02/11/2015 | HD | CN1-2015-42 | CTCP in khoa học kỹ thuật | Hạch toán cổ tức năm 2014 theo thông báo tam ứng trả cổ tức năm 2014 ngày 2/11/2015 của CTy | 1321 | 0.00 | 302,687,2 80.00 | CT2014 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 | |
0.00 | 04/11/2015 | HD | CN-2015-86 | Cty CP Khoáng sản & Vật liệu xây dựng Lâm đồng | Cổ tức năm 2015 theo TBCTCT, tỷ lệ 15%, ngày ĐKCC là 4/11/2015 | 1321 | 0.00 | 1,500.00 | CT2015 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 16/11/2015 | HD | CN3-2015-126 | Công ty CP Đại lý liên hiệp vận chuyển | Hạch toán cổ tức 2014 theo thông báo trên Sàn của DN (TL: 20% * 72.170 cp) | 1321 | 0.00 | 144,340,0 00.00 | CT2014 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 16/11/2015 | HD | CN3-2015-127 | CTCP Đại lý liên hiệp vận chuyển (Gemadept) | Hạch toán cổ tức 2014 theo thông báo trên Sàn của DN (TL:20% * 10.000.000 cp) | 1321 | 0.00 | 20,000,00 0,000.00 | CT2014 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 30/11/2015 | HD | CN-2015-90 | Công ty CP phát triển nhà Bà rịa vũng tàu | Hạch toán phải thu cổ tức năm 2014 tỷ lệ 5%, ngày ĐKCC 30/11/2015 theo Thông báo về ngày ĐKCC của DN | 1321 | 0.00 | 2,397,840, 500.00 | CT2014 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 04/12/2015 | HD | CN1-2015-40 | CTCP Vật t thiết bị văn hóa | Hạch toán cổ tức đợc chia đợt 1 năm 2015 theo TB của Công ty và thực tế tiền về | 1321 | 0.00 | 120,000,0 00.00 | CT2015 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 25/12/2015 | HD | CN9-2015 | Cty CP Đào tạo & PT nguồn nhân lực Miền Trung | hạch toán phân chia số tiền còn lại sau khi giải thể Dn theo tỷ lệ vốn góp theo NQ giải thể DN theo thực tế tiền về | 1321 | 0.00 | 0.00 | COTUC | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 25/12/2015 | HD | CN-2015-95 | ctcp nhựa bình minh | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2015 bằng tiền mặt, tỷ lệ 15%, ngày ĐKCC: 25/12/2015 theo CV 1841/SGDHCM-NY ngày 23/12/2015 | 1321 | 0.00 | 19,797,75 6,000.00 | CT2015 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 25/12/2015 | HD | CN-2015-96 | Cổ phiếu Nhựa Bình Minh | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2015 bằng tiền mặt, tỷ lệ 15%, ngày ĐKCC: 25/12/2015 theo CV 1841/SGDHCM-NY ngày 23/12/2015 | 1321 | 0.00 | 335,499,0 00.00 | CT2015 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CN-2015-167 | Tổng công ty cổ phần Điện tử và tin học | Điều chỉnh giảm doanh thu cổ tức | 1321 | 0.00 | - 15,411,90 0,000.00 | CT2014 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CN-2015-199 | cty cp lâm sản - xnk tổng hợp bình dơng | Hạch toán phải thu tạm ứng cổ tức năm 2015 theo TBCTCT, ngày chốt DSCĐ là 31/12/2015 | 1321 | 0.00 | 2,434,536, 000.00 | CT2015 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CN2-2015-38 | Công ty TNHH MTV Đầu t SCIC | Hạch toán lợi nhuận đợc chia năm 2015 - Đ/c theo KTNN | 1321 | 0.00 | 19,603,82 9,594.00 | CT2015 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CN3-2014-89 | Công ty cổ phần Đầu t xây lắp thơng mại I | Hạch toán bổ sung doanh thu cổ tức 2014 do DN làm tròn số và thực tế tiền vÒ | 1321 | 0.00 | 140,851.0 0 | CT2014 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CN1-2014-311 | Công ty TNHH MTV Đầu t SCIC | Hạch toán lợi nhuận đợc chia năm 2014 theo CV số 3348/ ĐTKDV - ĐTKD ngày 30/12/2015 của TCTy SCIC | 1321 | 0.00 | 20,204,18 9,043.00 | CT2014 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
Có thể bạn quan tâm!
- Yêu Cầu Của Việc Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Doanh Thu, Chi Phí Và Xác Định Kết Quả Tại Scic
- Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 14
- Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 15
- Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 17
- Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 18
Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.
31/12/2015 | HD | CN3-2015-135 | CTCP Rau quả thực phẩm An Giang | Hạch toán cổ tức tạm ứng đợt 1 năm 2015 ( 10%) theo thông báo của DN | 1321 | 0.00 | 2,942,400, 000.00 | CT2015 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 | |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CN3-2015-136 | Công ty CP Mía đờng Sóc Trăng | Hạch toán điều chỉnh giảm cổ tức vụ 2014-2015 theo Thông báo (điều chỉnh ngày chốt DS cổ đông sau khi thoái vốn) cđa DN | 1321 | 0.00 | - 2,500,000, 000.00 | CT2014 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CN3-2015-138 | CTCP Xây dựng và phát triển đô thị Cần Thơ | Hạch toán không chia cổ tức năm 2014 theo BBNQ ĐHĐCĐ thờng niên ngày 28/12/2015 | 1321 | 0.00 | 0.00 | CT2014 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CN3-2015-139 | cty cp xây dựng và quản lý sửa chữa cầu đờng gi | Hạch toán không chia cổ tức 2014 theo BBNQ ĐHĐCĐ thờng niên ngày 29/10/2015 do KQKD lỗ | 1321 | 0.00 | 0.00 | CT2014 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CN3-2015-140 | CTCP Rau quả thực phẩm An Giang | Đ/c giảm cổ tức tạm ứng đợt 1 năm 2015 ( 10%) theo kiến nghị của KTNN | 1321 | 0.00 | - 2,942,400, 000.00 | CT2015 | Phải thu cổ tức, lợi nhuận đợc chia | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | PKT | 2313 | Công ty TNHH MTV Đầu t SCIC | Kết chuyển các bút toán điều chỉnh của KTNN | 911 | 19,603,829 ,594.00 | 0.00 | CT2015 | Kết quả kinh doanh | PK1 |
0.00 | 31/12/2015 | PKT | 2313 | CTCP Rau quả thực phẩm An Giang | Kết chuyển các bút toán điều chỉnh của KTNN | 911 | - 2,942,400, 000.00 | 0.00 | COTUC | PK1 | |
0.00 | 31/12/2015 | PKT | Kết chuyển doanh thu 5111->911 | 911 | 79,837,923 ,574.00 | 0.00 | Kết quả kinh doanh | PK3 |
Phụ lục số 10 - chi tiết sổ doanh thu bán vốn
Tổng công ty Đầu t và kinh doanh vốn nhà nớc
Ngay_ct | Ma_c t0 | Ten_kh | Dien_giai | Tk_du | Ps_no | Ps_co | Ma_vv | Ten_tk_du | Ma_ct | |
0.00 | / / | Số d đầu kỳ: | 0.00 | 0.00 | ||||||
0.00 | / / | Tổng phát sinh trong kỳ: | 1,385,395,769,592.0 0 | 1,385,395,769,592.00 | ||||||
0.00 | / / | Số d cuối kỳ: | 0.00 | 0.00 | ||||||
0.00 | / / | 0.00 | 0.00 | |||||||
0.00 | 01/10/2015 | HD | Công ty CP Dịch vụ vận tải Sài Gòn | Bán 69.962 CP theo KQ chào bán cạnh tranh | 1322 | 0.00 | 3,288,214,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 01/10/2015 | HD | Công ty CP Du lịch Cần Thơ | Bán 2.000.000 CP giá 35.100 đ/ CP theo Kết quả đấu giá của CTCK | 1322 | 0.00 | 70,200,000,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 02/10/2015 | HD | ctcp sách và thiết bị tr- ờng học long an | Bán 252.000 CP | 1322 | 0.00 | 4,284,000,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 05/10/2015 | HD | công ty cp giầy đông anh | Bán 414.000 CP theo QĐ và Kết quả đấu giá (bán công khai 124.200cp, 289.800cp cho CT JimBrother's) | 1322 | 0.00 | 14,127,667,040.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu t | HDA |
0.00 | 15/10/2015 | HD | Công ty CP Vận tải khách thuỷ Quảng Ninh | Bán thành công 6000cổ phiếu | 1322 | 0.00 | 216,000,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 16/10/2015 | HD | Cty CP Dợc Hà Tĩnh | Bán thành công 1.395.900 cổ phiếu | 1322 | 0.00 | 29,593,080,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 16/10/2015 | HD | Công ty CP Sông Tiền Vĩnh Long (tên mới) | Bán thành công 142.252 cổ phiếu | 1322 | 0.00 | 2,816,589,600.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 20/10/2015 | HD | CTCP Đầu t phát triển nhà Đà Nẵng | Bán 1.286.280CP giá 13.500đ/CP theo KQ khớp lệnh ngày 12 và 15/10/2015 | 1322 | 0.00 | 17,363,808,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 20/10/2015 | HD | ctcp dîc vacopharm | Bán 2.185.714 CP | 1322 | 0.00 | 111,471,414,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
28/10/2015 | HD | công ty cp xây dựng gt sóc trăng | Bán 240.000 CP theo Kết quả đấu giá (MG: 10.000đ/1cp) | 1322 | 0.00 | 2,616,000,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA | |
0.00 | 30/10/2015 | HD | Cty CP dợc vật t y tế thanh hoá | Bán 1.482.110 CP | 1322 | 0.00 | 34,236,741,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 01/11/2015 | HD | Công ty CP Du lịch Hải phòng | Hạch toán bán 302.820 CP giá 20.600 đ/ CP theo BBKQĐG ngày 26/10/2015 | 1322 | 0.00 | 6,238,092,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 09/11/2015 | HD | CTCP Đầu t và phát triÓn kinh doanh (Matexco) | Bán 117.000 CP, giá bán 10.300 đ/CP | 1322 | 0.00 | 1,205,100,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 10/11/2015 | HD | ctcp dợc- thiết bị y tế đà nẵng | Bán 1.836.000 CP theo GD thỏa thuận qua sàn | 1322 | 0.00 | 76,046,800,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 10/11/2015 | HD | ctcp xe khách và dịch vụ thơng mại đà nẵng | Bán 98.022 CP theo KQ bán thỏa thuận | 1322 | 0.00 | 18,863,353,680.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 11/11/2015 | HD | công ty cp xây dựng thủy lợi | Bán 29.130 CP giá 10.600 đ/ CP theo Kết quả đấu giá | 1322 | 0.00 | 308,778,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 30/11/2015 | HD | Công ty CP Quản lý và đầu t XD CTGT 238 | Bán 374.989 CP theo KQĐG CP giá 10.200 đ/CP | 1322 | 0.00 | 3,824,887,800.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 01/12/2015 | HD | ctcp dợc phẩm hà tây | Hạch toán bán 211.486 CP giá 33.500đ/CP theo KQ chào bán cạnh tranh lần 2 ngày 12/11/2015 | 1322 | 0.00 | 7,084,781,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 02/12/2015 | HD | ctcp liên hiệp thực phẩm | Hạch toán bán 1.931.900 CP giá 12.200đ/CP theo KQĐG ngày 08/10/2015 | 1322 | 0.00 | 23,569,180,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu t | HDA |
0.00 | 03/12/2015 | HD | CTCP Intimex Việt Nam | Bán đấu giá 3.676.400 CP, giá bán bq 11.200,3672 đ/CP và bán 8.578.200 CP cho Công ty TNHH Thung Lũng Vua, giá bán 11.200 đ/C | 1322 | 0.00 | 137,252,870,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 03/12/2015 | HD | công ty cổ phần giầy sài gòn | Bán 8.000 CP, giá bán bq 24.113 đ/CP | 1322 | 0.00 | 192,900,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 08/12/2015 | HD | ctcp in và dịch vụ đà nẵng | Bán 156.100 đ/CP giá 13.000đ/CP theo KQĐGCP | 1322 | 0.00 | 2,029,300,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 08/12/2015 | HD | CTCP Xây lắp I Nam Định | Bán 347.850 CP, giá bán 7.000 đ/CP | 1322 | 0.00 | 2,434,950,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
09/12/2015 | HD | Công ty CP nớc khoáng Khánh Hòa | Bán 481.120 CP khớp lệnh qua sàn | 1322 | 0.00 | 13,952,480,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA | |
0.00 | 11/12/2015 | HD | Công ty CP Mía đờng Sóc Trăng | Bán thành công 1.000.000 cp theo Báo cáo Kết quả đấu giá của CTCK | 1322 | 0.00 | 34,849,000,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 11/12/2015 | HD | ctcp sách và thiết bị tr- ờng học quảng ninh | Hạch toán bán270.000 CP giá 13.200đ/CP theo KQ chào bán ngày 16/11/2015 | 1322 | 0.00 | 3,564,000,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 15/12/2015 | HD | ctcp quốc tế hoàng gia | Hạch toán bán 9.345.436 CP giá 14.700đ/CP theo KQ chào bán ngày 06/11/2015 | 1322 | 0.00 | 137,377,909,200.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 21/12/2015 | HD | Công ty CP xây dựng, dịch vụ & hợp tác lao động | Bán 510.000 CP, giá bán 61.100 đ/CP | 1322 | 0.00 | 31,161,000,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu t | HDA |
0.00 | 28/12/2015 | HD | Cty CP Quản lý & XD công trình giao thông 236 | Bán 334.300 CP giá 10.500 đ/CP theo KQĐG | 1322 | 0.00 | 3,510,150,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu t | HDA |
0.00 | 28/12/2015 | HD | ctcp đầu t xây dựng và thơng mại việt nam | Hạch toán bán 11.737.500 CP giá 20.100đ/CP theo KQ giao dịch ngày 15/12/2015 | 1322 | 0.00 | 235,923,750,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 28/12/2015 | HD | CTCP Phát hành sách Hà Tây | Hạch toán bán 96.900 CP giá 82.000đ/CP theo BBXĐKQ đấu giá ngày 30/11/2015 của CTy CPCK Đông Nam á | 1322 | 0.00 | 7,945,800,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 29/12/2015 | HD | Công ty CP quản lý đ- ờng sông số 5 | Bán 349.962 CP theo KQĐG và bán cho ngời LĐ giá bán 24.600đ/CP | 1322 | 0.00 | 8,609,065,200.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 29/12/2015 | HD | Công ty CP quản lý & XD Đờng Bộ 234 | Bán 49.500 CP theo KQ đấu giá CP cho nhà Đầu t | 1322 | 0.00 | 610,200,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu t | HDA |
0.00 | 30/12/2015 | HD | Công ty CP Nông sản Tp. Quảng Ngãi | Hạch toán bán vốn 1.009.632 CP x 49,189 đ với 2.355.802 x 46,200 đ theo hợp đồng bán đấu giá số 91/2015 | 1322 | 0.00 | 148,986,918.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | HD | Công ty CP Quản lý đ- ờng sông số 3 | Bán 531.846 CP theo KQĐG và ngời LĐ mua CP | 1322 | 0.00 | 13,833,257,600.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | Công ty CP Quản lý đ- ờng sông số 8 | Bán 220.777 CP cho ngời lao động giá 22.900đ/CP theo KQĐGCP | 1322 | 0.00 | 5,055,800,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CTCP Xây dựng nhà ở Hải Phòng | Bán 100.000 CP, giá bán 15.300 đ/CP | 1322 | 0.00 | 1,530,000,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | ctcp Xây dựng Ngô Quyền | Bán 525.456 CP, giá bán 10.700 đ/CP | 1322 | 0.00 | 5,622,379,454.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản | HDA |
đầu tư | ||||||||||
0.00 | 31/12/2015 | HD | Công ty CP Du lịch núi Tà Cú | Hạch toán bán đấu giá công khai 576.900 CP, giá bán 25.000 đ/CP | 1322 | 0.00 | 14,422,500,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | Công ty CP Nớc khoáng Vĩnh Hảo | Bán thỏa thuận 2.657.641 CP, giá bán 41.100đ/CP - Đ/c theo KTNN | 1322 | 0.00 | 109,229,045,100.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | Công ty cổ phần du lịch Đồ Sơn | Hạch toán bán 450.490 CP theo KQ số 3226 ngày 09/12/2015 | 1322 | 0.00 | 151,634,934,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CTCP Phát hành sách Nam Hà | Hạch toán bán 81.600 CP theo KQ bán ĐG số 342 ngày 14/12/2015 của Công ty CK VNDIRECT | 1322 | 0.00 | 9,792,000,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | CTCP Phát hành sách Ninh Bình | Hạch toán bán 47.940 CP theo KQ số 3131 ngày 30/11/2015 và số 3279 ngày 18/12/2015 của Công ty cổ phần chứng khón FPT | 1322 | 0.00 | 1,050,386,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | cty cp thuỷ sản cửu long | Bán 2.617.451 cổ phiếu giá 10.000 đồng/CP. | 1322 | 0.00 | 26,174,510,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | công ty cp giầy đông anh | Hạch toán tăng doanh thu thoái do nhà đầu t vi phạm quy chế đấu giá | 1322 | 0.00 | 1,510,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | PKT | CTCP Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm | Hạch toán tăng doanh thu 01 nhà đầu t trúng giá từ chối mua | 1322 | 0.00 | 132,600,000.00 | THOAI | Phải thu bán và thoái các khoản đầu tư | PK1 |
0.00 | 31/12/2015 | PKT | Công ty CP Nớc khoáng Vĩnh Hảo | Kết chuyển các bút toán điều chỉnh của KTNN | 911 | 109,229,045,100.00 | 0.00 | KHAC | Kết quả kinh doanh | PK1 |
0.00 | 31/12/2015 | PKT | Kết chuyển doanh thu 5112->911 | 911 | 1,276,166,724,492.0 0 | 0.00 | Kết quả kinh doanh | PK3 |
Phụ lục số 11 - sổ chi tiết doanh thu trái phiếu
Tổng công ty Đầu t và kinh doanh vốn nhà nớc
Ngay_ct | Ma_ct0 | Ma_kh | Ten_kh | Dien_giai | Tk_du | Ps_no | Ps_co | Ma_vv | Ten_tk_du | Ma_ct | |
0.00 | / / | Số d đầu kỳ: | 0.00 | 0.00 | |||||||
0.00 | / / | Tổng phát sinh trong kỳ: | 17,521,118,721.00 | 17,521,118,721.00 | |||||||
0.00 | / / | Số d cuối kỳ: | 0.00 | 0.00 | |||||||
0.00 | / / | 0.00 | 0.00 | ||||||||
0.00 | 31/12/2015 | HD | VCB | Trái phiếu Vietcombank | Hạch toán lãi trái phiếu Vietcombank đến 31/12/2015 | 1328 | 0.00 | 14,546,118,721.00 | TP | Phải thu khác | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | HD | TECHC | Ngân hàng TMCP Kỹ Thơng VN (Techcombank) | Hạch toán lãi trái phiếu TECH đến 31/12/2015 | 1328 | 0.00 | 2,975,000,000.00 | TP | Phải thu khác | HD6 |
0.00 | 31/12/2015 | PKT | Kết chuyển doanh thu 5113- >911 | 911 | 17,521,118,721.00 | 0.00 | Kết quả kinh doanh | PK3 |
Phụ lục số 12 - chi phí môi giứoi hoa hồng, t vấn
Tổng công ty Đầu t và kinh doanh vốn nhà nớc
Ngay_ct | Ma_ct0 | So_ct | Ten_kh | Dien_giai | Tk_du | Ps_no | Ps_co | Ma_vv | Ten_tk_d u | Ma_ct | |
0.00 | / / | Số d đầu kỳ: | 0.00 | 0.00 | |||||||
0.00 | / / | Tổng phát sinh trong kỳ: | 12,019,870,7 83.00 | 12,019,87 0,783.00 | |||||||
0.00 | / / | Số d cuối kỳ: | 0.00 | 0.00 | |||||||
0.00 | / / | 0.00 | 0.00 | ||||||||
0.00 | 13/10/2015 | UNC | VCBBN4770T | Công ty CP nớc khoáng Khánh Hòa | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (thoái trên 50%) CTCP Nớc khoáng KHánh Hòa (KHO22) - HĐ14/2014 | 331 | 75,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 23/10/2015 | UNC | VCBBN4794T | Công ty CP Sông Tiền Vĩnh Long (tên mới) | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) CTCP Sông Tiền Vĩnh Long (VLO11) - HĐ23/2014 | 331 | 60,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 23/10/2015 | UNC | VCBBN4801T | CTCP Xuất nhập khẩu Đồng Tháp Mời | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) lần 2 (thoái 100%) CTCP XNK Đồng Thỏp Mời (BCT01) - HĐ 17/HĐTV.14 | 331 | 87,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 26/10/2015 | UNC | VCBBN4806T | Cty CP dợc vật t y tế thanh hoá | SCIC t/t HĐTĐG 4 mảnh đất CTCP Dợc VTYT Thanh Hóa (THO04) -HĐ 36.03 | 331 | 69,300,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 29/10/2015 | UNC | VCBBN4835T | ctcp dợc- thiết bị y tế đà nẵng | SCIC t/t phí TVTĐG lô đất của CTCP Dợc và TBYT Đà Nẵng (DNA01) - HĐ 194/2015 | 331 | 71,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 02/11/2015 | UNC | VCBBN4841T | Công ty CP xây dựng công trình giao thông ĐN | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (thoái 100%) CTCP XDCT giao thông Đà Nẵng (DNA12) - HĐCF14/2015 | 331 | 80,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 02/11/2015 | UNC | VCBBN4845T | ctcp bách hoá miền nam | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Bách hóa Miền Nam (BTM19) - HĐ 19/HĐTV.14 | 331 | 60,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 02/11/2015 | UNC | VCBBN4848T | CtyCP XNK Tổng Hợp I Việt Nam | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP XNK Tổng hợp 1 (BTM36) - HĐ 16/2015 | 331 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 02/11/2015 | UNC | VCBBN4850T | ctcp Xây dựng Ba Vì | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) lần 2 (bán 100%) CTCP XD Ba Vì (HTA15) - HĐ 1409/2014 | 331 | 101,500,000. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 |