Hệ thống mô hình đánh giá sự phù hợp của quá trình phát triển dân số - kinh tế Việt Nam - 21


4- Phân tích tương quan riêng (5.2) chương 2 Zero Order Partials

D_LD GO LD VON


D_LD 1.0000 -.1774 -.0795 -.1499

P= . P= .000 P= .001 P= .000

GO -.1774 1.0000 .4773 .7543

P= .000 P= . P= .000 P= .000

LD -.0795 .4773 1.0000 .3908

P= .001 P= .000 P= . P= .000

VON -.1499 .7543 .3908 1.0000

P= .000 P= .000 P= .000 P= .


Controlling for.. VON

D_LD GO LD D_LD 1.0000 -.0991 -.0230

P= . P= .000 P= .353

GO -.0991 1.0000 .3019

P= .000 P= . P= .000

LD -.0230 .3019 1.0000

P= .353 P= .000 P= .

Với LD: lao động; GO: Giá trị sản xuất; D_LD =LD/GO; VON: Vốn


Phụ lục 4: Các kết quả ước lượng mô hình của chương 3

1- Kết quả ước lượng phương trình (3.3) và kiểm định giả thiết hiệu quả sản xuất không đổi theo qui mô từ hàm CES.


Dependent Variable: LOG(Y) Method: Least Squares Sample: 1989:1 2004:4

Included observations: 64

Variable

Coefficient

Std. Error t-Statistic

Prob.

LOG(K)

0.342584

0.020020 17.11246

0.0000

LOG(L)

0.773990

0.158861 4.872114

0.0000

LOG(L/K)^2

0.167021

0.022240 7.509853

0.0000

C

0.565827

1.257234 0.450057

0.6543

R-squared

0.996698

Mean dependent var

10.88623

Adjusted R-squared

0.996533

S.D. dependent var

0.335859

S.E. of regression

0.019775

Akaike info criterion

-4.948324

Sum squared resid

0.023463

Schwarz criterion

-4.813394

Log likelihood

162.3464

F-statistic

6037.547

Durbin-Watson stat

1.115166

Prob(F-statistic)

0.000000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 176 trang tài liệu này.

Hệ thống mô hình đánh giá sự phù hợp của quá trình phát triển dân số - kinh tế Việt Nam - 21

Wald Test:

Equation: EQ01

Null Hypothesis: C(1)+C(2)=1

F-statistic

0.689739

Probability

0.409546

Chi-square

0.689739

Probability

0.406253


2- Kết quả ước lượng phương trình (3.5)-(3.6)


Dependent Variable: LOG(Y/L) Method: Least Squares Sample: 1989:1 2004:4

Included observations: 64

Variable

Coefficient

Std. Error t-Statistic

Prob.

LOG(K/L)

0.167572

0.017936 9.342629

0.0000

@TREND

0.007982

0.000488 16.35374

0.0000

C

1.507615

0.009001 167.4990

0.0000

R-squared

0.994247

Mean dependent var

1.824977

Adjusted R-squared

0.994059

S.D. dependent var

0.232490

S.E. of regression

0.017921

Akaike info criterion

-5.159992

Sum squared resid

0.019590

Schwarz criterion

-5.058795

Log likelihood

168.1198

F-statistic

5271.208

Durbin-Watson stat

0.066089

Prob(F-statistic)

0.000000


Với giả thiết đã kiểm định ở mô hình trên kết quả (3.5) suy ra kết quả 3.6 và ngược lại.


Năm

Quí

mK

wL

Năm

Quí

mK

wL

1989

1

1.091

3.492

1997

1

0.612

5.332


2

1.104

3.518


2

0.607

5.393


3

1.114

3.545


3

0.601

5.456


4

1.122

3.574


4

0.594

5.521

1990

1

1.129

3.604

1998

1

0.577

5.606


2

1.134

3.635


2

0.574

5.667


3

1.137

3.668


3

0.574

5.722


4

1.139

3.703


4

0.576

5.773

1991

1

1.163

3.723

1999

1

0.595

5.79


2

1.151

3.766


2

0.598

5.841


3

1.129

3.817


3

0.598

5.897


4

1.099

3.875


4

0.595

5.959

1992

1

1.07

3.933

2000

1

0.585

6.037


2

1.025

4.006


2

0.58

6.105


3

0.975

4.085


3

0.576

6.174


4

0.923

4.17


4

0.571

6.244

1993

1

0.842

4.289

2001

1

0.565

6.316


2

0.804

4.371


2

0.561

6.386


3

0.774

4.447


3

0.558

6.455


4

0.751

4.518


4

0.555

6.524

1994

1

0.737

4.578

2002

1

0.555

6.587


2

0.72

4.643


2

0.553

6.657


3

0.706

4.707


3

0.549

6.729


4

0.694

4.769


4

0.546

6.803

1995

1

0.688

4.823

2003

1

0.542

6.879


2

0.677

4.886


2

0.537

6.957


3

0.665

4.95


3

0.533

7.036


4

0.654

5.016


4

0.528

7.116

1996

1

0.635

5.093

2004

1

0.523

7.198


2

0.626

5.158


2

0.518

7.281


3

0.618

5.221


3

0.513

7.366


4

0.611

5.283


4

0.508

7.452

3- Kết quả tính mK, wL (1989-2004)


4- Kết quả ước lượng (3.1’) và (3.10) System: HE3_3

Estimation Method: Least Squares


Sample: 1989:4 2004:4

Included observations: 61

Total system (balanced) observations 122


Coefficient

Std. Error

t-Statistic

Prob.

C(2)

0.193255

0.014558

13.27441

0.0000

C(3)

0.100743

0.014727

6.840537

0.0000

C(4)

-0.059615

0.000768

-77.67144

0.0000

C(5)

0.007591

0.000610

12.44755

0.0000

C(7)

-0.052412

0.010952

-4.785793

0.0000

C(8)

-0.192101

0.001190

-161.3725

0.0000

C(9)

0.003790

0.000293

12.91434

0.0000

Determinant residual covariance 6.95E-09


Equation: LOG(GDP/DS) = C(2)*LOG(K/L)+C(3)*LOG(K/L)^2

+C(4)

*LOG(DS)+C(5)*@TREND

Observations: 61

R-squared 0.998832

Mean dependent var

-0.291358

Adjusted R-squared 0.998771

S.D. dependent var

0.252098

S.E. of regression 0.010883

Sum squared resid

0.006869

Durbin-Watson stat 1.062340




Equation: LOG(L/DS)

=C(7)*LOG(WL/WK)+C(8)*LOG(DS)+C(9)

*@TREND

Observations: 61

R-squared 0.891028

Mean dependent var

-2.134026

Adjusted R-squared 0.887271

S.D. dependent var

0.032414

S.E. of regression 0.010883

Sum squared resid

0.006869

Durbin-Watson stat 1.062340




5- Ước lượng hàm chết theo tuổi


Dependent variable.. CPD Method.. LGSTIC


R Square .97924 F = 5141.12908 Signif F =.0000


-------------------- Variables in the Equation --------------------


Variable B SE B Beta T Sig T


AGE03

.943736

.000762

.371738 1238.193 .0000

(Constant)

1.195746

.062026

19.278 .0000


6- Số liệu tỷ suất sinh 2003

(Đơn vị: 0/00)


Tuổi phụ

nữ

Tỷ suất

sinh

Tuổi

phụ nữ

Tỷ suất

sinh

15

0.780478

33

74.21904

16

2.928734

34

62.87567

17

9.252834

35

54.85893

18

26.57598

36

43.77275

19

50.91497

37

37.57201

20

78.10107

38

32.9757

21

99.51171

39

23.79137

22

117.1678

40

21.86785

23

129.1824

41

12.63192

24

138.926

42

10.11192

25

147.2821

43

8.608868

26

139.9568

44

5.533328

27

124.7255

45

4.053578

28

125.8354

46

1.937269

29

119.7015

47

2.023429

30

99.45064

48

2.078522

31

91.64341

49

1.025247

32

82.75862




7- Kết quả ước lượng tỷ suất sinh theo tuổi Dependent variable.. Rb15_49 Method.. CUBIC Multiple R .97195

R Square .94469

F = 176.50670 Signif F = .0000


-------------------- Variables in the Equation --------------------


Variable

B

SE B

Beta

T

Sig T

tuoi

.119989

.007699

24.300492

15.586

.0000

tuoi **2

-.003680

.000252

-48.173123

-14.601

.0000

tuoi **3

.0000347

.0000026

23.719561

13.294

.0000

(Constant)

-1.118278

.073820


-15.149

.0000

Nguồn: Điều tra biến động dân số 2001-2004. Tổng cục thống kê

8- Mô hình hồi qui xác suất di cư theo tuổi

Classification Table(a)



quan sát

ước lượng

Có chuyển đến từ

1/2/2003

Percentage

Correct

Co

Khong


Có chuyển Co

0

23010

.0

đến Khong

0

1616846

100.0

Overall Percentage



98.6


Variables in the Equation



B

S.E.

Wald

df

Sig.

Exp(B)

RAGE

.013

.000

1202.7

1

.000

1.013

P3

-.354

.014

685.62

1

.000

.702

Constant

4.458

.024

34980.

1

.000

86.321

a Variable(s) entered on step 1: RAGE, P3.


8- Kiểm định tỷ suất sinh thuần nhất theo tỉnh và biểu đồ.



.06


.05


.04


.03


.02


.01

v807 v809 v811 v813 v815 v816 v817 v819 v821

Value

0.00

15.00


19.00


23.00


27.00


31.00


35.00


39.00


43.00


47.00

v823

17.00 21.00

25.00

29.00

33.00

37.00

41.00

45.00

49.00


Tuoi


Test Statisticsa


N

35

Chi-Square

20.388

df

63

Asymp. Sig.

1.000

a. Friedman Test


9- Kết quả phân tích phương sai theo vùng, địa phương:

+ Theo vùng 8 kinh tế


ANOVA

P12-Trình độ học vấn cao nhất


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.


Between Groups

64682.5

7

9240.36

6781.71

.000


Within Groups

631904

463769

1.363



Total

696587

463776





+ Theo 64 tỉnh, thành phố:


ANOVA

P12-Trình độ học vấn cao nhất


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.


Between Groups

90184.6

63

1431.50

1094.66

.000


Within Groups

606402

463713

1.308



Total

696587

463776





10- Kết quả ước lượng mô mô hình mức sinh Phương trình 1

Unstandardized

Coefficients

Standardized

Coefficients

a. Dependent Variable: LSINH

Coefficientsa



Model


B

Std. Error


Beta


t


Sig.


1 (Constant)

.321

.691


.465

.644


LHVAN

-.245

.060

-.189

-4.060

.000


LTN

6.5E-02

.036

.116

1.802

.077


LRNU1

.835

.046

.855

18.014

.000


LNU

.913

.096

.608

9.546

.000


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 04/01/2023