Hoàn thiện hoạt động xúc tiến hỗn hợp tại trung tâm Anh ngữ AMES Chi nhánh Huế - 22


1.Kiểm định cho biến giới tính


Group Statistics


Giới

tính

N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

Mean

QC5 KM5 SK6

QHCC5 MTT6 TV5

DGC1

Nam Nữ Nam

Nữ

Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam

Nữ

60

3.53

.892

.115

100

3.60

.876

.088

60

3.93

.936

.121

100

3.92

.662

.066

60

3.53

.724

.093

100

3.68

.764

.076

60

3.40

.764

.099

100

3.44

.729

.073

60

3.53

.892

.115

100

3.84

.707

.071

60

3.93

.686

.089

100

4.28

.668

.067

60

4.10

.602

.078

100

4.08

.631

.063

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 188 trang tài liệu này.

Hoàn thiện hoạt động xúc tiến hỗn hợp tại trung tâm Anh ngữ AMES Chi nhánh Huế - 22


Independent Samples Test



Levene's Test for Equality of

Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper


Equal











variances

.012

.913

-.463

158

.644

-.067

.144

-.351

.218


assumed










QC5

Equal











variances not



-.461

122.608

.646

-.067

.145

-.353

.220


assumed











Equal











variances

3.050

.083

.105

158

.916

.013

.127

-.237

.264


assumed










KM5

Equal











variances

not



.097

94.600

.923

.013

.138

-.260

.287


assumed











Equal variances

assumed


.845


.359

- 1.199


158


.232


-.147


.122


-.388


.095

SK6

Equal











variances

not



-

1.215

129.645

.227

-.147

.121

-.385

.092


assumed











Equal











variances

.053

.819

-.330

158

.742

-.040

.121

-.279

.199


assumed










QHCC5

Equal











variances not



-.326

119.847

.745

-.040

.123

-.283

.203


assumed











Equal

variances assumed


5.803


.017

- 2.405


158


.017


-.307


.128


-.559


-.055

MTT6

Equal











variances

not



-

2.270

103.101

.025

-.307

.135

-.575

-.039


assumed











Equal variances

assumed


1.520


.219

- 3.147


158


.002


-.347


.110


-.564


-.129

TV5

Equal











variances

not



-

3.126

121.784

.002

-.347

.111

-.566

-.127


assumed











Equal











variances

1.178

.279

.197

158

.844

.020

.101

-.180

.220


assumed










DGC1

Equal











variances

not



.200

128.898

.842

.020

.100

-.178

.218


assumed











Descriptives



N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower Bound

Upper Bound


Từ 15 đến 22

tuổi

86

3.70

.798

.086

3.53

3.87

2

5


Từ 23 đến 35

tuổi

36

3.50

.845

.141

3.21

3.79

2

5

QC5

Từ 36 đến 45

tuổi

32

3.50

.950

.168

3.16

3.84

1

5


Trên 45 tuổi

6

2.67

1.366

.558

1.23

4.10

1

4


Total

160

3.58

.880

.070

3.44

3.71

1

5


Từ 15 đến 22

tuổi

86

3.88

.726

.078

3.73

4.04

3

5


Từ 23 đến 35

tuổi

36

4.11

.820

.137

3.83

4.39

2

5

KM5

Từ 36 đến 45

tuổi

32

4.00

.508

.090

3.82

4.18

3

5


Trên 45 tuổi

6

3.00

1.549

.632

1.37

4.63

1

4


Total

160

3.93

.773

.061

3.80

4.05

1

5


Từ 15 đến 22

tuổi

86

3.44

.662

.071

3.30

3.58

2

5


Từ 23 đến 35

tuổi

36

3.72

.659

.110

3.50

3.95

3

5

SK6

Từ 36 đến 45

tuổi

32

4.06

.564

.100

3.86

4.27

3

5


Trên 45 tuổi

6

3.33

1.862

.760

1.38

5.29

1

5


Total

160

3.63

.750

.059

3.51

3.74

1

5


Từ 15 đến 22

tuổi

86

3.33

.710

.077

3.17

3.48

2

5


Từ 23 đến 35

tuổi

36

3.39

.599

.100

3.19

3.59

3

5

QHCC5

Từ 36 đến 45

tuổi

32

3.75

.842

.149

3.45

4.05

2

5


Trên 45 tuổi

6

3.33

1.033

.422

2.25

4.42

2

4


Total

160

3.43

.740

.059

3.31

3.54

2

5


Từ 15 đến 22

tuổi

86

3.65

.779

.084

3.48

3.82

2

5


Từ 23 đến 35

tuổi

36

3.72

.815

.136

3.45

4.00

2

5

MTT6

Từ 36 đến 45

tuổi

32

4.06

.435

.077

3.91

4.22

3

5


Trên 45 tuổi

6

3.00

1.549

.632

1.37

4.63

1

4


Total

160

3.73

.793

.063

3.60

3.85

1

5


Từ 15 đến 22

tuổi

86

4.05

.781

.084

3.88

4.21

3

5

TV5

Từ 23 đến 35

tuổi

36

4.28

.566

.094

4.09

4.47

3

5


Từ 36 đến 45

tuổi

32

4.31

.471

.083

4.14

4.48

4

5



Trên 45 tuổi

6

4.00

.894

.365

3.06

4.94

3

5



Total

160

4.15

.693

.055

4.04

4.26

3

5


Từ 15 đến 22

tuổi

86

4.02

.632

.068

3.89

4.16

3

5


Từ 23 đến 35

tuổi

36

4.22

.422

.070

4.08

4.36

4

5

DGC1

Từ 36 đến 45

tuổi

32

4.25

.568

.100

4.05

4.45

3

5


Trên 45 tuổi

6

3.33

1.033

.422

2.25

4.42

2

4


Total

160

4.09

.618

.049

3.99

4.18

2

5

Phụ lục 2.5: Kiểm định One-way ANOVA

1. Kiểm định cho biến độ tuổi

Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

QC5

1.855

3

156

.140

KM5

10.028

3

156

.000

SK6

19.522

3

156

.000

QHCC5

2.177

3

156

.093

MTT6

16.509

3

156

.000

TV5

2.496

3

156

.062

DGC1

3.323

3

156

.021


ANOVA



Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.


Between Groups

6.627

3

2.209

2.959

.034

QC5

Within Groups

116.473

156

.747




Total

123.100

159





Between Groups

6.707

3

2.236

3.946

.010

KM5

Within

Groups

88.393

156

.567




Total

95.100

159





Between Groups

9.860

3

3.287

6.438

.000

SK6

Within

Groups

79.640

156

.511




Total

89.500

159




QHC C5

Between Groups

4.327

3

1.442

2.719

.047



MTT 6


TV5


DGC 1

Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups

Within Groups

Total

82.773

156

.531




87.100

159




7.268

3

2.423

4.080

.008

92.632

156

.594



99.900

159




2.489

3

.830

1.751

.159

73.911

156

.474



76.400

159




5.266

3

1.755

4.933

.003

55.509

156

.356



60.775

159






Robust Tests of Equality of Means


Statistica

df1

df2

Sig.

QC5

Welch

1.548

3

21.170

.232

KM5

Welch

1.463

3

21.382

.253

SK6

Welch

8.190

3

21.189

.001

QHCC5

Welch

2.039

3

21.457

.139

MTT6

Welch

4.998

3

21.561

.009

TV5

Welch

1.924

3

22.127

.155

DGC1

Welch

2.874

3

21.581

.060


2. Kiểm định cho biến thu nhập:


Descriptives



N

Mea n

Std. Deviat ion

Std. Erro r

95%

Confidence Interval for

Mean

Minim um

Maxim um

Low er Bou nd

Uppe r Boun d


QC5


KM5


SK6

Dưới 3 triệu/tháng

Từ 3 triệu đến 5

triệu/tháng

Từ 6 triệu đến 10

triệu/tháng

Trên 10 triệu/tháng Total

Dưới 3 triệu/tháng

Từ 3 triệu đến 5

triệu/tháng

Từ 6 triệu đến 10

triệu/tháng

Trên 10 triệu/tháng Total

Dưới 3 triệu/tháng

Từ 3 triệu đến 5

triệu/tháng

Từ 6 triệu đến 10

triệu/tháng

Trên 10 triệu/tháng

88

3.75

.777

.083

3.59

3.91

2

5

16

3.38

.719

.180

2.99

3.76

2

4

40

3.55

.876

.138

3.27

3.83

2

5

16

2.88

1.204

.301

2.23

3.52

1

4

16

0

3.58

.880

.070

3.44

3.71

1

5

88

3.93

.755

.080

3.77

4.09

3

5

16

4.50

.516

.129

4.22

4.78

4

5

40

3.80

.608

.096

3.61

3.99

2

5

16

3.63

1.147

.287

3.01

4.24

1

5

16

0

3.93

.773

.061

3.80

4.05

1

5

88

3.45

.623

.066

3.32

3.59

2

5

16

3.63

.885

.221

3.15

4.10

2

5

40

3.85

.580

.092

3.66

4.04

3

5

16

4.00

1.265

.316

3.33

4.67

1

5



Total

16

0

3.63

.750

.059

3.51

3.74

1

5


Dưới 3 triệu/tháng

88

3.32

.635

.068

3.18

3.45

2

5


Từ 3 triệu đến 5

triệu/tháng

16

3.38

.885

.221

2.90

3.85

2

5

QHC C5

Từ 6 triệu đến 10

triệu/tháng

40

3.75

.707

.112

3.52

3.98

3

5


Trên 10 triệu/tháng

16

3.25

1.000

.250

2.72

3.78

2

5


Total

16

0

3.43

.740

.059

3.31

3.54

2

5


Dưới 3 triệu/tháng

88

3.68

.736

.078

3.53

3.84

2

5


Từ 3 triệu đến 5

triệu/tháng

16

3.75

.856

.214

3.29

4.21

2

5

MTT 6

Từ 6 triệu đến 10

triệu/tháng

40

3.85

.736

.116

3.61

4.09

2

5


Trên 10 triệu/tháng

16

3.63

1.147

.287

3.01

4.24

1

5


Total

16

0

3.73

.793

.063

3.60

3.85

1

5


Dưới 3 triệu/tháng

88

4.02

.758

.081

3.86

4.18

3

5


Từ 3 triệu đến 5

triệu/tháng

16

4.25

.683

.171

3.89

4.61

3

5

TV5

Từ 6 triệu đến 10

triệu/tháng

40

4.35

.483

.076

4.20

4.50

4

5


Trên 10 triệu/tháng

16

4.25

.683

.171

3.89

4.61

3

5


Total

16

0

4.15

.693

.055

4.04

4.26

3

5


Dưới 3 triệu/tháng

88

4.02

.625

.067

3.89

4.16

3

5


Từ 3 triệu đến 5

triệu/tháng

16

4.25

.447

.112

4.01

4.49

4

5

DGC 1

Từ 6 triệu đến 10

triệu/tháng

40

4.25

.543

.086

4.08

4.42

3

5


Trên 10 triệu/tháng

16

3.88

.806

.202

3.45

4.30

2

5


Total

16

0

4.09

.618

.049

3.99

4.18

2

5


Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

QC5

2.139

3

156

.098

KM5

2.892

3

156

.037

SK6

2.966

3

156

.034

QHCC5

3.361

3

156

.020

MTT6

1.413

3

156

.241

TV5

.876

3

156

.455

DGC1

.242

3

156

.867


ANOVA


Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.


Between Groups

11.200

3

3.733

5.205

.002

QC5

Within Groups

111.900

156

.717




Total

123.100

159





Between

Groups

7.359

3

2.453

4.361

.006

KM5

Within

Groups

87.741

156

.562




Total

95.100

159





Between

Groups

6.832

3

2.277

4.297

.006

SK6

Within

Groups

82.668

156

.530




Total

89.500

159





QHCC

Between Groups

5.759

3

1.920

3.682

.013

5

Within

Groups

81.341

156

.521




Total

87.100

159





Between

Groups

.959

3

.320

.504

.680

MTT6

Within

Groups

98.941

156

.634




Total

99.900

159





Between

Groups

3.345

3

1.115

2.381

.072

TV5

Within

Groups

73.055

156

.468




Total

76.400

159





Between Groups

2.570

3

.857

2.296

.080

DGC1

Within Groups

58.205

156

.373




Total

60.775

159




Xem tất cả 188 trang.

Ngày đăng: 06/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí