1. Kiểm định Đánh giá giữa các nhóm thu nhập
Bảng 16: Kiểm định phương sai đồng nhất của nhân tố Sự tin cậy
Test of Homogeneity of Variances
TINCAY
df1 | df2 | Sig. | |
,345 | 2 | 147 | ,709 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Tra Độ Tin Cậy Của Thang Đo ( Cronbach’S Alpha)
- Kiểm Định Sự Khác Biệt Trong Đánh Giá Đối Với Nhân Tố Sự Đồng Cảm
- Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế của khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp Sài Gòn thương tín - chi nhánh Quảng Trị - 8
Xem toàn bộ 76 trang tài liệu này.
Bảng 17: Kiểm định phương sai đồng nhất của nhân tố Sự đảm bảo
Test of Homogeneity of Variances
DAMBAO
df1 | df2 | Sig. | |
,510 | 2 | 147 | ,601 |
Bảng 18: Kiểm định phương sai đồng nhất của nhân tố Sự đáp ứng
Test of Homogeneity of Variances
DAPUNG
df1 | df2 | Sig. | |
4,499 | 2 | 147 | ,013 |
Bảng 19: Kiểm định phương sai đồng nhất của nhân tố Sự đồng cảm
Test of Homogeneity of Variances
DONGCAM
df1 | df2 | Sig. | |
2,100 | 2 | 147 | ,126 |
Bảng 20: Kiểm định phương sai đồng nhất của nhân tố Phương tiện hữu hình
Test of Homogeneity of Variances
PHUONGTIEN
df1 | df2 | Sig. | |
2,239 | 2 | 147 | ,110 |
Bảng 21: Kiểm định One way ANOVA đối với nhân tố Sự tin cậy
ANOVA
TINCAY
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | ,144 | 2 | ,072 | ,325 | ,723 |
Within Groups | 32,636 | 147 | ,222 | ||
Total | 32,780 | 149 |
Bảng 22: Kiểm định Kruskal-Wallis đối với nhân tố Sự đáp ứng
Test Statisticsa,b
DAPUNG | |
Chi-Square Df Asymp. Sig. | 1,822 2 ,402 |
a. Kruskal Wallis Test
b. Grouping Variable: THUNHAP
Bảng 23: Kiểm định One way ANOVA đối với nhân tố Sự đảm bảo
ANOVA
DAMBAO
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 17,248 | 2 | 8,624 | 15,432 | ,000 |
Within Groups | 82,146 | 147 | ,559 | ||
Total | 99,393 | 149 |
Multiple Comparisons
Dependent Variable: DAMBAO Tukey HSD
(J) THUNHAP | Mean Difference (I- J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Duoi 5 trieu dong | Tu 5 den 10 trieu dong | ,54143* | ,15900 | ,002 | ,1650 | ,9179 |
Tren 10 trieu dong | ,75545* | ,13955 | ,000 | ,4250 | 1,0859 | |
Tu 5 den 10 trieu | Duoi 5 trieu dong | -,54143* | ,15900 | ,002 | -,9179 | -,1650 |
dong | Tren 10 trieu dong | ,21403 | ,16164 | ,384 | -,1687 | ,5967 |
Duoi 5 trieu dong | -,75545* | ,13955 | ,000 | -1,0859 | -,4250 | |
Tren 10 trieu dong | Tu 5 den 10 trieu dong | -,21403 | ,16164 | ,384 | -,5967 | ,1687 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Bảng 24: Kiểm định One way ANOVA đối với nhân tố Sự đồng cảm
ANOVA
DONGCAM
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 38,897 | 2 | 19,449 | 23,496 | ,000 |
Within Groups | 121,676 | 147 | ,828 | ||
Total | 160,573 | 149 |
Multiple Comparisons
(I) THUNHAP | (J) THUNHAP | Mean Difference (I- J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Duoi 5 trieu dong | Tu 5 den 10 trieu dong | ,68382* | ,19642 | ,002 | ,2188 | 1,1489 |
Tren 10 trieu dong | 1,03799* | ,17630 | ,000 | ,6206 | 1,4554 | |
Tu 5 den 10 trieu | Duoi 5 trieu dong | -,68382* | ,19642 | ,002 | -1,1489 | -,2188 |
dong | Tren 10 trieu dong | ,35417 | ,20962 | ,213 | -,1422 | ,8505 |
Duoi 5 trieu dong | -1,03799* | ,17630 | ,000 | -1,4554 | -,6206 | |
Tren 10 trieu dong | Tu 5 den 10 trieu dong | -,35417 | ,20962 | ,213 | -,8505 | ,1422 |
Dependent Variable: DONGCAM Tukey HSD
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Bảng 25: Kiểm định One way ANOVA đối với nhân tố Phương tiện hữu hình
ANOVA
PHUONGTIEN
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2,100 | 2 | 1,050 | 1,778 | ,173 |
Within Groups | 86,843 | 147 | ,591 | ||
Total | 88,944 | 149 |