An ninh trật tự đảm bảo | Dịch vụ giải trí phong phú | Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | Các loại dịch vụ liên quan( ngân hàng, y tế...) sẵn có. | Hướn g dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | ||
Anti- image Covarianc e | Phong cách thiên nhiên đa dạng | -.182 | .025 | -.050 | .011 | -.063 | .130 | .046 |
Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | -.073 | -.021 | -.033 | -.043 | .083 | -.098 | -.005 | |
Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | .047 | .040 | -.091 | -.019 | .027 | .007 | .025 | |
Bãi biển đẹp và hấp dẫn | -.056 | .026 | .030 | -.004 | -.038 | .025 | .012 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 13
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 14
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 15
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 17
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 18
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 19
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.
-.087 | .051 | -.013 | -.051 | .017 | .015 | -.094 | |
Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | .075 | -.029 | .022 | -.055 | .010 | -.051 | -.061 |
Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | .031 | .068 | -.034 | -.060 | .028 | -.147 | .010 |
An ninh trật tự đảm bảo | .524 | -.058 | .106 | .006 | .009 | -.043 | -.025 |
Dịch vụ giải trí phong phú | -.058 | .156 | -.106 | -.106 | -.006 | -.020 | .002 |
Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | .106 | -.106 | .256 | .035 | -.045 | -.013 | -.037 |
Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | .006 | -.106 | .035 | .282 | -.059 | .022 | .005 |
Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | .009 | -.006 | -.045 | -.059 | .239 | -.074 | -.043 | |
Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | -.043 | -.020 | -.013 | .022 | -.074 | .264 | -.025 | |
Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | -.025 | .002 | -.037 | .005 | -.043 | -.025 | .208 | |
Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | -.151 | .017 | -.067 | .001 | -.014 | .031 | -.065 | |
Các loại hình du lịch đa dạng | .023 | -.074 | .064 | .070 | -.042 | -.021 | -.010 | |
Anti- image Correlatio | Phong cách thiên nhiên đa dạng | -.334 | .084 | -.132 | .028 | -.170 | .336 | .135 |
n
-.143 | -.077 | -.093 | -.116 | .241 | -.270 | -.015 | |
Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | .097 | .153 | -.269 | -.054 | .085 | .020 | .082 |
Bãi biển đẹp và hấp dẫn | -.106 | .089 | .082 | -.011 | -.106 | .067 | .035 |
Lễ hôi dân gian/festival thu hút | -.197 | .211 | -.044 | -.158 | .057 | .047 | -.340 |
Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | .223 | -.155 | .092 | -.223 | .042 | -.212 | -.288 |
Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | .064 | .259 | -.103 | -.169 | .086 | -.431 | .033 |
An ninh trật tự đảm bảo | .753a | -.204 | .288 | .015 | .025 | -.116 | -.075 |
Dịch vụ giải trí phong phú | -.204 | .826a | -.531 | -.504 | -.033 | -.100 | .012 |
Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | .288 | -.531 | .845a | .129 | -.184 | -.052 | -.160 |
Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | .015 | -.504 | .129 | .886a | -.226 | .081 | .023 |
Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | .025 | -.033 | -.184 | -.226 | .929a | -.295 | -.192 |
Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | -.116 | -.100 | -.052 | .081 | -.295 | .880a | -.107 |
Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | -.075 | .012 | -.160 | .023 | -.192 | -.107 | .931a |
An ninh trật tự đảm bảo | 1.000 | .420 | |||
Dịch vụ giải trí phong phú | 1.000 | .845 | |||
Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thíc | h | 1.000 | .761 | ||
Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | 1.000 | .706 | |||
Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | 1.000 | .796 | |||
Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | 1.000 | .694 | |||
Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | 1.000 | .789 | |||
Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | 1.000 | .701 | |||
Các loại hình du lịch đa dạng | 1.000 | .723 | |||
Total Variance Explained | |||||
Compone nt | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings |
-.368 | .075 | -.233 | .004 | -.049 | .108 | -.251 | |
Các loại hình du lịch đa dạng | .061 | -.358 | .240 | .251 | -.165 | -.076 | -.042 |
Communalities
Initial | Extracti on | |
Phong cách thiên nhiên đa dạng | 1.000 | .428 |
Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | 1.000 | .740 |
Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | 1.000 | .794 |
Bãi biển đẹp và hấp dẫn | 1.000 | .641 |
Lễ hôi dân gian/festival thu hút | 1.000 | .640 |
Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | 1.000 | .764 |
Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | 1.000 | .502 |
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 7.621 | 47.631 | 47.631 | 7.621 | 47.631 | 47.631 |
2 | 1.909 | 11.931 | 59.562 | 1.909 | 11.931 | 59.562 |
3 | 1.415 | 8.845 | 68.408 | 1.415 | 8.845 | 68.408 |
4 | .975 | 6.096 | 74.504 | |||
5 | .784 | 4.901 | 79.405 | |||
6 | .626 | 3.910 | 83.315 | |||
7 | .453 | 2.830 | 86.145 | |||
8 | .438 | 2.740 | 88.885 | |||
9 | .354 | 2.213 | 91.098 | |||
10 | .301 | 1.883 | 92.981 | |||
11 | .287 | 1.793 | 94.774 | |||
12 | .232 | 1.451 | 96.225 | |||
13 | .218 | 1.362 | 97.587 | |||
14 | .163 | 1.016 | 98.604 | |||
15 | .129 | .806 | 99.410 | |||
16 | .094 | .590 | 100.000 |
Rotated Component Matrixa
Component | ||
1 | 2 | 3 |
.914 | ||
Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | .831 | |
Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | .818 | |
Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | .794 | |
Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | .793 | |
Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | .780 | |
Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | .769 | |
Các loại hình du lịch đa dạng | .697 | .467 |
Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | .633 | .488 |
Bãi biển đẹp và hấp dẫn | .785 | |
Lễ hôi dân gian/festival thu hút | .646 |