Phụ lục 02. MỘT SỐ HÌNH ẢNH VỀ XÂY DỰNG NTM
| |
Hình 1. Giao thông ở xã Yên Bài | Hình 2. Trung tâm học tập cộng đồng xã Yên Bài |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Đánh Giá Về Hệ Thống Hạ Tầng Kỹ Thuật Phục Vụ Cho Sinh Hoạt Trên Địa Bàn 2 Xã
- Tăng Cường Huy Động Và Tiếp Nhận Các Nguồn Lực Hỗ Trợ Cho Chương Trình
- Quá Trình Đào Tạo, Tổ Chức Triển Khai Thực Hiện Chương Trình Xây Dựng Nông Thôn Mới Tại Huyện Ba Vì
- Đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch xây dựng nông thôn mới tại huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội giai đoạn 2011 - 2020 - 15
- Đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch xây dựng nông thôn mới tại huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội giai đoạn 2011 - 2020 - 16
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
| |
Hình 3. Trường mầm non xã Tản Hồng | Hình 4. Nhà văn hóa thôn xã Tản Hồng |
Hình 5. Đường giao thông ở xã Tản Hồng | Hình 6. Bưu điện xã Tản Hồng |
Phụ lục 03. Kết quả thực hiện hệ thống giao thông trục chính xã Tản Hồng
Các tuyến đường, điểm đầu/điểm cuối | Chiều dài (m) | Theo QH | Tiến độ thực hiện | Quy mô thực hiện (m) | Kết quả | |
A | Đường tỉnh lộ | |||||
1 | Đường Tỉnh lộ 411B: dốc Vân Sa - giáp xã Vạn Thắng | 0.91 | Nâng cấp, cải tạo | Đã thực hiện | 0.91 | Đạt 100% |
B | Đường tỉnh lộ, trục xã, liên xã | 9.2 | ||||
2 | Đường đê Đại Hà: giáp xã Châu Sơn - giáp xã Phú Cường | 2.3 | Nâng cấp, cải tạo | Đã thực hiện | 2.3 | Đạt 100% |
3 | Đường kè sông Hồng: giáp xã Châu Sơn - giáp xã Phú Cường | 2.3 | Nâng cấp, cải tạo | Đã thực hiện | 2.3 | Đạt 100% |
4 | Đường liên xã trục Tản Hồng - Phú Cường (đường dấu) | 2.3 | Bê tông | Đã thực hiện | 2.3 | Đạt 100% |
5 | Đường hành lang chân đê Đại Hà (2 bên) | 4.6 | Bê tông | Đã thực hiện | 4.6 | Đạt 100% |
C | Đường trục thôn, liên thôn | 6.21 | ||||
1 | Nhà ông Liên Việt - Nhà bà Lộc | 0.21 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.21 | Đạt 100% |
2 | Nhà bà Lộc - Nhà ông Hùng Cường | 0.18 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.18 | Đạt 100% |
3 | Chân đê - Nhà ông Kiều Mô | 0.24 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.24 | Đạt 100% |
s | Nhà ông Kiều - Nhà ông Khanh | 0.24 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.24 | Đạt 100% |
5 | Nhà ông Khanh - bờ kè sông Hồng | 0.15 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.15 | Đạt 100% |
6 | Chân đê - Nhà bà Miều | 0.27 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.27 | Đạt 100% |
Các tuyến đường, điểm đầu/điểm cuối | Chiều dài (m) | Theo QH | Tiến độ thực hiện | Quy mô thực hiện (m) | Kết quả | |
7 | Chân đê - Nhà anh Hùng | 0.18 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.18 | Đạt 100% |
8 | Nhà ông, bà Sơn Phấn - nhà bà Đào | 0.33 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.33 | Đạt 100% |
9 | Nhà ông Phi - Nhà ông Bảng | 0.34 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.34 | Đạt 100% |
10 | Chân đê Đại Hà - bờ kè sông Hồng | 0.63 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.63 | Đạt 100% |
11 | Chân đê chợ Dốc - cây đa cụm 4 | 0.23 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.23 | Đạt 100% |
12 | Nhà ông Hòa - Nhà ông Quyết | 0.12 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.12 | Đạt 100% |
13 | Nhà ông Vãng - Nhà ông Thành | 0.05 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.05 | Đạt 100% |
14 | Nhà ông Liểu - Nhà anh Trường | 0.16 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.16 | Đạt 100% |
15 | Nhà bà Long - Nhà ông Hạnh | 0.14 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.14 | Đạt 100% |
16 | Nhà ông Hạnh - Nhà ông Nhân | 0.22 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.22 | Đạt 100% |
17 | Nhà ông Khanh - Nhà ông Hương | 0.22 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.22 | Đạt 100% |
18 | Chân đê Đại Hà - bờ kè sông | 0.33 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.33 | Đạt 100% |
19 | Cụm 10: Nhà ông Ổn - Nhà ông Cường | 0.14 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.14 | Đạt 100% |
20 | Nhà anh Nam - Nhà anh Bình | 0.4 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.4 | Đạt 100% |
21 | Nhà anh Diệm - Nhà ông Hạnh | 0.44 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.44 | Đạt 100% |
Các tuyến đường, điểm đầu/điểm cuối | Chiều dài (m) | Theo QH | Tiến độ thực hiện | Quy mô thực hiện (m) | Kết quả | |
22 | Chân đê Đại Hà - kè sông Hồng | 0.82 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.82 | Đạt 100% |
23 | Đường cụm 19: Nhà ông Sinh - kè sông | 0.43 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.43 | Đạt 100% |
24 | Chân đê Đại Hà - trạm điện 5 (Nhà anh Thuyên) - Nhà ông Long | 0.57 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.57 | Đạt 100% |
26 | Đường mương tiêu đến đường lò ngói | 1.1 | Bê tông | Đã thực hiện | 1.1 | Đạt 100% |
27 | Đường 411B vào sân vận động mới | 0.25 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.25 | Đạt 100% |
28 | Đường ông Đảm đến đập tràn | 0.4 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.4 | Đạt 100% |
29 | Ông Thủy Bản đến Ông Đức | 0.24 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.24 | Đạt 100% |
30 | Bà Lộc - Ông Thăng | 0.23 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.23 | Đạt 100% |
31 | Đường đê - Cuối trường tiểu học | 0.52 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.52 | Đạt 100% |
32 | Đường đê - Cuối trường trung học cơ sở | 0.1 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.1 | Đạt 100% |
33 | Chân đê - bến đò | 0.15 | Bê tông | Đã thực hiện | 0.15 | Đạt 100% |
Phụ lục 04. Kết quả thực hiện thủy lợi của xã Tản Hồng
Công trình | Chiều dài m | Theo QH | Tiến độ thực hiện | Quy mô thực hiện | Kết quả | |
I | Thôn La Thượng | 7,601.42 | 5,992.42 | |||
1 | Mương ngang chân đê từ chân dốc đường gò ghé chạy ngược | 182 | Mương xây | Đã thực hiện | 182 | Đạt 100% |
2 | Mương dọc ngược đường gò ghé từ chân đê tới mương xây đường đắp | 223 | Mương xây | Đã thực hiện | 223 | Đạt 100% |
3 | Mương tiểu câu dốc gạch cụm 3 từ đường quán đắp vào ao gần chân đê | 223 | Mương xây | Đã thực hiện | 223 | Đạt 100% |
4 | Mương dọc từ đường quán đắp tới vùng cửa chùa (ao nghĩa địa) | 223 | Mương xây | Đã thực hiện | 223 | Đạt 100% |
5 | Mương ngang từ nghĩa đại cửa chùa chạy ngược và vào vùng chân ao | 225 | Mương xây | Đã thực hiện | 225 | Đạt 100% |
6 | Mương xây quán đắp | 247 | Mương xây | Đã thực hiện | 247 | Đạt 100% |
7 | Mương đất cuối vùng quán đắp | 93 | Mương xây | Chưa thực hiện | Đạt 0% | |
8 | Mương dọc giáp làng thanh chiểu | 572 | Mương xây | Đã thực hiện | 572 | Đạt 100% |
Công trình | Chiều dài m | Theo QH | Tiến độ thực hiện | Quy mô thực hiện | Kết quả | |
9 | Mương dọc 2 bên vùng quán đắp (cụm 2,3) | 264 | Mương xây | Đã thực hiện | 264 | Đạt 100% |
10 | Mương ngang dộc xá+ hóc cá từ cụm 6 tới cụm 2 | 340 | Mương xây | Đã thực hiện | 340 | Đạt 100% |
11 | Mương từ cống xoay T26 dẫn nước về hồ | 441 | Mương xây | Đã thực hiện | 441 | Đạt 100% |
12 | Mương xây đất 5% vùng gò ghé cụm 6 tới cụm 2 | 267 | Mương xây | Đã thực hiện | 267 | Đạt 100% |
13 | Mương dọc từ cuối mương xây đất 5% tới cuối vùng tăng sản trong cụm 2 | 262 | Mương xây | Đã thực hiện | 262 | Đạt 100% |
14 | Mương dọc đất 5% cụm 2 và cụm 3 (3 đoạn) | 255 | Mương xây | Đã thực hiện | 255 | Đạt 100% |
15 | Mương dọc 2 bên đường đông phong cụm 2 và cụm 3 từ đất 5% tới cuối tăng sản trong | 524 | Mương xây | Đã thực hiện | 524 | Đạt 100% |
16 | Mương dọc ngược đường gò ghé từ ngã tư đất 5% tới hết tăng sản trong cụm 6 | 262 | Mương xây | Đã thực hiện | 262 | Đạt 100% |
17 | Mương ngang dộc ái từ đường gò ghé lên giáp phú cường | 260 | Mương xây | Chưa thực hiện | Đạt 0% |
Công trình | Chiều dài m | Theo QH | Tiến độ thực hiện | Quy mô thực hiện | Kết quả | |
18 | Mương ngang tăng sản trong | 260 | Mương xây | Chưa thực hiện | Đạt 0% | |
19 | Mương ngang tăng sản ngoài | 260 | Mương xây | Chưa thực hiện | Đạt 0% | |
20 | Mương dọc dẫn nước từ mương T26.2 tới xã Vạn Thắng | 1.316 | Mương xây | Đã thực hiện | 1.316 | Đạt 100% |
21 | Mương dọc 2 bên đường đông phong từ quán tăng sản cụm 2 tới giáp 7 thửa | 330 | Mương xây | Đã thực hiện | 330 | Đạt 100% |
22 | Mương ngang đầu 7 thửa từ đường gó ghé lên giáp Phú Cường | 253 | Mương xây | Đã thực hiện | 253 | Đạt 100% |
23 | Chạy dọc Gò Ghé - Quán Đắp - Trạm bơm- Tăng sản trong | 650 | Mương xây | Đã thực hiện | 650 | Đạt 100% |
24 | Mương dọc 2 bên đường đông phong từ đầu 7 thửa tới gò Đống Vải (mộ Đặng Xuân) | 246 | Mương xây | Đã thực hiện | 246 | Đạt 100% |
25 | Mương ngang cuối vùng 7 thửa (gò bầu) | 227 | Mương xây | Chưa thực hiện | Đạt 0% | |
26 | Các mương ngang vùng gò hang đống củ | 100 | Mương xây | Chưa thực hiện | Đạt 0% |
Công trình | Chiều dài m | Theo QH | Tiến độ thực hiện | Quy mô thực hiện | Kết quả | |
27 | Mương thanh niên quán Đống Củ vòng tới vùng gò Hang cụm 3 | 241 | Mương xây | Chưa thực hiện | Đạt 0% | |
28 | Mương ngang Đống muối trên | 60 | Mương xây | Chưa thực hiện | Đạt 0% | |
29 | Mương ngang Đống muối dưới | 38 | Mương xây | Chưa thực hiện | Đạt 0% | |
30 | Xây mương gò ghé 2 bên | 2.100 | Mương xây | Đã thực hiện | 2.100 | Đạt 100% |
31 | Mương ngang cuối vùng Đống Muối | 70 | Mương xây | Chưa thực hiện | Đạt 0% | |
II | Thôn La Phẩm | 10,150 | Mương xây | Chưa thực hiện | 7,485 | |
1 | Mương dọc đường máy gò ghé phía xuôi từ T26 xuống giáp xã Vạn Thắng | 1.518 | Mương xây | Đã thực hiện | 1.518 | Đạt 100% |
2 | mương dọc đường lò ngói phía ngược từ dộc hồ xuống giáp Vạn Thắng | 1.558 | Mương xây | Đã thực hiện | 1.558 | Đạt 100% |
3 | mương dọc đường lò ngói phía xuôi từ dộc hồ xuống giáp Vạn Thắng | 1.558 | Mương xây | Đã thực hiện | 1.558 | Đạt 100% |