DGC
8. Kiểm định Independent - Sample T - test
Bảng 32: Kiểm định Independent - Sample T - test với biến giới tính
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||
F | Sig. | t | df | |
Equal variances assumed DGC Equal variances not assumed | ,405 | ,525 | 1,637 1,633 | 148 141,246 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Phương Tiện Hữu Hình Lần 1
- Kết Quả Kiểm Định Cronbach’S Alpha Của Năng Lực Phục Vụ Lần 1
- Đánh giá chất lượng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp đông á - chi nhánh Huế - 14
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
Independent Samples Test
t-test for Equality of Means | |||||
Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | |||||
Equal variances assumed | ,104 | ,18580 | ,11349 | -,03847 | |
DGC | |||||
Equal variances not assumed | ,105 | ,18580 | ,11381 | -,03919 |
9. Kiểm định One Way ANOVA
Bảng 33: Kiểm định One Way ANOVA đối với biến tuổi
Test of Homogeneity of Variances
DGC
df1 | df2 | Sig. | |
,602 | 3 | 146 | ,614 |
ANOVA
DGC
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | ,568 | 3 | ,189 | ,386 | ,763 |
Within Groups | 71,572 | 146 | ,490 | ||
Total | 72,140 | 149 |
Bảng 34: Kiểm định One Way ANOVA đối với biến nghề nghiệp
Test of Homogeneity of Variances
DGC
df1 | df2 | Sig. | |
1,164 | 4 | 145 | ,329 |
ANOVA
DGC
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1,605 | 4 | ,401 | ,825 | ,511 |
Within Groups | 70,535 | 145 | ,486 | ||
Total | 72,140 | 149 |
Bảng 35: Kiểm định One Way ANOVA đối với biến thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
DGC
df1 | df2 | Sig. | |
,581 | 3 | 146 | ,628 |
ANOVA
DGC
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1,966 | 3 | ,655 | 1,363 | ,256 |
Within Groups | 70,174 | 146 | ,481 | ||
Total | 72,140 | 149 |