CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ ANH / CHỊ
PHỤ LỤC B
KẾT QUẢ CHẠY MÔ HÌNH BINARY LOGISTIC
Omnibus Tests of Model Coefficients
Chi-square | df | Sig. | ||
Step 1 | Step | 112.615 | 7 | .000 |
Block | 112.615 | 7 | .000 | |
Model | 112.615 | 7 | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tình Hình Tín Dụng Ngắn Hạn Tại Hdbank Cần Thơ Trong 3 Năm 2014 - 2016
- Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Và Phát Triển Hoạt Động Tín Dụng Ngắn Hạn Tại Hdbank Chi Nhánh Cần Thơ
- Hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng HD bank chi nhánh Cần Thơ - 20
Xem toàn bộ 168 trang tài liệu này.
Model Summary
-2 Log likelihood | Cox & Snell R Square | Nagelkerke R Square | |
1 | 11.205a | .676 | .952 |
a. Estimation terminated at iteration number 12 because parameter estimates changed by less than .001.
Classification Tablea
Observed | Predicted | ||||
TINDUNGNGANHAN | Percentage Correct | ||||
KHONGDONG YCHOVAY | DONGYC HOVAY | ||||
Step 1 | TINDUNG NGANHAN | KHONGDONG YCHOVAY | 30 | 1 | 96.8 |
DONGY CHOVAY | 1 | 68 | 98.6 | ||
Overall Percentage | 98.0 |
a. The cut value is .500
Variables in the Equation
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | ||
Step 1a | THUNHAP | 6.266 | 2.947 | 4.522 | 1 | .033 | 526.528 |
TUOI | .719 | .345 | 4.351 | 1 | .037 | 2.052 | |
HOCVAN | 5.625 | 3.118 | 3.255 | 1 | .071 | 277.212 | |
TAISANDAMBAO | 8.617 | 4.286 | 4.043 | 1 | .044 | 5523.370 | |
KHOANGCACH | -.457 | .300 | 2.327 | 1 | .127 | .633 | |
SONGUOIPHUTHUOC | -2.566 | 1.557 | 2.716 | 1 | .099 | .077 | |
NOQUAHAN | -9.782 | 5.157 | 3.598 | 1 | .058 | .000 | |
Constant | -58.776 | 26.840 | 4.796 | 1 | .029 | .000 |
a. Variable(s) entered on step 1: THUNHAP, TUOI, HOCVAN, TAISANDAMBAO, KHOANGCACH, SONGUOIPHUTHUOC, NOQUAHAN.
PHỤ LỤC C
CÁC BẢNG THỐNG KÊ MÔ TẢ CỦA CÁC BIẾN ĐỘC LẬP TRONG MÔ HÌNH
THUNHAP1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | DUOI 5 TRIEU | 20 | 20.0 | 20.0 | 20.0 |
TU 5 TRIEU DEN 10 TRIEU | 57 | 57.0 | 57.0 | 77.0 | |
TU 10 DEN 20 TRIEU | 20 | 20.0 | 20.0 | 97.0 | |
TREN 20 TRIEU | 3 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
TUOI1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | DUOI 30 TUOI | 37 | 37.0 | 37.0 | 37.0 |
TU 30 DEN 40 TUOI | 49 | 49.0 | 49.0 | 86.0 | |
TU 40 DEN 50 TUOI | 11 | 11.0 | 11.0 | 97.0 | |
TREN 50 | 3 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
HOCVAN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | DUOIPHOTHONG | 32 | 32.0 | 32.0 | 32.0 |
TRENPHOTHONG | 68 | 68.0 | 68.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
TAISANDAMBAO
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | KHONGTAISAN | 33 | 33.0 | 33.0 | 33.0 |
COTAISAN | 67 | 67.0 | 67.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
NOQUAHAN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | KHONGCONO | 68 | 68.0 | 68.0 | 68.0 |
CONO | 32 | 32.0 | 32.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
SONGUOIPHUTHUOC
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 13 | 13.0 | 13.0 | 13.0 |
1 | 26 | 26.0 | 26.0 | 39.0 | |
2 | 32 | 32.0 | 32.0 | 71.0 | |
3 | 29 | 29.0 | 29.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
KHOANGCACH1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | DUOI 2KM | 6 | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
TU 2 DEN 10KM | 59 | 59.0 | 59.0 | 65.0 | |
TU 10 DEN 20KM | 34 | 34.0 | 34.0 | 99.0 | |
TREN 20KM | 1 | 1.0 | 1.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |