Hợp Chất Sd11: (6R,9S)-Roseosid

SD13-MeOD-HSQC ppm 60 65 70 75 80 85 90 95 100 5.2 5.0 4.8 4.6 4.4 4.2 4.0 3.8 3.6 3.4 3.2 105 PL-81 ppm Phụ lục 3.11. Hợp chất SD11: (6R,9S)-roseosid CTPT: C 19 H 30 O 8 M = 386 Bột vô định hình màu trắng MS 1 H-NMR (500 MHz, CD 3 OD) 13 C-NMR (125 MHz, CD 3 OD) HMBC HSQC 1. ...

Hợp Chất Sd9: 4-Hydroxybenzaldehyd

3.984 3.967 3.382 3.370 3.358 3.224 3.212 3.200 3.123 SD10-CDCl3-1H 3.14 3.07 2.13 2.13 3.09 4.1 4.0 3.9 3.8 3.7 3.6 3.5 3.4 3.3 3.2 3.1 3.0 ppm 3. PHỔ 13 C-NMR 150.24 145.23 141.68 129.40 127.42 123.38 118.79 118.27 117.50 108.83 106.83 100.87 77.28 77.03 76.77 60.56 56.24 50.58 40.61 30.65 ...

Ppm

SD15.1D-DMSO-HMBC SD15.1-CDCl3+MeOD-HSQC PL-25 6.5 6.0 5.5 5.0 4.5 4.0 ppm 136 137 138 139 140 141 5. PHỔ HSQC 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 ppm 9.0 8.5 8.0 7.5 7.0 6.5 6.0 5.5 5.0 4.5 4.0 3.5 ppm 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 130 135 140 ...

Trang 4, Trang 5, Trang 6, Trang 7, Trang 8, Trang 9, Trang 10, Trang 11, Trang 12, Trang 13,

Trang chủ Tài liệu miễn phí