PHỤ LỤC 10
KẾT QUẢ XỬ LÍ SỐ LIỆU THỐNG KÊ VỀ ĐIỂM NHÓM THỰC NGHIỆM VÀ ĐỐI CHỨNG TRƯỚC THỰC NGHIỆM VÒNG 2
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Equal variances assumed | ,971 | ,325 | ,199 | 568 | ,842 | ,026 | ,132 | -,233 | ,285 | |
Diem | Equal variances not assumed | ,199 | 565,996 | ,842 | ,026 | ,132 | -,233 | ,285 |
Có thể bạn quan tâm!
- Điều Kiện Tiên Quyết : Môn Học Này Phải Học Sau Khi Đã Hoàn Thành Các Môn Học: Kỹ Thuật Điện, Trang Bị Điện, Máy Điện.
- Dạy học môn Mạng cung cấp điện trình độ cao đẳng theo định hướng phát triển năng lực phát hiện và giải quyết vấn đề thực tiễn - 27
- Dạy học môn Mạng cung cấp điện trình độ cao đẳng theo định hướng phát triển năng lực phát hiện và giải quyết vấn đề thực tiễn - 28
Xem toàn bộ 240 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 11
KẾT QUẢ XỬ LÍ SỐ LIỆU THỐNG KÊ VỀ ĐIỂM NHÓM THỰC NGHIỆM VÀ ĐỐI CHỨNG SAU THỰC NGHIỆM VÒNG 2
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Equal variances assumed | 12,864 | ,000 | 9,801 | 568 | ,000 | 1,306 | ,133 | 1,044 | 1,568 |
Diem | |||||||||
Equal variances not assumed | 9,808 | 548,228 | ,000 | 1,306 | ,133 | 1,044 | 1,568 |
1.PL