6. NỢ DÀI HẠN
Năm 2005 | |||
Tổng số | Trong đó | ||
VNĐ | Nợ dài hạn VNĐ | Nợ dài hạn đến hạn trả VNĐ | |
Thuê tài chính máy bay BOEING777 theo hợp đồng thuê tài chính với GOVCO, Citybank N.A. Thời hạn thuê tài chính là 12 năm kể từ ngày 20/08/2005. Khoản vay được bảo lãnh bởi Bộ Tài chính Việt Nam và thế chấp bằng tài sản hình thành từ nguồn vốn vay | 1.531.260.647.838 | 1.422.022.062.305 | 109.238.585.533 |
Thuê tài chính máy bay BOEING777 theo hợp đồng thuê tài chính với PEFCO. Thời hạn thuê tài chính là 12 năm, kể từ ngày 11/09/2005. Khoản vay được bảo lãnh bởi Bộ Tài chính Việt Nam và thế chấp bằng tài sản hình thành từ nguồn vốn vay | 1.535.696.664.312 | 1.430.940.865.239 | 104.755.799.073 |
Cộng | 3.066.957.312.150 | 2.852.962.927.544 | 213.994.384.606 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính tại Tổng công ty Hàng không Việt Nam - 26
- Hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính tại Tổng công ty Hàng không Việt Nam - 27
- Áp Dụng Các Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (Cmkt)
- Hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính tại Tổng công ty Hàng không Việt Nam - 30
Xem toàn bộ 242 trang tài liệu này.
Khoản nợ dài hạn này bắt đầu phát sinh từ năm 2005, nên không có số liệu năm 2004 để so sánh.
7. TÌNH HÌNH THU NHẬP CỦA CÔNG NHÂN VIÊN TRONG NĂM 2005 NHƯ SAU :
Nội dung | Thực hiện | Thực hiện | |
năm 2004 | năm 2005 | ||
1 | Số lao động bình quân | 7.856 | 8.384 |
2 | Tổng quỹ lương | 414.216.350.241 | 363.413.913.321 |
Trong đó: Tiền lương trích từ lợi nhuận sau thuế | 45.621.376.808 | - | |
3 | Tiền thưởng | 15.226.878.971 | 21.615.060.192 |
4 | Tổng thu nhập | 429.443.229.212 | 385.028.973.513 |
5 | Tiền lương bình quân tháng | 4.393.843 | 3.612.177 |
6 | Thu nhập bình quân tháng | 4.555.364 | 3.827.021 |
Số lao động nêu trên là số lao động định biên của Khối.
8. MỘT SỐ CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA KHỐI
Chỉ tiêu | Năm 2004 | Năm 2005 | |
1. | Cơ cấu vốn | ||
Bố trí cơ cấu tài sản | |||
- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn/Tổng số tài sản (%) | 60,33 | 74,65 | |
- Tài sản lưu động và đầu tư NH/Tổng số tài sản (%) | 39,67 | 25,35 | |
Bố trí cơ cấu nguồn vốn | |||
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn (%) | 46,48 | 66,13 | |
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (%) | 53,52 | 33,87 | |
2. | Khả năng thanh toán | ||
Khả năng thanh toán hiện hành (lần) | 2,15 | 1,51 | |
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (lần) | 1,98 | 1,21 | |
Khả năng thanh toán nhanh (lần) | 0,75 | 0,27 | |
3. | Tỷ suất sinh lời | ||
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu | |||
- Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Doanh thu (%) | 9,04 | 3,30 | |
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế /Doanh thu (%) | 6,56 | 2,67 | |
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản | |||
- Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (%) | 12,62 | 2,84 | |
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế /Tổng tài sản (%) | 9,16 | 2,30 | |
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên nguồn vốn chủ sở hữu | 17,99 | 7,09 |
PHỤ LỤC 12
Tổng công ty hàng không việt nam Báo cáo tài chính Khối hạch toán tập trung Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
đơn vị tính: VNĐ
31/12/2005 | 31/12/2006 | |
A-TÀI SẢN NGẮN HẠN | 2.625.428.544.660 | 2.777.680.927.113 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 580.471.473.743 | 783.617.903.712 |
1.Tiền | 580.471.473.743 | 783.617.903.712 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 11.009.000.000 | 11.009.000.000 |
1. Đầu tư ngắn hạn | 11.009.000.000 | 11.009.000.000 |
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1.026.836.088.464 | 1.176.625.041.288 |
1. Phải thu khách hàng | 806.510.706.945 | 988.439.328.516 |
2. Trả trước cho người bán | 525.830.637 | 482.451.736 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | (5.082.096) | 2.707.207.271 |
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng | ||
xây dựng | ||
5. Các khoản phải thu khác | 239.253.125.373 | 213.634.958.835 |
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) | (19.448.492.395) | (28.638.905.070) |
IV. Hàng tồn kho | 687.493.269.546 | 749.170.550.427 |
1. Hàng tồn kho | 687.493.269.546 | 793.066.419.510 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | (43.895.869.083) | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 319.618.712.907 | 57.258.431.686 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 304.778.143.488 | 36.160.383.534 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 1.033.159.308 | 1.036.464.528 |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà | ||
nước | ||
4. Tài sản ngắn hạn khác | 13.807.410.111 | 20.061.583.624 |
B - TÀI SẢN DÀI HẠN | 7.731.612.778.326 | 13.393.945.992.157 |
I- Các khoản phải thu dài hạn | 12.441.753.425 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | ||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 12.441.753.425 | |
4. Phải thu dài hạn khác | ||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | ||
II. Tài sản cố định | 6.791.925.046.096 | 12.048.658.653.645 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1.373.338.297.936 | 2218.946.812.657 |
- Nguyên giá | 3.453.768.231.658 | 4.536.947.674.363 |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (2.080.429.933.722) | (2.318000.861.706) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 3.705888.140.247 | 9.587.111.309.892 |
3.779.359.010.232 | 10.060.746.003.764 | |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (73.470.869.985) | (473.634.693.872) |
3. Tài sản cố định vô hình | 19.399.117.168 | 16.323.641.557 |
- Nguyên giá | 43.681.056.634 | 46.332.631.557 |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (24.281.939.466) | (30.008.990.357) |
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1.693.299.490.745 | 226.276889.886 |
III. Bất động sản đầu tư | ||
- Nguyên giá | ||
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 188.263.839.883 | 256.947.984.524 |
3. Đầu tư dài hạn khác | 69.850.499.725 | 293.347.276.814 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài | (215.036.513.050) | |
hạn (*) | ||
V. Tài sản dài hạn khác | 149.166.392.622 | 255.621.569.785 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 149.166.392.622 | 255.621.569.785 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||
3. Tài sản dài hạn khác | ||
Tổng cộng tài sản | 10.357.041.322.986 | 16.171.626.919.270 |
NGUỒN VỐN | ||
A - Nợ phải trả I. Nợ ngắn hạn 1. Vay và nợ ngắn hạn 2. Phải trả người bán 3. Người mua trả tiền trước 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5. Phải trả người lao động 6. Chi phí phải trả 7. Phải trả nội bộ 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn II. Nợ dài hạn 1. Phải trả dài hạn người bán 2. Phải trả dài hạn nội bộ 3. Phải trả dài hạn khác 4. Vay và nợ dài hạn | 6.848.858.793.143 | 12.430.475.710.905 |
2.161.165.192.959 | 2.116.606.347.592 | |
844.935.356.215 | 849.870.738.549 | |
878.271.553.716 | 837.922.429909 | |
86.925.000 | 229.346.000 | |
32.347.598.575 | 91.021.319.091 | |
154.054.826.466 | 215.247.420.333 | |
251.468.932.986 | 122.315.093.710 | |
3.815.452.067.824 | 9.297.891.357.513 | |
3.815.452.067.824 | 9.297.891.357.513 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
7.Dự phòng phải trả dài hạn | ||
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU | 3.451.997.185.151 | 3.741.151.208.365 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3.355.102.116.399 | 3.594.238.225319 |
2.400.461.491.245 | 3.249.410.027.878 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 75.964.035.880 | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | 144.526.064.749 | (39.212.402.390) |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 129.792.195.623 | 162.805.604.555 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 29.970.423743 | 87.826.858.083 |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 574.387.905.159 | 133.408.137.193 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 96.895.068.752 | 146.912.983.046 |
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 95.545.068.752 | 146.192.983.046 |
2. Nguồn kinh phí | 1.350.000.000 | 720.000.000 |
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | ||
Tổng cộng nguồn vốn | 10.357.041.322.986 | 16.171.626.919.270 |
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006
Đơn vị tính : VNĐ
Năm 2005 | Năm 2006 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 8.383.182.439.873 | 12.209.423.731.925 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 24.236.450.239 | 91.464.451.715 |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 8.358.945.989.634 | 12.117.959.280.210 |
4. Giá vốn hàng bán | 7.393.073.474.097 | 10.564.495.188.499 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 956.872.515.537 | 1.553.464.091.711 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 392.063.451.071 | 464.128.338.360 |
7. Chi phí tài chính | 199.689.213.004 | 540.662.602.105 |
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 154.419.916.370 | 304.344.157.761 |
8. Chi phí bán hàng | 535.975.406367 | 596.455.926.766 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 460.899.188.940 | 553.785.370.657 |
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 161.372.158.297 | 326.688.530.542 |
11. Thu nhập khác | 153.675.196.016 | 255.010.554.932 |
12. Chi phí khác | 20.772.953.714 | 4.374.063.771 |
13. Lợi nhuận khác | 132.902.242.302 | 250.636.491.161 |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 294.274.400.599 | 577.325.021.704 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 56.384.955.235 | 117.388.879.682 |
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 237.889.445.364 | 459.936.142.022 |
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) |
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006 (Theo phương pháp gián tiếp)
Đơn vị tính : VNĐ
Năm 2005 | Năm 2006 | |
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh | ||
1. Lợi nhuận trước thuế | 294.274.400.599 | 577.325.021.705 |
2. Điều chỉnh cho các khoản | ||
- Khấu hao TSCĐ | 347. 739.642.853 | 701.459.676.526 |
- Các khoản dự phòng | 36.957.837.572 | 43.991.229.120 |
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện | 12.963.852.358 | (31.186.892.122) |
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư | (132.902.242.302) | (155.583.542.509) |
- Chi phí lãi vay | 154.419.916.370 | 304.344.157.761 |
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động | 713.453.407.450 | 1.440.349.650.481 |
- Tăng, giảm các khoản phải thu | (74.03..010.927) | 120.671.881.250 |
- Tăng, giảm hàng tồn kho | (243.239.771.185) | (105.573.149.964) |
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) | 248.953.846.531 | 329.885.844.816 |
- Tăng, giảm chi phí trả trước | (80.684.732.931) | (119.711.845.458) |
- Tiền lãi vay đã trả | (100.583.964.857) | (209.457.420.580) |
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp | (41.847.936.825) | (59.673.995.756) |
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 1.224.211.580.322 | 733.546.844.566 |
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh | (92.673.452.836) | (185.075.834.612) |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 1.553.551.964.742 | 1.944.961.974.743 |
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | (2.506.378.671.610) | (1.685.249.845.935) |
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 582.900.460.328 | 1.629.162.203 |
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác | ||
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác | 10.000.000.000 | 15.000.000.000 |
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | (43.975.289.560) | (50.049.356.042) |
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | ||
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 124.937.562.821 | 169.386.677.391 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | (1.832.497.938.021) | (1.549.283.362.383) |
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính | ||
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu | ||
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành | ||
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được | 547.829.500.000 | 742.866.545.850 |
4.Tiền chi trả nợ gốc vay | (390.689.000.000) | (700.414.902.907) |
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính | (223.428.481.578)) | (265.490.729.535) |
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | ||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | (66.287.981.578) | (223.039.086.592) |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ | ( 345.233.954.857) | 172.639.525.768 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ | 887.588.102.329 | 580.471.473.743 |
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 38.117.326.271 | 30.506.904.201 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ | 580.471.473.743 | 783.617.903.712 |