Hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính tại Tổng công ty Hàng không Việt Nam - 29


6. NỢ DÀI HẠN


Nội dung

Năm 2005


Tổng số

Trong đó



VNĐ

Nợ dài hạn


VNĐ

Nợ dài hạn đến

hạn trả

VNĐ

Thuê tài chính máy bay BOEING777 theo hợp đồng thuê tài chính với GOVCO, Citybank N.A. Thời hạn thuê tài chính là 12 năm kể từ ngày 20/08/2005. Khoản vay được bảo lãnh bởi Bộ Tài chính Việt Nam và thế chấp bằng tài sản

hình thành từ nguồn vốn vay


1.531.260.647.838


1.422.022.062.305


109.238.585.533





Thuê tài chính máy bay BOEING777 theo hợp đồng thuê tài chính với PEFCO. Thời hạn thuê tài chính là 12 năm, kể từ ngày 11/09/2005. Khoản vay được bảo lãnh bởi Bộ Tài chính Việt Nam và thế chấp bằng tài

sản hình thành từ nguồn vốn vay


1.535.696.664.312


1.430.940.865.239


104.755.799.073

Cộng

3.066.957.312.150

2.852.962.927.544

213.994.384.606

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 242 trang tài liệu này.

Hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính tại Tổng công ty Hàng không Việt Nam - 29

Khoản nợ dài hạn này bắt đầu phát sinh từ năm 2005, nên không có số liệu năm 2004 để so sánh.


7. TÌNH HÌNH THU NHẬP CỦA CÔNG NHÂN VIÊN TRONG NĂM 2005 NHƯ SAU :


TT

Nội dung

Thực hiện

Thực hiện



năm 2004

năm 2005





1

Số lao động bình quân

7.856

8.384

2

Tổng quỹ lương

414.216.350.241

363.413.913.321


Trong đó: Tiền lương trích từ lợi nhuận sau thuế

45.621.376.808

-

3

Tiền thưởng

15.226.878.971

21.615.060.192

4

Tổng thu nhập

429.443.229.212

385.028.973.513

5

Tiền lương bình quân tháng

4.393.843

3.612.177

6

Thu nhập bình quân tháng

4.555.364

3.827.021


Số lao động nêu trên là số lao động định biên của Khối.


8. MỘT SỐ CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA KHỐI


TT

Chỉ tiêu

Năm 2004

Năm 2005





1.

Cơ cấu vốn




Bố trí cơ cấu tài sản




- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn/Tổng số tài sản (%)

60,33

74,65


- Tài sản lưu động và đầu tư NH/Tổng số tài sản (%)

39,67

25,35


Bố trí cơ cấu nguồn vốn




- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn (%)

46,48

66,13


- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (%)

53,52

33,87





2.

Khả năng thanh toán




Khả năng thanh toán hiện hành (lần)

2,15

1,51


Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (lần)

1,98

1,21


Khả năng thanh toán nhanh (lần)

0,75

0,27





3.

Tỷ suất sinh lời




Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu




- Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Doanh thu (%)

9,04

3,30


- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế /Doanh thu (%)

6,56

2,67


Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản




- Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (%)

12,62

2,84


- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế /Tổng tài sản (%)

9,16

2,30


Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên nguồn vốn chủ sở hữu

17,99

7,09


PHỤ LỤC 12

Tổng công ty hàng không việt nam Báo cáo tài chính Khối hạch toán tập trung Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006

đơn vị tính: VNĐ

TÀI SẢN


31/12/2005


31/12/2006

A-TÀI SẢN NGẮN HẠN

2.625.428.544.660

2.777.680.927.113

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

580.471.473.743

783.617.903.712

1.Tiền

580.471.473.743

783.617.903.712

2. Các khoản tương đương tiền



II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

11.009.000.000

11.009.000.000

1. Đầu tư ngắn hạn

11.009.000.000

11.009.000.000

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)



III. Các khoản phải thu ngắn hạn

1.026.836.088.464

1.176.625.041.288

1. Phải thu khách hàng

806.510.706.945

988.439.328.516

2. Trả trước cho người bán

525.830.637

482.451.736

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

(5.082.096)

2.707.207.271

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng



xây dựng



5. Các khoản phải thu khác

239.253.125.373

213.634.958.835

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)

(19.448.492.395)

(28.638.905.070)

IV. Hàng tồn kho

687.493.269.546

749.170.550.427

1. Hàng tồn kho

687.493.269.546

793.066.419.510

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)


(43.895.869.083)

V. Tài sản ngắn hạn khác

319.618.712.907

57.258.431.686

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

304.778.143.488

36.160.383.534

2. Thuế GTGT được khấu trừ

1.033.159.308

1.036.464.528

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà



nước



4. Tài sản ngắn hạn khác

13.807.410.111

20.061.583.624

B - TÀI SẢN DÀI HẠN

7.731.612.778.326

13.393.945.992.157

I- Các khoản phải thu dài hạn


12.441.753.425

1. Phải thu dài hạn của khách hàng



2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc



3. Phải thu dài hạn nội bộ


12.441.753.425

4. Phải thu dài hạn khác



5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)



II. Tài sản cố định

6.791.925.046.096

12.048.658.653.645

1. Tài sản cố định hữu hình

1.373.338.297.936

2218.946.812.657

- Nguyên giá

3.453.768.231.658

4.536.947.674.363

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(2.080.429.933.722)

(2.318000.861.706)

2. Tài sản cố định thuê tài chính

3.705888.140.247

9.587.111.309.892



- Nguyên giá

3.779.359.010.232

10.060.746.003.764

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(73.470.869.985)

(473.634.693.872)

3. Tài sản cố định vô hình

19.399.117.168

16.323.641.557

- Nguyên giá

43.681.056.634

46.332.631.557

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(24.281.939.466)

(30.008.990.357)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

1.693.299.490.745

226.276889.886

III. Bất động sản đầu tư



- Nguyên giá



- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn



1. Đầu tư vào công ty con



2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

188.263.839.883

256.947.984.524

3. Đầu tư dài hạn khác

69.850.499.725

293.347.276.814

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài


(215.036.513.050)

hạn (*)



V. Tài sản dài hạn khác

149.166.392.622

255.621.569.785

1. Chi phí trả trước dài hạn

149.166.392.622

255.621.569.785

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại



3. Tài sản dài hạn khác



Tổng cộng tài sản

10.357.041.322.986

16.171.626.919.270

NGUỒN VỐN



A - Nợ phải trả

I. Nợ ngắn hạn

1. Vay và nợ ngắn hạn

2. Phải trả người bán

3. Người mua trả tiền trước

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

5. Phải trả người lao động

6. Chi phí phải trả

7. Phải trả nội bộ

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

II. Nợ dài hạn

1. Phải trả dài hạn người bán

2. Phải trả dài hạn nội bộ

3. Phải trả dài hạn khác

4. Vay và nợ dài hạn

6.848.858.793.143

12.430.475.710.905

2.161.165.192.959

2.116.606.347.592

844.935.356.215

849.870.738.549

878.271.553.716

837.922.429909

86.925.000

229.346.000

32.347.598.575

91.021.319.091

154.054.826.466

215.247.420.333


251.468.932.986


122.315.093.710


3.815.452.067.824


9.297.891.357.513


3.815.452.067.824


9.297.891.357.513

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả



6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm



7.Dự phòng phải trả dài hạn



B - VỐN CHỦ SỞ HỮU

3.451.997.185.151

3.741.151.208.365

I. Vốn chủ sở hữu

3.355.102.116.399

3.594.238.225319



1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

2.400.461.491.245

3.249.410.027.878

2. Thặng dư vốn cổ phần



3. Vốn khác của chủ sở hữu



4. Cổ phiếu quỹ (*)



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

75.964.035.880


7. Quỹ đầu tư phát triển

144.526.064.749

(39.212.402.390)

8. Quỹ dự phòng tài chính

129.792.195.623

162.805.604.555

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

29.970.423743

87.826.858.083

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

574.387.905.159

133.408.137.193

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

96.895.068.752

146.912.983.046

1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

95.545.068.752

146.192.983.046

2. Nguồn kinh phí

1.350.000.000

720.000.000

3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ



Tổng cộng nguồn vốn

10.357.041.322.986

16.171.626.919.270


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006


Đơn vị tính : VNĐ




CHỈ TIÊU

Năm 2005

Năm 2006

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

8.383.182.439.873

12.209.423.731.925

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

24.236.450.239

91.464.451.715

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

8.358.945.989.634

12.117.959.280.210

4. Giá vốn hàng bán

7.393.073.474.097

10.564.495.188.499

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

956.872.515.537

1.553.464.091.711

6. Doanh thu hoạt động tài chính

392.063.451.071

464.128.338.360

7. Chi phí tài chính

199.689.213.004

540.662.602.105

- Trong đó: Chi phí lãi vay

154.419.916.370

304.344.157.761

8. Chi phí bán hàng

535.975.406367

596.455.926.766

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

460.899.188.940

553.785.370.657

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

161.372.158.297

326.688.530.542

11. Thu nhập khác

153.675.196.016

255.010.554.932

12. Chi phí khác

20.772.953.714

4.374.063.771

13. Lợi nhuận khác

132.902.242.302

250.636.491.161

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

294.274.400.599

577.325.021.704

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

56.384.955.235

117.388.879.682

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

237.889.445.364

459.936.142.022

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)




BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006 (Theo phương pháp gián tiếp)

Đơn vị tính : VNĐ

Chỉ tiêu

Năm 2005

Năm 2006

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh



1. Lợi nhuận trước thuế

294.274.400.599

577.325.021.705

2. Điều chỉnh cho các khoản



- Khấu hao TSCĐ

347. 739.642.853

701.459.676.526

- Các khoản dự phòng

36.957.837.572

43.991.229.120

- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

12.963.852.358

(31.186.892.122)

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

(132.902.242.302)

(155.583.542.509)

- Chi phí lãi vay

154.419.916.370

304.344.157.761

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

713.453.407.450

1.440.349.650.481

- Tăng, giảm các khoản phải thu

(74.03..010.927)

120.671.881.250

- Tăng, giảm hàng tồn kho

(243.239.771.185)

(105.573.149.964)

- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải

nộp)

248.953.846.531

329.885.844.816

- Tăng, giảm chi phí trả trước

(80.684.732.931)

(119.711.845.458)

- Tiền lãi vay đã trả

(100.583.964.857)

(209.457.420.580)

- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

(41.847.936.825)

(59.673.995.756)

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

1.224.211.580.322

733.546.844.566

- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

(92.673.452.836)

(185.075.834.612)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

1.553.551.964.742

1.944.961.974.743



II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư



1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài

sản dài hạn khác

(2.506.378.671.610)

(1.685.249.845.935)

2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các

tài sản dài hạn khác

582.900.460.328

1.629.162.203

3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn

vị khác



4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của

đơn vị khác

10.000.000.000

15.000.000.000

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

(43.975.289.560)

(50.049.356.042)

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác



7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được

chia

124.937.562.821

169.386.677.391

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

(1.832.497.938.021)

(1.549.283.362.383)

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính



1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp

của chủ sở hữu



2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua

lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành



3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

547.829.500.000

742.866.545.850

4.Tiền chi trả nợ gốc vay

(390.689.000.000)

(700.414.902.907)

5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính

(223.428.481.578))

(265.490.729.535)

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu



Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

(66.287.981.578)

(223.039.086.592)

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ

( 345.233.954.857)

172.639.525.768

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

887.588.102.329

580.471.473.743

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi

ngoại tệ

38.117.326.271

30.506.904.201

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

580.471.473.743

783.617.903.712

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 06/11/2022