PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | 12/05/2006 | Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí | 382,850,160 | |
227 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | 12/10/2007 | Vận tải | 281,440,162 |
228 | PXI | XL CN và dân dụng Dầu khí | 06/21/2010 | Xây dựng và Vật liệu | 30,000,000 |
229 | PXS | Lắp máy Dầu khí | 06/02/2010 | Xây dựng và Vật liệu | 59,999,998 |
230 | PXT | Xây lắp Đường ống Dầu khí | 06/15/2010 | Xây dựng và Vật liệu | 20,000,000 |
231 | QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 11/13/2014 | Hóa chất | 69,329,928 |
232 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | 08/09/2010 | Bất động sản | 275,129,141 |
234 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | 12/06/2006 | Hàng gia dụng | 11,500,000 |
235 | RDP | Nhựa Rạng Đông | 09/22/2009 | Hóa chất | 28,286,076 |
236 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | 07/28/2000 | Công nghiệp nặng | 310,050,926 |
237 | RIC | Quốc tế Hoàng Gia | 07/31/2007 | Du lịch & Giải trí | 70,368,754 |
238 | SAM | Đầu tư & Phát triển SACOM | 07/28/2000 | Thiết bị và Phần cứng | 180,235,336 |
239 | SAV | Savimex | 05/09/2002 | Xây dựng và Vật liệu | 12,270,841 |
240 | SBA | Sông Ba JSC | 06/01/2010 | Sản xuất & Phân phối Điện | 60,288,331 |
241 | SAB | SABECO | 12/06/2016 | Bia và đồ uống | 641,281,186 |
242 | SBT | Mía đường Tây Ninh | 02/25/2008 | Sản xuất thực phẩm | 253,188,268 |
243 | SC5 | Xây dựng Số 5 | 10/18/2007 | Xây dựng và Vật liệu | 14,983,499 |
244 | SCD | Giải khát Chương Dương | 12/25/2006 | Bia và đồ uống | 8,477,640 |
245 | SCR | Sacomreal | 11/18/2016 | Bất động sản | 227,919,431 |
246 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | 09/21/2004 | Nước & Khí đốt | 11,234,819 |
247 | SFG | Phân bón Miền Nam | 12/01/2014 | Hóa chất | 47,897,333 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổng Hợp Các Nghiên Cứu Về Tác Động Của Nhân Tố Giá Trị Đến Tssl Của Đầu Tư Giá Trị
- Tổng Hợp Các Nghiên Cứu Về Tác Động Của Nhân Tố Giá Trị Và Nhân Tố Chất Lượng Đến Tssl Của Đầu Tư Giá Trị
- Đầu tư giá trị và tỷ suất sinh lời tại Việt Nam - 23
- Đầu tư giá trị và tỷ suất sinh lời tại Việt Nam - 25
- Đầu tư giá trị và tỷ suất sinh lời tại Việt Nam - 26
Xem toàn bộ 211 trang tài liệu này.
SFI | Vận tải SAFI | 12/29/2006 | Vận tải | 11,238,230 | |
249 | SGT | Sài Gòn Telecom | 01/18/2008 | Phần mềm & Dịch vụ Máy tính | 74,001,604 |
250 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | 11/30/2016 | Kim loại | 20,160,000 |
251 | SHI | SONHA CORP | 12/30/2009 | Kim loại | 60,473,443 |
252 | SHP | Thủy điện Miền Nam | 09/10/2010 | Sản xuất & Phân phối Điện | 93,710,200 |
253 | SBV | Siam Brothers Việt Nam | 05/16/2017 | Bán lẻ | 20,480,000 |
254 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | 09/12/2012 | Xây dựng và Vật liệu | 64,516,000 |
255 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | 12/25/2006 | Sản xuất & Phân phối Điện | 68,998,620 |
256 | SJF | Đầu tư Sao Thái Dương | 07/05/2017 | Dược phẩm | 66,000,000 |
257 | SJS | SUDICO | 07/06/2006 | Bất động sản | 99,041,940 |
258 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | 07/08/2014 | Du lịch & Giải trí | 47,979,437 |
259 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10/19/2010 | Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh | 16,120,000 |
260 | SMC | Đầu tư & TM SMC | 10/30/2006 | Kim loại | 41,999,243 |
261 | SPM | S.P.M CORP | 05/21/2010 | Dược phẩm | 13,770,000 |
262 | SRC | Cao su Sao Vàng | 10/07/2009 | Ô tô và phụ tùng | 28,063,368 |
263 | SRF | SEAREFICO | 10/21/2009 | Công nghiệp nặng | 32,482,357 |
264 | S4A | Thủy điện Sê San 4A | 05/27/2016 | Xây dựng và Vật liệu | 42,200,000 |
265 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | 03/01/2005 | Sản xuất thực phẩm | 14,930,955 |
266 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | 12/15/2006 | Dịch vụ tài chính | 489,845,250 |
267 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | 12/18/2007 | Thiết bị và Phần cứng | 25,720,902 |
268 | STB | Sacombank | 07/12/2006 | Ngân hàng | 1,803,653,429 |
269 | STG | Kho Vận Miền Nam | 03/02/2010 | Vận tải | 85,437,879 |
STT | Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 07/08/2011 | Du lịch & Giải trí | 8,000,000 | |
271 | SVC | SAVICO | 12/21/2006 | Ô tô và phụ tùng | 24,975,507 |
272 | SVI | Bao bì Biên Hòa | 12/22/2008 | Hàng công nghiệp | 12,808,137 |
273 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | 10/05/2011 | Lâm nghiệp và Giấy | 10,526,937 |
274 | SZL | Sonadezi Long Thành | 09/09/2008 | Bất động sản | 18,190,900 |
275 | TAC | Dầu Tường An | 12/26/2006 | Sản xuất thực phẩm | 32,266,332 |
276 | TBC | Thủy điện Thác Bà | 10/19/2009 | Sản xuất & Phân phối Điện | 63,500,000 |
277 | TCL | Tan Cang Logistics | 12/24/2009 | Vận tải | 20,943,893 |
278 | TCM | Dệt may Thành Công | 10/15/2007 | Hàng cá nhân | 51,553,379 |
279 | TCO | Vận tải Duyên Hải | 02/27/2012 | Vận tải | 17,710,866 |
280 | TCR | Gốm sứ TAICERA | 12/29/2006 | Xây dựng và Vật liệu | 45,425,142 |
281 | FUCVREIT | Quỹ đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 02/27/2017 | Quỹ đầu tư | 5,000,000 |
282 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | 12/06/2006 | Du lịch & Giải trí | 12,788,000 |
283 | TDC | Becamex TDC | 05/04/2010 | Xây dựng và Vật liệu | 100,000,000 |
284 | TDG | Dầu khí Thái Dương | 06/15/2017 | Nước & Khí đốt | 12,900,000 |
285 | TDH | Thủ Đức House | 12/14/2006 | Bất động sản | 81,634,927 |
286 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | 11/11/2010 | Nước & Khí đốt | 8,500,000 |
287 | THG | XD Tiền Giang | 07/28/2011 | Xây dựng và Vật liệu | 11,999,907 |
288 | THI | Thiết bị điện | 06/15/2017 | Điện tử & Thiết bị điện | 48,800,000 |
289 | TIC | Điện Tây Nguyên | 10/12/2009 | Sản xuất & Phân phối Điện | 22,282,985 |
290 | TIE | Điện tử TIE | 12/11/2009 | Điện tử & Thiết bị điện | 9,569,900 |
TIP | PT KCN Tín Nghĩa | 06/06/2016 | Bất động sản | 26,003,143 | |
292 | TIX | TANIMEX | 11/25/2009 | Bất động sản | 25,200,000 |
293 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | 03/26/2010 | Hàng cá nhân | 38,312,672 |
294 | TLH | Thép Tiến Lên | 03/16/2010 | Kim loại | 83,185,564 |
295 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | 06/18/2009 | Sản xuất & Phân phối Điện | 70,000,000 |
296 | TMS | Transimex | 08/04/2000 | Vận tải | 34,554,450 |
297 | TMT | Ô tô TMT | 01/22/2010 | Ô tô và phụ tùng | 36,877,980 |
298 | TNA | XNK Thiên Nam | 07/20/2005 | Sản xuất thực phẩm | 11,759,222 |
299 | TNC | Cao su Thống Nhất | 08/22/2007 | Hóa chất | 19,250,000 |
300 | TNI | Tập đoàn Thành Nam | 05/29/2017 | Xây dựng và Vật liệu | 21,000,000 |
301 | TNT | TAI NGUYEN CORP | 05/21/2010 | Khai khoáng | 25,500,000 |
302 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | 11/28/2007 | Hóa chất | 21,268,956 |
303 | TRA | Traphaco | 11/26/2008 | Dược phẩm | 41,450,540 |
304 | TCD | ĐT Phát triển CN và Vận tải | 05/26/2017 | Xây dựng và Vật liệu | 34,434,100 |
305 | TRC | Cao su Tây Ninh | 07/24/2007 | Hóa chất | 29,125,000 |
306 | TS4 | Thủy sản số 4 | 08/08/2002 | Sản xuất thực phẩm | 16,051,594 |
307 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | 10/04/2007 | Hóa chất | 147,648,084 |
308 | TTF | Gỗ Trường Thành | 02/18/2008 | Lâm nghiệp và Giấy | 144,607,376 |
309 | TV1 | Tư vấn XD Điện 1 | 09/23/2010 | Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh | 26,691,319 |
310 | FUCTVGF1 | Quỹ Đầu tư Tăng trưởng TVAM | 12/22/2016 | Quỹ đầu tư | 15,000,000 |
311 | TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 01/15/2015 | Dịch vụ tài chính | 49,358,756 |
312 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | 02/15/2006 | Điện tử & Thiết bị điện | 30,680,582 |
UDC | XD & PT Đô thị Tỉnh BR - VT | 07/05/2010 | Xây dựng và Vật liệu | 34,706,000 | |
314 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | 11/12/2007 | Xây dựng và Vật liệu | 8,000,000 |
315 | VAF | Phân lân Văn Điển | 06/23/2015 | Hóa chất | 37,665,348 |
316 | VCB | Vietcombank | 06/30/2009 | Ngân hàng | 3,597,768,575 |
317 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | 01/28/2011 | Bia và đồ uống | 26,579,135 |
318 | VCI | Chứng khoán Bản Việt | 07/07/2017 | Dịch vụ tài chính | 103,200,000 |
319 | VFG | Khử trùng Việt Nam | 12/17/2009 | Hóa chất | 23,768,189 |
320 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 12/24/2007 | Sản xuất thực phẩm | 92,301,883 |
321 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | 01/28/2008 | Hàng công nghiệp | 150,000,000 |
322 | VIC | VinGroup | 09/19/2007 | Bất động sản | 2,637,707,954 |
323 | TVT | May Việt Thắng | 07/17/2017 | Hàng cá nhân | 21,000,000 |
324 | VID | VIỄN ĐÔNG | 12/25/2006 | Lâm nghiệp và Giấy | 25,522,767 |
325 | VJC | Vietjet Air | 02/28/2017 | Du lịch & Giải trí | 322,388,060 |
326 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12/21/2006 | Vận tải | 68,470,941 |
327 | VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 08/19/2015 | Hóa chất | 24,460,792 |
328 | VIS | Thép Việt Ý | 12/25/2006 | Kim loại | 73,830,393 |
329 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 09/30/2010 | Dược phẩm | 15,440,268 |
330 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 08/09/2007 | Xây dựng và Vật liệu | 88,834,033 |
331 | VNG | DL Thành Thành Công | 12/17/2009 | Du lịch & Giải trí | 75,205,000 |
332 | VNL | Logistics Vinalink | 08/17/2009 | Vận tải | 9,000,000 |
333 | VNM | VINAMILK | 01/19/2006 | Sản xuất thực phẩm | 1,451,333,194 |
334 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | 07/29/2008 | Du lịch & Giải trí | 67,859,192 |
335 | VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 09/08/2010 | Vận tải | 140,000,000 |
336 | VPH | Vạn Phát Hưng | 09/09/2009 | Bất động sản | 52,983,084 |
VPK | Bao bì Dầu Thực vật | 12/21/2006 | Hàng công nghiệp | 14,998,185 | |
338 | VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 07/26/2010 | Bất động sản | 14,504,762 |
339 | VSC | VICONSHIP | 01/09/2008 | Vận tải | 45,557,142 |
340 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 07/18/2006 | Sản xuất & Phân phối Điện | 206,241,246 |
341 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | 12/24/2010 | Xây dựng và Vật liệu | 13,199,997 |
342 | VTB | Viettronics Tân Bình | 12/27/2006 | Điện tử & Thiết bị điện | 10,804,520 |
343 | VTO | VITACO | 10/09/2007 | Vận tải | 78,866,666 |
SYB | F_SCORE (t) | PEG (t) | return (Ri) (t+1) |
DRC | 8 | 0.80911 | (0.31659) |
VIS | 8 | 0.75969 | (0.28490) |
BMC | 7 | 0.24008 | (0.16797) |
DHA | 7 | 0.18836 | (0.19027) |
HAX | 7 | 0.07932 | (0.46624) |
ITA | 7 | 0.30849 | (0.47541) |
KHP | 7 | 0.21826 | (0.35566) |
MHC | 7 | 0.12367 | (0.49180) |
NSC | 7 | 0.19369 | 0.34272 |
PVD | 7 | 0.07350 | (0.26643) |
REE | 7 | 0.87177 | (0.07161) |
SCD | 7 | 0.71378 | (0.32474) |
SJS | 7 | 0.20300 | (0.32130) |
TAC | 7 | 0.10604 | (0.76882) |
TDH | 7 | 0.13919 | (0.45775) |
CII | 6 | 0.26476 | 0.12619 |
CLC | 6 | 0.28378 | (0.28036) |
FPT | 6 | 0.36364 | 0.08382 |
GMC | 6 | 0.38301 | 0.21820 |
HMC | 6 | 0.24106 | (0.47906) |
PAC | 6 | 0.30699 | (0.07740) |
PGC | 6 | 0.71536 | (0.45163) |
SFI | 6 | 0.07992 | 0.60376 |
TCR | 6 | 0.52126 | (0.51079) |
(0.22434) |
Phụ lục 5 : Danh mục cổ phiếu giá trị và TSSL 2008
2009
F_SCORE (t) | PEG (t) | return (Ri) (t+1) | |
SSC | 9 | 0.75793 | 0.93913 |
VSH | 9 | 0.56274 | (0.22569) |
KHA | 8 | 0.15694 | 0.73614 |
NSC | 8 | 0.12498 | 0.59856 |
VIS | 8 | 0.08647 | 4.18886 |
CII | 7 | 0.69269 | 1.04937 |
PAC | 7 | 0.24812 | 1.28102 |
SFC | 7 | 0.24566 | 0.56396 |
SMC | 7 | 0.23141 | 1.40756 |
LBM | 6 | 0.29304 | 0.47188 |
6 | 0.16599 | 0.21623 | |
PVD | 6 | 0.51276 | 0.02750 |
PVT | 6 | 0.83331 | (0.08433) |
SFI | 6 | 0.12318 | 0.61218 |
TMS | 6 | 0.53170 | 0.48214 |
0.81763 |
2010
F_SCORE (t) | PEG (t) | return (Ri) (t+1) | |
PPC | 9 | 0.06083 | (0.54298) |
SJD | 9 | 0.09557 | (0.43928) |
DRC | 8 | 0.01370 | (0.50598) |
GIL | 8 | 0.17168 | (0.21005) |
ICF | 8 | 0.02322 | (0.43481) |
KHA | 8 | 0.55472 | (0.51751) |
LSS | 8 | 0.04742 | (0.21487) |
ST8 | 8 | 0.17662 | (0.46747) |
TAC | 8 | 0.88698 | (0.24480) |
TYA | 8 | 0.02545 | (0.50000) |
VHC | 8 | 0.13974 | (0.35280) |
CII | 7 | 0.08071 | (0.21435) |
HBC | 7 | 0.21843 | (0.02916) |
HTV | 7 | 0.08521 | (0.43847) |
KDC | 7 | 0.03226 | (0.23892) |
LAF | 7 | 0.03918 | (0.04277) |
NTL | 7 | 0.00343 | (0.41288) |
PJT | 7 | 0.47232 | (0.41758) |
SBT | 7 | 0.38880 | 0.02016 |
SCD | 7 | 0.38437 | (0.08568) |
SSC | 7 | 0.29537 | (0.45467) |
SVC | 7 | 0.34447 | (0.40394) |
TNC | 7 | 0.10542 | (0.20817) |
VID | 7 | 0.43315 | (0.49220) |
VNM | 7 | 0.23815 | 0.16792 |
VPK | 7 | 0.10316 | (0.35514) |
VSC | 7 | 0.11458 | (0.24352) |
VTB | 7 | 0.75031 | (0.34514) |
BBC | 6 | 0.46549 | (0.56119) |
BHS | 6 | 0.02706 | (0.13728) |
BMP | 6 | 0.10570 | (0.29418) |
DCL | 6 | 0.08626 | (0.66507) |