Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 16




An ninh trật tự đảm bảo


Dịch vụ giải trí phong phú


Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


Các loại dịch vụ liên quan( ngân hàng, y tế...) sẵn có.


Hướn g dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt

Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực

Anti- image Covarianc e

Phong cách thiên nhiên đa dạng


-.182


.025


-.050


.011


-.063


.130


.046

Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị


-.073


-.021


-.033


-.043


.083


-.098


-.005

Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn


.047


.040


-.091


-.019


.027


.007


.025

Bãi biển đẹp và hấp dẫn


-.056


.026


.030


-.004


-.038


.025


.012

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 16



Lễ hôi dân gian/festival thu hút


-.087


.051


-.013


-.051


.017


.015


-.094

Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


.075


-.029


.022


-.055


.010


-.051


-.061

Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


.031


.068


-.034


-.060


.028


-.147


.010

An ninh trật tự đảm bảo


.524


-.058


.106


.006


.009


-.043


-.025

Dịch vụ giải trí phong phú


-.058


.156


-.106


-.106


-.006


-.020


.002

Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


.106


-.106


.256


.035


-.045


-.013


-.037

Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


.006


-.106


.035


.282


-.059


.022


.005



Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


.009


-.006


-.045


-.059


.239


-.074


-.043

Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


-.043


-.020


-.013


.022


-.074


.264


-.025

Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


-.025


.002


-.037


.005


-.043


-.025


.208

Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp


-.151


.017


-.067


.001


-.014


.031


-.065

Các loại hình du lịch đa dạng


.023


-.074


.064


.070


-.042


-.021


-.010

Anti- image Correlatio

Phong cách thiên nhiên đa dạng


-.334


.084


-.132


.028


-.170


.336


.135

n


Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị


-.143


-.077


-.093


-.116


.241


-.270


-.015

Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn


.097


.153


-.269


-.054


.085


.020


.082

Bãi biển đẹp và hấp dẫn


-.106


.089


.082


-.011


-.106


.067


.035

Lễ hôi dân gian/festival thu hút


-.197


.211


-.044


-.158


.057


.047


-.340

Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


.223


-.155


.092


-.223


.042


-.212


-.288

Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


.064


.259


-.103


-.169


.086


-.431


.033

An ninh trật tự đảm bảo


.753a


-.204


.288


.015


.025


-.116


-.075

Dịch vụ giải trí phong phú


-.204


.826a


-.531


-.504


-.033


-.100


.012


Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


.288


-.531


.845a


.129


-.184


-.052


-.160

Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


.015


-.504


.129


.886a


-.226


.081


.023

Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


.025


-.033


-.184


-.226


.929a


-.295


-.192

Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


-.116


-.100


-.052


.081


-.295


.880a


-.107

Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


-.075


.012


-.160


.023


-.192


-.107


.931a




An ninh trật tự đảm bảo


1.000


.420



Dịch vụ giải trí phong phú



1.000


.845



Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thíc


h


1.000


.761



Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


1.000


.706



Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


1.000


.796



Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


1.000


.694



Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


1.000


.789



Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp



1.000


.701



Các loại hình du lịch đa dạng



1.000


.723



Total Variance Explained

Compone nt


Initial Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings


Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp


-.368


.075


-.233


.004


-.049


.108


-.251

Các loại hình du lịch đa dạng


.061


-.358


.240


.251


-.165


-.076


-.042

Communalities





Initial

Extracti on

Phong cách thiên nhiên đa dạng

1.000

.428

Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị


1.000


.740

Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn


1.000


.794

Bãi biển đẹp và hấp dẫn


1.000


.641

Lễ hôi dân gian/festival thu hút


1.000


.640

Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


1.000


.764

Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


1.000


.502




Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

7.621

47.631

47.631

7.621

47.631

47.631

2

1.909

11.931

59.562

1.909

11.931

59.562

3

1.415

8.845

68.408

1.415

8.845

68.408

4

.975

6.096

74.504




5

.784

4.901

79.405




6

.626

3.910

83.315




7

.453

2.830

86.145




8

.438

2.740

88.885




9

.354

2.213

91.098




10

.301

1.883

92.981




11

.287

1.793

94.774




12

.232

1.451

96.225




13

.218

1.362

97.587




14

.163

1.016

98.604




15

.129

.806

99.410




16

.094

.590

100.000




Rotated Component Matrixa




Component

1

2

3


Dịch vụ giải trí phong phú

.914



Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


.831


Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


.818


Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


.794


Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


.793


Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


.780


Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


.769


Các loại hình du lịch đa dạng


.697


.467

Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp


.633


.488

Bãi biển đẹp và hấp dẫn



.785

Lễ hôi dân gian/festival thu hút



.646

Xem tất cả 161 trang.

Ngày đăng: 02/06/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí