Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua thực phẩm an toàn của người tiêu dùng trường hợp thành phố Cà Mau - 12


PHỤ LỤC 4


KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA

(Nghiên cứu sơ bộ) Thang đo: SỨC KHỎE (lần 1)

Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

.832

6

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua thực phẩm an toàn của người tiêu dùng trường hợp thành phố Cà Mau - 12


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

SK1

19.10

14.597

.728

.779

SK2

19.01

14.671

.720

.781

SK3

19.15

14.458

.725

.779

SK4

19.21

17.562

.252

.879

SK5

18.91

15.575

.610

.804

SK6

18.99

14.873

.663

.792


Thang đo: SỨC KHỎE (lần 2)


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

.879

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

SK1

15.44

11.338

.756

.842

SK2

15.35

11.775

.682

.859

SK3

15.49

11.139

.766

.839

SK5

15.25

12.165

.643

.868

SK6

15.33

11.488

.705

.854


Thang đo: CHẤT LƯỢNG


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

.778

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance

if Item Deleted


Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach’s Alpha if

Item Deleted

CL1

11.68

6.349

.662

.686

CL2

11.86

6.424

.549

.743

CL3

11.71

6.410

.569

.732

CL4

11.78

6.556

.556

.738


Thang đo: MÔI TRƯỜNG ATTP


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

.790

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

MT1

11.26

6.601

.557

.758

MT2

11.36

6.361

.611

.732

MT3

11.40

5.965

.651

.711

MT4

11.28

6.404

.576

.749


Thang đo: HỆ THỐNG BÁN HÀNG


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

.820

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

HT1

14.90

11.104

.606

.788

HT2

14.98

10.379

.633

.779

HT3

14.95

10.681

.577

.796

HT4

15.09

10.663

.613

.785

HT5

15.19

10.331

.638

.777


Thang đo: GIÁ BÁN


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

.820

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

GB1

11.19

6.180

.742

.724

GB2

11.14

6.728

.688

.752

GB3

11.26

7.614

.539

.817

GB4

11.26

6.525

.611

.790


Thang đo: NHÓM THAM KHẢO (lần 1)


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

.752

7


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance

if Item Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach’s Alpha if

Item Deleted

TK1

22.39

15.506

.667

.678

TK2

22.61

15.329

.601

.690



TK3

22.41

15.638

.630

.685

TK4

22.53

15.898

.571

.698

TK5

22.36

16.867

.482

.719

TK6

22.41

16.372

.501

.714

TK7

22.64

21.399

-.071

.829


Thang đo: NHÓM THAM KHẢO (lần 2)


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

.829

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

TK1

18.80

14.947

.694

.782

TK2

19.03

14.759

.626

.796

TK3

18.83

14.956

.673

.786

TK4

18.94

15.401

.586

.804

TK5

18.78

16.202

.519

.817

TK6

18.83

15.944

.506

.821


Thang đo: Ý ĐỊNH


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

.838

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

YD1

17.16

6.492

.683

.794

YD2

17.05

6.099

.683

.792

YD3

17.09

6.790

.645

.805

YD4

17.14

6.652

.604

.814

YD5

17.06

6.287

.599

.818


PHỤ LỤC 5


PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA


(Nghiên cứu sơ bộ)


KMO and Bartlett’s Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.598

Bartlett’s Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

1316.260

df

528


Sig.

.000


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

7

SK3

.864







SK1

.853






SK6

.822






SK2

.799






SK5

.742






TK1


.808





TK3


.794





TK2


.754





TK4


.746





TK5


.650





TK6


.633





YD2



.801




YD1



.800




YD3



.787




YD4



.757




YD5



.738




HT2




.791



HT5




.784



HT4




.749



HT1




.723



HT3




.713



GB1





.864


GB2





.828


GB3





.758


GB4





.741


CL3






.786

CL1






.785

CL4






.751



CL2






.706


MT3

.833

MT2

.774

MT4

.743

MT1

.740


PHỤ LỤC 6 THỐNG KÊ MÔ TẢ

(Nghiên cứu chính thức)


Statistics


GIOITINH

TUOI

HOCVAN

THUNHAP


N

Valid

250

250

250

250

Missing

0

0

0

0

Mean

1.71

3.18

3.08

2.24

Std. Deviation

.456

1.229

1.690

1.250

Variance

.208

1.511

2.856

1.563

Range

1

4

5

5

Minimum

1

1

1

1

Maximum

2

5

6

6


Giới tính


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nam

73

29.2

29.2

29.2

Valid

Nữ

177

70.8

70.8

100.0


Total

250

100.0

100.0



Tuổi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 20 tuổi

27

10.8

10.8

10.8


Từ 20 – 29 tuổi

51

20.4

20.4

31.2


Valid

Từ 30 – 39 tuổi

61

24.4

24.4

55.6

Từ 40 – 49 tuổi

73

29.2

29.2

84.8


Trên 50 tuổi

38

15.2

15.2

100.0


Total

250

100.0

100.0



Trình độ học vấn


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Chưa quan đào tạo

63

25.2

25.2

25.2

Valid

Phổ thông

55

22.0

22.0

47.2


Trung cấp

23

9.2

9.2

56.4



Cao đẳng

25

10.0

10.0

66.4

Đại học

75

30.0

30.0

96.4

Trên đại học

9

3.6

3.6

100.0

Total

250

100.0

100.0



Thu nhập


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 3 triệu

76

30.4

30.4

30.4


Từ 3 – 6 triệu

101

40.4

40.4

70.8


Từ 6.1 – 10 triệu

38

15.2

15.2

86.0

Valid

Từ 10.1 – 15 triệu

15

6.0

6.0

92.0


Từ 15.1 – 20 triệu

13

5.2

5.2

97.2


Trên 20 triệu

7

2.8

2.8

100.0


Total

250

100.0

100.0



Thống kê các biến


Statistics


Mean

Std.

Deviation

Skewness

Kurtosis

Minimum

Maximum

SK1

3,84

1,055

-,616

-,645

1

5

SK2

3,86

1,068

-,595

-,801

1

5

SK3

3,87

1,033

-,599

-,684

1

5

SK4

3,91

1,073

-,719

-,577

1

5

SK5

3,92

1,032

-,714

-,518

1

5

CL1

3,80

1,123

-,799

-,241

1

5

CL2

3,79

1,126

-,782

-,347

1

5

CL3

3,79

1,112

-,739

-,390

1

5

CL4

3,74

1,108

-,640

-,566

1

5

MT1

3,82

1,057

-,753

-,245

1

5

MT2

3,75

1,081

-,695

-,399

1

5

MT3

3,84

1,052

-,802

-,149

1

5

MT4

3,82

1,058

-,741

-,268

1

5

HT1

3,81

1,035

-,769

-,130

1

5

HT2

3,71

1,111

-,598

-,637

1

5

HT3

3,75

1,132

-,630

-,670

1

5

HT4

3,68

1,095

-,541

-,706

1

5

HT5

3,72

1,057

-,685

-,316

1

5

GB1

3,73

1,104

-,618

-,648

1

5

GB2

3,78

1,084

-,668

-,410

1

5

Xem tất cả 120 trang.

Ngày đăng: 15/09/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí