Giải pháp phát triển chiến lược cạnh tranh của VietNam Airlines - 13


Cathay Pacific

Hợp tác khai thác các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Hong Kong, Hà Nội - Hong

Kong.


Qantas Airways

Hợp tác khai thác các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Sydney, Tp. Hồ Chí Minh -

Melbourne.


China Southern Airlines

Hợp tác khai thác các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Canton, Hà Nội - Canton.


Philippines Airlines

Hợp tác khai thác các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Manila.


Garuda Indonesia

Hợp tác khai thác các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Singapore, Singapore - Jakarta


Lao Airlines

Hợp tác khai thác các chuyến bay Hà Nội - Vientiane, Hà Nội - Luang Prabang


Vasco

Hợp tác khai thác các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Chu Lai, Tp. Hồ Chí Minh - Côn Đảo, Tp. Hồ Chí Minh - Tuy Hòa, Tp. Hồ

Chí Minh - Ca Mau


Cambodia Angkor Air

Hợp tác khai thác trên các chuyến bay Tp. Hồ Chí Minh - Siêm Riệp, Tp. Hồ Chí Minh

- Phnôm Pênh, Phnôm Pênh - Siêm Riệp


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.

Giải pháp phát triển chiến lược cạnh tranh của VietNam Airlines - 13

(Nguồn: Vietnamairlines.com.vn)


PHỤ LỤC 2

Các ga phục vụ hàng hóa


Quốc gia

Sân bay

Ga phục vụ hàng hóa

Campuchia

Phnom Penh Siem Reap

Société Concessionnaire de I' Aéroport National Road n.4 PO Box 1256 Phnom Penh, Kingdom of Cambodia

Website: www.cambodia-airports.com


Đài Loan

Taipei Kaohsiung

China Airlines

131, Nanking East Road, Section 3, Taipei, Taiwan, R.O.C

website : http://www.china-airlines.com

Taipei

Taipei Air cargo Terminal (Civil Aeronautics Administration)

No. 10-1, Hangchin N. Rd.,Taiwan Taoyuan International Airport,Taoyuan 33758, Taiwan, R.O.C.

Website : http://www.tactl.com

Đức

Frankfurt

Swissport Cargo Services Deuthschland GmbH Cargo City Sud, Geb. 558B; D-60549 Frankfurt / Main

www.swissport.com/network

Hàn Quốc

Incheon Pusan

Korean Airlines Co., Ltd (KE)

1370 Gonghang-dong; Gangseo-gu, Seoul, Korea Website: cargo.koreanair.com


Hồng Kông


Hong Kong

Cathay Pacific Airways Limited

35/F, two Pacific Place, 88, Queensway, Hong Kong. website: www.cathaypacific.com

HongKong Airport Services Ltd (HAS)

4/F, South Tower, Cathay Pacific City; 8 Scenic




Road, Hong Kong International Airport, Lantau,

Hong Kong website: www.has.com.hk

Hong Kong Air Cargo Terminals Ltd (HACTL) 25/F Devon House, Taikoo Place ; 979 King's Road,

Quarry Bay; Hong Kong

website: wwww.hactl.com

Lào

Vientiane Luang

Prabang

Lao Aviation

2 Pangkham Road, P.O.Box 4169, Vientiane Website: www.laoairlines.com

Malaysia

Kuala Lumpur

Malaysian Airline System Berhad

3rd floor, Administration Builing 1, MAS complex A; Sultan ABdul Aziz Shah Airport

47200 Subang, Selangor Darul Ehsan, Malaisia

Website : www.mas.com.my

Nga

Domodedovo

JCS Domodedovo Commercial Services (Eastline)

142015, Russia, Moscow Region www.domodedovo-cargo.ru


Nhật Bản

Nagoya Osaka Tokyo

Fukuoka

Japan Airlines International Company, Ltd., (JL) 4-11, Higashi-shinagawa 2 chome, Shinagawa-ku;

Tokyo 140-8637, Japan

website: www.jal.co.jp

Osaka

Jal Kansai Aircargo System Co., Ltd (JALKAS)

website: www.jal.co.jp

Fukuoka

Fukuoka Air Cargo Terminal Co. Ltd (FACTL)

535 Kamiusui Hakata-ku; Fukuoka City, Japan website: www.jal.co.jp

Pháp

Charles de

Gaulle

Swissport Cargo Services France SARL

Parc des Nations- 383 rue de la Belle Etoile; BP




50441; 95 944 Roissy CDG Cedex

www.swissport.com/network

Singapore

Singapore

Singapore Airlines

20 airport Boulevard, Singapore 819659 website: www.sats.com.sg

Thái Lan

Bangkok

Thai Airways international Public Co,Ltd 89 Vibhavadi Rangsit Road, Bangkok 10900,

Thailand

Website: www.thaicargo.com

Trung Quốc

Beijing

Air China Limited

Beijing 100621; People's Republic of China Website: www.airchina.com.cn

Guangzhou

China Southern Airlines

Bai Yun Int'l Airport Guangzhou, Guangdong, P.R. China 510406

Website: www.csair.com

Kunming

China Eastern Airlines Co, Ltd Kunming, Yunnan Provine, 650200; P.R. China

Website: www.ce-air.com


Úc

Sydney

Qantas Airways Limited

Qantas Freight Office; Level 6 203 Coward Street; Mascot NSW 2020 Australia http://www.qantas.com.au;

http://www.qantasfreight.com

Melbourne

Qantas Airways Limited

Qantas Freight Office; Melbourne Airport, Victoria 3043, Australia

http://www.qantas.com.au;

http://www.qantasfreight.com



Việt Nam

Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hóa Nội Bài (NCTS)

Sân bay Nội Bài -Sóc Sơn – Hà Nội website: www.noibaicargo.com.vn

* Hàng hóa nhập khẩu: email: import@noibaicargo.com.vn

* Hàng hóa xuất khẩu: email:

export@noibaicargo.com.vn

Tp. Hồ Chí Minh

Công ty TNHH Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS)

46-48 Đường Hậu Giang, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh

website: www.tansonnhatcargo.com.vn

(Nguồn: Vietnamairlines.com.vn)


PHỤ LỤC 3

Kết quả do IATA công bố về vận tải hành khách và hàng hóa của các khu vực trong tháng 12/2009 và năm 2009

Tháng 12/2009 so với tháng 12/2008

Tỷ lệ tăng (giảm) về khách luân chuyển có thu (RPK)

Tỷ lệ tăng (giảm) tải hành khách cung ứng (ASK)

Hệ số

chuyên chở hành khách (PLF)

tháng

12/2009

Tỷ lệ tăng (giảm) hàng hóa luân

chuyển có

thu (FTK)

Tỷ lệ tăng (giảm) tải hàng hóa

cung ứng (ATK)

Khu vực






Châu Phi

3,1%

1,1%

71,5

33,0%

4,5%

Châu Á –

TBD

8,0%

-0,9%

78,2

34,4%

7,7%

Châu Âu

-1,2%

-3,5%

76,0

5,2%

-9,5%

Mỹ Latinh

7,1%

1,4%

76,0

37,4%

20,0%

Trung Đông

19,1%

14,1%

76,3

32,1%

13,7%

Bắc Mỹ

-0,4%

-5,4%

82,2

23,9%

-7,8%

Toàn cầu

4,5%

-0,7%

77,6

24,4%

0,6%

Năm 2009 so

với năm 2008

Tỷ lệ tăng (giảm) về khách luân chuyển có thu (RPK)

Tỷ lệ tăng (giảm) tải hành khách cung ứng (ASK)

Hệ số

chuyên chở hành khách năm 2009

Tỷ lệ tăng (giảm) hàng hóa luân

chuyển có

thu (FTK)

Tỷ lệ tăng (giảm) tải hàng hóa

cung ứng (ATK)

Khu vực






Châu Phi

-6,8%

-3,3%

69,9

-11,2%

-3,3%

Châu Á –

TBD

-5,6%

-6,3%

73,9

-9,2%

-11,0%

Châu Âu

-5,0%

-4,4%

76,4

-16,1%

-10,7%

Mỹ Latinh

0,3%

1,7%

73,0

-4,0%

1,4%

Trung Đông

11,2%

13,6%

73,3

3,9%

6,8%

Bắc Mỹ

-5,6%

-5,4%

79,6

-10,6%

-9,7%

Toàn cầu

-3,5%

-3,0%

75,6

-10,1%

-8,4%


PHỤ LỤC 4

Báo cáo tài chính của Vietnam Airlines trong 5 năm (2005-2010)

(Đơn vị: Tỷ đồng)

TT

Chi tiêu

2005

2006

2007

2008

2009

1

Tổng doanh thu

12,137.9

15,406.0

17,556.6

19,775

24,496

2

Tổng LN trước thuế

105.35

98.29

111.6

135.5

153.0

3

Tổng LN sau thuế

97.96

95.04

104.08

121.90

136.40

4

Nguồn vốn CSH

3,55.1

3,968.0

4,462.0

5,964.0

5,991.0

5

Vay dài hạn

9,297.18

9,304.0

8,615.0

11,706.0

14,143.0

6

Tổng nợ vay

10,147.0

10,153.0

9,246.0

11,759.0

14,203.0

7

Tổng tài sản

16,130.2

16,992.0

17,773.0

24,581.0

24.854

8

Tiền cuối kỳ

771.78

168.0

585.0

2,492.00

1,800.0

9

Tăng trưởng qua các năm (%)






9.1

Doanh thu

145.71

126.92

113.96

112.52

132.92

9.2

Lợi nhuận trước thuế

194.67

98.80

60.83

123.16

56.26

10

Chỉ số về khả năng sinh lời






10.1

Lợi nhuận trước thuế/Dthu

4.85

3.77

2.01

2.20

0.93

10.2

Lợi nhuận trước thuế/Vốn CSH

16.55

14.65

7.92

7.30

4.09

10.3

Lợi nhuận trước thuế/TS

3.65

3.42

1.99

1.77

0.99

11

Chỉ số TC






11.1

Tỷ lệ nợ dài hạn/Vốn CSH

2.62

2.34

1.93

1.96

2.36

11.2

Tỷ lệ vốn CSH/Tổng TS

0.22

0.23

0.25

0.24

0.24

12

Chỉ số khả năng thanh toán






12.1

Tiền cuối kỳ/Tổng nợ vay

7.61

1.65

6.31

21.19

12.73

(Báo cáo tài chính của VNA tại Hội nghị tài chính 2009)


PHỤ LỤC 5

Tỷ lệ nguyên nhân chậm hủy chuyến năm 2009



Nguyên nhân

Hủy chuyến

Chậm chuyến

Số

chuyến

%

2009 (%)

Số chuyến

%

2009(%)

1.Do kỹ thuật

504

24,2

33

1647

22

-19

2.Do thương

mại

1026

49.2

13

0

0

0

3.Thời tiết

130

6,2

13

234

3

13

4.Tổ bay

63

3,0

-25

398

5

-13

5.Phục vụ mặt

đất

0

0

0

788

11

-9

6.Nhà chức

trách

0

0

0

332

4

25

7.Chặng trước

0

0

0

3475

47

-32

8.Lý do khai

thác

65

3,1

76

74

1

-19

9.VIP

12

0,6

-52

0

0

0

10.Khác

282

13.5

18

443

6

-24

Tổng

2082

100

16

7391

100

-23

(Nguồn: Nhật ký bay 2009 – Ban điều hành bay – VNA)

Xem tất cả 116 trang.

Ngày đăng: 02/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí