Mức độ quan trọng của khách hàng đối với các tiêu chí
10. Mức độ quan trọng [Giao diện bắt mắt]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
2 | 6 | 5.0 | 5.0 | 6.6 | |
Valid | 3 4 | 36 | 29.8 | 29.8 | 36.4 |
45 | 37.2 | 37.2 | 73.6 | ||
5 | 32 | 26.4 | 26.4 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Của Khách Hàng Về Mức Độ Thực Hiện Của Các Hoạt Động Content Marketing
- Giải pháp nâng cao hoạt động Content Marketing trên Fanpage của công ty cổ phần Green Beli - 12
- Giải pháp nâng cao hoạt động Content Marketing trên Fanpage của công ty cổ phần Green Beli - 13
- Giải pháp nâng cao hoạt động Content Marketing trên Fanpage của công ty cổ phần Green Beli - 15
Xem toàn bộ 125 trang tài liệu này.
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 1 | .8 | .8 | .8 | |
2 | 6 | 5.0 | 5.0 | 5.8 | |
Valid | 3 4 | 26 | 21.5 | 21.5 | 27.3 |
57 | 47.1 | 47.1 | 74.4 | ||
5 | 31 | 25.6 | 25.6 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
10. Mức độ quan trọng [Hình ảnh được thiết kế bắt mắt và gây ấn tượng mạnh qua màu sắc và phong cách thiết kế]
10.Mức độ quan trọng [Hình ảnh luôn chứa logo]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
2 | 3 | 2.5 | 2.5 | 4.1 | |
Valid | 3 4 | 37 | 30.6 | 30.6 | 34.7 |
54 | 44.6 | 44.6 | 79.3 | ||
5 | 25 | 20.7 | 20.7 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
10.Mức độ quan trọng [Tiêu đề viết hoa, thu hút, gây sự chú ý]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
2 | 2 | 1.7 | 1.7 | 3.3 | |
Valid | 3 4 | 33 | 27.3 | 27.3 | 30.6 |
50 | 41.3 | 41.3 | 71.9 | ||
5 | 34 | 28.1 | 28.1 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
10.Mức độ quan trọng [Bài viết phong phú, đa dạng nhiều chủ đề]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 8 | 6.6 | 6.6 | 6.6 | |
3 | 29 | 24.0 | 24.0 | 30.6 | |
Valid | 4 | 51 | 42.1 | 42.1 | 72.7 |
5 | 33 | 27.3 | 27.3 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
10.Mức độ quan trọng [Nội dung từng bài viết thu hút, hấp dẫn]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
2 | 5 | 4.1 | 4.1 | 6.6 | |
Valid | 3 4 | 23 | 19.0 | 19.0 | 25.6 |
57 | 47.1 | 47.1 | 72.7 | ||
5 | 33 | 27.3 | 27.3 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
10.Mức độ quan trọng [Nội dung có trích dẫn nguồn (nếu có), tôn trọng độc giả]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 2 | 1 4 | .8 3.3 | .8 3.3 | .8 4.1 |
33 | 27.3 | 27.3 | 31.4 | |
4 | 53 | 43.8 | 43.8 | 75.2 |
5 | 30 | 24.8 | 24.8 | 100.0 |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
10.Mức độ quan trọng [Bố cục rõ ràng, câu từ có tính logic]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
2 | 3 | 2.5 | 2.5 | 5.8 | |
Valid | 3 4 | 26 | 21.5 | 21.5 | 27.3 |
59 | 48.8 | 48.8 | 76.0 | ||
5 | 29 | 24.0 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
10.Mức độ quan trọng [ CTA kích thích hành vi người dùng]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 5 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | |
2 | 9 | 7.4 | 7.4 | 11.6 | |
Valid | 3 4 | 30 | 24.8 | 24.8 | 36.4 |
57 | 47.1 | 47.1 | 83.5 | ||
5 | 20 | 16.5 | 16.5 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
10.Mức độ quan trọng [Các chương trình sự kiện được đăng tải rõ ràng, đầy đủ]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
2 | 6 | 5.0 | 5.0 | 6.6 | |
Valid | 3 4 | 22 | 18.2 | 18.2 | 24.8 |
62 | 51.2 | 51.2 | 76.0 | ||
5 | 29 | 24.0 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
10.Mức độ quan trọng [Thông tin liên hệ đầy đủ]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
2 | 3 | 2.5 | 2.5 | 4.1 | |
Valid | 3 4 | 30 | 24.8 | 24.8 | 28.9 |
57 | 47.1 | 47.1 | 76.0 | ||
5 | 29 | 24.0 | 24.0 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
Đánh giá mức độ thực hiện của khách hàng đối với các tiêu chí
11. Mức độ thực hiện [Giao diện bắt mắt]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
3 | 29 | 24.0 | 24.0 | 27.3 | |
Valid | 4 | 62 | 51.2 | 51.2 | 78.5 |
5 | 26 | 21.5 | 21.5 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
2 | 1 | .8 | .8 | 2.5 | |
Valid | 3 4 | 40 | 33.1 | 33.1 | 35.5 |
54 | 44.6 | 44.6 | 80.2 | ||
5 | 24 | 19.8 | 19.8 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
11. Mức độ thực hiện [Hình ảnh được thiết kế bắt mắt và gây ấn tượng mạnh qua màu sắc và phong cách thiết kế]
11. Mức độ thực hiện [Hình ảnh luôn chứa logo]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
3 | 35 | 28.9 | 28.9 | 30.6 | |
Valid | 4 | 60 | 49.6 | 49.6 | 80.2 |
5 | 24 | 19.8 | 19.8 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
11. Mức độ thực hiện [Bài viết phong phú, đa dạng nhiều chủ đề]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 5 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | |
3 | 29 | 24.0 | 24.0 | 28.1 | |
Valid | 4 | 57 | 47.1 | 47.1 | 75.2 |
5 | 30 | 24.8 | 24.8 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
11. Mức độ thực hiện [Tiêu đề viết hoa, thu hút, gây sự chú ý]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
3 | 37 | 30.6 | 30.6 | 32.2 | |
Valid | 4 | 61 | 50.4 | 50.4 | 82.6 |
5 | 21 | 17.4 | 17.4 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
11. Mức độ thực hiện [Nội dung từng bài viết thu hút, hấp dẫn]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
3 | 33 | 27.3 | 27.3 | 29.8 | |
Valid | 4 | 63 | 52.1 | 52.1 | 81.8 |
5 | 22 | 18.2 | 18.2 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
11. Mức độ thực hiện [Nội dung có trích dẫn nguồn (nếu có), tôn trọng độc giả]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
2 | 11 | 9.1 | 9.1 | 10.7 | |
Valid | 3 4 | 28 | 23.1 | 23.1 | 33.9 |
61 | 50.4 | 50.4 | 84.3 | ||
5 | 19 | 15.7 | 15.7 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
11. Mức độ thực hiện [Bố cục rõ ràng, câu từ có tính logic]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 1 | .8 | .8 | .8 | |
2 | 3 | 2.5 | 2.5 | 3.3 | |
Valid | 3 4 | 32 | 26.4 | 26.4 | 29.8 |
62 | 51.2 | 51.2 | 81.0 | ||
5 | 23 | 19.0 | 19.0 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
11. Mức độ thực hiện [Mang yếu tố CTA kích thích hành vi ]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 1 | .8 | .8 | .8 | |
2 | 6 | 5.0 | 5.0 | 5.8 | |
Valid | 3 4 | 44 | 36.4 | 36.4 | 42.1 |
48 | 39.7 | 39.7 | 81.8 | ||
5 | 22 | 18.2 | 18.2 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
11. Mức độ thực hiện [Các chương trình sự kiện được đăng tải rõ ràng, đầy đủ]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
2 | 7 | 5.8 | 5.8 | 8.3 | |
Valid | 3 4 | 30 | 24.8 | 24.8 | 33.1 |
57 | 47.1 | 47.1 | 80.2 | ||
5 | 24 | 19.8 | 19.8 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
11. Mức độ thực hiện [Thông tin liên hệ đầy đủ]
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 1 | .8 | .8 | .8 | |
2 | 4 | 3.3 | 3.3 | 4.1 | |
Valid | 3 4 | 38 | 31.4 | 31.4 | 35.5 |
50 | 41.3 | 41.3 | 76.9 | ||
5 | 28 | 23.1 | 23.1 | 100.0 | |
Total | 121 | 100.0 | 100.0 |
Kiểm định One-sample T-test:
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
10. Mức độ quan | ||||||
trọng [Giao diện bắt | -2.128 | 120 | .035 | -.182 | -.35 | -.01 |
mắt] | ||||||
10. Mức độ quan | ||||||
trọng [Hình ảnh được | ||||||
thiết kế bắt mắt và gây ấn tượng mạnh | -1.055 | 120 | .294 | -.083 | -.24 | .07 |
qua màu sắc và | ||||||
phong cách thiết kế] | ||||||
10.Mức độ quan | ||||||
trọng [Hình ảnh luôn | -2.559 | 120 | .012 | -.198 | -.35 | -.04 |
chứa logo] | ||||||
10.Mức độ quan | ||||||
trọng [Tiêu đề viết hoa, thu hút, gây sự | -.933 | 120 | .353 | -.074 | -.23 | .08 |
chú ý] |
trọng [Bài viết phong phú, đa dạng nhiều | -1.240 | 120 | .217 | -.099 | -.26 | .06 |
chủ đề] | ||||||
10.Mức độ quan | ||||||
trọng [Nội dung từng bài viết thu hút, hấp | -.886 | 120 | .377 | -.074 | -.24 | .09 |
dẫn] | ||||||
10.Mức độ quan | ||||||
trọng [Nội dung có | ||||||
trích dẫn nguồn (nếu | -1.500 | 120 | .136 | -.116 | -.27 | .04 |
có), tôn trọng độc | ||||||
giả] | ||||||
10.Mức độ quan | ||||||
trọng [Bố cục rõ ràng, câu từ có tính | -1.485 | 120 | .140 | -.124 | -.29 | .04 |
logic] | ||||||
10.Mức độ quan | ||||||
trọng [ CTA kích thích hành vi người | -3.981 | 120 | .000 | -.355 | -.53 | -.18 |
dùng] | ||||||
10.Mức độ quan | ||||||
trọng [Các chương | ||||||
trình sự kiện được | -1.142 | 120 | .256 | -.091 | -.25 | .07 |
đăng tải rõ ràng, đầy | ||||||
đủ] | ||||||
10.Mức độ quan | ||||||
trọng [Thông tin liên | -1.383 | 120 | .169 | -.107 | -.26 | .05 |
hệ đầy đủ] |