Nguồn: Bùi Văn Hùng
Bảng 7. Vò sành phát hiện tại 20.CQ.TS3.Lm (mảnh)
Hiện trạng | Loại/Kiểu | Màu sắc | Số lượng | Tổng | ||
1 | Miệng | LI.K1.Pk1a | Xám | - | 1 | 35 |
Đỏ | 1 | |||||
LI.K1.Pk1b | Xám | 8 | 19 | |||
Đỏ | 11 | |||||
LI.K2.Pk2a | Xám | 2 | 4 | |||
Đỏ | 2 | |||||
LI.K2.Pk2b | Xám | - | 5 | |||
Đỏ | 5 | |||||
LII | Xám | - | 6 | |||
Đỏ | 6 | |||||
2 | Thân | K1 | Xám | 34 | 90 | 184 |
Đỏ | 56 | |||||
K2 | Xám | 3 | 4 | |||
Đỏ | 1 | |||||
K3 | Xám | 10 | 28 | |||
Đỏ | 18 | |||||
K4 | Xám | - | 3 | |||
Đỏ | 3 | |||||
K5 | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | - | ||||
K6 | Xám | 2 | 13 | |||
Đỏ | 11 | |||||
K7 | Xám | 2 | 2 | |||
Đỏ | - | |||||
K8 | Xám | 2 | 2 | |||
Đỏ | - | |||||
K9 | Xám | 1 | 42 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ban Quản Lý Các Di Tích Trọng Điểm Quảng Ninh (2009) Khu Di Tích Lịch Sử Chiến Thắng Bạch Đằng Năm 1288 , Nxb Khoa Học Xã Hội, Hà Nội.
- Nguyễn Quang Ngọc, Trần Đức Cường (Đồng Chủ Biên, 2020) Ngô Quyền Vị Tổ Trung Hưng Đất Nước , Nxb Khoa Học Xã Hội, Hà Nội.
- Đặc Điểm Cọc Gỗ Tại 19.cq.h2 Và 19.cq.h3
- Độ Sâu Và Mô Tả Trầm Tích Mẫu Phân Tích Phấn Hoa
- Di tích bãi cọc Cao Quỳ xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng - 19
- Di tích bãi cọc Cao Quỳ xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng - 20
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
Đỏ | 41 | |||||
3 | Đáy | LI | Xám | 8 | 13 | 33 |
Đỏ | 5 | |||||
LII | Xám | 2 | 3 | |||
Đỏ | 1 | |||||
LIII | Xám | - | 2 | |||
Đỏ | 2 | |||||
LIV | Xám | 2 | 15 | |||
Đỏ | 13 | |||||
Tổng | 252 |
Nguồn: Bùi Văn Hùng
Bảng 8. Vò sành phát hiện tại 20.CQ.TS3.L1 (mảnh)
Hiện trạng | Loại/Kiểu | Màu sắc | Số lượng | Tổng | ||
1 | Miệng | LI.K1.PK1a | Xám | - | - | 4 |
Đỏ | - | |||||
LI.K1.PK1b | Xám | 1 | 1 | |||
Đỏ | - | |||||
LI.K2.PK2a | Xám | - | 1 | |||
Đỏ | 1 | |||||
LI.K2.PK2b | Xám | 1 | 2 | |||
Đỏ | 1 | |||||
LII | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | |||||
2 | Thân | K1 | Xám | 10 | 30 | 46 |
Đỏ | 20 | |||||
K2 | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | |||||
K3 | Xám | 4 | 10 | |||
Đỏ | 6 | |||||
K4 | Xám | 1 | 1 | |||
Đỏ | - | |||||
K5 | Xám | - | 1 | |||
Đỏ | 1 | |||||
K6 | Xám | - | 1 | |||
Đỏ | 1 | |||||
K7 | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | |||||
K8 | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | |||||
K9 | Xám | 2 | 3 | |||
Đỏ | 1 |
Đáy | LI | Xám | - | 2 | 9 | |
Đỏ | 2 | |||||
LII | Xám | 1 | 1 | |||
Đỏ | - | |||||
LIII | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | |||||
LIV | Xám | 6 | 6 | |||
Đỏ | ||||||
Tổng | 59 |
Nguồn: Bùi Văn Hùng
Bảng 9. Vò sành phát hiện tại 20.CQ.TS3.L2 (mảnh)
Hiện trạng | Loại/Kiểu | Màu sắc | Số lượng | Tổng | ||
1 | Miệng | LI.K1.PK1a | Xám | - | 2 | 14 |
Đỏ | 2 | |||||
LI.K1.PK1b | Xám | 8 | 12 | |||
Đỏ | 4 | |||||
LI.K2.PK2a | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | |||||
LI.K2.PK2b | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | |||||
LII | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | |||||
2 | Thân | K1 | Xám | 14 | 28 | 50 |
Đỏ | 14 | |||||
K2 | Xám | 1 | 1 | |||
Đỏ | - | |||||
K3 | Xám | 3 | 6 | |||
Đỏ | 3 | |||||
K4 | Xám | - | 2 | |||
Đỏ | 2 | |||||
K5 | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | |||||
K6 | Xám | - | 6 | |||
Đỏ | 6 | |||||
K7 | Xám | 1 | 1 | |||
Đỏ | - | |||||
K8 | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | - | ||||
K9 | Xám | - | 6 | |||
Đỏ | 6 |
Đáy | LI | Xám | - | 4 | 10 | |
Đỏ | 4 | |||||
LII | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | |||||
LIII | Xám | - | - | |||
Đỏ | - | |||||
LIV | Xám | 4 | 6 | |||
Đỏ | 2 | |||||
Tổng | 74 |
Nguồn: Bùi Văn Hùng
Bảng 10. Tổng số di vật đất nung tại 20.CQ.TS3 (mảnh)
Hiện trạng | Loại/Kiểu | Lớp đào | Tổng | ||||
Lm | L1 | L2 | |||||
1 | Miệng | LI.K1 | 22 | 1 | 7 | 30 | 31 |
LI.K2 | 1 | - | - | 1 | |||
2 | Thân | LI | 120 | 22 | 33 | 175 | 181 |
LII | 4 | 2 | - | 6 | |||
3 | Đáy | LI | 23 | - | - | 23 | 23 |
4 | Núm nắp | - | - | 1 | 1 | 1 | |
Tổng | 170 | 25 | 41 | 236 |
Nguồn: Bùi Văn Hùng