Qantas Airways Hợp tác khai thác các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Sydney, Tp. Hồ Chí Minh - Melbourne. | |
China Southern Airlines Hợp tác khai thác các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Canton, Hà Nội - Canton. | |
Philippines Airlines Hợp tác khai thác các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Manila. | |
Garuda Indonesia Hợp tác khai thác các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Singapore, Singapore - Jakarta | |
Lao Airlines Hợp tác khai thác các chuyến bay Hà Nội - Vientiane, Hà Nội - Luang Prabang | |
Vasco Hợp tác khai thác các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Chu Lai, Tp. Hồ Chí Minh - Côn Đảo, Tp. Hồ Chí Minh - Tuy Hòa, Tp. Hồ Chí Minh - Ca Mau | |
Cambodia Angkor Air Hợp tác khai thác trên các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Siêm Riệp, Tp. Hồ Chí Minh - Phnôm Pênh, Phnôm Pênh - Siêm Riệp |
Có thể bạn quan tâm!
- Chiến Lược Cụ Thể Về Sản Phẩm Đối Với Các Đối Tượng Khách Hàng
- Chú Trọng Nâng Cao Chất Lượng Dịch Vụ Cung Cấp Cho Khách Hàng
- Hợp Tác Với Các Hãng Hàng Không Giá Rẻ Tiềm Năng, Gia Tăng Thị Phần Trong Ngành
- Giải pháp phát triển chiến lược cạnh tranh của VietNam Airlines - 14
Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.
(Nguồn: Vietnamairlines.com.vn)
PHỤ LỤC 2
Các ga phục vụ hàng hóa
Sân bay | Ga phục vụ hàng hóa | |
Campuchia | Phnom Penh Siem Reap | Société Concessionnaire de I' Aéroport National Road n.4 PO Box 1256 Phnom Penh, Kingdom of Cambodia Website: www.cambodia-airports.com |
Đài Loan | Taipei Kaohsiung | China Airlines 131, Nanking East Road, Section 3, Taipei, Taiwan, R.O.C website : http://www.china-airlines.com |
Taipei | Taipei Air cargo Terminal (Civil Aeronautics Administration) No. 10-1, Hangchin N. Rd.,Taiwan Taoyuan International Airport,Taoyuan 33758, Taiwan, R.O.C. Website : http://www.tactl.com | |
Đức | Frankfurt | Swissport Cargo Services Deuthschland GmbH Cargo City Sud, Geb. 558B; D-60549 Frankfurt / Main www.swissport.com/network |
Hàn Quốc | Incheon Pusan | Korean Airlines Co., Ltd (KE) 1370 Gonghang-dong; Gangseo-gu, Seoul, Korea Website: cargo.koreanair.com |
Hồng Kông | Hong Kong | Cathay Pacific Airways Limited 35/F, two Pacific Place, 88, Queensway, Hong Kong. website: www.cathaypacific.com |
HongKong Airport Services Ltd (HAS) 4/F, South Tower, Cathay Pacific City; 8 Scenic |
Road, Hong Kong International Airport, Lantau, Hong Kong website: www.has.com.hk | ||
Hong Kong Air Cargo Terminals Ltd (HACTL) 25/F Devon House, Taikoo Place ; 979 King's Road, Quarry Bay; Hong Kong website: wwww.hactl.com | ||
Lào | Vientiane Luang Prabang | Lao Aviation 2 Pangkham Road, P.O.Box 4169, Vientiane Website: www.laoairlines.com |
Malaysia | Kuala Lumpur | Malaysian Airline System Berhad 3rd floor, Administration Builing 1, MAS complex A; Sultan ABdul Aziz Shah Airport 47200 Subang, Selangor Darul Ehsan, Malaisia Website : www.mas.com.my |
Nga | Domodedovo | JCS Domodedovo Commercial Services (Eastline) 142015, Russia, Moscow Region www.domodedovo-cargo.ru |
Nhật Bản | Nagoya Osaka Tokyo Fukuoka | Japan Airlines International Company, Ltd., (JL) 4-11, Higashi-shinagawa 2 chome, Shinagawa-ku; Tokyo 140-8637, Japan website: www.jal.co.jp |
Osaka | Jal Kansai Aircargo System Co., Ltd (JALKAS) website: www.jal.co.jp | |
Fukuoka | Fukuoka Air Cargo Terminal Co. Ltd (FACTL) 535 Kamiusui Hakata-ku; Fukuoka City, Japan website: www.jal.co.jp | |
Pháp | Charles de Gaulle | Swissport Cargo Services France SARL Parc des Nations- 383 rue de la Belle Etoile; BP |
50441; 95 944 Roissy CDG Cedex www.swissport.com/network | ||
Singapore | Singapore | Singapore Airlines 20 airport Boulevard, Singapore 819659 website: www.sats.com.sg |
Thái Lan | Bangkok | Thai Airways international Public Co,Ltd 89 Vibhavadi Rangsit Road, Bangkok 10900, Thailand Website: www.thaicargo.com |
Trung Quốc | Beijing | Air China Limited Beijing 100621; People's Republic of China Website: www.airchina.com.cn |
Guangzhou | China Southern Airlines Bai Yun Int'l Airport Guangzhou, Guangdong, P.R. China 510406 Website: www.csair.com | |
Kunming | China Eastern Airlines Co, Ltd Kunming, Yunnan Provine, 650200; P.R. China Website: www.ce-air.com | |
Úc | Sydney | Qantas Airways Limited Qantas Freight Office; Level 6 203 Coward Street; Mascot NSW 2020 Australia http://www.qantas.com.au; http://www.qantasfreight.com |
Melbourne | Qantas Airways Limited Qantas Freight Office; Melbourne Airport, Victoria 3043, Australia http://www.qantas.com.au; http://www.qantasfreight.com |
Hà Nội | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hóa Nội Bài (NCTS) Sân bay Nội Bài -Sóc Sơn – Hà Nội website: www.noibaicargo.com.vn * Hàng hóa nhập khẩu: email: import@noibaicargo.com.vn * Hàng hóa xuất khẩu: email: export@noibaicargo.com.vn |
Tp. Hồ Chí Minh | Công ty TNHH Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS) 46-48 Đường Hậu Giang, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh website: www.tansonnhatcargo.com.vn |
(Nguồn: Vietnamairlines.com.vn)
PHỤ LỤC 3
Kết quả do IATA công bố về vận tải hành khách và hàng hóa của các khu vực trong tháng 12/2009 và năm 2009
Tỷ lệ tăng (giảm) về khách luân chuyển có thu (RPK) | Tỷ lệ tăng (giảm) tải hành khách cung ứng (ASK) | Hệ số chuyên chở hành khách (PLF) tháng 12/2009 | Tỷ lệ tăng (giảm) hàng hóa luân chuyển có thu (FTK) | Tỷ lệ tăng (giảm) tải hàng hóa cung ứng (ATK) | |
Khu vực | |||||
Châu Phi | 3,1% | 1,1% | 71,5 | 33,0% | 4,5% |
Châu Á – TBD | 8,0% | -0,9% | 78,2 | 34,4% | 7,7% |
Châu Âu | -1,2% | -3,5% | 76,0 | 5,2% | -9,5% |
Mỹ Latinh | 7,1% | 1,4% | 76,0 | 37,4% | 20,0% |
Trung Đông | 19,1% | 14,1% | 76,3 | 32,1% | 13,7% |
Bắc Mỹ | -0,4% | -5,4% | 82,2 | 23,9% | -7,8% |
Toàn cầu | 4,5% | -0,7% | 77,6 | 24,4% | 0,6% |
Năm 2009 so với năm 2008 | Tỷ lệ tăng (giảm) về khách luân chuyển có thu (RPK) | Tỷ lệ tăng (giảm) tải hành khách cung ứng (ASK) | Hệ số chuyên chở hành khách năm 2009 | Tỷ lệ tăng (giảm) hàng hóa luân chuyển có thu (FTK) | Tỷ lệ tăng (giảm) tải hàng hóa cung ứng (ATK) |
Khu vực | |||||
Châu Phi | -6,8% | -3,3% | 69,9 | -11,2% | -3,3% |
Châu Á – TBD | -5,6% | -6,3% | 73,9 | -9,2% | -11,0% |
Châu Âu | -5,0% | -4,4% | 76,4 | -16,1% | -10,7% |
Mỹ Latinh | 0,3% | 1,7% | 73,0 | -4,0% | 1,4% |
Trung Đông | 11,2% | 13,6% | 73,3 | 3,9% | 6,8% |
Bắc Mỹ | -5,6% | -5,4% | 79,6 | -10,6% | -9,7% |
Toàn cầu | -3,5% | -3,0% | 75,6 | -10,1% | -8,4% |
PHỤ LỤC 4
Báo cáo tài chính của Vietnam Airlines trong 5 năm (2005-2010)
(Đơn vị: Tỷ đồng)
Chi tiêu | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | |
1 | Tổng doanh thu | 12,137.9 | 15,406.0 | 17,556.6 | 19,775 | 24,496 |
2 | Tổng LN trước thuế | 105.35 | 98.29 | 111.6 | 135.5 | 153.0 |
3 | Tổng LN sau thuế | 97.96 | 95.04 | 104.08 | 121.90 | 136.40 |
4 | Nguồn vốn CSH | 3,55.1 | 3,968.0 | 4,462.0 | 5,964.0 | 5,991.0 |
5 | Vay dài hạn | 9,297.18 | 9,304.0 | 8,615.0 | 11,706.0 | 14,143.0 |
6 | Tổng nợ vay | 10,147.0 | 10,153.0 | 9,246.0 | 11,759.0 | 14,203.0 |
7 | Tổng tài sản | 16,130.2 | 16,992.0 | 17,773.0 | 24,581.0 | 24.854 |
8 | Tiền cuối kỳ | 771.78 | 168.0 | 585.0 | 2,492.00 | 1,800.0 |
9 | Tăng trưởng qua các năm (%) | |||||
9.1 | Doanh thu | 145.71 | 126.92 | 113.96 | 112.52 | 132.92 |
9.2 | Lợi nhuận trước thuế | 194.67 | 98.80 | 60.83 | 123.16 | 56.26 |
10 | Chỉ số về khả năng sinh lời | |||||
10.1 | Lợi nhuận trước thuế/Dthu | 4.85 | 3.77 | 2.01 | 2.20 | 0.93 |
10.2 | Lợi nhuận trước thuế/Vốn CSH | 16.55 | 14.65 | 7.92 | 7.30 | 4.09 |
10.3 | Lợi nhuận trước thuế/TS | 3.65 | 3.42 | 1.99 | 1.77 | 0.99 |
11 | Chỉ số TC | |||||
11.1 | Tỷ lệ nợ dài hạn/Vốn CSH | 2.62 | 2.34 | 1.93 | 1.96 | 2.36 |
11.2 | Tỷ lệ vốn CSH/Tổng TS | 0.22 | 0.23 | 0.25 | 0.24 | 0.24 |
12 | Chỉ số khả năng thanh toán | |||||
12.1 | Tiền cuối kỳ/Tổng nợ vay | 7.61 | 1.65 | 6.31 | 21.19 | 12.73 |
(Báo cáo tài chính của VNA tại Hội nghị tài chính 2009)
PHỤ LỤC 5
Tỷ lệ nguyên nhân chậm hủy chuyến năm 2009
Hủy chuyến | Chậm chuyến | |||||
Số chuyến | % | 2009 (%) | Số chuyến | % | 2009(%) | |
1.Do kỹ thuật | 504 | 24,2 | 33 | 1647 | 22 | -19 |
2.Do thương mại | 1026 | 49.2 | 13 | 0 | 0 | 0 |
3.Thời tiết | 130 | 6,2 | 13 | 234 | 3 | 13 |
4.Tổ bay | 63 | 3,0 | -25 | 398 | 5 | -13 |
5.Phục vụ mặt đất | 0 | 0 | 0 | 788 | 11 | -9 |
6.Nhà chức trách | 0 | 0 | 0 | 332 | 4 | 25 |
7.Chặng trước | 0 | 0 | 0 | 3475 | 47 | -32 |
8.Lý do khai thác | 65 | 3,1 | 76 | 74 | 1 | -19 |
9.VIP | 12 | 0,6 | -52 | 0 | 0 | 0 |
10.Khác | 282 | 13.5 | 18 | 443 | 6 | -24 |
Tổng | 2082 | 100 | 16 | 7391 | 100 | -23 |
(Nguồn: Nhật ký bay 2009 – Ban điều hành bay – VNA)