| 4 | .691 | 5.755 | 78.685 | |||
| 5 | .616 | 5.137 | 83.823 | |||
| 6 | .484 | 4.030 | 87.852 | |||
| 7 | .374 | 3.115 | 90.967 | |||
| 8 | .354 | 2.954 | 93.922 | |||
| 9 | .242 | 2.020 | 95.942 | |||
| 10 | .222 | 1.854 | 97.796 | |||
| 11 | .146 | 1.218 | 99.014 | |||
| 12 | .118 | .986 | 100.000 | 
Có thể bạn quan tâm!
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 15 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 15
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 16 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 16
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 17 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 17
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 19 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 19
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Rotated Component Matrixa
| Component | ||
| 1 | 2 | |
| Dịch vụ giải trí phong phú | .910 | |
| Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | .833 | |
| Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | .820 | |
| Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | .806 | 
| .790 | ||
| Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | .768 | |
| Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | .764 | |
| Bãi biển đẹp và hấp dẫn | .783 | |
| Lễ hôi dân gian/festival thu hút | .705 | |
| Phong cách thiên nhiên đa dạng | .629 | |
| An ninh trật tự đảm bảo | .627 | |
| Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | .581 | 
PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ HỒI QUY TƯƠNG QUAN
Correlations
| Môi trường tự nhiên, xã hội | Dịch vụ và con người | Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo | ||
| Môi trường tự nhiên, xã hội | Pearson Correlation | 1 | .593** | .629** | 
| Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | ||
| N | 180 | 180 | 180 | |
| Dịch vụ và con người | Pearson Correlation | .593** | 1 | .514** | 
| Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | ||
| N | 180 | 180 | 180 | |
| Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo | Pearson Correlation | .629** | .514** | 1 | 
| Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | ||
| N | 180 | 180 | 180 | 
Model Summaryb
| Mod el | R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | 
| 1 | .653a | .426 | .420 | .659 | 1.880 | 
ANOVAa
| Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
| 1 | Regressi on | 57.132 | 2 | 28.566 | 65.725 | .000b | 
| Residual | 76.929 | 177 | .435 | |||
| Total | 134.061 | 179 | 
Coefficientsa
| Unstandardized Coefficients | Standardiz ed Coefficient s | t | Sig. | |||
| B | Std. Error | Beta | ||||
| 1 | (Constant) | .463 | .192 | .500 | 2.412 | .017 | 
| Môi trường tự nhiên, xã hội | .500 | .071 | 7.072 | .000 | ||
| Dịch vụ và con người | .324 | .105 | .217 | 3.075 | .002 | 
Coefficientsa
| Collinearity Statistics | |||
| Tolerance | VIF | ||
| 1 | (Constant) | .649 | 1.542 | 
| Môi trường tự nhiên, xã hội | |||
| Dịch vụ và con người | .649 | 1.542 | 
PHỤ LỤC 7: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ANOVA
Test of Homogeneity of Variances
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
| df1 | df2 | Sig. | |
| 1.234 | 1 | 178 | .268 | 
ANOVA
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
| Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
| Between Groups | .472 | 1 | .472 | .629 | .429 | 
| Within Groups | 133.589 | 178 | .750 | ||
| Total | 134.061 | 179 | 
Descriptives
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
| N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | 
| Lower Bound | |||||
| Công chức, viên chức nhà nước | 66 | 2.52 | .808 | .100 | 2.32 | 
| Nhà doanh nghiệp | 22 | 2.55 | 1.011 | .215 | 2.10 | 
| Công nhân | 11 | 2.18 | .603 | .182 | 1.78 | 
| Nông dân | 5 | 2.40 | .894 | .400 | 1.29 | 
| Hưu Trí | 7 | 2.00 | .816 | .309 | 1.24 | 
| Khác | 69 | 2.39 | .911 | .110 | 2.17 | 
| Total | 180 | 2.43 | .865 | .065 | 2.30 | 
Descriptives
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
| 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | |
| Upper Bound | |||
| Công chức, viên chức nhà nước | 2.71 | 1 | 4 | 
| Nhà doanh nghiệp | 2.99 | 1 | 4 | 
| Công nhân | 2.59 | 2 | 4 | 
| Nông dân | 3.51 | 2 | 4 | 
| Hưu Trí | 2.76 | 1 | 3 | 
| Khác | 2.61 | 1 | 4 | 
| 2.56 | 1 | 4 | 
Test of Homogeneity of Variances
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
| df1 | df2 | Sig. | |
| 2.188 | 5 | 174 | .058 | 
ANOVA
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
| Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
| Between Groups | 2.851 | 5 | .570 | .756 | .583 | 
| Within Groups | 131.211 | 174 | .754 | ||
| Total | 134.061 | 179 | 
Descriptives
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
| N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | 




