Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 17



0.00


03/11/2015


UNC


VCBBN4861T


Cty CP giám định khử trùng FCC

SCIC t/t phí TVBV lần 1(k có NĐT tham gia), lần 2 (thoái 100%) CTCP Giám định và khử trùng FCC (BNN19) - HĐ12/HĐTV.14


331


87,000,000.0

0


0.00



Phải trả ngời bán


BN1


0.00


09/11/2015


UNC


VCBBN4867T

CTCP T vấn đầu t phát triển và XD THIKECO

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP TVĐT và PT Thikeco (BCN02) - HĐ số 21/2014


331

70,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


09/11/2015


UNC


VCBBN4868T

công ty cp sản xuất xnk bao bì

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP SX và XNK bao bì (BTM18) - HĐ số 19/2014


331

70,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


12/11/2015


UNC


VIETBN1067T

CtyCP XNK Tổng Hợp I Việt Nam

SCIC t/t phí giao dịch qua sàn CTCP XNK tổng hợp 1, mã CK TH1 (BTM36)


331

186,734,038.

00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


12/11/2015


UNC


VIETBN1068T

ctcp bóng đèn phích nớc rạng đông

SCIC t/t phí giao dịch qua sàn CTCP Bóng

đèn phích nớc Rạng Đông, mã CK RAL (BCN13)


331

171,298,388.

00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


17/11/2015


UNC


VCBBN4904T

CTCP in và thơng mại Thống Nhất

SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) CTCP Invà TM Thống nhất (BVH02) - HĐ28/2013


331

45,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


17/11/2015


UNC


VCBBN4906T

Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Long

SCIC t/t phí TVĐG lần 1 (kcó NĐT tham gia) CTCP XNK Vĩnh Long (VLO13) - HĐ06/2015


331

52,500,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


17/11/2015


UNC


VCBBN4909T

CTCP Đầu t XNK da giầy Hà nội

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP ĐT XNK da giầy HN (BCN14) - HĐ64/2013


331

45,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


17/11/2015


UNC


VCBBN4911T

ctcp du lịch dịch vụ minh hải

SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) CTCP Du lịch và dịch vụ Minh Hải (CMA09) - HĐ

25/2014


331

56,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


17/11/2015


UNC


VCBBN4912T


CTCP Kho vận Miền Nam

SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) CTCP Kho Vận miền nam (BCT03)- HĐ0502/2015


331

70,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


17/11/2015


UNC


VCBBN4915T

Công ty CP Rau Quả Tiền Giang

Scic t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP rau quả Tiền Giang (TGI11) - HĐ 54/2014


331

48,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


24/11/2015


UNC


VCBBN4930T

ctcp sách và thiết bị trờng học long an

SCIC t/t phí TVBV (thoái hết) CTCP Sách và TBTH Long An (LAN05) - HĐ 04/2015


331

48,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


24/11/2015


UNC


VCBBN4932T

ctcp sách và thiết bị trờng học long an

SCIC t/t phí giao dịch qua sàn mã LBE - CTCP sách và TBTH Long An (LAN05)


331


6,426,000.00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


24/11/2015


UNC


VCBBN4933T

Công ty CP Sông Tiền Vĩnh Long (tên mới)

SCIC t/t phí TVBV lần 2, 3 (k có NĐT tham

gia) CTCP Sông Tiền Vĩnh Long (VLO11) - HĐ 23/2014


331

72,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


03/12/2015


UNC


VCBBN4865T


Ngân hàng TMCP Ngoại thơng Việt Nam


SCIC t/t phí lu ký và phí chuyển nhợng tháng 9/2015


1121S- VCB01


73,447,881.0

0


0.00


TK GD tại SGD

Vietcomba nk (0011001


BN1

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.

Kế toán chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước SCIC - 17












703566)



0.00


03/12/2015


UNC


VCBBN4988T

Chi nhánh Công ty TNHH Hãng kiểm toán AASC

SCIC t/t HĐ Kiểm toán tại CTy KS Bà Rịa

Vũng Tàu (HĐ số 217, 48, 49,50/HĐ ngày 19/12/2013)


331

450,857,190.

00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


03/12/2015


UNC


VCBBN4993T

Công ty Cổ phần Điện

ảnh Truyền hình

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) CTCP Điện ảnh truyền hình (BVH12) - HĐ22/2014


331

52,500,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


03/12/2015


UNC


VCBBN4997T

CTCP Đầu t phát triển nhà Đà Nẵng

SCIC t/t phí giao dịch bán CP CTCP Nhà Đà Nẵng (DNA15) (mã ck: NDN)


331

26,045,712.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


03/12/2015


UNC


VCBBN4998T

ctcp dợc- thiết bị y tế đà nẵng

SCIC t/t tiền phí TVBV (thoái 100%( và th- ởng 30% theo HĐ CTCP Dợc TBYT Đà

Nẵng (DNA01) - HĐCF12/2015


331

104,000,000.

00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


03/12/2015


UNC


VCBBN5002T


công ty cp giầy đông anh

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Giày

Đông Anh (BTM07) - HĐ15/2014


331

70,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


04/12/2015


UNC


VCBBN5005T


Cty CP Dợc Hà Tĩnh

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (thoái 100%) CTCP Dợc Hà Tĩnh (HTI01) - HĐ25/2014


331

60,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


04/12/2015


UNC


VCBBN5007T

Công ty CP Nông sản Tp. Quảng Ngãi

SCIC t/t phí TVBV CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (QNG08) - HĐ 16/2014


331

56,250,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


04/12/2015


UNC


VCBBN5010T

Cty CP Hoá chất và vật t KHKT

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Hóa chất và VTKHKT (BTM02) - HĐ17/2014


331

70,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


04/12/2015


UNC


VCBBN5011T


CTCP Intimex Việt Nam


Phí tổ chức Đấu giá CP CTCP Intimex (BCT13) - HĐ số 120/2015


1322


123,531,090.

00


0.00


Phải thu bán và thoái các

khoản đầu t


BN1


0.00


04/12/2015


UNC


VCBBN5012T


Cty CP Dợc Hà Tĩnh


Phí tổ chức Đấu giá CP CTCP Dợc Hà Tĩnh (HTI01) qua HNX - HĐ số 109/2015


1322


88,779,240.0

0


0.00


Phải thu bỏn và thoỏi cỏc khoản đầu

t


BN1


0.00


04/12/2015


UNC


VCBBN5014T


Cty CP CNTT, VT và tự

động hóa dầu khí PVTech

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (không có NĐT tham gia) CTCP CNTT, VT và tự động húa dầu khớ PVTech (HNO09) - HĐ24/2014


331


52,500,000.0

0


0.00



Phải trả ngời bán


BN1


0.00


07/12/2015


UNC


VCBBN5003T


Ngân hàng TMCP Ngoại thơng Việt Nam


SCIC t/t phí lu ký và phí chuyển quyền sở hữu ngoài hệ thống tháng 10/2015


1121S- VCB01


214,293,237.

00


0.00


TK GD tại SGD

Vietcomba nk (0011001

703566)


BN1



0.00


07/12/2015


UNC


VCBBN5020T

Công ty CP Du lịch Cần Thơ

SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) và thởng TTBV CTCP Du lịch Cần Thơ (CTH16)- HĐ20/2015


331

104,000,000.

00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


07/12/2015


UNC


VCBBN5021T


ctcp dỵc vacopharm

SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) và thởng TTBV CTCP Dợc Vacopharm (LAN01)-

HĐ05/2015


331

84,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


09/12/2015


UNC


VCBBN5028T


Công ty CP công nghiệp thực phẩm TTH

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (<50%), lần 2 (k có NĐT tham gia), lần 3 (thoái 100%) CTCP

CNTP THừa thiên Huế (HUE12) - HĐ 1111/2011


331


26,600,000.0

0


0.00



Phải trả ngời bán


BN1


0.00


14/12/2015


UNC


VCBBN5039T


CTCP in và thơng mại Thống Nhất


Phí tổ chức ĐG qua HNX CTCP in và TMThống nhất (BVH02) - HĐ 93/2015 (bù trừ vào tiền thu bán CP)


1322


74,932,176.0

0


0.00


Phải thu bán và thoái các

khoản đầu t


BN1


0.00


16/12/2015


UNC


VCBBN5053T


ctcp tổng bách hoá

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Tổng bách hóa (BTM32) - HĐ 44/2014


331

70,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


16/12/2015


UNC


VCBBN5054T

công ty cp vật liệu xây dựng bến tre

SCIC t/t phí TVBV (bán k thành công) CTCP VLXD Bến Tre (BTR) - HĐ 03/2015


331

35,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


16/12/2015


UNC


VCBBN5056T

Công ty CP Xi măng và xây dựng Quảng Ninh

SCIC t/t phí TĐG lô đất CTCP Xi măng và xây dựng Quảng Ninh (QNI09)


331

45,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


16/12/2015


UNC


VCBBN5062T

Công ty CP Vật t thiết bị giao thông

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP vật t thiết bị giao thông (BGT16) - HĐ1403/2014


331

70,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


16/12/2015


UNC


VCBBN5065T

Công ty CP Dịch vụ vận tải Sài Gòn

SCIC t/t phí TVBV lần 2 (thoái 100%) CTCP dịch vụ vận tải SG (BGT17) _HĐ 08HĐTV.14


331

42,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


18/12/2015


UNC


VCBBN5071T

Công ty CP vận tải và thuê tàu Vietfracht

SCIC t/t phí giao dịch qua sàn mã CK VFR - CTCP vận tải và thuê tàu Vietfracht (BGT29)


331

185,313,929.

00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


22/12/2015


UNC


VCBBN5080T

Công ty CP Nông Lâm Sản xuất khẩu

SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) CTCP Nông lâm sản XK Quảng Ngãi (QNG07) - HĐ 09/2014


331

80,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


22/12/2015


UNC


VCBBN5083T

CTCP Đầu t phát triển nhà Đà Nẵng

SCIC t/t phí TVĐG (thoái 100%) CTCT

ĐTPT nhà Đà Nẵng (DNA15) - HĐ 66/2014


331

40,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


22/12/2015


UNC


VCBBN5084T


Công ty Cp Địa ốc Đà Lạt

SCIC t/t phớ TVĐG (thoỏi 100%) CTCT Địa ốc Đà Lạt (LDO12) - HĐ 18/2015


331

80,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


22/12/2015


UNC


VCBBN5087T

ctcp xe khách và dịch vụ thơng mại đà nẵng

SCIC t/t TVBV (thoái 100%) CTCP xe khách và DVTM Đà nẵng (DNA02) - HĐ13/HDDV.14


331

55,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


22/12/2015


UNC


VCBBN5090T

CTCP Giao thông Công chính Tam Kỳ

SCIC t/t phí TVBV lần 2 (k có NĐT tham gia), lần 3 (bán trên 50%) CTCP GTCT Tam

Kỳ (QNA16) - HĐ 29/2013


331

73,500,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1



0.00


22/12/2015


UNC


VCBBN5092T

CTCP Đầu t và Thơng mại Tạp phẩm Sài Gòn

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Đầu t và TM tạp phẩm Sài Gòn (BTM35) - HĐ10/HDTV14


331

60,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


22/12/2015


UNC


VCBBN5095T

CTCP Điện máy và Kỹ thuật Công nghệ

SCIC t/t phí TCĐG (thoái 100%) CTCP Điện máy kỹ thuật Công nghệ (BCT11) -

HĐ08/2014


331

20,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


24/12/2015


UNC


VCBBN5081T


Ngân hàng TMCP Ngoại thơng Việt Nam


SCIC t/t phí chuyển quyền sở hữu CK ngoài hệ thống giao dịch tháng 12/2015


1121S- VCB01


247,661,450.

00


0.00


TK GD tại SGD

Vietcomba nk (0011001

703566)


BN1


0.00


24/12/2015


UNC


VCBBN5102T


CTCP Intimex Việt Nam

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Intimex VN (BCT13) - HĐ36-2015


331

60,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


24/12/2015


UNC


VCBBN5103T


CTCP Intimex Việt Nam

SCIC t/t phí TĐG lô đất CTCP Intimex (BCT13) - HĐ270/2015


331

115,500,000.

00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


24/12/2015


UNC


VCBBN5106T

Công ty cổ phần Đầu t xây lắp thơng mại I

SCIC t/t phí TVBV lần 1, lần 2 (k có nhà ĐT tham gia) CTCP ĐTXL TM 1 (BTM38) - HĐ

26/2013


331

57,375,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


25/12/2015


UNC


VCBBN5108T

Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Long

SCIC t/t phí TĐG lô đất CTCP XNK Vĩnh Long (VLO13) - HĐ0033/2015


331

88,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


25/12/2015


UNC


VCBBN5111T

Công ty CP vận tải và thuê tàu Vietfracht

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (K tổ chức ĐG) lần 2

(bán trên 50%) CTCP vận tải thuê tàu (BGT29) - HĐ86/2014


331

131,550,000.

00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


25/12/2015


UNC


VCBBN5112T

CTCP Đại lý liên hiệp vận chuyển (Gemadept)

SCIC t/t phí TĐG BĐS tại CTCP Gemadept - HĐ399/2015


331

33,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


26/12/2015


UNC


VCBBN5131T

Công ty CP Quản lý và

đầu t XD CTGT 238

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP QL&ĐTXDCT giao thông 238 (BGT41) - HĐ24/2015


331

75,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


26/12/2015


UNC


VCBBN5132T


ctcp may quảng ninh

SCIC t/t phí TVBV lần 1,2 (không tổ chức

ĐG), lần 3 (thoái 100%) CTCP May Quảng Ninh (QNI27) - HĐ1119/2011


331


75,250,000.0

0


0.00



Phải trả ngời bán


BN1


0.00


26/12/2015


UNC


VCBBN5135T

Công ty CP quản lý đờng sông số 5

SCIC t/t phí TĐ giá lô đất CTCP Quản lý đ- ờng sông số 5 (BGT28) - HĐ 50/2015


331

33,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


26/12/2015


UNC


VCBBN5136T

Công ty CP Du lịch Hải phòng

SCIC t/t pí TVBV (thoái 100%) CTCP Du lịch Hải phòng (DLI02) - HĐ 41-2015


331

80,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


26/12/2015


UNC


VCBBN5139T

công ty cp chế biến nông sản thực phẩm

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Công

nghiệp chế biến tỉnh Hà Giang (HGI08) - HĐ 1310/2013


331

42,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1



0.00


26/12/2015


UNC


VCBBN5140T

CTCP VH-DL gia lai (đổi tên:CTCP Giai Lai CTC)

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (KHông có NĐT tham gia) CTCP Gia Lai CTC (GLA13) - HĐ 52/2013


331

55,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


26/12/2015


UNC


VCBBN5143T


CTCP BÕn xe Kon Tum

SCIC t/t phí TVBV lần 2 (k có NĐT tham gia) CTCP Bến xe Kontum (KTU08) - HĐ5/2013


331

28,875,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


29/12/2015


UNC


VCBBN5146T

Công ty CP thơng mại tổng hợp tỉnh BR-VT

SCIC t/t phí TVBV lần 2 (tạm dừng bán vốn) CTCP TMTH Bà rịa Vũng tàu (BRV08) - HĐ55/2011


331

14,245,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


29/12/2015


UNC


VCBBN5153T

CTCP Đầu t và phát triển kinh doanh (Matexco)

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP đầu t

và phát triển kinh doanh (BCT14) -HĐ 11- 2015


331

80,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


30/12/2015


UNC


VCBBN5155T


Công ty CP Nông sản Tp. Quảng Ngãi


Phí tổ chức ĐG tại HNX CTCP Nông sản Tp. Quảng Ngãi (QNG08) - HĐ91/2015


1322


148,986,918.

00


0.00


Phải thu bán và thoái các khoản đầu t


BN1


0.00


30/12/2015


UNC


VCBBN5159T

công ty cp xây dựng gt sóc trăng

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) CTCP XDGT Sóc Trăng (STR02) -

HĐ22/2014


331

60,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


30/12/2015


UNC


VCBBN5164T


công ty cp điện ảnh

SCIC t/t phí TVBV lần 3 (k có NĐT tham gia) CTCP Điện ảnh Cần Thơ (CTH10) - HĐ10/2012


331

31,500,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN3361T


Công ty CP Nớc khoáng Vĩnh Hảo


Phí TVĐG bù trừ HNX CTCP Nớc khoáng Vĩnh Hảo - Đ/c theo KTNN


1322


300,000,000.

00


0.00


Phải thu bán và thoái các

khoản đầu t


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5170T


cty cp vận tải ô tô

SCIC t/t phí TVBV lần 3 (k có NĐT tham gia) CTCP Vận tải ô tô Tiền Giang (TGI09) - HĐ41.1/2012


331

42,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5172T

Cty CP kỹ nghệ khoáng sản quảng nam

SCIC t/t phí TV DGCP và CBTT bán CTCP Kỹ Nghệ Quảng Nam (QNA01) - HĐ16/2014


331

44,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5173T

Cty CP Trang thiết bị kỹ thuật y tế Tp. HCM

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia) CTCP Trang TBị KTYT Tp.HCM (HCM01) - HĐ53/2014


331

45,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5177T


Công ty Cp Dợc Minh Hải

SCIC t/t phí TVBV lần 2 (k có NĐT tham gia) CTCPDợc Minh Hải (CMA02) - HĐ14/2012


331

31,500,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5179T

Cty CP Quản lý & XD công trình giao thông 236

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP QLý và XDCTGT 236(BGT22) - HĐ180A/2015


331

75,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5182T

công ty cp xuất nhập khẩu thuỷ sản an giang

SCIC t/t phí TVBV CTCP XNK Thủy sản An Giang (AGI06) - HĐ 05/2015


331

35,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1



0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5183T


Cty CP XNK An Giang

SCIC t/t phí TVBV CTCP XNK An Giang (AGI10) - HĐ 06/2015


331

35,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5186T

Ctcp sách và thiết bị trờng học đà nẵng

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (không có NĐT

tham gia) CTCP Sách TBTH Đà Nẵng (DNA03) - HĐ24/2015


331

80,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5190T

Công ty CP Mía đờng Sóc Trăng

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Mía

đờng Sóc Trăng (STR08) - HĐ16/2012


331

60,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5191T

công ty cổ phần giầy sài gòn

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Giày Sài Gòn (BCN09) - HĐ 31/2015


331

60,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5193T

công ty cổ phần giầy sài gòn

SCIC t/t phí giao dịch 8.000cp mã SSF - CTCP Giầy Sài Gòn (BCN09)


331


289,350.00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5195T

CTCP Xây lắp và địa ốc Vũng Tàu

SCIC t/t phí TĐG lô đất CTCP xây lắp địa ốc Vũng tàu (BRV07) - HĐ 264A/2014


331

32,500,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5198T

Công ty CP phát triển nhà Bà rịa vũng tàu

SCIC t/t phí TĐG lô đất CTCP phát triển nhà BR-VT (BRV09) - HĐ287/2014


331

40,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5199T


CTCP Docimexco

SCIC t/t phí TVBV lần 3 (k có NĐT tham gia) CTCP Docimexco (DTH06) - HĐ 117/2014


331

36,750,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5202T

Công ty CP Đầu t xây dựng Cửu Long

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia)

CTCP Đầu t xây dựng Cửu Long (VLO09) - HĐ 53/2012


331

39,600,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5203T


cty cp xây dựng vĩnh long

SCIC t/t phí TVBV lần 3(K có NĐT tham gia)

CTCP Xây dựng Vĩnh Long (VLO06) - HĐ 58/2012


331

25,200,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5437T

ctcp sách và thiết bị trờng học quảng ninh

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Sách và TBTH Quảng Ninh (QNI21) - HĐ 21/2014


335

79,140,000.0

0


0.00


Chi phí phải trả


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5440T

Công ty CP Quản lý đờng sông số 8

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Quản lý đờng sông số 8 (BGT26) - HĐ54/2015


335

70,000,000.0

0


0.00


Chi phí phải trả


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5447T


Công ty CP Thông tin và thẩm định giá Miền Nam

SCIC t/t phí TVBV lần 2 (không có NĐT tham gia) CTCP Thông tin và thầm định giá miền Nam(BTC11) - HĐ15/2014)


335


31,500,000.0

0


0.00



Chi phí phải trả


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5457T


Công ty cổ phần du lịch

Đồ Sơn

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (bán dới 50%) lần 2,3 (k có NĐT tham gia) lần 4 (thoái 100%) CTCP DL Đồ Sơn (BVH10) - HĐ42/2015


335


223,200,000.

00


0.00



Chi phí phải trả


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN5458T

Công ty CP xây dựng, dịch vụ & hợp tác lao

động

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Xây dựng, dịch vụ và Hợp tác lao động (BNN18) -

HĐ55/2013


335

45,000,000.0

0


0.00


Chi phí phải trả


BN1



0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6275T


Công ty cp du lịch đăklăk

Hạch toán chi phí TVNV (k có NĐT tham gia) CTCP Du lịch Đăk Lăk (DLA16) - TLHĐ 64/2011


331

41,250,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6279T

Công ty CP Sông Tiền Vĩnh Long (tên mới)

Phí TVBV (thoái 100%) CTCP Sông Tiền Vĩnh Long (VLO11) - HĐ 23/2014


331

48,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6280T


ctcp liên hiệp thực phẩm

Phí TVBV (thoái 100%) CTCP liên hợp Thực phẩm (HTA11) - HĐ25/2013


331

45,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6285T


cty cp xây dựng vĩnh long

Phí TVBV lần 4 (k có NĐT tham gia) CTCP XD Vĩnh Long (VLO06) - HĐ 58/2012


331

25,200,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6292T

Công ty CP nớc khoáng Khánh Hòa

Phí TVBV (thoái 100%) CTCP Nớc khoáng Khánh Hòa (KHO22) - HĐ14/2014


331

52,500,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6301T

CTCP Phát hành sách Hà Tây

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Phỏt hành sỏch Hà Tõy (BVH20) - HĐ 18/2015


331

80,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6321T

Ngân hàng TMCP Ngoại thơng Việt Nam


SCIC t/t phí lu ký tháng 12/2015


331

10,858,899.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1

0.00

31/12/2015

UNC

VCBBN6350T

Công ty CP Quản lý đờng sông số 8

Phí TĐ QSD tại CTCP Quản lý đờng sông số 8

331

49,500,000.0

0

0.00


Phải trả ngời bán

BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6351T

ctcp đầu t xây dựng và th-

ơng mại việt nam

Phí giao dịch qua sàn ngày 15/12/2015 mã CTX


331

353,885,623.

00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6352T

Công ty CP phát triển nhà Bà rịa vũng tàu

Phí TVBV (k có NĐT tham gia) CTCP phát triền nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (BRV09 - CTy NY) - HĐ 69/2014


331

70,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6353T

Công ty CP XD & Dịch vụ công cộng Bình Dơng

Phí TVBV (k có NĐT tham gia) CTCP XD và DVCC Bình Dơng (BDU07) - HĐ 72/2014


331

60,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6354T

cty cp xdgt thủy lợi bình d-

ơng

Phí TVBV lần 4 (k có NĐT tham gia) CTCP XDGT thủy lợi Bình Dơng (BDU06) - HĐ 41/2011


331

42,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6355T

công ty cp xây dựng gt sóc trăng

Phí TVBV (thoái 100%) CTCP XDGT Sóc TRăng (STR02) - HĐ 22/2014


331

56,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6356T

Công ty cổ phần Xây lắp

đầu t kinh doanh nhà GL

Phí TVBV 3 lần (k có NĐT tham gia) CTCP XLĐTKD Nhà Gia Lai (GLA12) - HĐ38/2013


331

99,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6357T

Công ty CP Phát triển cơ sở hạ tầng

Phí TVBV 3 lần (k có NĐT tham gia) CTCP PTCSHT Quảng Ngãi (QNG05) - HĐ40/2013


331

99,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6358T

công ty cp đầu t xây dựng và kinh doanh nhà đak

Phí TVBV 5 đợt (k có NĐT tham gia) CTCP

ĐTXD và KD nhà Đắc lăk (DLA14) - HĐ36/2013


331

156,750,000.

00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1



0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6359T

cty cp du lịch sài gòn ninh chữ

Phí TVBV lần 1 (k có NĐT tham gia CTCP du lịch sài gòn Ninh chữ (NTH10) - HĐ 06/HDTV14


331

45,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6361T

Công ty CP dịch vụ du lịch Đà Lạt

Phí TVBV lần 2 (k có NĐT tham gia) CTCP dịch vụ du lịch Đà lạt (LDO10) - HĐ 12/2013


331

31,500,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6366T

CTCP Phát hành sách Ninh Bình

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Phỏt hành sỏch Ninh Bỡnh (BVH19) - HĐ50/2015


335

70,000,000.0

0


0.00


Chi phí phải trả


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6367T

Công ty CP quản lý đờng sông số 5

SCIC t/t phí TVBV (thoái 100%) CTCP Quản lý đờng sông số 5 (BGT28) - HĐ 74/2015


335

70,000,000.0

0


0.00


Chi phí phải trả


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6370T


ctcp dợc phẩm hà tây

SCIC t/t Phí giao dịch qua sàn ngày 13/11/2015 mã DHT (CTCPDợc phẩm Hà

Tây) -HTA01


331

10,627,171.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6371T


ctcp dợc phẩm hà tây

Phí TVBV (thoái 100%) CTCP Dợc phẩm Hà Tây (HTA01) - HĐ 93/2014


331

81,550,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6372T

CTCP tập đoàn Vinacontrol

Phí TĐG lô đất CTCP Vinacontrol (BTM23) - HĐ 372A/2015


331

220,000,000.

00


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6373T


ctcp quốc tế hoàng gia

SCIC t/t phí TVBV lần 1 (K tổ chức ĐG) lần 2(Thoái 100%) CTCP Quốc tế Hoàng Gia

(QNI36) - HĐ77A/2014


335

120,000,000.

00


0.00


Chi phí phải trả


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6374T

Công ty cổ phần Fafilm Việt Nam

SCIC t/t phí TĐG đất CTCP Fafilm VN (BVH14) - HĐ 572A/2015


331

38,500,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6377T


công ty cp t vấn biển việt

SCIC t/t phí TĐG đất CTCP t vấn biển việt (BTS01) - HĐ 284/2015


331

33,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6380T

cty cp t vấn xây dựng thủy lợi ii

Phí TVBV (k có NĐT tham gia) CTCP t vấn XDTL2 (BNN05) - HĐ 14/2014


331

31,500,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6382T

Công ty CP đầu t và DX CT 79

Phí TVBV lần 4,5 (k có NĐT tham gia) CTCP

Đầu t và XDCT 79 (BGT33) - HĐ 39/2012


331

50,400,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6383T

công ty cp xây dựng thủy lợi

Phí TVBV lần 2 (thoái 100%) CTCP XDTL Cần Thơ (CTH11) - HĐ 53/2011


331

38,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6384T

Công ty CP thơng mại tổng hợp tỉnh BR-VT

Phí TVBV lần 3 (k có NĐT tham gia) CTCP

TMTH bà Rịa - Vũng Tàu (BRV) - HĐ55/2011


331

42,000,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6385T


ctcp sách và tbth hà tĩnh

Phí TVBV lần 1,2 (không thành công) CTCP Sách TBTH Hà Tĩnh (HTI03 - CTy NY) - TLHĐ 20/2014


335

104,880,000.

00


0.00


Chi phí phải trả


BN1


0.00


31/12/2015


UNC


VCBBN6386T

ctcp sách - thiết bị trờng học hậu giang

Phí TVBV lần 4 (k có NĐT tham gia) CTCP Sách TBTH Hậu Giang (HGU01) - HĐ

11/2012


331

31,500,000.0

0


0.00


Phải trả ngời bán


BN1

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 26/02/2023