Hiệu quả theo quy mô của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 27


Biến phụ thuộc là ROE


Phụ lục 9 4 Các kiểm định so sánh trung bình và phương sai tại Bảng 3 6 1


Phụ lục 9.4: Các kiểm định so sánh trung bình và phương sai tại Bảng 3.6

Independent samples T-Test và Levene’s Test.



Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

ROA Equal variances assumed


Equal variances not assumed


7.175


.008


-1.644


-1.713


268


266.285


.101


.088


-0.1623%


-0.1623%


0.0987%


0.0948%


-0.3567%


-0.3489%


0.0321%


0.0243%

ROE Equal variances assumed


Equal variances not assumed


18.257


.000


5.803


5.569


268


202.977


.000


.000


3.9607%


3.9607%


0.6825%


0.7112%


2.6170%


2.5583%


5.3044%


5.3631%

S Equal

variances assumed


Equal variances not assumed


.046


.830


24.078


24.043


268


250.281


.000


.000


2.0339


2.0339


.0845


.0846


1.8676


1.8673


2.2002


2.2005

CA Equal variances assumed


Equal variances not assumed


72.178


.000


- 10.197


- 11.314


268


187.976


.000


.000


-5.9564%


-5.9564%


0.5841%


0.5265%


-7.1065%


-6.9950%


-4.8063%


-4.9179%

LDR

Equal variances assumed


.610


.435


-1.933


268


.054


- 5.63773%


2.91681%


- 11.38051%


0.10505%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 248 trang tài liệu này.


Equal variances not assumed




-2.010


266.871


.045


- 5.63773%


2.80475%


- 11.15999%


- 0.11547%

NIM

Equal










variances

.764

.383

.201

268

.841

0.0271%

0.1348%

-0.2383%

0.2924%

assumed










Equal










variances not



.202

257.113

.840

0.0271%

0.1339%

-0.2367%

0.2908%

assumed










DIA

Equal










variances

4.619

.033

1.515

268

.131

0.0915%

0.0604%

-0.0274%

0.2104%

assumed










Equal










variances not



1.560

267.935

.120

0.0915%

0.0586%

-0.0240%

0.2069%

assumed










LPCLR Equal










variances

3.349

.068

3.212

268

.001

0.3052%

0.0950%

0.1181%

0.4924%

assumed










Equal










variances not



3.150

230.406

.002

0.3052%

0.0969%

0.1143%

0.4962%

assumed










OEAR

Equal










variances

.244

.622

.210

268

.834

0.0144%

0.0683%

-0.1202%

0.1489%

assumed










Equal










variances not



.211

255.934

.833

0.0144%

0.0680%

-0.1196%

0.1483%

assumed











Kiểm vững bằng Bootstrap cho Independent Samples T-Test

Bootstrap for Independent Samples Test




Mean Difference

Bootstrapa


Bias


Std. Error

Sig. (2-

tailed)

95% Confidence Interval

Lower

Upper

ROA

Equal variances assumed

-0.1623%

-0.0018%

0.0912%

.077

-0.3506%

0.0052%


Equal variances not assumed


-0.1623%


-0.0018%


0.0912%


.075


-0.3506%


0.0052%

ROE

Equal variances assumed

3.9607%

0.0049%

0.6950%

.001

2.5461%

5.3110%


Equal variances not

assumed

3.9607%

0.0049%

0.6950%

.001

2.5461%

5.3110%

S

Equal variances assumed

2.0339

.0004

.0852

.001

1.8690

2.2000


Equal variances not

assumed

2.0339

.0004

.0852

.001

1.8690

2.2000

CA

Equal variances assumed

-5.9564%

-0.0153%

0.5047%

.001

-6.9560%

-4.9518%


Equal variances not

assumed

-5.9564%

-0.0153%

0.5047%

.001

-6.9560%

-4.9518%

LDR

Equal variances assumed

-5.63773%

0.01717%

2.79133%

.044

-

11.05331%

-

0.25272%


Equal variances not

assumed

-5.63773%

0.01717%

2.79133%

.045

-

11.05331%

-

0.25272%

NIM

Equal variances assumed

0.0271%

0.0012%

0.1331%

.827

-0.2435%

0.2909%


Equal variances not

assumed

0.0271%

0.0012%

0.1331%

.828

-0.2435%

0.2909%

DIA

Equal variances assumed

0.0915%

-0.0024%

0.0575%

.115

-0.0213%

0.2031%


Equal variances not

assumed

0.0915%

-0.0024%

0.0575%

.116

-0.0213%

0.2031%

LPCLR

Equal variances assumed

0.3052%

-0.0022%

0.0952%

.003

0.1093%

0.4864%


Equal variances not

assumed

0.3052%

-0.0022%

0.0952%

.004

0.1093%

0.4864%

OEAR

Equal variances assumed

0.0144%

0.0023%

0.0649%

.815

-0.1076%

0.1441%


Equal variances not assumed


0.0144%


0.0023%


0.0649%


.815


-0.1076%


0.1441%

a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples


Brown -Forsythe Tests




Phụ lục 9 5 Các ước lượng và kiểm định tại Bảng 3 7 ROA là biến phụ 2


Phụ lục 9 5 Các ước lượng và kiểm định tại Bảng 3 7 ROA là biến phụ 3Phụ lục 9 5 Các ước lượng và kiểm định tại Bảng 3 7 ROA là biến phụ 4


Phụ lục 9 5 Các ước lượng và kiểm định tại Bảng 3 7 ROA là biến phụ 5


Phụ lục 9.5: Các ước lượng và kiểm định tại Bảng 3.7 (ROA là biến phụ thuộc) Kết quả với nhóm NHTM quy mô lớn

Các kiểm định



Ước lượng Random Effect với Robust S E Ước lượng Feasible generalized least squares 6


Ước lượng Random Effect với Robust S E Ước lượng Feasible generalized least squares 7


Ước lượng Random Effect với Robust S.E

Ước lượng Feasible generalized least squares FGLS với hiệu chỉnh PSSSTĐ 8


Ước lượng Feasible generalized least squares (FGLS) với hiệu chỉnh PSSSTĐ

Robust S E Ước lượng Feasible generalized least squares FGLS với hiệu chỉnh PSSSTĐ 9

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 11/12/2022