Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 17


An ninh trật tự đảm

bảo


.612


.856

Phong cách thiên nhiên đa dạng


.594

Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


.579

Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị


Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn



.852

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 17


Lần 3


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.866

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi- Square

1465.38

6


df

66


Sig.

.000


Anti-image Matrices




Phong cách thiên nhiên đa dạng


Bãi biển đẹp và hấp dẫn


Lễ hôi dân gian/fest ival thu hút

Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi

Anti-image Covariance

Phong cách thiên nhiên đa

dạng


.628


-.069


.014


-.110


-.100

Bãi biển đẹp và hấp dẫn


-.069


.585


-.151


-.068


-.075

Lễ hôi dân gian/festival thu hút


.014


-.151


.428


-.032


-.057

Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


-.110


-.068


-.032


.244


.006

Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


-.100


-.075


-.057


.006


.505

An ninh trật tự đảm bảo


-.232


-.057


-.087


.098


.013

Dịch vụ giải trí phong phú


.039


.020


.082


-.051


.056



Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


-.117


.038


-.065


.046


-.005

Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


-.005


.016


-.094


-.042


-.028

Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


-.041


-.063


.072


-.019


-.015

Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


.130


.034


-.016


-.045


-.167

Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


.070


.013


-.095


-.087


-.016

Anti-image Correlation

Phong cách thiên nhiên đa

dạng


.652a


-.113


.026


-.281


-.177

Bãi biển đẹp và hấp dẫn


-.113


.879a


-.302


-.181


-.139


Lễ hôi dân gian/festival thu hút


.026


-.302


.826a


-.098


-.123

Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


-.281


-.181


-.098


.894a


.018

Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


-.177


-.139


-.123


.018


.875a

An ninh trật tự đảm bảo


-.369


-.094


-.168


.251


.023

Dịch vụ giải trí phong phú

.115

.060

.294

-.242

.183

Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


-.263


.089


-.177


.165


-.012

Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


-.012


.037


-.256


-.151


-.070

Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


-.097


-.154


.208


-.073


-.041


Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


.300


.081


-.046


-.168


-.431

Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


.184


.036


-.304


-.368


-.046

Anti-image Matrices





An ninh trật tự đảm bảo


Dịch vụ giải trí phong phú


Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích

Các loại dịch vụ liên quan(ng ân hàng, y tế...) sẵn có.


Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt

Anti-image Covariance

Phong cách thiên nhiên đa

dạng


-.232


.039


-.117


-.005


-.041

Bãi biển đẹp và hấp dẫn


-.057


.020


.038


.016


-.063

Lễ hôi dân gian/festival thu hút


-.087


.082


-.065


-.094


.072



Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


.098


-.051


.046


-.042


-.019

Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


.013


.056


-.005


-.028


-.015

An ninh trật tự đảm bảo


.628


-.084


.127


.013


.000

Dịch vụ giải trí phong phú


-.084


.183


-.120


-.111


-.027

Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


.127


-.120


.313


.013


-.026

Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


.013


-.111


.013


.312


-.041

Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


.000


-.027


-.026


-.041


.281

Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


-.045


-.035


-.029


.015


-.065



Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


-.083


-.005


-.048


.020


-.075

Anti-image Correlation

Phong cách thiên nhiên đa

dạng


-.369


.115


-.263


-.012


-.097

Bãi biển đẹp và hấp dẫn


-.094


.060


.089


.037


-.154

Lễ hôi dân gian/festival thu hút


-.168


.294


-.177


-.256


.208

Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


.251


-.242


.165


-.151


-.073

Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


.023


.183


-.012


-.070


-.041

An ninh trật tự đảm bảo


.729a


-.248


.287


.030


.000

Dịch vụ giải trí phong phú

-.248

.821a

-.503

-.466

-.117

Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


.287


-.503


.853a


.043


-.089


Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


.030


-.466


.043


.908a


-.137

Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


.000


-.117


-.089


-.137


.935a

Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


-.105


-.152


-.094


.049


-.226

Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


-.217


-.025


-.180


.077


-.297

Total Variance Explained




Compone nt


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

6.354

52.953

52.953

6.354

52.953

52.953

2

1.454

12.119

65.072

1.454

12.119

65.072

3

.943

7.859

72.931




Xem tất cả 161 trang.

Ngày đăng: 02/06/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí