Danh Mục Cổ Phiếu Giá Trị Và Tssl 2008



226


PVD


Khoan Dầu khí PVDrilling


12/05/2006

Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối

Dầu khí


382,850,160


227


PVT

Vận tải Dầu khí

PVTrans


12/10/2007


Vận tải


281,440,162


228


PXI

XL CN và dân

dụng Dầu khí


06/21/2010

Xây dựng

và Vật liệu


30,000,000


229


PXS


Lắp máy Dầu khí


06/02/2010

Xây dựng

và Vật liệu


59,999,998


230


PXT

Xây lắp Đường ống

Dầu khí


06/15/2010

Xây dựng

và Vật liệu


20,000,000


231


QBS

Xuất nhập khẩu

Quảng Bình


11/13/2014


Hóa chất


69,329,928


232


QCG

Quốc Cường Gia

Lai


08/09/2010

Bất động

sản


275,129,141


234


RAL

Bóng đèn & Phích

Rạng Đông


12/06/2006

Hàng gia

dụng


11,500,000

235

RDP

Nhựa Rạng Đông

09/22/2009

Hóa chất

28,286,076


236


REE


Cơ Điện Lạnh REE


07/28/2000

Công nghiệp

nặng


310,050,926


237


RIC


Quốc tế Hoàng Gia


07/31/2007

Du lịch &

Giải trí


70,368,754


238


SAM

Đầu tư & Phát triển

SACOM


07/28/2000

Thiết bị và

Phần cứng


180,235,336


239


SAV


Savimex


05/09/2002

Xây dựng

và Vật liệu


12,270,841


240


SBA


Sông Ba JSC


06/01/2010

Sản xuất

& Phân phối Điện


60,288,331


241


SAB


SABECO


12/06/2016

Bia và đồ

uống


641,281,186


242


SBT

Mía đường Tây

Ninh


02/25/2008

Sản xuất

thực phẩm


253,188,268


243


SC5


Xây dựng Số 5


10/18/2007

Xây dựng

và Vật liệu


14,983,499


244


SCD

Giải khát Chương

Dương


12/25/2006

Bia và đồ

uống


8,477,640


245


SCR


Sacomreal


11/18/2016

Bất động

sản


227,919,431


246


SFC


Nhiên liệu Sài Gòn


09/21/2004

Nước &

Khí đốt


11,234,819


247


SFG

Phân bón Miền

Nam


12/01/2014


Hóa chất


47,897,333

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 211 trang tài liệu này.

Đầu tư giá trị và tỷ suất sinh lời tại Việt Nam - 24


248

SFI

Vận tải SAFI

12/29/2006

Vận tải

11,238,230


249


SGT


Sài Gòn Telecom


01/18/2008

Phần mềm & Dịch vụ

Máy tính


74,001,604

250

SHA

Sơn Hà Sài Gòn

11/30/2016

Kim loại

20,160,000

251

SHI

SONHA CORP

12/30/2009

Kim loại

60,473,443


252


SHP


Thủy điện Miền Nam


09/10/2010

Sản xuất

& Phân phối Điện


93,710,200


253


SBV

Siam Brothers Việt

Nam


05/16/2017


Bán lẻ


20,480,000


254


SII

Hạ tầng Nước Sài

Gòn


09/12/2012

Xây dựng

và Vật liệu


64,516,000


255


SJD


Thủy điện Cần Đơn


12/25/2006

Sản xuất & Phân

phối Điện


68,998,620


256


SJF

Đầu tư Sao Thái

Dương


07/05/2017

Dược

phẩm


66,000,000


257


SJS


SUDICO


07/06/2006

Bất động

sản


99,041,940


258


SKG

Tàu Cao tốc

Superdong


07/08/2014

Du lịch &

Giải trí


47,979,437


259


SMA


Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn


10/19/2010

Tư vấn & Hỗ trợ

Kinh doanh


16,120,000

260

SMC

Đầu tư & TM SMC

10/30/2006

Kim loại

41,999,243


261


SPM


S.P.M CORP


05/21/2010

Dược

phẩm


13,770,000


262


SRC


Cao su Sao Vàng


10/07/2009

Ô tô và

phụ tùng


28,063,368


263


SRF


SEAREFICO


10/21/2009

Công

nghiệp nặng


32,482,357


264


S4A

Thủy điện Sê San

4A


05/27/2016

Xây dựng

và Vật liệu


42,200,000


265


SSC

Giống cây trồng

Miền Nam


03/01/2005

Sản xuất

thực phẩm


14,930,955


266


SSI

Chứng khoán Sài

Gòn


12/15/2006

Dịch vụ tài

chính


489,845,250


267


ST8


Thiết bị Siêu Thanh


12/18/2007

Thiết bị và

Phần cứng


25,720,902

268

STB

Sacombank

07/12/2006

Ngân hàng

1,803,653,429


269


STG

Kho Vận Miền

Nam


03/02/2010


Vận tải


85,437,879



270


STT

Vận chuyển Sài

Gòn Tourist


07/08/2011

Du lịch &

Giải trí


8,000,000


271


SVC


SAVICO


12/21/2006

Ô tô và

phụ tùng


24,975,507


272


SVI


Bao bì Biên Hòa


12/22/2008

Hàng công

nghiệp


12,808,137


273


SVT


Công nghệ SG Viễn Đông


10/05/2011

Lâm

nghiệp và Giấy


10,526,937


274


SZL

Sonadezi Long

Thành


09/09/2008

Bất động

sản


18,190,900


275


TAC


Dầu Tường An


12/26/2006

Sản xuất

thực phẩm


32,266,332


276


TBC


Thủy điện Thác Bà


10/19/2009

Sản xuất & Phân

phối Điện


63,500,000

277

TCL

Tan Cang Logistics

12/24/2009

Vận tải

20,943,893


278


TCM

Dệt may Thành

Công


10/15/2007

Hàng cá

nhân


51,553,379

279

TCO

Vận tải Duyên Hải

02/27/2012

Vận tải

17,710,866


280


TCR


Gốm sứ TAICERA


12/29/2006

Xây dựng

và Vật liệu


45,425,142


281


FUCVREIT

Quỹ đầu tư BĐS

Techcom Việt Nam


02/27/2017

Quỹ đầu


5,000,000


282


TCT


Cáp treo Tây Ninh


12/06/2006

Du lịch &

Giải trí


12,788,000


283


TDC


Becamex TDC


05/04/2010

Xây dựng

và Vật liệu


100,000,000


284


TDG

Dầu khí Thái

Dương


06/15/2017

Nước &

Khí đốt


12,900,000


285


TDH


Thủ Đức House


12/14/2006

Bất động

sản


81,634,927


286


TDW


Cấp nước Thủ Đức


11/11/2010

Nước &

Khí đốt


8,500,000


287


THG


XD Tiền Giang


07/28/2011

Xây dựng

và Vật liệu


11,999,907


288


THI


Thiết bị điện


06/15/2017

Điện tử & Thiết bị

điện


48,800,000


289


TIC


Điện Tây Nguyên


10/12/2009

Sản xuất & Phân

phối Điện


22,282,985


290


TIE


Điện tử TIE


12/11/2009

Điện tử &

Thiết bị điện


9,569,900



291


TIP


PT KCN Tín Nghĩa


06/06/2016

Bất động

sản


26,003,143


292


TIX


TANIMEX


11/25/2009

Bất động

sản


25,200,000


293


TLG

Tập đoàn Thiên

Long


03/26/2010

Hàng cá

nhân


38,312,672

294

TLH

Thép Tiến Lên

03/16/2010

Kim loại

83,185,564


295


TMP


Thủy điện Thác Mơ


06/18/2009

Sản xuất & Phân

phối Điện


70,000,000

296

TMS

Transimex

08/04/2000

Vận tải

34,554,450


297


TMT


Ô tô TMT


01/22/2010

Ô tô và

phụ tùng


36,877,980


298


TNA


XNK Thiên Nam


07/20/2005

Sản xuất

thực phẩm


11,759,222

299

TNC

Cao su Thống Nhất

08/22/2007

Hóa chất

19,250,000


300


TNI

Tập đoàn Thành

Nam


05/29/2017

Xây dựng

và Vật liệu


21,000,000


301


TNT

TAI NGUYEN

CORP


05/21/2010

Khai

khoáng


25,500,000


302


TPC

Nhựa Tân Đại

Hưng


11/28/2007


Hóa chất


21,268,956


303


TRA


Traphaco


11/26/2008

Dược

phẩm


41,450,540


304


TCD

ĐT Phát triển CN

và Vận tải


05/26/2017

Xây dựng

và Vật liệu


34,434,100

305

TRC

Cao su Tây Ninh

07/24/2007

Hóa chất

29,125,000


306


TS4


Thủy sản số 4


08/08/2002

Sản xuất

thực phẩm


16,051,594


307


TSC

Kỹ thuật NN Cần

Thơ


10/04/2007


Hóa chất


147,648,084


308


TTF


Gỗ Trường Thành


02/18/2008

Lâm nghiệp và

Giấy


144,607,376


309


TV1


Tư vấn XD Điện 1


09/23/2010

Tư vấn & Hỗ trợ

Kinh doanh


26,691,319


310


FUCTVGF1

Quỹ Đầu tư Tăng

trưởng TVAM


12/22/2016

Quỹ đầu


15,000,000


311


TVS

Chứng khoán Thiên

Việt


01/15/2015

Dịch vụ tài

chính


49,358,756


312


TYA


Dây & Cáp điện TAYA


02/15/2006

Điện tử & Thiết bị

điện


30,680,582



313


UDC

XD & PT Đô thị

Tỉnh BR - VT


07/05/2010

Xây dựng

và Vật liệu


34,706,000


314


UIC

PT Nhà & Đô Thị

IDICO


11/12/2007

Xây dựng

và Vật liệu


8,000,000

315

VAF

Phân lân Văn Điển

06/23/2015

Hóa chất

37,665,348

316

VCB

Vietcombank

06/30/2009

Ngân hàng

3,597,768,575


317


VCF


Vinacafé Biên Hòa


01/28/2011

Bia và đồ

uống


26,579,135


318


VCI

Chứng khoán Bản

Việt


07/07/2017

Dịch vụ tài

chính


103,200,000


319


VFG

Khử trùng Việt

Nam


12/17/2009


Hóa chất


23,768,189


320


VHC

Thủy sản Vĩnh

Hoàn


12/24/2007

Sản xuất

thực phẩm


92,301,883


321


VHG

Đầu tư Cao su

Quảng Nam


01/28/2008

Hàng công

nghiệp


150,000,000


322


VIC


VinGroup


09/19/2007

Bất động

sản


2,637,707,954


323


TVT


May Việt Thắng


07/17/2017

Hàng cá

nhân


21,000,000


324


VID


VIỄN ĐÔNG


12/25/2006

Lâm

nghiệp và Giấy


25,522,767


325


VJC


Vietjet Air


02/28/2017

Du lịch &

Giải trí


322,388,060


326


VIP

Vận tải Xăng dầu

VIPCO


12/21/2006


Vận tải


68,470,941


327


VPS

Thuốc sát trùng

Việt Nam


08/19/2015


Hóa chất


24,460,792

328

VIS

Thép Việt Ý

12/25/2006

Kim loại

73,830,393


329


VMD

Y Dược phẩm

Vimedimex


09/30/2010

Dược

phẩm


15,440,268


330


VNE

Xây dựng điện Việt

Nam


08/09/2007

Xây dựng

và Vật liệu


88,834,033


331


VNG

DL Thành Thành

Công


12/17/2009

Du lịch &

Giải trí


75,205,000

332

VNL

Logistics Vinalink

08/17/2009

Vận tải

9,000,000


333


VNM


VINAMILK


01/19/2006

Sản xuất

thực phẩm


1,451,333,194


334


VNS

Ánh Dương Việt

Nam


07/29/2008

Du lịch &

Giải trí


67,859,192


335


VOS

Vận tải Biển Việt

Nam


09/08/2010


Vận tải


140,000,000


336


VPH


Vạn Phát Hưng


09/09/2009

Bất động

sản


52,983,084



337


VPK

Bao bì Dầu Thực

vật


12/21/2006

Hàng công

nghiệp


14,998,185


338


VRC

Bất động sản và

Đầu tư VRC


07/26/2010

Bất động

sản


14,504,762

339

VSC

VICONSHIP

01/09/2008

Vận tải

45,557,142


340


VSH


Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh


07/18/2006

Sản xuất & Phân

phối Điện


206,241,246


341


VSI

Đầu tư & XD Cấp

thoát nước


12/24/2010

Xây dựng

và Vật liệu


13,199,997


342


VTB


Viettronics Tân Bình


12/27/2006

Điện tử & Thiết bị

điện


10,804,520

343

VTO

VITACO

10/09/2007

Vận tải

78,866,666


SYB

F_SCORE (t)

PEG (t)

return (Ri) (t+1)

DRC

8

0.80911

(0.31659)

VIS

8

0.75969

(0.28490)

BMC

7

0.24008

(0.16797)

DHA

7

0.18836

(0.19027)

HAX

7

0.07932

(0.46624)

ITA

7

0.30849

(0.47541)

KHP

7

0.21826

(0.35566)

MHC

7

0.12367

(0.49180)

NSC

7

0.19369

0.34272

PVD

7

0.07350

(0.26643)

REE

7

0.87177

(0.07161)

SCD

7

0.71378

(0.32474)

SJS

7

0.20300

(0.32130)

TAC

7

0.10604

(0.76882)

TDH

7

0.13919

(0.45775)

CII

6

0.26476

0.12619

CLC

6

0.28378

(0.28036)

FPT

6

0.36364

0.08382

GMC

6

0.38301

0.21820

HMC

6

0.24106

(0.47906)

PAC

6

0.30699

(0.07740)

PGC

6

0.71536

(0.45163)

SFI

6

0.07992

0.60376

TCR

6

0.52126

(0.51079)




(0.22434)

Phụ lục 5 : Danh mục cổ phiếu giá trị và TSSL 2008


2009

SYB

F_SCORE (t)

PEG (t)

return (Ri) (t+1)

SSC

9

0.75793

0.93913

VSH

9

0.56274

(0.22569)

KHA

8

0.15694

0.73614

NSC

8

0.12498

0.59856

VIS

8

0.08647

4.18886

CII

7

0.69269

1.04937

PAC

7

0.24812

1.28102

SFC

7

0.24566

0.56396

SMC

7

0.23141

1.40756

LBM

6

0.29304

0.47188


MCP

6

0.16599

0.21623

PVD

6

0.51276

0.02750

PVT

6

0.83331

(0.08433)

SFI

6

0.12318

0.61218

TMS

6

0.53170

0.48214




0.81763


2010

SYB

F_SCORE (t)

PEG (t)

return (Ri) (t+1)

PPC

9

0.06083

(0.54298)

SJD

9

0.09557

(0.43928)

DRC

8

0.01370

(0.50598)

GIL

8

0.17168

(0.21005)

ICF

8

0.02322

(0.43481)

KHA

8

0.55472

(0.51751)

LSS

8

0.04742

(0.21487)

ST8

8

0.17662

(0.46747)

TAC

8

0.88698

(0.24480)

TYA

8

0.02545

(0.50000)

VHC

8

0.13974

(0.35280)

CII

7

0.08071

(0.21435)

HBC

7

0.21843

(0.02916)

HTV

7

0.08521

(0.43847)

KDC

7

0.03226

(0.23892)

LAF

7

0.03918

(0.04277)

NTL

7

0.00343

(0.41288)

PJT

7

0.47232

(0.41758)

SBT

7

0.38880

0.02016

SCD

7

0.38437

(0.08568)

SSC

7

0.29537

(0.45467)

SVC

7

0.34447

(0.40394)

TNC

7

0.10542

(0.20817)

VID

7

0.43315

(0.49220)

VNM

7

0.23815

0.16792

VPK

7

0.10316

(0.35514)

VSC

7

0.11458

(0.24352)

VTB

7

0.75031

(0.34514)

BBC

6

0.46549

(0.56119)

BHS

6

0.02706

(0.13728)

BMP

6

0.10570

(0.29418)

DCL

6

0.08626

(0.66507)

Xem tất cả 211 trang.

Ngày đăng: 28/03/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí