Diện Tích Các Loại Skh Theo Vùng Và Theo Tỷ Lệ % So Với Diện Tích Vùng


PHỤ LỤC 4 DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ SO VỚI DIỆN TÍCH 1

PHỤ LỤC 4 DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ SO VỚI DIỆN TÍCH 2

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 227 trang tài liệu này.


PHỤ LỤC 4 DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ SO VỚI DIỆN TÍCH 3

PHỤ LỤC 4 DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ SO VỚI DIỆN TÍCH 4


PHỤ LỤC 4 DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ SO VỚI DIỆN TÍCH 5

PHỤ LỤC 4 DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ SO VỚI DIỆN TÍCH 6


PHỤ LỤC 4 DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ SO VỚI DIỆN TÍCH 7

PHỤ LỤC 4 DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ SO VỚI DIỆN TÍCH 8


PHỤ LỤC 4 DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ SO VỚI DIỆN TÍCH 9

PHỤ LỤC 4 DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ SO VỚI DIỆN TÍCH 10

PHỤ LỤC 4 DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ SO VỚI DIỆN TÍCH 11





PHỤ LỤC 4. DIỆN TÍCH CÁC LOẠI SKH THEO VÙNG VÀ THEO TỶ LỆ % SO VỚI DIỆN TÍCH VÙNG

Vùng


IAa


IAb


IAc


IBa


IBb


IBc


ICb


ICc


IDb


Idd


IIAa


IIIAa


I.1

Km2


2359.6






2312






4243.9


971.21

%

23.87

0.00

0.00

0.00


23.38

0.00

0.00

0.00

0.00

42.93

9.82

I.2

Km2

3855.5




6033.8

1476

55.44

38.189





%

33.65

0.00

0.00

0.00

52.66

12.88

0.48

0.33

0.00

0.00

0.00

0.00

I.3

Km2






899.53

355.37

825.4





%

0.00

0.00

0.00

0.00


43.24

17.08

39.68

0.00

0.00

0.00

0.00

II.1

Km2





2797.1


664.72

1367.4

1037.8

503.42



%





43.91

0.00

10.43

21.47

16.29

7.90



II.2

Km2


5.06


223.14

3058.8


997.15

2071.2

1588.4

1443.4



%


0.05

0.00

2.38

32.58

0.00

10.62

22.06

16.92

15.38



II.3

Km2




879.84

1509.8


2354.3

25





%




18.45

31.66

0.00

49.37

0.52





II.4

Km2

10.15

945.4



3421.1



534.65

348.22




%

0.19

17.98

0.00

0.00

65.05

0.00

0.00

10.17

6.62




II.5

Km2

5723.1

1490.2


2300

420.01








%

57.62

15.00

0.00

23.15

4.23

0.00







II.6

Km2

3862.1












%

100.00












II.7

Km2

598.48













%

100.00












II.8

Km2



74.61










%



100.0











PHỤ LỤC 5. CÁC BẢNG MA TRẬN TAM GIÁC ĐỂ XÁC ĐỊNH TRỌNG SỐ CỦA TỪNG TIÊU CHÍ CHO ĐÁNH GIÁ CÁC LHDL

Phụ lục 5.1. Xác định trọng số các tiêu chí đánh giá cho DLTQ

Tiêu chí

Thắng cảnh

Địa h nh

Sinh vật

SKH

r

k

Thắng cảnh

1

1

1

1

4

0.37

Địa h nh

0

1

1

1

3

0.27

Sinh vật

0

0

1

1

2

0.18

SKH

0

0

1

1

2

0.18


Phụ lục 5.2. Xác định trọng số các tiêu chí đánh giá cho DLND

Tiêu chí

SKH

Bãi tắm

Địa h nh

Thắng cảnh

r

k

SKH

1

1

1

1

4

0.40

Bãi tắm

0

1

1

1

3

0.30

Địa h nh

0

0

1

1

2

0.20

Thắng cảnh

0

0

0

1

1

0.10

Phụ lục 5.3. Xác định trọng số các tiêu chí đánh giá cho DLST

Tiêu chí

Sinh vật

Địa h nh

SKH

r

k

Sinh vật

1

1

1

3

0.50

Địa h nh

0

1

1

3

0.33

SKH

0

0

1

1

0.17


Phụ lục 5.4. Xác định trọng số các tiêu chí đánh giá cho DLVH

Tiêu chí

DSVH vật thể

DSVH phi vật thể

SKH

r

k

DSVH vật thể

1

1

1

3

0.50

DSVH phi vật thể

0

1

1

2

0.33

SKH

0

0

1

1

0.17


Phụ lục 5.5. Xác định trọng số các tiêu chí phân loại SKH đánh giá cho DLTQ

Tiêu chí

Số ngày mưa

Nhiệt độ TB năm

Lượng mưa TB năm

r

k

Số ngày mưa

1

1

1

3

0.42

Nhiệt độ TB năm

0

1

1

2

0.29

Lượng mưa TB năm

0

1

1

2

0.29


Phụ lục 5.6. Xác định trọng số các tiêu chí phân loại SKH đánh giá cho DLND

Tiêu chí

Nhiệt độ TB năm

Lượng mưa TB năm

Số ngày mưa

r

k

Nhiệt độ TB năm

1

1

1

3

0.50

Lượng mưa TB năm

0

1

1

2

0.33

Số ngày mưa

0

0

1

1

0.17

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 11/05/2023