Biến phụ thuộc là ROE
Phụ lục 9.4: Các kiểm định so sánh trung bình và phương sai tại Bảng 3.6
Independent samples T-Test và Levene’s Test.
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
ROA Equal variances assumed Equal variances not assumed | 7.175 | .008 | -1.644 -1.713 | 268 266.285 | .101 .088 | -0.1623% -0.1623% | 0.0987% 0.0948% | -0.3567% -0.3489% | 0.0321% 0.0243% | |
ROE Equal variances assumed Equal variances not assumed | 18.257 | .000 | 5.803 5.569 | 268 202.977 | .000 .000 | 3.9607% 3.9607% | 0.6825% 0.7112% | 2.6170% 2.5583% | 5.3044% 5.3631% | |
S Equal variances assumed Equal variances not assumed | .046 | .830 | 24.078 24.043 | 268 250.281 | .000 .000 | 2.0339 2.0339 | .0845 .0846 | 1.8676 1.8673 | 2.2002 2.2005 | |
CA Equal variances assumed Equal variances not assumed | 72.178 | .000 | - 10.197 - 11.314 | 268 187.976 | .000 .000 | -5.9564% -5.9564% | 0.5841% 0.5265% | -7.1065% -6.9950% | -4.8063% -4.9179% | |
LDR | Equal variances assumed | .610 | .435 | -1.933 | 268 | .054 | - 5.63773% | 2.91681% | - 11.38051% | 0.10505% |
Có thể bạn quan tâm!
- Hiệu quả theo quy mô của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 24
- Kết Quả Nghiên Cứu Thực Nghiệm Về Tác Động Của Mức Độ Tập Trung Ngành Đến Hiệu Quả Tài Chính Của Ngân Hàng Thương Mại
- Kết Quả Nghiên Cứu Thực Nghiệm Về Tác Động Của Chi Phí Hoạt Động Đến Hiệu Quả Tài Chính Của Ngân Hàng Thương Mại
- Hiệu quả theo quy mô của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 28
- Hiệu quả theo quy mô của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 29
- Hiệu quả theo quy mô của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 30
Xem toàn bộ 248 trang tài liệu này.
-2.010 | 266.871 | .045 | - 5.63773% | 2.80475% | - 11.15999% | - 0.11547% | ||||
NIM | Equal | |||||||||
variances | .764 | .383 | .201 | 268 | .841 | 0.0271% | 0.1348% | -0.2383% | 0.2924% | |
assumed | ||||||||||
Equal | ||||||||||
variances not | .202 | 257.113 | .840 | 0.0271% | 0.1339% | -0.2367% | 0.2908% | |||
assumed | ||||||||||
DIA | Equal | |||||||||
variances | 4.619 | .033 | 1.515 | 268 | .131 | 0.0915% | 0.0604% | -0.0274% | 0.2104% | |
assumed | ||||||||||
Equal | ||||||||||
variances not | 1.560 | 267.935 | .120 | 0.0915% | 0.0586% | -0.0240% | 0.2069% | |||
assumed | ||||||||||
LPCLR Equal | ||||||||||
variances | 3.349 | .068 | 3.212 | 268 | .001 | 0.3052% | 0.0950% | 0.1181% | 0.4924% | |
assumed | ||||||||||
Equal | ||||||||||
variances not | 3.150 | 230.406 | .002 | 0.3052% | 0.0969% | 0.1143% | 0.4962% | |||
assumed | ||||||||||
OEAR | Equal | |||||||||
variances | .244 | .622 | .210 | 268 | .834 | 0.0144% | 0.0683% | -0.1202% | 0.1489% | |
assumed | ||||||||||
Equal | ||||||||||
variances not | .211 | 255.934 | .833 | 0.0144% | 0.0680% | -0.1196% | 0.1483% | |||
assumed |
Kiểm vững bằng Bootstrap cho Independent Samples T-Test
Bootstrap for Independent Samples Test
Mean Difference | Bootstrapa | ||||||
Bias | Std. Error | Sig. (2- tailed) | 95% Confidence Interval | ||||
Lower | Upper | ||||||
ROA | Equal variances assumed | -0.1623% | -0.0018% | 0.0912% | .077 | -0.3506% | 0.0052% |
Equal variances not assumed | -0.1623% | -0.0018% | 0.0912% | .075 | -0.3506% | 0.0052% | |
ROE | Equal variances assumed | 3.9607% | 0.0049% | 0.6950% | .001 | 2.5461% | 5.3110% |
Equal variances not assumed | 3.9607% | 0.0049% | 0.6950% | .001 | 2.5461% | 5.3110% | |
S | Equal variances assumed | 2.0339 | .0004 | .0852 | .001 | 1.8690 | 2.2000 |
Equal variances not assumed | 2.0339 | .0004 | .0852 | .001 | 1.8690 | 2.2000 | |
CA | Equal variances assumed | -5.9564% | -0.0153% | 0.5047% | .001 | -6.9560% | -4.9518% |
Equal variances not assumed | -5.9564% | -0.0153% | 0.5047% | .001 | -6.9560% | -4.9518% | |
LDR | Equal variances assumed | -5.63773% | 0.01717% | 2.79133% | .044 | - 11.05331% | - 0.25272% |
Equal variances not assumed | -5.63773% | 0.01717% | 2.79133% | .045 | - 11.05331% | - 0.25272% | |
NIM | Equal variances assumed | 0.0271% | 0.0012% | 0.1331% | .827 | -0.2435% | 0.2909% |
Equal variances not assumed | 0.0271% | 0.0012% | 0.1331% | .828 | -0.2435% | 0.2909% | |
DIA | Equal variances assumed | 0.0915% | -0.0024% | 0.0575% | .115 | -0.0213% | 0.2031% |
Equal variances not assumed | 0.0915% | -0.0024% | 0.0575% | .116 | -0.0213% | 0.2031% | |
LPCLR | Equal variances assumed | 0.3052% | -0.0022% | 0.0952% | .003 | 0.1093% | 0.4864% |
Equal variances not assumed | 0.3052% | -0.0022% | 0.0952% | .004 | 0.1093% | 0.4864% | |
OEAR | Equal variances assumed | 0.0144% | 0.0023% | 0.0649% | .815 | -0.1076% | 0.1441% |
Equal variances not assumed | 0.0144% | 0.0023% | 0.0649% | .815 | -0.1076% | 0.1441% |
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
Brown -Forsythe Tests
Phụ lục 9.5: Các ước lượng và kiểm định tại Bảng 3.7 (ROA là biến phụ thuộc) Kết quả với nhóm NHTM quy mô lớn
Các kiểm định
Ước lượng Random Effect với Robust S.E
Ước lượng Feasible generalized least squares (FGLS) với hiệu chỉnh PSSSTĐ