Hoạt động đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại Việt Nam 1683880233 - 26


PHỤ LỤC X: ĐẦU TƯ VÀO TÍN PHIẾU NHNN, TPCP /TỔNG TÀI SẢN

Đơn vị tính: %


TT

Tên NH

T12/2015

T12/2016

T12/2017

T12/2018

T12/2019

1

Công Thương

5,70

6,18

5,23

3,88

3,99

2

Đầu tư

8,60

9,39

8,39

6,93

6,38

3

Ngoại thương

13,30

13,32

10,37

10,01

8,31

4

Nông nghiệp

6,28

9,50

8,91

8,81

7,38

5

Đại dương

12,32

28,32

24,30

19,79

15,65

6

Dầu khí Toàn

cầu

9,96

12,55

12,17

9,94

5,26

7

Xây dựng Việt

Nam

0,01

0,66

0,79

4,77

0,48

8

Hàng hải

23,06

14,74

21,98

18,23

17,44

9

Sài Gòn

Thương tín

8,80

8,52

8,18

9,41

9,82

10

Đông Á

3,49

12,19

11,60

12,98

12,29

11

Xuất nhập

khẩu

3,25

7,31

7,39

6,82

4,88

12

Nam Á

7,04

10,63

9,50

7,68

4,51

13

Á Châu

14,08

15,69

17,55

16,32

15,34

14

Sài Gòn CT

10,93

10,12

6,09

4,45

1,07

15

VN Thịnh

vượng

12,51

11,79

7,99

10,11

9,49

16

Kĩ Thương

10,97

9,34

6,46

3,86

5,54

17

Quân Đội

18,56

15,79

12,14

12,46

12,05

18

Bắc Á

12,99

14,64

11,12

9,08

7,69

19

Quốc tế

22,15

17,14

10,14

11,31

5,32

20

Đông Nam Á

5,91

8,32

10,85

10,39

7,89

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 247 trang tài liệu này.

Hoạt động đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại Việt Nam 1683880233 - 26



21

Phát triển

TPHCM

9,91

17,26

20,19

12,46

8,73

22

An Bình

14,44

13,19

14,52

14,85

7,61

23

Bản Việt

17,00

10,98

7,03

6,60

4,84

24

Phương Đông

19,04

20,85

21,26

17,56

12,92

25

Sài Gòn

13,24

11,03

9,52

6,09

4,78

26

Xăng dầu

Petrolimex

8,34

8,20

6,13

5,97

5,37

27

Sài Gòn Hà

Nội

2,80

2,77

2,97

5,12

2,61

28

Quốc Dân

8,68

11,05

6,22

8,21

7,10

29

Kiên Long

10,36

7,04

3,81

3,31

1,62

30

Việt Á

2,42

4,83

3,67

3,21

8,88

31

Việt Nam

Thương tín

1,52

7,27

8,38

2,69

5,16

32

Bưu điện Liên

Việt

15,69

10,92

9,72

10,12

10,01

33

Tiên Phong

15,38

13,49

10,95

11,57

3,43

34

Bảo Việt

19,51

14,87

20,43

18,65

8,97

35

Đại chúng Việt

Nam

8,01

6,52

7,67

7,42

3,81

36

Indovina

9,64

10,38

7,98

6,92

8,53

37

Việt Nga

9,52

12,97

12,27

11,87

12,13

38

Public

Vietnam

8,63

16,49

9,35

5,84

4,43

39

ANZ 100%

11,98

12,17

16,83

6,65

5,05

40

Hong Leong

13,16

14,58

13,27

11,29

7,84

41

Standard 100%

17,80

10,36

8,26

4,46

4,00



42

Shinhan 100%

17,68

17,77

13,27

11,25

6,59

43

HSBC HCM

15,47

18,03

11,69

9,29

7,01

44

CIMB Việt

Nam




1,09

1,26

45

Woori Bank

VN



3,97

3,14

0,03

46

UOB




1,78

2,72

47

TB toàn hệ

thống

9,96

10,46

9,37

8,48

7,20


PHỤ LỤC XI: TỔNG ĐẦU TƯ VÀO CK NỢ CỦA TCKT

Đơn vị tính: tỉ đồng


TT

Tên NH

T12/2015

T12/2016

T12/2017

T12/2018

T12/2019

1

Công Thương

62.800,1

53.650,9

48.050,4

35.743,8

29.515,2

2

Đầu tư

44.938,7

49.091,5

48.091,9

36.524,4

26.987,4

3

Ngoại thương

14.266,4

14.307,4

14.538,4

7.812,1

6.774,8

4

Nông nghiệp

47.225,4

46.873,1

42.051,4

8.419,4

576,5

5

Đại dương

3.765,6

2.807,2

3.464,6

2.124,4

2.321,4

6

Dầu khí Toàn

cầu

1.843,4

1.129,1

943,8

824,2

552,9

7

Xây dựng Việt

Nam

2.575,3

2.788,3

2.513,9

2.360,3

234,3

8

Hàng hải

20.451,2

15.347,0

15.602,3

9.795,1

5.952,1

9

Sài Gòn

Thương tín

11.257,0

38.706,5

45.809,9

40.716,0

34.051,0

10

Đông Á

5.192,8

3.801,0

3.550,7

2.718,2

231,8

11

Xuất nhập

khẩu

11.565,6

8.722,9

6.139,4

5.629,1

4.791,3

12

Nam Á

337,4

4.304,2

3.286,2

987,8

828,2

13

Á Châu

6.275,9

4.244,8

-

-

-

14

Sài Gòn CT

778,8

697,4

620,4

1.146,4

810,5

15

VN Thịnh

vượng

14.835,1

18.376,8

18.271,6

12.132,9

14.393,4

16

Kĩ Thương

15.447,6

16.541,7

20.910,4

58.858,5

29.027,7

17

Quân Đội

5.970,9

6.528,8

5.395,4

8.414,0

14.577,0

18

Bắc Á

1.486,1

1.164,9

773,0

493,2

478,8

19

Quốc tế

6.872,5

7.974,5

4.929,9

2.400,8

3.097,6

20

Đông Nam Á

9.281,3

6.322,1

7.983,8

8.039,1

5.464,3



21

Phát triển

TPHCM

10.813,0

7.982,8

7.489,9

7.995,4

7.251,2

22

An Bình

3.776,9

3.890,1

4.099,6

7.333,6

7.246,5

23

Bản Việt

1.597,3

1.529,8

2.236,3

2.102,2

867,7

24

Phương Đông

1.680,9

1.113,4

1.101,9

1.501,4

1.478,9

25

Sài Gòn

21.620,2

15.334,6

24.641,0

27.005,4

32.127,8

26

Xăng dầu

Petrolimex

2.275,6

2.640,6

2.792,4

2.705,0

2.196,5

27

Sài Gòn Hà

Nội

9.045,3

10.291,1

10.293,8

22.274,7

5.597,5

28

Quốc Dân

5.646,7

7.987,5

8.198,9

7.442,1

6.442,5

29

Kiên Long

421,5

400,2

374,8

154,3

-

30

Việt Á

2.732,3

2.939,6

3.105,8

3.377,7

2.643,2

31

Việt Nam

Thương tín

467,7

317,9

749,0

244,9

226,4

32

Bưu điện Liên

Việt

7.964,4

4.095,6

4.266,2

2.989,0

728,0

33

Tiên Phong

6.667,0

11.331,0

7.376,1

5.941,0

4.883,8

34

Bảo Việt

2.407,9

7.204,6

5.889,5

5.897,3

10.610,3

35

Đại chúng Việt

Nam

11.550,4

14.18,0

12.544,0

10.114,4

21.085,5

36

Indovina

2.459,2

2.066,4

2.921,5

1.923,4

2.550,3

37

Việt Nga

2.767,3

1.869,4

1.947,6

1.205,8

809,6

38

Public

Vietnam

-

-

-

-

-

39

ANZ 100%

-

-

-

-

-

40

Hong Leong

-

-

-

-

-

41

Standard

-

-

-

-

-




100%






42

Shinhan 100%

-

-

-

396,7

364,3

43

HSBC HCM

-

-

-

-

-

44

CIMB Việt

Nam

-

-

-

-

-

45

Woori Bank

VN

-

-

-

101,2

151,8

46

UOB

-

-

-

-

-

47

Tổng

381.060,9

398.613,3

393.000,7

355.845,3

287.928,0

TrBinh 1 ngân hàng







PHỤ LỤC XII: ĐẦU TƯ VÀO CK NỢ CỦA TCKT /TỔNG TÀI SẢN

Đơn vị tính: %


TT

Tên NH

2015

2016

2017

2018

2019

1

Công Thương

7,90

5,57

4,33

3,04

2,36

2

Đầu tư

5,23

4,85

4,05

2,82

1,83

3

Ngoại thương

2,10

1,80

1,40

0,72

0,55

4

Nông nghiệp

5,09

4,44

3,50

0,65

0,04

5

Đại dương

16,02

11,88

14,86

8,87

10,97

6

Dầu khí Toàn

cầu

15,08

11,52

10,22

9,07

5,96

7

Xây dựng Việt

Nam

10,78

11,77

12,29

53,78

1,05

8

Hàng hải

19,37

16,50

13,76

6,99

3,76

9

Sài Gòn Thương

tín

3,84

11,66

12,49

10,07

7,54

10

Đông Á

6,88

4,96

4,95

4,25

0,38

11

Xuất nhập khẩu

9,13

6,68

4,07

3,64

2,83

12

Nam Á

0,95

10,00

6,00

1,31

0,87

13

Á Châu

3,09

1,81

-

-

-

14

Sài Gòn CT

4,21

3,52

2,81

5,42

3,43

15

VN Thịnh vượng

8,22

9,24

7,76

4,38

4,47

16

Kĩ Thương

7,97

6,99

7,72

18,35

7,53

17

Quân Đội

2,70

2,59

1,75

2,37

3,63

18

Bắc Á

2,33

1,53

0,84

0,51

0,44

19

Quốc tế

8,08

7,58

3,97

1,72

1,67

20

Đông Nam Á

10,88

6,07

6,35

5,68

3,44

21

Phát triển

TPHCM

10,50

5,58

4,14

3,85

3,30

22

An Bình

5,79

5,19

4,80

8,06

7,03

23

Bản Việt

5,37

4,62

5,51

4,44

1,66

24

Phương Đông

3,38

1,74

1,30

1,49

1,24



25

Sài Gòn

6,91

4,32

5,53

5,29

5,64

26

Xăng dầu

Petrolimex

9,13

10,54

9,45

8,96

6,89

27

Sài Gòn Hà Nội

4,40

4,38

3,71

7,00

1,53

28

Quốc Dân

11,60

11,48

11,31

10,21

7,95

29

Kiên Long

1,65

1,31

1,00

0,36

-

30

Việt Á

6,49

4,76

4,80

4,71

3,44

31

Việt Nam Thương

tín

1,40

0,86

1,79

0,47

0,33

32

Bưu điện Liên

Việt

7,36

2,87

2,59

1,70

0,36

33

Tiên Phong

8,70

10,65

5,91

4,34

2,95

34

Bảo Việt

7,79

20,88

11,99

10,50

17,63

35

Đại chúng Việt

Nam

11,71

12,27

9,90

7,16

12,81

36

Indovina

8,95

5,41

7,20

3,91

4,73

37

Việt Nga

18,78

13,07

10,83

6,80

4,12

38

Public Vietnam

-

-

-

-

-

39

ANZ 100%

-

-

-

-

-

40

Hong Leong

-

-

-

-

-

41

Standard 100%

-

-

-

-

-

42

Shinhan 100%

-

-

-

0,46

0,35

43

HSBC HCM

-

-

-

-

-

44

CIMB Việt Nam

-

-

-

-

-

45

Woori Bank VN

-

-

-

0,52

0,50

46

UOB

-

-

-

-

-

47

TB toàn hệ

thống

5,85

5,25

4,37

3,60

2,57

Xem tất cả 247 trang.

Ngày đăng: 12/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí