03/11/2015 | UNC | VCBBN4861T | Cty CP giám định khử trùng FCC | SCIC t/t phí TVBV lần 1(k có NĐT tham gia), lần 2 (thoái 100%) CTCP Giám định và khử trùng FCC (BNN19) - HĐ12/HĐTV.14 | 331 | 87,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | ||
0.00 | 09/11/2015 | UNC | VCBBN4867T | CTCP T vấn đầu t phát triển và XD THIKECO | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP TVĐT và PT Thikeco (BCN02) - HĐ số 21/2014 | 331 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 09/11/2015 | UNC | VCBBN4868T | công ty cp sản xuất xnk bao bì | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP SX và XNK bao bì (BTM18) - HĐ số 19/2014 | 331 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 12/11/2015 | UNC | VIETBN1067T | CtyCP XNK Tổng Hợp I Việt Nam | SCIC t/t phí giao dịch qua sàn CTCP XNK tổng hợp 1, mã CK TH1 (BTM36) | 331 | 186,734,038. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 12/11/2015 | UNC | VIETBN1068T | ctcp bóng đèn phích nớc rạng đông | SCIC t/t phí giao dịch qua sàn CTCP Bóng đèn phích nớc Rạng Đông, mã CK RAL (BCN13) | 331 | 171,298,388. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 17/11/2015 | UNC | VCBBN4904T | CTCP in và thơng mại Thống Nhất | SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) CTCP Invà TM Thống nhất (BVH02) - HĐ28/2013 | 331 | 45,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 17/11/2015 | UNC | VCBBN4906T | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Long | SCIC t/t phí TVĐG lần 1 (kcó NĐT tham gia) CTCP XNK Vĩnh Long (VLO13) - HĐ06/2015 | 331 | 52,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 17/11/2015 | UNC | VCBBN4909T | CTCP Đầu t XNK da giầy Hà nội | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP ĐT XNK da giầy HN (BCN14) - HĐ64/2013 | 331 | 45,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 17/11/2015 | UNC | VCBBN4911T | ctcp du lịch dịch vụ minh hải | SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) CTCP Du lịch và dịch vụ Minh Hải (CMA09) - HĐ 25/2014 | 331 | 56,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 17/11/2015 | UNC | VCBBN4912T | CTCP Kho vận Miền Nam | SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) CTCP Kho Vận miền nam (BCT03)- HĐ0502/2015 | 331 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 17/11/2015 | UNC | VCBBN4915T | Công ty CP Rau Quả Tiền Giang | Scic t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP rau quả Tiền Giang (TGI11) - HĐ 54/2014 | 331 | 48,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 24/11/2015 | UNC | VCBBN4930T | ctcp sách và thiết bị trờng học long an | SCIC t/t phí TVBV (thoái hết) CTCP Sách và TBTH Long An (LAN05) - HĐ 04/2015 | 331 | 48,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 24/11/2015 | UNC | VCBBN4932T | ctcp sách và thiết bị trờng học long an | SCIC t/t phí giao dịch qua sàn mã LBE - CTCP sách và TBTH Long An (LAN05) | 331 | 6,426,000.00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 24/11/2015 | UNC | VCBBN4933T | Công ty CP Sông Tiền Vĩnh Long (tên mới) | SCIC t/t phí TVBV lần 2, 3 (k có NĐT tham gia) CTCP Sông Tiền Vĩnh Long (VLO11) - HĐ 23/2014 | 331 | 72,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 03/12/2015 | UNC | VCBBN4865T | Ngân hàng TMCP Ngoại thơng Việt Nam | SCIC t/t phí lu ký và phí chuyển nhợng tháng 9/2015 | 1121S- VCB01 | 73,447,881.0 0 | 0.00 | TK GD tại SGD Vietcomba nk (0011001 | BN1 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 14
- Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 15
- Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 16
- Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 18
Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.
703566) | |||||||||||
0.00 | 03/12/2015 | UNC | VCBBN4988T | Chi nhánh Công ty TNHH Hãng kiểm toán AASC | SCIC t/t HĐ Kiểm toán tại CTy KS Bà Rịa Vũng Tàu (HĐ số 217, 48, 49,50/HĐ ngày 19/12/2013) | 331 | 450,857,190. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 03/12/2015 | UNC | VCBBN4993T | Công ty Cổ phần Điện ảnh Truyền hình | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) CTCP Điện ảnh truyền hình (BVH12) - HĐ22/2014 | 331 | 52,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 03/12/2015 | UNC | VCBBN4997T | CTCP Đầu t phát triển nhà Đà Nẵng | SCIC t/t phí giao dịch bán CP CTCP Nhà Đà Nẵng (DNA15) (mã ck: NDN) | 331 | 26,045,712.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 03/12/2015 | UNC | VCBBN4998T | ctcp dợc- thiết bị y tế đà nẵng | SCIC t/t tiền phí TVBV (thoái 100%( và th- ởng 30% theo HĐ CTCP Dợc TBYT Đà Nẵng (DNA01) - HĐCF12/2015 | 331 | 104,000,000. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 03/12/2015 | UNC | VCBBN5002T | công ty cp giầy đông anh | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Giày Đông Anh (BTM07) - HĐ15/2014 | 331 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 04/12/2015 | UNC | VCBBN5005T | Cty CP Dợc Hà Tĩnh | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (thoái 100%) CTCP Dợc Hà Tĩnh (HTI01) - HĐ25/2014 | 331 | 60,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 04/12/2015 | UNC | VCBBN5007T | Công ty CP Nông sản Tp. Quảng Ngãi | SCIC t/t phí TVBV CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (QNG08) - HĐ 16/2014 | 331 | 56,250,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 04/12/2015 | UNC | VCBBN5010T | Cty CP Hoá chất và vật t KHKT | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Hóa chất và VTKHKT (BTM02) - HĐ17/2014 | 331 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 04/12/2015 | UNC | VCBBN5011T | CTCP Intimex Việt Nam | Phí tổ chức Đấu giá CP CTCP Intimex (BCT13) - HĐ số 120/2015 | 1322 | 123,531,090. 00 | 0.00 | Phải thu bán và thoái các khoản đầu t | BN1 | |
0.00 | 04/12/2015 | UNC | VCBBN5012T | Cty CP Dợc Hà Tĩnh | Phí tổ chức Đấu giá CP CTCP Dợc Hà Tĩnh (HTI01) qua HNX - HĐ số 109/2015 | 1322 | 88,779,240.0 0 | 0.00 | Phải thu bỏn và thoỏi cỏc khoản đầu t | BN1 | |
0.00 | 04/12/2015 | UNC | VCBBN5014T | Cty CP CNTT, VT và tự động hóa dầu khí PVTech | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (không có NĐT tham gia) CTCP CNTT, VT và tự động húa dầu khớ PVTech (HNO09) - HĐ24/2014 | 331 | 52,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 07/12/2015 | UNC | VCBBN5003T | Ngân hàng TMCP Ngoại thơng Việt Nam | SCIC t/t phí lu ký và phí chuyển quyền sở hữu ngoài hệ thống tháng 10/2015 | 1121S- VCB01 | 214,293,237. 00 | 0.00 | TK GD tại SGD Vietcomba nk (0011001 703566) | BN1 |
07/12/2015 | UNC | VCBBN5020T | Công ty CP Du lịch Cần Thơ | SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) và thởng TTBV CTCP Du lịch Cần Thơ (CTH16)- HĐ20/2015 | 331 | 104,000,000. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | ||
0.00 | 07/12/2015 | UNC | VCBBN5021T | ctcp dỵc vacopharm | SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) và thởng TTBV CTCP Dợc Vacopharm (LAN01)- HĐ05/2015 | 331 | 84,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 09/12/2015 | UNC | VCBBN5028T | Công ty CP công nghiệp thực phẩm TTH | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (<50%), lần 2 (k có NĐT tham gia), lần 3 (thoái 100%) CTCP CNTP THừa thiên Huế (HUE12) - HĐ 1111/2011 | 331 | 26,600,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 14/12/2015 | UNC | VCBBN5039T | CTCP in và thơng mại Thống Nhất | Phí tổ chức ĐG qua HNX CTCP in và TMThống nhất (BVH02) - HĐ 93/2015 (bù trừ vào tiền thu bán CP) | 1322 | 74,932,176.0 0 | 0.00 | Phải thu bán và thoái các khoản đầu t | BN1 | |
0.00 | 16/12/2015 | UNC | VCBBN5053T | ctcp tổng bách hoá | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Tổng bách hóa (BTM32) - HĐ 44/2014 | 331 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 16/12/2015 | UNC | VCBBN5054T | công ty cp vật liệu xây dựng bến tre | SCIC t/t phí TVBV (bán k thành công) CTCP VLXD Bến Tre (BTR) - HĐ 03/2015 | 331 | 35,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 16/12/2015 | UNC | VCBBN5056T | Công ty CP Xi măng và xây dựng Quảng Ninh | SCIC t/t phí TĐG lô đất CTCP Xi măng và xây dựng Quảng Ninh (QNI09) | 331 | 45,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 16/12/2015 | UNC | VCBBN5062T | Công ty CP Vật t thiết bị giao thông | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP vật t thiết bị giao thông (BGT16) - HĐ1403/2014 | 331 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 16/12/2015 | UNC | VCBBN5065T | Công ty CP Dịch vụ vận tải Sài Gòn | SCIC t/t phí TVBV lần 2 (thoái 100%) CTCP dịch vụ vận tải SG (BGT17) _HĐ 08HĐTV.14 | 331 | 42,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 18/12/2015 | UNC | VCBBN5071T | Công ty CP vận tải và thuê tàu Vietfracht | SCIC t/t phí giao dịch qua sàn mã CK VFR - CTCP vận tải và thuê tàu Vietfracht (BGT29) | 331 | 185,313,929. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 22/12/2015 | UNC | VCBBN5080T | Công ty CP Nông Lâm Sản xuất khẩu | SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) CTCP Nông lâm sản XK Quảng Ngãi (QNG07) - HĐ 09/2014 | 331 | 80,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 22/12/2015 | UNC | VCBBN5083T | CTCP Đầu t phát triển nhà Đà Nẵng | SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) CTCT ĐTPT nhà Đà Nẵng (DNA15) - HĐ 66/2014 | 331 | 40,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 22/12/2015 | UNC | VCBBN5084T | Công ty Cp Địa ốc Đà Lạt | SCIC t/t phớ TVĐG (thoỏi 100%) CTCT Địa ốc Đà Lạt (LDO12) - HĐ 18/2015 | 331 | 80,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 22/12/2015 | UNC | VCBBN5087T | ctcp xe khách và dịch vụ thơng mại đà nẵng | SCIC t/t TVBV (thoái 100%) CTCP xe khách và DVTM Đà nẵng (DNA02) - HĐ13/HDDV.14 | 331 | 55,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 22/12/2015 | UNC | VCBBN5090T | CTCP Giao thông Công chính Tam Kỳ | SCIC t/t phí TVBV lần 2 (k có NĐT tham gia), lần 3 (bán trên 50%) CTCP GTCT Tam Kỳ (QNA16) - HĐ 29/2013 | 331 | 73,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 |
22/12/2015 | UNC | VCBBN5092T | CTCP Đầu t và Thơng mại Tạp phẩm Sài Gòn | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Đầu t và TM tạp phẩm Sài Gòn (BTM35) - HĐ10/HDTV14 | 331 | 60,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | ||
0.00 | 22/12/2015 | UNC | VCBBN5095T | CTCP Điện máy và Kỹ thuật Công nghệ | SCIC t/t phí TCĐG (thoái 100%) CTCP Điện máy kỹ thuật Công nghệ (BCT11) - HĐ08/2014 | 331 | 20,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 24/12/2015 | UNC | VCBBN5081T | Ngân hàng TMCP Ngoại thơng Việt Nam | SCIC t/t phí chuyển quyền sở hữu CK ngoài hệ thống giao dịch tháng 12/2015 | 1121S- VCB01 | 247,661,450. 00 | 0.00 | TK GD tại SGD Vietcomba nk (0011001 703566) | BN1 | |
0.00 | 24/12/2015 | UNC | VCBBN5102T | CTCP Intimex Việt Nam | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Intimex VN (BCT13) - HĐ36-2015 | 331 | 60,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 24/12/2015 | UNC | VCBBN5103T | CTCP Intimex Việt Nam | SCIC t/t phí TĐG lô đất CTCP Intimex (BCT13) - HĐ270/2015 | 331 | 115,500,000. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 24/12/2015 | UNC | VCBBN5106T | Công ty cổ phần Đầu t xây lắp thơng mại I | SCIC t/t phí TVBV lần 1, lần 2 (k có nhà ĐT tham gia) CTCP ĐTXL TM 1 (BTM38) - HĐ 26/2013 | 331 | 57,375,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 25/12/2015 | UNC | VCBBN5108T | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Long | SCIC t/t phí TĐG lô đất CTCP XNK Vĩnh Long (VLO13) - HĐ0033/2015 | 331 | 88,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 25/12/2015 | UNC | VCBBN5111T | Công ty CP vận tải và thuê tàu Vietfracht | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (K tổ chức ĐG) lần 2 (bán trên 50%) CTCP vận tải thuê tàu (BGT29) - HĐ86/2014 | 331 | 131,550,000. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 25/12/2015 | UNC | VCBBN5112T | CTCP Đại lý liên hiệp vận chuyển (Gemadept) | SCIC t/t phí TĐG BĐS tại CTCP Gemadept - HĐ399/2015 | 331 | 33,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 26/12/2015 | UNC | VCBBN5131T | Công ty CP Quản lý và đầu t XD CTGT 238 | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP QL&ĐTXDCT giao thông 238 (BGT41) - HĐ24/2015 | 331 | 75,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 26/12/2015 | UNC | VCBBN5132T | ctcp may quảng ninh | SCIC t/t phí TVBV lần 1,2 (không tổ chức ĐG), lần 3 (thoái 100%) CTCP May Quảng Ninh (QNI27) - HĐ1119/2011 | 331 | 75,250,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 26/12/2015 | UNC | VCBBN5135T | Công ty CP quản lý đờng sông số 5 | SCIC t/t phí TĐ giá lô đất CTCP Quản lý đ- ờng sông số 5 (BGT28) - HĐ 50/2015 | 331 | 33,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 26/12/2015 | UNC | VCBBN5136T | Công ty CP Du lịch Hải phòng | SCIC t/t pí TVBV (thoái 100%) CTCP Du lịch Hải phòng (DLI02) - HĐ 41-2015 | 331 | 80,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 26/12/2015 | UNC | VCBBN5139T | công ty cp chế biến nông sản thực phẩm | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Công nghiệp chế biến tỉnh Hà Giang (HGI08) - HĐ 1310/2013 | 331 | 42,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 |
26/12/2015 | UNC | VCBBN5140T | CTCP VH-DL gia lai (đổi tên:CTCP Giai Lai CTC) | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (KHông có NĐT tham gia) CTCP Gia Lai CTC (GLA13) - HĐ 52/2013 | 331 | 55,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | ||
0.00 | 26/12/2015 | UNC | VCBBN5143T | CTCP BÕn xe Kon Tum | SCIC t/t phí TVBV lần 2 (k có NĐT tham gia) CTCP Bến xe Kontum (KTU08) - HĐ5/2013 | 331 | 28,875,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 29/12/2015 | UNC | VCBBN5146T | Công ty CP thơng mại tổng hợp tỉnh BR-VT | SCIC t/t phí TVBV lần 2 (tạm dừng bán vốn) CTCP TMTH Bà rịa Vũng tàu (BRV08) - HĐ55/2011 | 331 | 14,245,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 29/12/2015 | UNC | VCBBN5153T | CTCP Đầu t và phát triển kinh doanh (Matexco) | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP đầu t và phát triển kinh doanh (BCT14) -HĐ 11- 2015 | 331 | 80,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 30/12/2015 | UNC | VCBBN5155T | Công ty CP Nông sản Tp. Quảng Ngãi | Phí tổ chức ĐG tại HNX CTCP Nông sản Tp. Quảng Ngãi (QNG08) - HĐ91/2015 | 1322 | 148,986,918. 00 | 0.00 | Phải thu bán và thoái các khoản đầu t | BN1 | |
0.00 | 30/12/2015 | UNC | VCBBN5159T | công ty cp xây dựng gt sóc trăng | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) CTCP XDGT Sóc Trăng (STR02) - HĐ22/2014 | 331 | 60,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 30/12/2015 | UNC | VCBBN5164T | công ty cp điện ảnh | SCIC t/t phí TVBV lần 3 (k có NĐT tham gia) CTCP Điện ảnh Cần Thơ (CTH10) - HĐ10/2012 | 331 | 31,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN3361T | Công ty CP Nớc khoáng Vĩnh Hảo | Phí TVĐG bù trừ HNX CTCP Nớc khoáng Vĩnh Hảo - Đ/c theo KTNN | 1322 | 300,000,000. 00 | 0.00 | Phải thu bán và thoái các khoản đầu t | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5170T | cty cp vận tải ô tô | SCIC t/t phí TVBV lần 3 (k có NĐT tham gia) CTCP Vận tải ô tô Tiền Giang (TGI09) - HĐ41.1/2012 | 331 | 42,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5172T | Cty CP kỹ nghệ khoáng sản quảng nam | SCIC t/t phí TV DGCP và CBTT bán CTCP Kỹ Nghệ Quảng Nam (QNA01) - HĐ16/2014 | 331 | 44,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5173T | Cty CP Trang thiết bị kỹ thuật y tế Tp. HCM | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) CTCP Trang TBị KTYT Tp.HCM (HCM01) - HĐ53/2014 | 331 | 45,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5177T | Công ty Cp Dợc Minh Hải | SCIC t/t phí TVBV lần 2 (k có NĐT tham gia) CTCPDợc Minh Hải (CMA02) - HĐ14/2012 | 331 | 31,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5179T | Cty CP Quản lý & XD công trình giao thông 236 | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP QLý và XDCTGT 236(BGT22) - HĐ180A/2015 | 331 | 75,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5182T | công ty cp xuất nhập khẩu thuỷ sản an giang | SCIC t/t phí TVBV CTCP XNK Thủy sản An Giang (AGI06) - HĐ 05/2015 | 331 | 35,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 |
31/12/2015 | UNC | VCBBN5183T | Cty CP XNK An Giang | SCIC t/t phí TVBV CTCP XNK An Giang (AGI10) - HĐ 06/2015 | 331 | 35,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | ||
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5186T | Ctcp sách và thiết bị trờng học đà nẵng | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (không có NĐT tham gia) CTCP Sách TBTH Đà Nẵng (DNA03) - HĐ24/2015 | 331 | 80,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5190T | Công ty CP Mía đờng Sóc Trăng | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Mía đờng Sóc Trăng (STR08) - HĐ16/2012 | 331 | 60,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5191T | công ty cổ phần giầy sài gòn | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Giày Sài Gòn (BCN09) - HĐ 31/2015 | 331 | 60,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5193T | công ty cổ phần giầy sài gòn | SCIC t/t phí giao dịch 8.000cp mã SSF - CTCP Giầy Sài Gòn (BCN09) | 331 | 289,350.00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5195T | CTCP Xây lắp và địa ốc Vũng Tàu | SCIC t/t phí TĐG lô đất CTCP xây lắp địa ốc Vũng tàu (BRV07) - HĐ 264A/2014 | 331 | 32,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5198T | Công ty CP phát triển nhà Bà rịa vũng tàu | SCIC t/t phí TĐG lô đất CTCP phát triển nhà BR-VT (BRV09) - HĐ287/2014 | 331 | 40,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5199T | CTCP Docimexco | SCIC t/t phí TVBV lần 3 (k có NĐT tham gia) CTCP Docimexco (DTH06) - HĐ 117/2014 | 331 | 36,750,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5202T | Công ty CP Đầu t xây dựng Cửu Long | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) CTCP Đầu t xây dựng Cửu Long (VLO09) - HĐ 53/2012 | 331 | 39,600,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5203T | cty cp xây dựng vĩnh long | SCIC t/t phí TVBV lần 3(K có NĐT tham gia) CTCP Xây dựng Vĩnh Long (VLO06) - HĐ 58/2012 | 331 | 25,200,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5437T | ctcp sách và thiết bị trờng học quảng ninh | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Sách và TBTH Quảng Ninh (QNI21) - HĐ 21/2014 | 335 | 79,140,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5440T | Công ty CP Quản lý đờng sông số 8 | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Quản lý đờng sông số 8 (BGT26) - HĐ54/2015 | 335 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5447T | Công ty CP Thông tin và thẩm định giá Miền Nam | SCIC t/t phí TVBV lần 2 (không có NĐT tham gia) CTCP Thông tin và thầm định giá miền Nam(BTC11) - HĐ15/2014) | 335 | 31,500,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5457T | Công ty cổ phần du lịch Đồ Sơn | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (bán dới 50%) lần 2,3 (k có NĐT tham gia) lần 4 (thoái 100%) CTCP DL Đồ Sơn (BVH10) - HĐ42/2015 | 335 | 223,200,000. 00 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN5458T | Công ty CP xây dựng, dịch vụ & hợp tác lao động | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Xây dựng, dịch vụ và Hợp tác lao động (BNN18) - HĐ55/2013 | 335 | 45,000,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 |
31/12/2015 | UNC | VCBBN6275T | Công ty cp du lịch đăklăk | Hạch toán chi phí TVNV (k có NĐT tham gia) CTCP Du lịch Đăk Lăk (DLA16) - TLHĐ 64/2011 | 331 | 41,250,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | ||
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6279T | Công ty CP Sông Tiền Vĩnh Long (tên mới) | Phí TVBV (thoái 100%) CTCP Sông Tiền Vĩnh Long (VLO11) - HĐ 23/2014 | 331 | 48,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6280T | ctcp liên hiệp thực phẩm | Phí TVBV (thoái 100%) CTCP liên hợp Thực phẩm (HTA11) - HĐ25/2013 | 331 | 45,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6285T | cty cp xây dựng vĩnh long | Phí TVBV lần 4 (k có NĐT tham gia) CTCP XD Vĩnh Long (VLO06) - HĐ 58/2012 | 331 | 25,200,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6292T | Công ty CP nớc khoáng Khánh Hòa | Phí TVBV (thoái 100%) CTCP Nớc khoáng Khánh Hòa (KHO22) - HĐ14/2014 | 331 | 52,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6301T | CTCP Phát hành sách Hà Tây | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Phỏt hành sỏch Hà Tõy (BVH20) - HĐ 18/2015 | 331 | 80,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6321T | Ngân hàng TMCP Ngoại thơng Việt Nam | SCIC t/t phí lu ký tháng 12/2015 | 331 | 10,858,899.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6350T | Công ty CP Quản lý đờng sông số 8 | Phí TĐ QSD tại CTCP Quản lý đờng sông số 8 | 331 | 49,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6351T | ctcp đầu t xây dựng và th- ơng mại việt nam | Phí giao dịch qua sàn ngày 15/12/2015 mã CTX | 331 | 353,885,623. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6352T | Công ty CP phát triển nhà Bà rịa vũng tàu | Phí TVBV (k có NĐT tham gia) CTCP phát triền nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (BRV09 - CTy NY) - HĐ 69/2014 | 331 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6353T | Công ty CP XD & Dịch vụ công cộng Bình Dơng | Phí TVBV (k có NĐT tham gia) CTCP XD và DVCC Bình Dơng (BDU07) - HĐ 72/2014 | 331 | 60,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6354T | cty cp xdgt thủy lợi bình d- ơng | Phí TVBV lần 4 (k có NĐT tham gia) CTCP XDGT thủy lợi Bình Dơng (BDU06) - HĐ 41/2011 | 331 | 42,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6355T | công ty cp xây dựng gt sóc trăng | Phí TVBV (thoái 100%) CTCP XDGT Sóc TRăng (STR02) - HĐ 22/2014 | 331 | 56,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6356T | Công ty cổ phần Xây lắp đầu t kinh doanh nhà GL | Phí TVBV 3 lần (k có NĐT tham gia) CTCP XLĐTKD Nhà Gia Lai (GLA12) - HĐ38/2013 | 331 | 99,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6357T | Công ty CP Phát triển cơ sở hạ tầng | Phí TVBV 3 lần (k có NĐT tham gia) CTCP PTCSHT Quảng Ngãi (QNG05) - HĐ40/2013 | 331 | 99,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6358T | công ty cp đầu t xây dựng và kinh doanh nhà đak | Phí TVBV 5 đợt (k có NĐT tham gia) CTCP ĐTXD và KD nhà Đắc lăk (DLA14) - HĐ36/2013 | 331 | 156,750,000. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 |
31/12/2015 | UNC | VCBBN6359T | cty cp du lịch sài gòn ninh chữ | Phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia CTCP du lịch sài gòn Ninh chữ (NTH10) - HĐ 06/HDTV14 | 331 | 45,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | ||
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6361T | Công ty CP dịch vụ du lịch Đà Lạt | Phí TVBV lần 2 (k có NĐT tham gia) CTCP dịch vụ du lịch Đà lạt (LDO10) - HĐ 12/2013 | 331 | 31,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6366T | CTCP Phát hành sách Ninh Bình | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Phỏt hành sỏch Ninh Bỡnh (BVH19) - HĐ50/2015 | 335 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6367T | Công ty CP quản lý đờng sông số 5 | SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Quản lý đờng sông số 5 (BGT28) - HĐ 74/2015 | 335 | 70,000,000.0 0 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6370T | ctcp dợc phẩm hà tây | SCIC t/t Phí giao dịch qua sàn ngày 13/11/2015 mã DHT (CTCPDợc phẩm Hà Tây) -HTA01 | 331 | 10,627,171.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6371T | ctcp dợc phẩm hà tây | Phí TVBV (thoái 100%) CTCP Dợc phẩm Hà Tây (HTA01) - HĐ 93/2014 | 331 | 81,550,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6372T | CTCP tập đoàn Vinacontrol | Phí TĐG lô đất CTCP Vinacontrol (BTM23) - HĐ 372A/2015 | 331 | 220,000,000. 00 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6373T | ctcp quốc tế hoàng gia | SCIC t/t phí TVBV lần 1 (K tổ chức ĐG) lần 2(Thoái 100%) CTCP Quốc tế Hoàng Gia (QNI36) - HĐ77A/2014 | 335 | 120,000,000. 00 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6374T | Công ty cổ phần Fafilm Việt Nam | SCIC t/t phí TĐG đất CTCP Fafilm VN (BVH14) - HĐ 572A/2015 | 331 | 38,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6377T | công ty cp t vấn biển việt | SCIC t/t phí TĐG đất CTCP t vấn biển việt (BTS01) - HĐ 284/2015 | 331 | 33,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6380T | cty cp t vấn xây dựng thủy lợi ii | Phí TVBV (k có NĐT tham gia) CTCP t vấn XDTL2 (BNN05) - HĐ 14/2014 | 331 | 31,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6382T | Công ty CP đầu t và DX CT 79 | Phí TVBV lần 4,5 (k có NĐT tham gia) CTCP Đầu t và XDCT 79 (BGT33) - HĐ 39/2012 | 331 | 50,400,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6383T | công ty cp xây dựng thủy lợi | Phí TVBV lần 2 (thoái 100%) CTCP XDTL Cần Thơ (CTH11) - HĐ 53/2011 | 331 | 38,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6384T | Công ty CP thơng mại tổng hợp tỉnh BR-VT | Phí TVBV lần 3 (k có NĐT tham gia) CTCP TMTH bà Rịa - Vũng Tàu (BRV) - HĐ55/2011 | 331 | 42,000,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6385T | ctcp sách và tbth hà tĩnh | Phí TVBV lần 1,2 (không thành công) CTCP Sách TBTH Hà Tĩnh (HTI03 - CTy NY) - TLHĐ 20/2014 | 335 | 104,880,000. 00 | 0.00 | Chi phí phải trả | BN1 | |
0.00 | 31/12/2015 | UNC | VCBBN6386T | ctcp sách - thiết bị trờng học hậu giang | Phí TVBV lần 4 (k có NĐT tham gia) CTCP Sách TBTH Hậu Giang (HGU01) - HĐ 11/2012 | 331 | 31,500,000.0 0 | 0.00 | Phải trả ngời bán | BN1 |