PHỤ LỤC 5: KẾT QUẢ XỬ LÝ SỐ LIỆU SPSS
1. ĐẶC ĐIỂM MẪU KHẢO SÁT
Statistics
Giới tính | Độ tuổi | Bằng cấp cao nhất | Số năm kinh nghiệm | ||
N | Valid | 28 | 28 | 28 | 28 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 1.4286 | 1.9286 | 3.3571 | 2.6429 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Hoàn Thiện Công Tác Thẩm Định Dự Án Đầu Tư Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam – Chi Nhánh Huế
- Kiến Nghị Đối Với Ngân Hàng Tmcp Ngoại Thương Việt Nam
- Chi Tiết Tổng Mức Đầu Tư Của Dự Án
- Hoàn thiện công tác thẩm định dự án đầu tư tại ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Huế - 16
Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 16 | 57.1 | 57.1 | 57.1 |
Nữ | 12 | 42.9 | 42.9 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 20 - 30 | 9 | 32.1 | 32.1 | 32.1 |
30 - 40 | 12 | 42.9 | 42.9 | 75.0 | |
40 - 50 | 7 | 25.0 | 25.0 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Bằng cấp cao nhất
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đại học | 18 | 64.3 | 64.3 | 64.3 |
Trên Đại học | 10 | 35.7 | 35.7 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Số năm kinh nghiệm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 1 năm Từ 1 đến dưới 3 năm | 1 15 | 3.6 53.6 | 3.6 53.6 | 3.6 57.1 |
5 | 17.9 | 17.9 | 75.0 | |
Từ 5 đến dưới 10 năm | 7 | 25.0 | 25.0 | 100.0 |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
2. ĐÁNH GIÁ CÁC KHÍA CẠNH CỦA CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH DỰ ÁN NỘI DUNG CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH
Statistics
Hồ sơ thủ tục đơn giản, đầy đủ giúp nhân viên thẩm định dự án nhanh chóng | Phương pháp thẩm định thống nhất, phù hợp giúp công tác thẩm định chính xác, an toàn | Trình tự tiến hành thẩm định hợp lý, khoa học giúp công tác thẩm định an toàn, hiệu quả | ||
N | Valid | 28 | 28 | 28 |
Missing | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.4643 | 3.1786 | 3.3929 |
Hồ sơ thủ tục đơn giản, đầy đủ giúp nhân viên thẩm định dự án nhanh chóng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Trung lập | 19 | 67.9 | 67.9 | 71.4 | |
Đồng ý | 2 | 7.1 | 7.1 | 78.6 | |
Hoàn toàn đồng ý | 6 | 21.4 | 21.4 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Phương pháp thẩm định thống nhất, phù hợp giúp công tác thẩm định chính xác, an toàn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 2 | 7.1 | 7.1 | 7.1 |
Trung lập | 20 | 71.4 | 71.4 | 78.6 | |
Đồng ý | 5 | 17.9 | 17.9 | 96.4 | |
Hoàn toàn đồng ý | 1 | 3.6 | 3.6 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Trình tự tiến hành thẩm định hợp lý, khoa học giúp công tác thẩm định an toàn, hiệu quả
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 3 | 10.7 | 10.7 | 10.7 |
Trung lập | 12 | 42.9 | 42.9 | 53.6 | |
Đồng ý | 12 | 42.9 | 42.9 | 96.4 | |
Hoàn toàn đồng ý | 1 | 3.6 | 3.6 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
CÁN BỘ LÀM CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH
Statistics
Cán bộ thẩm định có trình độ chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm thực hiện nghiệp vụ đạt hiệu quả | Cán bộ thẩm định có đạo đức nghề nghiệp tốt giúp hạn chế rủi ro trong nghiệp vụ | Cán bộ thẩm định có tính kỹ luật cao thực hiện nghiệp vụ nghiêm túc, chính xác, an toàn | ||
N | Valid | 28 | 28 | 28 |
Missing | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.4643 | 3.3929 | 3.5357 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 4 | 14.3 | 14.3 | 14.3 |
Trung lập | 13 | 46.4 | 46.4 | 60.7 | |
Đồng ý | 5 | 17.9 | 17.9 | 78.6 | |
Hoàn toàn đồng ý | 6 | 21.4 | 21.4 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Cán bộ thẩm định có trình độ chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm thực hiện nghiệp vụ đạt hiệu quả
Cán bộ thẩm định có đạo đức nghề nghiệp tốt giúp hạn chế rủi ro trong nghiệp vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý Trung lập | 5 12 | 17.9 42.9 | 17.9 42.9 | 17.9 60.7 |
6 | 21.4 | 21.4 | 82.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 5 | 17.9 | 17.9 | 100.0 |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Cán bộ thẩm định có tính kỹ luật cao thực hiện nghiệp vụ nghiêm túc, chính xác, an toàn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Trung lập | 17 | 60.7 | 60.7 | 64.3 | |
Đồng ý | 4 | 14.3 | 14.3 | 78.6 | |
Hoàn toàn đồng ý | 6 | 21.4 | 21.4 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
CHẤT LƯỢNG THÔNG TIN PHỤC VỤ CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH
Statistics
Hệ thống thông tin đầy đủ giúp nhân viên NH thẩm định dự án đạt chất lượng | Nguồn thông tin chính xác, kịp thời giúp hạn chế rủi ro khi thực hiện nghiệp vụ | Thông tin được quản lý, bảo mật tốt giúp nhân viên thực hiện nghiệp vụ an toàn | ||
N | Valid | 28 | 28 | 28 |
Missing | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.1071 | 3.1429 | 3.8214 |
Hệ thống thông tin đầy đủ giúp nhân viên NH thẩm định dự án đạt chất lượng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 9 | 32.1 | 32.1 | 32.1 |
Trung lập | 9 | 32.1 | 32.1 | 64.3 | |
Đồng ý | 8 | 28.6 | 28.6 | 92.9 | |
Hoàn toàn đồng ý | 2 | 7.1 | 7.1 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Nguồn thông tin chính xác, kịp thời giúp hạn chế rủi ro khi thực hiện nghiệp vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
Không đồng ý | 12 | 42.9 | 42.9 | 42.9 | |
Trung lập | 5 | 17.9 | 17.9 | 60.7 | |
Đồng ý | 6 | 21.4 | 21.4 | 82.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 5 | 17.9 | 17.9 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Thông tin được quản lý, bảo mật tốt giúp nhân viên thực hiện nghiệp vụ an toàn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Trung lập | 8 | 28.6 | 28.6 | 32.1 | |
Đồng ý | 14 | 50.0 | 50.0 | 82.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 5 | 17.9 | 17.9 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
CƠ SỞ VẬT CHẤT PHỤC VỤ CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH
Statistics
Cơ sở vật chất, trang thiết bị đầy đủ giúp nhân viên thực hiện nghiệp vụ đạt hiệu quả | Ứng dụng phần mềm chuyên dụng trong thẩm định giúp nhân viên thực hiện nghiệp vụ nhanh chóng, chính xác | Ứng dụng công nghệ tiên tiến giúp hạn chế sai số trong công tác thẩm định | ||
N | Valid | 28 | 28 | 28 |
Missing | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.7857 | 3.6429 | 3.6429 |
Cơ sở vật chất, trang thiết bị đầy đủ giúp nhân viên thực hiện nghiệp vụ đạt hiệu quả
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Trung lập | 12 | 42.9 | 42.9 | 46.4 | |
Đồng ý | 7 | 25.0 | 25.0 | 71.4 | |
Hoàn toàn đồng ý | 8 | 28.6 | 28.6 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Trung lập | 12 | 42.9 | 42.9 | 46.4 | |
Đồng ý | 11 | 39.3 | 39.3 | 85.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 4 | 14.3 | 14.3 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Ứng dụng phần mềm chuyên dụng trong thẩm định giúp nhân viên thực hiện nghiệp vụ nhanh chóng, chính xác
Ứng dụng công nghệ tiên tiến giúp hạn chế sai số trong công tác thẩm định
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 2 | 7.1 | 7.1 | 7.1 |
Trung lập | 14 | 50.0 | 50.0 | 57.1 | |
Đồng ý | 4 | 14.3 | 14.3 | 71.4 | |
Hoàn toàn đồng ý | 8 | 28.6 | 28.6 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
TỔ CHỨC CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH
Statistics
Việc sắp xếp cán bộ thẩm định hợp lý giúp công tác thẩm định đạt chất lượng | Tổ chức thực hiện nghiệp vụ thẩm định chặt chẽ, khoa học giúp công tác thẩm định đạt hiệu quả | Việc giám sát, quản lý từ bộ phận điều hành được thực hiện tốt giúp hạn chế rủi ro trong công tác thẩm định | ||
N | Valid | 28 | 28 | 28 |
Missing | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.6071 | 3.8214 | 3.8929 |
Việc sắp xếp cán bộ thẩm định hợp lý giúp công tác thẩm định đạt chất lượng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
Trung lập | 17 | 60.7 | 60.7 | 60.7 | |
Đồng ý | 5 | 17.9 | 17.9 | 78.6 | |
Hoàn toàn đồng ý | 6 | 21.4 | 21.4 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Tổ chức thực hiện nghiệp vụ thẩm định chặt chẽ, khoa học giúp công tác thẩm định đạt hiệu quả
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Trung lập | 14 | 50.0 | 50.0 | 53.6 | |
Đồng ý | 2 | 7.1 | 7.1 | 60.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 11 | 39.3 | 39.3 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Trung lập | 13 | 46.4 | 46.4 | 50.0 | |
Đồng ý | 2 | 7.1 | 7.1 | 57.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 12 | 42.9 | 42.9 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Việc giám sát, quản lý từ bộ phận điều hành được thực hiện tốt giúp hạn chế rủi ro trong công tác thẩm định
MÔI TRƯỜNG PHÁP LÝ
Statistics
Các văn bản pháp lý của NHNN đầy đủ, hợp lý, đồng bộ giúp công tác thẩm định được thực hiện thuận lợi | Chính sách quản lý của NHNN chặt chẽ giúp hạn chế rủi ro khi thực hiện nghiệp vụ thẩm định | Chính sách pháp luật của nhà nước ổn định, nhất quán giúp công tác thẩm định đạt hiệu quả | ||
N | Valid | 28 | 28 | 28 |
Missing | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.4286 | 3.6071 | 3.2857 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 6 | 21.4 | 21.4 | 21.4 |
Trung lập | 8 | 28.6 | 28.6 | 50.0 | |
Đồng ý | 10 | 35.7 | 35.7 | 85.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 4 | 14.3 | 14.3 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Các văn bản pháp lý của NHNN đầy đủ, hợp lý, đồng bộ giúp công tác thẩm định được thực hiện thuận lợi
Chính sách quản lý của NHNN chặt chẽ giúp hạn chế rủi ro khi thực hiện nghiệp vụ thẩm định
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 4 | 14.3 | 14.3 | 14.3 |
Trung lập | 10 | 35.7 | 35.7 | 50.0 | |
Đồng ý | 7 | 25.0 | 25.0 | 75.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 7 | 25.0 | 25.0 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
Chính sách pháp luật của nhà nước ổn định, nhất quán giúp công tác thẩm định đạt hiệu quả
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 7 | 25.0 | 25.0 | 25.0 |
Trung lập | 11 | 39.3 | 39.3 | 64.3 | |
Đồng ý | 5 | 17.9 | 17.9 | 82.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 5 | 17.9 | 17.9 | 100.0 | |
Total | 28 | 100.0 | 100.0 |
CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH CHO VAY DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Statistics