Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế của khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp Sài Gòn thương tín - chi nhánh Quảng Trị - 9


1. Kiểm định Đánh giá giữa các nhóm thu nhập

Bảng 16: Kiểm định phương sai đồng nhất của nhân tố Sự tin cậy


Test of Homogeneity of Variances

TINCAY

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

,345

2

147

,709

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 76 trang tài liệu này.

Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế của khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp Sài Gòn thương tín - chi nhánh Quảng Trị - 9


Bảng 17: Kiểm định phương sai đồng nhất của nhân tố Sự đảm bảo


Test of Homogeneity of Variances

DAMBAO

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

,510

2

147

,601


Bảng 18: Kiểm định phương sai đồng nhất của nhân tố Sự đáp ứng


Test of Homogeneity of Variances

DAPUNG

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

4,499

2

147

,013


Bảng 19: Kiểm định phương sai đồng nhất của nhân tố Sự đồng cảm


Test of Homogeneity of Variances

DONGCAM

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

2,100

2

147

,126


Bảng 20: Kiểm định phương sai đồng nhất của nhân tố Phương tiện hữu hình


Test of Homogeneity of Variances

PHUONGTIEN

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

2,239

2

147

,110

Bảng 21: Kiểm định One way ANOVA đối với nhân tố Sự tin cậy


ANOVA

TINCAY


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

,144

2

,072

,325

,723

Within Groups

32,636

147

,222



Total

32,780

149





Bảng 22: Kiểm định Kruskal-Wallis đối với nhân tố Sự đáp ứng

Test Statisticsa,b



DAPUNG

Chi-Square Df

Asymp. Sig.

1,822

2

,402

a. Kruskal Wallis Test

b. Grouping Variable: THUNHAP


Bảng 23: Kiểm định One way ANOVA đối với nhân tố Sự đảm bảo

ANOVA


DAMBAO


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

17,248

2

8,624

15,432

,000

Within Groups

82,146

147

,559



Total

99,393

149





Multiple Comparisons


Dependent Variable: DAMBAO Tukey HSD

(I) THUNHAP

(J) THUNHAP

Mean Difference (I- J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound


Duoi 5 trieu dong

Tu 5 den 10 trieu

dong

,54143*

,15900

,002

,1650

,9179


Tren 10 trieu dong

,75545*

,13955

,000

,4250

1,0859

Tu 5 den 10 trieu

Duoi 5 trieu dong

-,54143*

,15900

,002

-,9179

-,1650

dong

Tren 10 trieu dong

,21403

,16164

,384

-,1687

,5967


Duoi 5 trieu dong

-,75545*

,13955

,000

-1,0859

-,4250

Tren 10 trieu dong

Tu 5 den 10 trieu dong


-,21403


,16164


,384


-,5967


,1687

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Bảng 24: Kiểm định One way ANOVA đối với nhân tố Sự đồng cảm


ANOVA

DONGCAM


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

38,897

2

19,449

23,496

,000

Within Groups

121,676

147

,828



Total

160,573

149





Multiple Comparisons

(I) THUNHAP

(J) THUNHAP

Mean

Difference (I- J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound


Duoi 5 trieu dong

Tu 5 den 10 trieu dong


,68382*


,19642


,002


,2188


1,1489


Tren 10 trieu dong

1,03799*

,17630

,000

,6206

1,4554

Tu 5 den 10 trieu

Duoi 5 trieu dong

-,68382*

,19642

,002

-1,1489

-,2188

dong

Tren 10 trieu dong

,35417

,20962

,213

-,1422

,8505


Duoi 5 trieu dong

-1,03799*

,17630

,000

-1,4554

-,6206

Tren 10 trieu dong

Tu 5 den 10 trieu

dong


-,35417


,20962


,213


-,8505


,1422

Dependent Variable: DONGCAM Tukey HSD


*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Bảng 25: Kiểm định One way ANOVA đối với nhân tố Phương tiện hữu hình


ANOVA

PHUONGTIEN


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

2,100

2

1,050

1,778

,173

Within Groups

86,843

147

,591



Total

88,944

149




Xem tất cả 76 trang.

Ngày đăng: 19/04/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí