| .612 | .856 | ||
| Phong cách thiên nhiên đa dạng | .594 | ||
| Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | .579 | ||
| Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | |||
| Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | .852 | 
Có thể bạn quan tâm!
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 14 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 14
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 15 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 15
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 16 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 16
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 18 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 18
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 19 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 19
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Lần 3
| Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .866 | |
| Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi- Square | 1465.38 6 | 
| df | 66 | |
| Sig. | .000 | |
| Anti-image Matrices | ||
| Phong cách thiên nhiên đa dạng | Bãi biển đẹp và hấp dẫn | Lễ hôi dân gian/fest ival thu hút | Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | ||
| Anti-image Covariance | Phong cách thiên nhiên đa dạng | .628 | -.069 | .014 | -.110 | -.100 | 
| Bãi biển đẹp và hấp dẫn | -.069 | .585 | -.151 | -.068 | -.075 | |
| Lễ hôi dân gian/festival thu hút | .014 | -.151 | .428 | -.032 | -.057 | |
| Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | -.110 | -.068 | -.032 | .244 | .006 | |
| Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | -.100 | -.075 | -.057 | .006 | .505 | |
| An ninh trật tự đảm bảo | -.232 | -.057 | -.087 | .098 | .013 | |
| Dịch vụ giải trí phong phú | .039 | .020 | .082 | -.051 | .056 | 
| Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | -.117 | .038 | -.065 | .046 | -.005 | |
| Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | -.005 | .016 | -.094 | -.042 | -.028 | |
| Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | -.041 | -.063 | .072 | -.019 | -.015 | |
| Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | .130 | .034 | -.016 | -.045 | -.167 | |
| Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | .070 | .013 | -.095 | -.087 | -.016 | |
| Anti-image Correlation | Phong cách thiên nhiên đa dạng | .652a | -.113 | .026 | -.281 | -.177 | 
| Bãi biển đẹp và hấp dẫn | -.113 | .879a | -.302 | -.181 | -.139 | 
| .026 | -.302 | .826a | -.098 | -.123 | |
| Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | -.281 | -.181 | -.098 | .894a | .018 | 
| Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | -.177 | -.139 | -.123 | .018 | .875a | 
| An ninh trật tự đảm bảo | -.369 | -.094 | -.168 | .251 | .023 | 
| Dịch vụ giải trí phong phú | .115 | .060 | .294 | -.242 | .183 | 
| Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | -.263 | .089 | -.177 | .165 | -.012 | 
| Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | -.012 | .037 | -.256 | -.151 | -.070 | 
| Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | -.097 | -.154 | .208 | -.073 | -.041 | 
| .300 | .081 | -.046 | -.168 | -.431 | |
| Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | .184 | .036 | -.304 | -.368 | -.046 | 
Anti-image Matrices
| An ninh trật tự đảm bảo | Dịch vụ giải trí phong phú | Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | Các loại dịch vụ liên quan(ng ân hàng, y tế...) sẵn có. | Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | ||
| Anti-image Covariance | Phong cách thiên nhiên đa dạng | -.232 | .039 | -.117 | -.005 | -.041 | 
| Bãi biển đẹp và hấp dẫn | -.057 | .020 | .038 | .016 | -.063 | |
| Lễ hôi dân gian/festival thu hút | -.087 | .082 | -.065 | -.094 | .072 | 
| .098 | -.051 | .046 | -.042 | -.019 | |
| Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | .013 | .056 | -.005 | -.028 | -.015 | 
| An ninh trật tự đảm bảo | .628 | -.084 | .127 | .013 | .000 | 
| Dịch vụ giải trí phong phú | -.084 | .183 | -.120 | -.111 | -.027 | 
| Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | .127 | -.120 | .313 | .013 | -.026 | 
| Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | .013 | -.111 | .013 | .312 | -.041 | 
| Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | .000 | -.027 | -.026 | -.041 | .281 | 
| Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | -.045 | -.035 | -.029 | .015 | -.065 | 
| Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | -.083 | -.005 | -.048 | .020 | -.075 | |
| Anti-image Correlation | Phong cách thiên nhiên đa dạng | -.369 | .115 | -.263 | -.012 | -.097 | 
| Bãi biển đẹp và hấp dẫn | -.094 | .060 | .089 | .037 | -.154 | |
| Lễ hôi dân gian/festival thu hút | -.168 | .294 | -.177 | -.256 | .208 | |
| Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | .251 | -.242 | .165 | -.151 | -.073 | |
| Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | .023 | .183 | -.012 | -.070 | -.041 | |
| An ninh trật tự đảm bảo | .729a | -.248 | .287 | .030 | .000 | |
| Dịch vụ giải trí phong phú | -.248 | .821a | -.503 | -.466 | -.117 | |
| Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | .287 | -.503 | .853a | .043 | -.089 | 
| .030 | -.466 | .043 | .908a | -.137 | |
| Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | .000 | -.117 | -.089 | -.137 | .935a | 
| Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | -.105 | -.152 | -.094 | .049 | -.226 | 
| Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | -.217 | -.025 | -.180 | .077 | -.297 | 
Total Variance Explained
| Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
| Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
| 1 | 6.354 | 52.953 | 52.953 | 6.354 | 52.953 | 52.953 | 
| 2 | 1.454 | 12.119 | 65.072 | 1.454 | 12.119 | 65.072 | 
| 3 | .943 | 7.859 | 72.931 | 





