PHỤ LỤC 8: PHÂN TÍCH HỒI QUY
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | GS, HDKS, MTKS, TTTT, DGRRb | . | Enter |
Có thể bạn quan tâm!
- Rất Không Đồng Ý; 2- Không Đồng Ý; 3- Trung Lập; 4- Đồng Ý; 5- Rất Đồng Ý
- Hoàn thiện kiểm soát nội bộ tại các công ty cổ phần khai thác và chế biến than thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam - 30
- Hoàn thiện kiểm soát nội bộ tại các công ty cổ phần khai thác và chế biến than thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam - 31
Xem toàn bộ 261 trang tài liệu này.
a. Dependent Variable: HH
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .797a | .635 | .622 | .30957 | 1.385 |
a. Predictors: (Constant), GS, HDKS, MTKS, TTTT, DGRR
b. Dependent Variable: HH
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 23.303 | 5 | 4.661 | 48.632 | .000b | |
1 | Residual | 13.417 | 140 | .096 | ||
Total | 36.720 | 145 |
a. Dependent Variable: HH
b. Predictors: (Constant), GS, HDKS, MTKS, TTTT, DGRR
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | -1.012 | .310 | -3.267 | .001 | ||||
MTKS | .349 | .042 | .431 | 8.334 | .000 | .977 | 1.024 | |
1 | DGRR HDKS | .321 .154 | .036 .042 | .460 .193 | 8.809 3.682 | .000 .000 | .955 .951 | 1.047 1.051 |
TTTT | .237 | .041 | .299 | 5.751 | .000 | .966 | 1.035 | |
GS | .257 | .040 | .336 | 6.402 | .000 | .947 | 1.056 |
a. Dependent Variable: HH
PHỤ LỤC 9
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
BAN KIỂM SOÁT
GIÁM ĐỐC
Phụ trách:
- Kế hoạch
- Đầu tư
- Hạch toán
- Kiểm toán
- Thanh tra
Phụ trách:
- Thi đua văn nghệ, thể dục thể thao
- Y tế, đời sống
- Môi trường
- Bảo vệ
Phụ trách:
- Kỹ thuật cơ điện
- Vận tải
- Vật tư
- An toàn
Phụ trách:
- Kỹ thuật
khai thác
- Đổi mới công nghệ
- Sáng kiển, cải tiến kỹ thuật
Phụ trách:
- Công tác Tài chính và vốn
- Thống kê
- Kế toán
- Tài sản cố định
KHỐI SẢN XUẤT
KHỐI PHÒNG BAN
CƠ CẤU TỔ CHỨC CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU
ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
PGĐ
PGĐ KỸ THUẬT
PGĐ SẢN XUẤT
PGĐ CĐVT
PGĐ
KẾ TOÁN TRƯỞNG
Phụ trách:
- Công tác điều hành sản xuất
- Tiêu thụ
- Chất lượng than
PHỤ LỤC 10
DANH MỤC BCTC VÀ CÁC BÁO CÁO KẾ TOÁN QUẢN TRỊ ÁP DỤNG VỚI CÁC CÔNG TY CON
Tên báo cáo | Số hiệu | Kỳ báo cáo | Nơi nhận báo cáo | ||
Tập đoàn | CQ quản lý NN | ||||
I | BÁO CÁO TÀI CHÍNH | ||||
1 | Bảng cân đối kế toán | B01-DN | Quý, Năm | x | x |
2 | Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh | B02-DN | Quý, Năm | x | x |
3 | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | B03-DN | Quý, Năm | x | x |
4 | Bản Thuyết minh báo cáo tài chính | B04-DN | Quý, Năm | x | x |
II | BÁO CÁO KẾ TOÁN QUẢN TRỊ | ||||
1 | Báo cáo tình hình thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước | B05-KTV | Quý, Năm | x | |
2 | Báo cáo chi phí sản xuất theo yếu tố | B06- KTV | Quý, Năm | x | |
3 | Báo cáo tổng hợp tăng giảm nguyên giá và hao mòn tài sản cố định, bất động sản đầu tư | B07- KTV | Quý, Năm | x | |
3.1 | Báo cáo tăng giảm nguyên giá và hao mòn tài sản cố định hữu hình | B07A- KTV | Quý, Năm | x | |
3.2 | Báo cáo tăng giảm nguyên giá và hao mòn tài sản cố định thuê tài chính | B07B- KTV | Quý, Năm | x | |
3.3 | Báo cáo tăng giảm nguyên giá và hao mòn tài sản cố định vô hình | B07C- KTV | Quý, Năm | x | |
3.4 | Báo cáo tăng giảm bất động sản đầu tư | B07D- KTV | Quý, Năm | x | |
4 | Báo cáo tăng giảm nguồn vốn kinh doanh | B08- KTV | Quý, Năm | x |
Báo cáo giá thành sản phẩm than, thuốc nổ, khoáng sản | B09-TKV | Quý, Năm | x | ||
6 | Báo cáo giá thành bóc đất | B10- KTV | Quý, Năm | x | |
7 | Báo cáo giá thành đào lò CBSX | B11-TKV | Quý, Năm | x | |
8 | Báo cáo Chi phí bán hàng, Chi phí quản lý doanh nghiệp | B12- KTV | Quý, Năm | x | |
9 | Báo cáo chi tiết thu chi hoạt động tài chính và thu chi khác | B13-TKV | Quý, Năm | x | |
10 | Báo cáo chi phí dịch vụ mua ngoài và chi phí khác bằng tiền. | B14- KTV | Quý, Năm | x | |
11 | Báo cáo tình hình thanh toán với người lao động | B15-TKV | Quý, Năm | x | |
12 | Báo cáo chi tiết doanh thu, chi phí, lãi lỗ | B16- KTV | Quý, Năm | x | |
13 | Báo cáo than mua, than bán nội bộ Tập đoàn | B17-TKV | Quý, Năm | x | |
14 | Báo cáo các khoản phải thu, phải trả trong nội bộ Tập đoàn | B18- KTV | Quý, Năm | x | |
15 | Báo cáo kiểm kê tài sản cố định, bất động sản đầu tư | B19-TKV | Quý, Năm | x | |
16 | Báo cáo kiểm kê hàng tồn kho | B20- KTV | Quý, Năm | x | |
17 | Báo cáo chi tiết Tài khoản 154, 142, 242 | B21-TKV | Quý, Năm | x | |
18 | Báo cáo các khoản chi phí, quỹ phải trả Tập đoàn. | B22- KTV | Quý, Năm | x | |
19 | Báo cáo chi tiết thực hiện đầu tư xây dựng cơ bản | B23-TKV | Quý, Năm | x | |
20 | Báo cáo chi tiết sửa chữa lớn Tài sản cố định | B24- KTV | Quý, Năm | x | |
21 | Báo cáo phân phối lợi nhuận | B25-TKV | Quý, Năm | x |