Truyền thông xã hội
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 2 | 1,2 | 1,3 | 1,3 | |
Không tốt | 18 | 11,0 | 11,6 | 12,9 | |
Valid | Bình thường Tốt | 55 59 | 33,5 36,0 | 35,5 38,1 | 48,4 86,5 |
Rất tốt | 21 | 12,8 | 13,5 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Cho Tiêu Chí:“Am Hiểu Sản Phẩm/ Dịch Vụ Khách Hàng”
- Định vị thương hiệu Thai Thu Marketing trong nhận thức của khách hàng tại địa bàn thành phố Huế - 13
- Định vị thương hiệu Thai Thu Marketing trong nhận thức của khách hàng tại địa bàn thành phố Huế - 14
Xem toàn bộ 126 trang tài liệu này.
Phát triển ứng dụng và web
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 1 | ,6 | ,6 | ,6 | |
Không tốt | 22 | 13,4 | 14,2 | 14,8 | |
Valid | Bình thường Tốt | 49 60 | 29,9 36,6 | 31,6 38,7 | 46,5 85,2 |
Rất tốt | 23 | 14,0 | 14,8 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Tiếp thị thương mại
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 1 | ,6 | ,6 | ,6 | |
Không tốt | 15 | 9,1 | 9,7 | 10,3 | |
Valid | Bình thường Tốt | 45 73 | 27,4 44,5 | 29,0 47,1 | 39,4 86,5 |
Rất tốt | 21 | 12,8 | 13,5 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Các khoá học
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không tốt | 10 | 6,1 | 6,5 | 6,5 | |
Bình thường | 34 | 20,7 | 21,9 | 28,4 | |
Valid | Tốt | 54 | 32,9 | 34,8 | 63,2 |
Rất tốt | 57 | 34,8 | 36,8 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Giá cả phù hợp với nhu cầu các doanh nghiệp tại Huế
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 2 | 1,2 | 1,3 | 1,3 | |
Không tốt | 5 | 3,0 | 3,2 | 4,5 | |
Valid | Bình thường Tốt | 40 68 | 24,4 41,5 | 25,8 43,9 | 30,3 74,2 |
Rất tốt | 40 | 24,4 | 25,8 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Giá cả tương xứng với chất lượng dịch vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không tốt | 16 | 9,8 | 10,3 | 10,3 | |
Bình thường | 41 | 25,0 | 26,5 | 36,8 | |
Valid | Tốt | 56 | 34,1 | 36,1 | 72,9 |
Rất tốt | 42 | 25,6 | 27,1 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Mức giá luôn giữ ổn định
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không tốt | 12 | 7,3 | 7,7 | 7,7 | |
Bình thường | 23 | 14,0 | 14,8 | 22,6 | |
Valid | Tốt | 69 | 42,1 | 44,5 | 67,1 |
Rất tốt | 51 | 31,1 | 32,9 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Giá cạnh tranh so với các công ty khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 2 | 1,2 | 1,3 | 1,3 | |
Không tốt | 13 | 7,9 | 8,4 | 9,7 | |
Valid | Bình thường Tốt | 36 55 | 22,0 33,5 | 23,2 35,5 | 32,9 68,4 |
Rất tốt | 49 | 29,9 | 31,6 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Chi phí luôn tối ưu cho các doanh nghiệp khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 2 | 1,2 | 1,3 | 1,3 | |
Không tốt | 8 | 4,9 | 5,2 | 6,5 | |
Valid | Bình thường Tốt | 29 67 | 17,7 40,9 | 18,7 43,2 | 25,2 68,4 |
Rất tốt | 49 | 29,9 | 31,6 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không tốt | 18 | 11,0 | 11,6 | 11,6 | |
Bình thường | 70 | 42,7 | 45,2 | 56,8 | |
Valid | Tốt | 50 | 30,5 | 32,3 | 89,0 |
Rất tốt | 17 | 10,4 | 11,0 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Thai Thu Marketing thực sự nêu lên đúng giá trị sản phẩm/dịch vụ của khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 1 | ,6 | ,6 | ,6 | |
Không tốt | 24 | 14,6 | 15,5 | 16,1 | |
Valid | Bình thường Tốt | 45 61 | 27,4 37,2 | 29,0 39,4 | 45,2 84,5 |
Rất tốt | 24 | 14,6 | 15,5 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Thai Thu Marketing hoàn thành tốt việc am hiểu sản phẩm/ dịch vụ của khách hàng
Hotline tư vấn khách hàng 24/24
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 1 | ,6 | ,6 | ,6 | |
Không tốt | 11 | 6,7 | 7,1 | 7,7 | |
Valid | Bình thường Tốt | 33 74 | 20,1 45,1 | 21,3 47,7 | 29,0 76,8 |
Rất tốt | 36 | 22,0 | 23,2 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Nhân viên Thai Thu Marketing luôn vui vẻ nhiệt tình
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 2 | 1,2 | 1,3 | 1,3 | |
Không tốt | 18 | 11,0 | 11,6 | 12,9 | |
Valid | Bình thường Tốt | 39 67 | 23,8 40,9 | 25,2 43,2 | 38,1 81,3 |
Rất tốt | 29 | 17,7 | 18,7 | 100,0 | |
Total | 155 | 94,5 | 100,0 | ||
Missing | System | 9 | 5,5 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Tư vấn những vấn đề khách hàng gặp phải và đưa ra giải pháp giải quyết
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 2 | 1,2 | 1,3 | 1,3 | |
Không tốt | 18 | 11,0 | 11,7 | 13,0 | |
Valid | Bình thường Tốt | 35 68 | 21,3 41,5 | 22,7 44,2 | 35,7 79,9 |
Rất tốt | 31 | 18,9 | 20,1 | 100,0 | |
Total | 154 | 93,9 | 100,0 | ||
Missing | System | 10 | 6,1 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Đảm bảo hài lòng ý kiến của khách hàng đến tận cùng khi sử dụng dịch vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 1 | ,6 | ,6 | ,6 | |
Không tốt | 18 | 11,0 | 11,7 | 12,3 | |
Valid | Bình thường Tốt | 40 52 | 24,4 31,7 | 26,0 33,8 | 38,3 72,1 |
Rất tốt | 43 | 26,2 | 27,9 | 100,0 | |
Total | 154 | 93,9 | 100,0 | ||
Missing | System | 10 | 6,1 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Đội ngũ nhân viên Thai Thu Marketing có tính chuyên nghiệp cao
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 4 | 2,4 | 2,6 | 2,6 | |
Không tốt | 25 | 15,2 | 16,2 | 18,8 | |
Valid | Bình thường Tốt | 56 52 | 34,1 31,7 | 36,4 33,8 | 55,2 89,0 |
Rất tốt | 17 | 10,4 | 11,0 | 100,0 | |
Total | 154 | 93,9 | 100,0 | ||
Missing | System | 10 | 6,1 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Nhân viên thấu hiểu khách hàng cách nhanh nhất
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không tốt | 4 | 2,4 | 2,6 | 2,6 | |
Không tốt | 31 | 18,9 | 20,1 | 22,7 | |
Valid | Bình thường Tốt | 46 60 | 28,0 36,6 | 29,9 39,0 | 52,6 91,6 |
Rất tốt | 13 | 7,9 | 8,4 | 100,0 | |
Total | 154 | 93,9 | 100,0 | ||
Missing | System | 10 | 6,1 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không tốt | 17 | 10,4 | 11,0 | 11,0 | |
Bình thường | 28 | 17,1 | 18,2 | 29,2 | |
Valid | Tốt | 71 | 43,3 | 46,1 | 75,3 |
Rất tốt | 38 | 23,2 | 24,7 | 100,0 | |
Total | 154 | 93,9 | 100,0 | ||
Missing | System | 10 | 6,1 | ||
Total | 164 | 100,0 |
Khách hàng luôn được tư vấn và giải quyết những thắc mắc sau khi sử dụng dịch vụ