Du lịch sinh thái Đồng Sen tại xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp - 16


7. Du khách đánh giá dịch vụ du lịch tại Đồng Sen như thế nào?

0 % Rất tốt 44% Tốt 22% Bình thường 34% Kém

8. Du khách đánh giá cơ sở hạ tầng kỹ thuật du lịch phục vụ tại Đồng Sen? 0% Rất tốt 22% Tốt 32% Bình thường 46% Kém

9. Du khách nhận xét về nhà vệ sinh tại Đồng Sen như thế nào? 0% Tốt 18% Bình thường

48% Ô nhiễm 34% Rất ô nhiễm

10. Du khách biết Đồng Sen từ nguồn thông tin nào? 52% Mạng Internet 8% Quảng cáo báo, TV 24% Bạn bè 16% Công ty du lịch

11. Theo du khách điều hấp dẫn nhất tại Đồng Sen? 44% Cảnh quan Đồng Sen 38% Ẩm thực

8% Cảnh quan sông nước 10% Văn hóa địa phương

12. Dự kiến của du khách sẽ quay lại tham quan Đồng Sen?

48% Chắc chắn sẽ quay lại 12% Có thay đổi sẽ quay lại 14% Có dịp sẽ quay lại 26% Không quay lại

13. Du khách cảm nhận chuyến tham quan Đồng Sen như thế nào? 22% Rất thỏa mãn 40% Thỏa mãn

20% Bình thường 18% Thất vọng


Phục lục 7

Kết quả đánh giá Đồng Sen được xử lý bằng phần mềm SPSS


Tổng số phiếu phát ra 60 tờ, thu về 50 tờ xử lý, tính tỉ lệ %.


Frequency Table

TUOI



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

31 - 45 tuoi

12

24.0

24.0

24.0


46 - 55 tuoi

6

12.0

12.0

36.0


Duoi 30 tuoi

27

54.0

54.0

90.0


Tren 55 tuoi

5

10.0

10.0

100.0


Total

50

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.

Du lịch sinh thái Đồng Sen tại xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp - 16


GIOI TINH



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nam

20

40.0

40.0

40.0


Nu

30

60.0

60.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



HINH THUC



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent



Valid

Mua tour

10

20.0

20.0

20.0


Tu to chuc

40

80.0

80.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



DEN TU



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

An Giang

2

4.0

4.0

4.0


Australia

2

4.0

4.0

8.0


Can Tho

1

2.0

2.0

10.0


Cao Lanh

10

20.0

20.0

30.0


Long An

2

4.0

4.0

34.0


Sa Dec

4

8.0

8.0

42.0


Tam Nong

2

4.0

4.0

46.0


Thap Muoi

11

22.0

22.0

68.0


Tien Giang

6

12.0

12.0

80.0


TP HCM

10

20.0

20.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



MUC DICH



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

An Uong

11

22.0

22.0

22.0

Nghien Cuu

1

2.0

2.0

24.0




Tham Quan

38

76.0

76.0

100.0

Total

50

100.0

100.0


THOI GIAN THAM QUAN



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Mot ngay

9

18.0

18.0

18.0


Nua Ngay

41

82.0

82.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



CANH QUAN



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Binh thuong

6

12.0

12.0

12.0


Dep

22

44.0

44.0

56.0


Don Dieu

8

16.0

16.0

72.0


Rat Dep

14

28.0

28.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



MOI TRUONG



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Binh Thuong

5

10.0

10.0

10.0

Rat Tot

29

58.0

58.0

68.0




Tot

16

32.0

32.0

100.0

Total

50

100.0

100.0


THAI DO GIAO TIEP



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Binh Thuong

14

28.0

28.0

28.0


Rat Than Thien

25

50.0

50.0

78.0


Than Thien

11

22.0

22.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



SAN PHAM QUA TANG



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Vali

d

Khong co gi de

mua

35

70.0

70.0

70.0


Mua cho co

15

30.0

30.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



DANH GIA DICH VU



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Vali d

Binh Thuong

11

22.0

22.0

22.0

Kem

17

34.0

34.0

56.0




Tot

22

44.0

44.0

100.0

Total

50

100.0

100.0


CO SO HA TANG KY THUAT DU LICH



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Vali d

Binh Thuong

16

32.0

32.0

32.0

Kem

23

46.0

46.0

78.0


Tot

11

22.0

22.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



NHA VE SINH



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Binh

Thuong

9

18.0

18.0

18.0


O

Nhiem


24


48.0


48.0


66.0


Rat O Nhiem


17


34.0


34.0


100.0


Total

50

100.0

100.0



NGUON THONG TIN



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent



Vali d

Ban Be

12

24.0

24.0

24.0

Cong Ty Du Lich

8

16.0

16.0

40.0


Internet

26

52.0

52.0

92.0


Quang cao TV

4

8.0

8.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



DIEU HAP DAN



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Am Thuc

19

38.0

38.0

38.0


Canh Quan Dong Sen

22

44.0

44.0

82.0


Canh Quan Song Nuoc

4

8.0

8.0

90.0


Van Hoa Dia Phuong

5

10.0

10.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



DU KIEN QUAY LAI



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Chac Chan Quay Lai

24

48.0

48.0

48.0


Co dip se quay lai

7

14.0

14.0

62.0


Co thay doi, se quay lai

6

12.0

12.0

74.0


Khong quay lai

13

26.0

26.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



CAM NHAN CHUYEN THAM QUAN



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Binh Thuong

10

20.0

20.0

20.0


Rat Thoa Man

11

22.0

22.0

42.0


That Vong

9

18.0

18.0

60.0


Thoa Man

20

40.0

40.0

100.0


Total

50

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 24/04/2023