7. Du khách đánh giá dịch vụ du lịch tại Đồng Sen như thế nào?
0 % Rất tốt 44% Tốt 22% Bình thường 34% Kém
8. Du khách đánh giá cơ sở hạ tầng kỹ thuật du lịch phục vụ tại Đồng Sen? 0% Rất tốt 22% Tốt 32% Bình thường 46% Kém
9. Du khách nhận xét về nhà vệ sinh tại Đồng Sen như thế nào? 0% Tốt 18% Bình thường
48% Ô nhiễm 34% Rất ô nhiễm
10. Du khách biết Đồng Sen từ nguồn thông tin nào? 52% Mạng Internet 8% Quảng cáo báo, TV 24% Bạn bè 16% Công ty du lịch
11. Theo du khách điều hấp dẫn nhất tại Đồng Sen? 44% Cảnh quan Đồng Sen 38% Ẩm thực
8% Cảnh quan sông nước 10% Văn hóa địa phương
12. Dự kiến của du khách sẽ quay lại tham quan Đồng Sen?
48% Chắc chắn sẽ quay lại 12% Có thay đổi sẽ quay lại 14% Có dịp sẽ quay lại 26% Không quay lại
13. Du khách cảm nhận chuyến tham quan Đồng Sen như thế nào? 22% Rất thỏa mãn 40% Thỏa mãn
20% Bình thường 18% Thất vọng
Phục lục 7
Kết quả đánh giá Đồng Sen được xử lý bằng phần mềm SPSS
Tổng số phiếu phát ra 60 tờ, thu về 50 tờ xử lý, tính tỉ lệ %.
Frequency Table
TUOI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 31 - 45 tuoi | 12 | 24.0 | 24.0 | 24.0 |
46 - 55 tuoi | 6 | 12.0 | 12.0 | 36.0 | |
Duoi 30 tuoi | 27 | 54.0 | 54.0 | 90.0 | |
Tren 55 tuoi | 5 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Tuyên Truyền, Quảng Bá Và Xúc Tiến Du Lịch
- Du lịch sinh thái Đồng Sen tại xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp - 14
- Du lịch sinh thái Đồng Sen tại xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp - 15
- Du lịch sinh thái Đồng Sen tại xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp - 17
- Du lịch sinh thái Đồng Sen tại xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp - 18
- Du lịch sinh thái Đồng Sen tại xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp - 19
Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.
GIOI TINH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 20 | 40.0 | 40.0 | 40.0 |
Nu | 30 | 60.0 | 60.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
HINH THUC
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
Mua tour | 10 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
Tu to chuc | 40 | 80.0 | 80.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
DEN TU
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | An Giang | 2 | 4.0 | 4.0 | 4.0 |
Australia | 2 | 4.0 | 4.0 | 8.0 | |
Can Tho | 1 | 2.0 | 2.0 | 10.0 | |
Cao Lanh | 10 | 20.0 | 20.0 | 30.0 | |
Long An | 2 | 4.0 | 4.0 | 34.0 | |
Sa Dec | 4 | 8.0 | 8.0 | 42.0 | |
Tam Nong | 2 | 4.0 | 4.0 | 46.0 | |
Thap Muoi | 11 | 22.0 | 22.0 | 68.0 | |
Tien Giang | 6 | 12.0 | 12.0 | 80.0 | |
TP HCM | 10 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
MUC DICH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | An Uong | 11 | 22.0 | 22.0 | 22.0 |
Nghien Cuu | 1 | 2.0 | 2.0 | 24.0 |
Tham Quan | 38 | 76.0 | 76.0 | 100.0 |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
THOI GIAN THAM QUAN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Mot ngay | 9 | 18.0 | 18.0 | 18.0 |
Nua Ngay | 41 | 82.0 | 82.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
CANH QUAN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Binh thuong | 6 | 12.0 | 12.0 | 12.0 |
Dep | 22 | 44.0 | 44.0 | 56.0 | |
Don Dieu | 8 | 16.0 | 16.0 | 72.0 | |
Rat Dep | 14 | 28.0 | 28.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
MOI TRUONG
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Binh Thuong | 5 | 10.0 | 10.0 | 10.0 |
Rat Tot | 29 | 58.0 | 58.0 | 68.0 |
Tot | 16 | 32.0 | 32.0 | 100.0 |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
THAI DO GIAO TIEP
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Binh Thuong | 14 | 28.0 | 28.0 | 28.0 |
Rat Than Thien | 25 | 50.0 | 50.0 | 78.0 | |
Than Thien | 11 | 22.0 | 22.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
SAN PHAM QUA TANG
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Vali d | Khong co gi de mua | 35 | 70.0 | 70.0 | 70.0 |
Mua cho co | 15 | 30.0 | 30.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
DANH GIA DICH VU
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Vali d | Binh Thuong | 11 | 22.0 | 22.0 | 22.0 |
Kem | 17 | 34.0 | 34.0 | 56.0 |
Tot | 22 | 44.0 | 44.0 | 100.0 |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
CO SO HA TANG KY THUAT DU LICH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Vali d | Binh Thuong | 16 | 32.0 | 32.0 | 32.0 |
Kem | 23 | 46.0 | 46.0 | 78.0 | |
Tot | 11 | 22.0 | 22.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
NHA VE SINH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Binh Thuong | 9 | 18.0 | 18.0 | 18.0 |
O Nhiem | 24 | 48.0 | 48.0 | 66.0 | |
Rat O Nhiem | 17 | 34.0 | 34.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
NGUON THONG TIN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
Ban Be | 12 | 24.0 | 24.0 | 24.0 | |
Cong Ty Du Lich | 8 | 16.0 | 16.0 | 40.0 | |
Internet | 26 | 52.0 | 52.0 | 92.0 | |
Quang cao TV | 4 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
DIEU HAP DAN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Am Thuc | 19 | 38.0 | 38.0 | 38.0 |
Canh Quan Dong Sen | 22 | 44.0 | 44.0 | 82.0 | |
Canh Quan Song Nuoc | 4 | 8.0 | 8.0 | 90.0 | |
Van Hoa Dia Phuong | 5 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
DU KIEN QUAY LAI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Chac Chan Quay Lai | 24 | 48.0 | 48.0 | 48.0 |
Co dip se quay lai | 7 | 14.0 | 14.0 | 62.0 | |
Co thay doi, se quay lai | 6 | 12.0 | 12.0 | 74.0 | |
Khong quay lai | 13 | 26.0 | 26.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
CAM NHAN CHUYEN THAM QUAN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Binh Thuong | 10 | 20.0 | 20.0 | 20.0 |
Rat Thoa Man | 11 | 22.0 | 22.0 | 42.0 | |
That Vong | 9 | 18.0 | 18.0 | 60.0 | |
Thoa Man | 20 | 40.0 | 40.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |