Luận án tiến sĩ chăn nuôi Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 3 Trang 25 Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 Trang 30 Trang 31 Trang 32 Trang 33 Trang 34 Trang 35 Trang 36
Luận án tiến sĩ chăn nuôi Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 2 Trang 13 Trang 14 Trang 15 Trang 16 Trang 17 Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 Trang 22 Trang 23 Trang 24
Luận Án Tiến Sĩ Chăn Nuôi Đặc Điểm Sinh Trưởng Và Mối Tương Quan Đa Hình Gen Pou1F1 Với Tính Trạng Sinh Trưởng Của Dê Địa Phương Định Hóa - 1 Trang 1 Trang 2 Trang 3 Trang 4 Trang 5 Trang 6 Trang 7 Trang 8 Trang 9 Trang 10 Trang 11 Trang 12
320 QT92 5 24/2/2020 Nt D 1 D 1 321 QT93 6 24/2/2020 Nt D 1 D 1 323 QT95 7 24/2/2020 Nt D 1 D 2 324 QT99 8 24/2/2020 Nt D 1 D 1 325 TL1 9 26/2/2020 Trần Thị Loan D 1 D 2 326 TL2 10 26/2/2020 Nt D 1 D 1 327 TL3 11 26/2/2020 Nt D 1 D 1 328 TL4 12 26/2/2020 Nt D 1 D 1 329 TL5 13 26/2/2020 Nt D 1 D ...
80 V4 20 5/2/2018 Nt D 1 D 1 81 V5 21 5/2/20018 Nt D 1 D 1 82 NL1 22 5/2/2018 Nguyễn Thị Loan D 1 D 1 83 NL2 23 5/2/2018 Nt D 1 D 1 84 NL3 24 7/2/2018 Nt D 1 D 1 85 NL4 25 7/2/2018 Nt D 1 D 2 86 VT1 26 9/2/2018 Trần Văn Tơn D 1 D 1 87 VT2 27 9/2/2018 Nt D 1 D 2 88 VT3 28 10/2/2018 Nt D 1 D ...
Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ thịt xẻ, Term = Kiểu gen_1*TABS Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu gen_1*TABS N Mean Grouping D1 30.00% 4 48.2700 A D2 30.00% 4 46.9223 A B D1 15.00% 4 45.9330 A B D2 15.00% 4 45.3753 B D1 0.00% 4 44.8438 B D2 ...
General Linear Model: 11-12TT versus Kiểu gen, Mức TA Method Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information Factor Type Levels Values Kiểu gen Fixed 2 D1, D2 Mức TA Fixed 3 B0, B15, B30 Analysis of Variance Source DF Adj SS Adj MS F-Value P-Value Kiểu gen 1 0.1 0.077 0.00 0.990 Mức TA 2 ...
General Linear Model: 7-8 TT versus Kiểu gen, Mức TA Method Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information Factor Type Levels Values Kiểu gen Fixed 2 D1, D2 Mức TA Fixed 3 B0, B15, B30 Analysis of Variance Source DF Adj SS Adj MS F-Value P-Value Kiểu gen 1 170.4 170.45 0.98 0.324 Mức TA 2 ...
3.2 ẢNH HƯỞNG CỦA KIỂU GEN, THỨC ĂN ĐẾN SINH TRƯỞNG TUYỆT ĐỐI CỦA DÊ ĐỊNH HÓA General Linear Model: 3-4TT versus Kiểu gen, Mức TA Method Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information Factor Type Levels Values Kiểu gen Fixed 2 D1, D2 Mức TA Fixed 3 B0, B15, B30 ...
KL 9TT = 16.726 + 0.262 Kiểu gen_D1 - 0.262 Kiểu gen_D2 - 1.149 Mức TA_B0 - 0.082 Mức TA_B15 + 1.231 Mức TA_B30 - 0.031 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 + 0.028 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15 + 0.003 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.031 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0 - 0.028 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - ...
Trang 8, Trang 9, Trang 10, Trang 11, Trang 12, Trang 13, Trang 14, Trang 15, Trang 16, Trang 17,