31/12/2015 | UNC | VCBBN6387T | công ty cp điện ảnh | Phí TVBV lần 2 (k có NĐT tham gia) CTCP ĐIện ảnh Cần thơ (CTH10) - HĐ 10/2012 | 331 | 31,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | ||
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6388T | Công ty CP Đầu t xây dựng Cửu Long | Phí TĐG 07 khu đất CTCP Đầu t XD Cửu Long (VLO09) - HĐ 188/2014 | 331 | 52,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6389T | cty cp địa ốc vĩnh long | Phí TĐG 06 khu đất CTCP Địa ốc Vĩnh Long (VLO07) - HĐ 157/2014 | 331 | 45,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6390T | Công ty cổ phần Giao thông Hà Nội | Phí T vấn ĐG lần 1,2 (k có NĐT tham gia), lần 3 (thoái 100%) CTCP Giao thông Hà Nội (HTA04)-HĐ 45/2013 | 335 | 88,875,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6394T | CTCP Dợc vật t y tế Hải Dơng | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) lần 2 (thoái 100%) CTCP Dợc VTYT Hải D- ơng (HDU01) - HĐ72/2014 | 331 | 101,500,000. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6395T | Cty CP dợc vật t y tế thanh hoá | Phí TVBV qua Sở GDCK Hà Nội (khấu trừ tiền bán vốn CTCP Dợc VTYT Thanh Hóa) HĐ111/2015 | 1322 | 102,710,223. 00 | 0.00 | Phải thu bán và thoái các khoản đầu t | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6396T | ctcp liên hiệp thực phẩm | Phí TVBV qua Sở GDCK Hà Nội (khấu trừ tiền bán vốn CTCP liên hiệp thực phẩm) HĐ113/2015 | 1322 | 70,707,540.0 0 | 0.00 | Phải thu bán và thoái các khoản đầu t | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6397T | ctcp in và dịch vụ đà nẵng | Phí TVBV lần 2,3 (k có NĐT tham gia), lần 4 thoái 100% CTCP In và dịch vụ Đà Nẵng (DNA09) - HĐ 11/HĐTV.13 | 331 | 105,000,000. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6398T | cty cp lâm sản - xnk tổng hợp bình dơng | Phí TĐG đất CTCP Lâm sản XNK tổng hợp Bình Dơng (BDU09) - HĐ 537/2014 | 331 | 16,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6399T | cty cp dợc phẩm trà vinh | Phí TĐG đất CTCP Dợc phẩm TVPharm (TVI01) - HĐ348.2/2015 | 331 | 20,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6403T | CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam | Phí TVBV lần 1,2 (k có NĐT tham gia) CTCP Sành sứ Thủy tinh VN (BCT10) - HĐ 20/2014 | 335 | 76,500,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6404T | Công ty CP TRAENCO | Phí TVBV lần 1 (thành công trên 50%) lần 2 không có NĐT tham gia) CTCP Traenco (BGT43) | 335 | 68,625,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6405T | Công ty CP Đầu t và XD công trình 742 | Phí TVBV lần 4,5 (k có NĐT tham gia) CTCP ĐT và XDCT742 (BGT32) - HĐ67/2012 | 331 | 50,400,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6406T | CTCP Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (bán dới 50%) lần 2 (bán trên 50%) CTCP XNK văn hóa phẩm () - HĐ 13/2015 | 335 | 128,000,000. 00 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 15
- Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 16
- Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 17
Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.
31/12/2015 | UNC | VCBBN6410T | Công ty CP Mía đờng Sóc Trăng | Phí TĐG 6 khu đất tại CTCP Mía đờng Sóc Trăng (STR08) - HĐ0688/HĐV-PN | 331 | 30,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | ||
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6411T | Công ty CP Nớc khoáng Vĩnh Hảo | Phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia CTCP n- ớc khoáng Vĩnh Hảo (BTH03) 1 phần đã ghi vào Chi phí năm 2012 | 335 | 25,000,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6412T | Công ty CP sứ hải dơng | Phí TVBV CTCP Sứ Hải Dơng (BCN12) - HĐ 128/2012 | 331 | 55,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6415T | Công ty CP nớc khoáng Khánh Hòa | Phí giao dịch mã VKD (CTCP nớc khoáng Khánh Hòa - KHO22) | 331 | 20,928,720.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6430T | Công ty CP Du lịch núi Tà Cú | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP du lịch núi Tà cú (BTH08) - HĐ 31/2014 | 335 | 80,000,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6441T | ctcp đầu t xây dựng và th- ơng mại việt nam | Hạch toán chi phí TVBV lần 1,2 TCTCP ĐTXD và TM Việt Nam (BXD04) - HĐ 25/2014 | 335 | 135,400,000. 00 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6445T | Cty CP dợc vật t y tế thanh hoá | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) lần 2 (thoái 100%) CTCP Dợc VTYT Thanh Hóa (THO04) - HĐ1213/2012 | 331 | 60,900,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6446T | CTCP Xây dựng nhà ở Hải Phòng | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP XD nhà ở Hải Phòng (HPH43)-HĐ 17/2015 | 335 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6449T | Công ty CP Vận tải khách thuỷ Quảng Ninh | SCIC t/t phí t vấn bán vốn lần 1,2,3,4,5 (k tổ chức ĐG) CTCP Vận tải khách thủy Quảng Ninh (QNI06)-HĐ1117/2011 | 335 | 140,000,000. 00 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6450T | CTCP Phát hành sách Nam Hà | Trích trớc chi phí TVBV (thoái 100%) CTCP Phỏt hành sỏch Nam Hà (BVH16) - HĐ 11/2015 | 335 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6451T | ctcp Xây dựng Ngô Quyền | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Xây dựng Ngô Quyền (HPH40) - HĐ48/2015 | 335 | 80,000,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6453T | cty cp thuỷ sản cửu long | Trích trớc chi phí TVBV (thoái 100%) CTCP Thủy Sản Cửu Long (TVI05) -HĐ 116A/2014 | 335 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6454T | Công ty CP Vận tải biển & XNK Quảng Ninh | SCIC t/t phí TVBVlần 1,2,3,4 (k có NĐT tham gia), lần 5 (thoái 100%) CTCP vận tải biển và xuất nhập khẩu Quảng Ninh (QNI05) - HĐ | 335 | 124,250,000. 00 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6455T | ctcp cung ứng tàu biển quảng ninh | SCIC t/t phí TVBVlần 1,2 (k có NĐT tham gia), lần 3 (thoái 100%) CTCP Cung ứng tàu biển (QNI20) - HĐ1205/2012 | 335 | 82,950,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 |
31/12/2015 | UNC | VCBBN44131T | Công ty CP Quản lý đờng sông số 3 | Chi phí TVBV (thoái 100%) + thởng khuyến khích bán CTCP Đờng sông số 3 (BGT) _ HĐ13/2015 | 335 | 91,000,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | ||
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN44132T | Công ty CP Cơ khí xây dựng công trình TT Huế | SCIC t/t phi TVĐG lần 2,3,4 CTCP CK và XDCT Thừa Thiên Huế (HUE15) (k có NĐT tham gia) HĐ1211/2012 | 331 | 51,450,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN9698848 | Công ty CP quản lý & XD Đờng Bộ 234 | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Qlý và XD đờng bộ 234 (BGT25) - HĐ 180B/2015 | 331 | 75,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN969886T | CTCP Xây lắp I Nam Định | SCIC t/t phí TVBV lần 1,2,3 (K có NĐTtham gia) lần 4 (thoái 100%) CTCP XL 1 Nam định (NDI08) - HĐ 1123/2011 | 335 | 131,250,000. 00 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN969901T | Công ty CP Nông sản Tp. Quảng Ngãi | SCIC t/t phí TVBV (dừng bán vốn) CTCP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (QNG08) - HĐ 71/2011 | 331 | 27,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | PKT | 2252 | Ngân hàng TMCP Ngoại thơng Việt Nam | Điều chỉnh 1 phần chi phí Lu ký tháng 2,3,4/2015 từ 642 sang 6311 (tiền phí chuyển nhợng bán Ck VSD thu thông qua CTCK) | 33888 | 157,091,008. 00 | 0.00 | KHAC | Phải trả khác | PK1 |
0.00 | 31/12/2015 | PKT | 2313 | Kết chuyển các bút toán điều chỉnh của KTNN | 911 | 0.00 | 300,000,0 00.00 | KHAC | Kết quả kinh doanh | PK1 | |
0.00 | 31/12/2015 | PKT | Kết chuyển giá vốn 6311->911 | 911 | 0.00 | 11,719,87 0,783.00 | Kết quả kinh doanh | PK3 |
Phụ lục số 13 - sổ chi tiết giá gốc các khoản đầu tư
Tổng công ty Đầu t và kinh doanh vốn nhà nớc
Ngay_ct | Ma_ct0 | So_ct | Ten_kh | Dien_giai | Tk_du | Ps_no | Ps_co | Ma_vv | Ten_tk_du | Ma_ct | |
0.00 | / / | Số d đầu kỳ: | 0.00 | 0.00 | |||||||
0.00 | / / | Tổng phát sinh trong kỳ: | 585,598,233,774.00 | 585,598,233,774.00 | |||||||
0.00 | / / | Số d cuối kỳ: | 0.00 | 0.00 | |||||||
0.00 | / / | 0.00 | 0.00 | ||||||||
0.00 | 01/10/2015 | HD | HA15 | Công ty CP Dịch vụ vận tải Sài Gòn | Bán 69.962 CP giá 47.000đ/CP theo KQ chào bán cạnh tranh | 2211 | 524,720,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 01/10/2015 | HD | Han10 | Công ty CP Du lịch Cần Thơ | Bán 2.000.000 CP giá 35.100 đ/ CP theo Kết quả đấu giá của CTCK | 2231 | 20,000,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 02/10/2015 | HD | Q.TRUNG29 | ctcp sách và thiết bị trờng học long an | Bán 252.000 CP giá 17.000 đồng/CP. | 2231 | 2,520,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 05/10/2015 | HD | HAN20 | công ty cp giầy đông anh | Bán 414.000 CP theo QĐ và Kết quả đấu giá (bán công khai 124.200cp, 289.800cp cho CT JimBrother's) | 2231 | 4,140,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 15/10/2015 | HD | QUYNH28 | Công ty CP Vận tải khách thuỷ Quảng Ninh | Bán thành công 6000cổ phiếu giá 36000 đồng/CP. | 2231 | 600,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 16/10/2015 | HD | QUYNH27 | Cty CP Dợc Hà Tĩnh | Bán thành công 1.395.900 cổ phiếu giá 21.200 đồng/CP. | 2231 | 13,134,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 16/10/2015 | HD | Q.TRUNG30 | Công ty CP Sông Tiền Vĩnh Long (tên mới) | Bán thành công 142.252 cổ phiếu giá 19.800 đồng/CP. | 2281 | 1,060,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t chứng khoán sẵn sàng để bán | HDA |
0.00 | 20/10/2015 | HD | HA14 | CTCP Đầu t phát triển nhà Đà Nẵng | Bán 1.286.280CP giá 13.500đ/CP theo KQ khớp lệnh ngày 12 và 15/10/2015 | 2288 | 12,862,080,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t chứng khoán dài hạn khác | HDA |
0.00 | 20/10/2015 | HD | Q.TRUNG28 | ctcp dỵc vacopharm | Bán 2.185.714 CP giá 51.000 đồng/CP. | 2211 | 21,857,140,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 28/10/2015 | HD | Han11 | công ty cp xây dựng gt sóc trăng | Bán 240.000 CP giá 10.900 đ/ CP theo Kết quả đấu giá (MG: 10.000đ/1cp) | 2211 | 2,080,100,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
30/10/2015 | HD | DUNG14 | Cty CP dợc vật t y tế thanh hoá | Bán 1.482.110 CP, giá bán 23.100 đ/CP | 2231 | 21,813,480,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA | |
0.00 | 01/11/2015 | HD | QUYEN12 | Công ty CP Du lịch Hải phòng | Hạch toán bán 302.820 CP giá 20.600 đ/ CP theo BBKQĐG ngày 26/10/2015 | 2231 | 3,028,200,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 09/11/2015 | HD | DUNG10 | CTCP Đầu t và phát triển kinh doanh (Matexco) | Bán 117.000 CP, giá bán 10.300 đ/CP | 2231 | 1,170,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 10/11/2015 | HD | HA16 | ctcp dợc- thiết bị y tế đà nẵng | Bán 1.836.000 CP theo GD thỏa thuận qua sàn | 2211 | 21,420,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 10/11/2015 | HD | HA17 | ctcp xe khách và dịch vụ thơng mại đà nẵng | Bán 98.022 CP theo KQ bán thỏa thuận (bỏ cọc 3.669.943.680 đồng) | 2211 | 4,901,073,996.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 11/11/2015 | HD | HAN21 | công ty cp xây dựng thủy lợi | Bán 29.130 CP giá 10.600 đ/ CP theo Kết quả đấu giá | 2231 | 291,300,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 30/11/2015 | HD | HA19 | Công ty CP Quản lý và đầu t XD CTGT 238 | Bán 374.989 CP theo KQĐG CP giá 10.200 đ/CP | 2211 | 3,749,890,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 01/12/2015 | HD | QUYEN13 | ctcp dợc phẩm hà tây | Hạch toán bán 211.486 CP giá 33.500đ/CP theo KQ chào bán cạnh tranh lần 2 ngày 12/11/2015 | 2288 | 1,927,220,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t chứng khoán dài hạn khác | HDA |
0.00 | 02/12/2015 | HD | QUYEN14 | ctcp liên hiệp thực phẩm | Hạch toán bán 1.931.900 CP giá 12.200đ/CP theo KQĐG ngày 08/10/2015 | 2231 | 19,319,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 03/12/2015 | HD | DUNG11 | CTCP Intimex Việt Nam | Bán đấu giá 3.676.400 CP, giá bán bq 11.200,3672 đ/CP và bán 8.578.200 CP cho Công ty TNHH Thung Lũng Vua, giá bán 11.200 đ/C | 2231 | 122,546,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 03/12/2015 | HD | DUNG13 | công ty cổ phần giầy sài gòn | Bán 8.000 CP, giá bán bq 24.113 đ/CP | 2211 | 80,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 08/12/2015 | HD | HA22 | ctcp in và dịch vụ đà nẵng | Bán 156.100 đ/CP giá 13.000đ/CP theo KQĐGCP | 2231 | 1,561,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 08/12/2015 | HD | DUNG12 | CTCP Xây lắp I Nam Định | Bán 347.850 CP, giá bán 7.000 đ/CP | 2231 | 3,478,500,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 09/12/2015 | HD | HA18 | Công ty CP nớc khoáng Khánh Hòa | Bán 481.120 CP khớp lệnh qua sàn | 2211 | 4,811,200,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 11/12/2015 | HD | HAN22 | Công ty CP Mía đờng Sóc Trăng | Bán thành công 1.000.000 cp theo Báo cáo Kết quả đấu giá của CTCK | 2231 | 10,000,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
11/12/2015 | HD | QUYNH29 | ctcp sách và thiết bị trờng học quảng ninh | Hạch toán bán270.000 CP giá 13.200đ/CP theo KQ chào bán ngày 16/11/2015 | 2231 | 2,700,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA | |
0.00 | 15/12/2015 | HD | QUYNH30 | ctcp quốc tế hoàng gia | Hạch toán bán 9.345.436 CP giá 14.700đ/CP theo KQ chào bán ngày 06/11/2015 | 2288 | 75,140,700,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t chứng khoán dài hạn khác | HDA |
0.00 | 21/12/2015 | HD | DUNG15 | Công ty CP xây dựng, dịch vụ & hợp tác lao động | Bán 510.000 CP, giá bán 61.100 đ/CP | 2211 | 5,100,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 28/12/2015 | HD | HA20 | Cty CP Quản lý & XD công trình giao thông 236 | Bán 334.300 CP giá 10.500 đ/CP theo KQĐG | 2231 | 3,343,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 28/12/2015 | HD | QUYEN15 | ctcp đầu t xây dựng và thơng mại việt nam | Hạch toán bán 11.737.500 CP giỏ 20.100đ/CP theo KQ giao dịch ngày 15/12/2015 | 2211 | 117,375,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 28/12/2015 | HD | QUYEN16 | CTCP Phát hành sách Hà Tây | Hạch toán bán 96.900 CP giỏ 82.000đ/CP theo BBXĐKQ đấu giá ngày 30/11/2015 của CTy CPCK Đông Nam á | 2211 | 969,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 29/12/2015 | HD | HA23 | Công ty CP quản lý đờng sông số 5 | Bán 349.962 CP theo KQĐG và bán cho ngời LĐ giỏ bán 24.600đ/CP | 2211 | 3,499,619,778.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 29/12/2015 | HD | HA24 | Công ty CP quản lý & XD Đờng Bộ 234 | Bán 49.500 CP theo KQ đấu giá CP cho nhà Đầu t | 2288 | 495,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t chứng khoán dài hạn khác | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | Cty CP XNK máy hà nội | Hạch toán doanh thu thoái do nhà đầu t vi phạm quy chế đấu giá | 2288 | 0.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t chứng khoán dài hạn khác | HDA | |
0.00 | 31/12/2015 | HD | HA21 | Công ty CP Quản lý đờng sông số 3 | Bán 531.846 CP theo KQĐG và ngời LĐ mua CP | 2211 | 5,318,460,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | HA25 | Công ty CP Quản lý đờng sông số 8 | Bán 220.777 CP cho ngời lao động giỏ 22.900đ/CP theo KQĐGCP | 2211 | 2,207,770,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | DUNG16 | CTCP Xây dựng nhà ở Hải Phòng | Bán 100.000 CP, giỏ bán 15.300 đ/CP | 2231 | 1,000,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | DUNG17 | ctcp Xây dựng Ngô Quyền | Bán 525.456 CP, giỏ bán 10.700 đ/CP | 2211 | 5,254,560,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | DUNG18 | Công ty CP Du lịch núi Tà Cú | Hạch toán bán đấu giỏ công khai 576.900 CP, giỏ bán 25.000 đ/CP | 2211 | 5,769,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | DUNG31 | Công ty CP Nớc khoáng Vĩnh Hảo | Bán thỏa thuận 2.657.641 CP, giỏ bán 41.100đ/CP - Đ/c theo KTNN | 2231 | 26,576,410,000.00 | 0.00 | THOAI | Vốn góp vào Cty liên kết - Do SCIC quyết định | HDA |
31/12/2015 | HD | QUYEN17 | Công ty cổ phần du lịch Đồ Sơn | Hạch toán bán 450.490 CP theo KQ số 3226 ngày 09/12/2015 | 2211 | 4,504,900,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA | |
0.00 | 31/12/2015 | HD | QUYEN18 | CTCP Phát hành sách Nam Hà | Hạch toán bán 81.600 CP theo KQ bán ĐG số 342 ngày 14/12/2015 của Công ty CK VNDIRECT | 2211 | 816,000,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | QUYEN19 | CTCP Phát hành sách Ninh Bình | Hạch toán bán 47.940 CP theo KQ số 3131 ngày 30/11/2015 và số 3279 ngày 18/12/2015 của Công ty cổ phần chứng khón FPT | 2211 | 479,400,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | HD | Q.TRUNG31 | cty cp thuỷ sản cửu long | Bán 2.617.451 cổ phiếu giá 10.000 đồng/CP. | 2211 | 26,174,510,000.00 | 0.00 | THOAI | Đầu t vào công ty con (>50%) - Do SCIC quyết ®Þ | HDA |
0.00 | 31/12/2015 | PKT | 2313 | Kết chuyển các bút toán điều chỉnh của KTNN | 911 | 0.00 | 26,576,410,000.00 | KHAC | PK1 | ||
0.00 | 31/12/2015 | PKT | Kết chuyển giá vốn 6312->911 | 911 | 0.00 | 559,021,823,774.00 | Kết quả kinh doanh | PK3 |