PHỤ LỤC 4
KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA
(Nghiên cứu sơ bộ) Thang đo: SỨC KHỎE (lần 1)
Reliability Statistics
N of Items | |
.832 | 6 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Đề Tài Nghiên Cứu Và Hướng Nghiên Cứu Trong Tương Lai
- Hoàng Trọng Và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), “Phân Tích Dữ Liệu Nghiên Cứu Với Spss” Nxb Hồng Đức.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua thực phẩm an toàn của người tiêu dùng trường hợp thành phố Cà Mau - 11
- Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua thực phẩm an toàn của người tiêu dùng trường hợp thành phố Cà Mau - 13
- Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua thực phẩm an toàn của người tiêu dùng trường hợp thành phố Cà Mau - 14
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
SK1 | 19.10 | 14.597 | .728 | .779 |
SK2 | 19.01 | 14.671 | .720 | .781 |
SK3 | 19.15 | 14.458 | .725 | .779 |
SK4 | 19.21 | 17.562 | .252 | .879 |
SK5 | 18.91 | 15.575 | .610 | .804 |
SK6 | 18.99 | 14.873 | .663 | .792 |
Thang đo: SỨC KHỎE (lần 2)
Reliability Statistics
N of Items | |
.879 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
SK1 | 15.44 | 11.338 | .756 | .842 |
SK2 | 15.35 | 11.775 | .682 | .859 |
SK3 | 15.49 | 11.139 | .766 | .839 |
SK5 | 15.25 | 12.165 | .643 | .868 |
SK6 | 15.33 | 11.488 | .705 | .854 |
Thang đo: CHẤT LƯỢNG
Reliability Statistics
N of Items | |
.778 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
CL1 | 11.68 | 6.349 | .662 | .686 |
CL2 | 11.86 | 6.424 | .549 | .743 |
CL3 | 11.71 | 6.410 | .569 | .732 |
CL4 | 11.78 | 6.556 | .556 | .738 |
Thang đo: MÔI TRƯỜNG ATTP
Reliability Statistics
N of Items | |
.790 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
MT1 | 11.26 | 6.601 | .557 | .758 |
MT2 | 11.36 | 6.361 | .611 | .732 |
MT3 | 11.40 | 5.965 | .651 | .711 |
MT4 | 11.28 | 6.404 | .576 | .749 |
Thang đo: HỆ THỐNG BÁN HÀNG
Cronbach’s Alpha | N of Items |
.820 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
HT1 | 14.90 | 11.104 | .606 | .788 |
HT2 | 14.98 | 10.379 | .633 | .779 |
HT3 | 14.95 | 10.681 | .577 | .796 |
HT4 | 15.09 | 10.663 | .613 | .785 |
HT5 | 15.19 | 10.331 | .638 | .777 |
Thang đo: GIÁ BÁN
Reliability Statistics
N of Items | |
.820 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
GB1 | 11.19 | 6.180 | .742 | .724 |
GB2 | 11.14 | 6.728 | .688 | .752 |
GB3 | 11.26 | 7.614 | .539 | .817 |
GB4 | 11.26 | 6.525 | .611 | .790 |
Thang đo: NHÓM THAM KHẢO (lần 1)
Reliability Statistics
N of Items | |
.752 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
TK1 | 22.39 | 15.506 | .667 | .678 |
TK2 | 22.61 | 15.329 | .601 | .690 |
22.41 | 15.638 | .630 | .685 | |
TK4 | 22.53 | 15.898 | .571 | .698 |
TK5 | 22.36 | 16.867 | .482 | .719 |
TK6 | 22.41 | 16.372 | .501 | .714 |
TK7 | 22.64 | 21.399 | -.071 | .829 |
Thang đo: NHÓM THAM KHẢO (lần 2)
Reliability Statistics
N of Items | |
.829 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
TK1 | 18.80 | 14.947 | .694 | .782 |
TK2 | 19.03 | 14.759 | .626 | .796 |
TK3 | 18.83 | 14.956 | .673 | .786 |
TK4 | 18.94 | 15.401 | .586 | .804 |
TK5 | 18.78 | 16.202 | .519 | .817 |
TK6 | 18.83 | 15.944 | .506 | .821 |
Thang đo: Ý ĐỊNH
Reliability Statistics
N of Items | |
.838 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
YD1 | 17.16 | 6.492 | .683 | .794 |
YD2 | 17.05 | 6.099 | .683 | .792 |
YD3 | 17.09 | 6.790 | .645 | .805 |
YD4 | 17.14 | 6.652 | .604 | .814 |
YD5 | 17.06 | 6.287 | .599 | .818 |
PHỤ LỤC 5
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA
(Nghiên cứu sơ bộ)
KMO and Bartlett’s Test
.598 | ||
Bartlett’s Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1316.260 |
df | 528 | |
Sig. | .000 |
Rotated Component Matrixa
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
SK3 | .864 | ||||||
SK1 | .853 | ||||||
SK6 | .822 | ||||||
SK2 | .799 | ||||||
SK5 | .742 | ||||||
TK1 | .808 | ||||||
TK3 | .794 | ||||||
TK2 | .754 | ||||||
TK4 | .746 | ||||||
TK5 | .650 | ||||||
TK6 | .633 | ||||||
YD2 | .801 | ||||||
YD1 | .800 | ||||||
YD3 | .787 | ||||||
YD4 | .757 | ||||||
YD5 | .738 | ||||||
HT2 | .791 | ||||||
HT5 | .784 | ||||||
HT4 | .749 | ||||||
HT1 | .723 | ||||||
HT3 | .713 | ||||||
GB1 | .864 | ||||||
GB2 | .828 | ||||||
GB3 | .758 | ||||||
GB4 | .741 | ||||||
CL3 | .786 | ||||||
CL1 | .785 | ||||||
CL4 | .751 |
.706 | |
MT3 | .833 |
MT2 | .774 |
MT4 | .743 |
MT1 | .740 |
PHỤ LỤC 6 THỐNG KÊ MÔ TẢ
(Nghiên cứu chính thức)
Statistics
GIOITINH | TUOI | HOCVAN | THUNHAP | ||
N | Valid | 250 | 250 | 250 | 250 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 1.71 | 3.18 | 3.08 | 2.24 | |
Std. Deviation | .456 | 1.229 | 1.690 | 1.250 | |
Variance | .208 | 1.511 | 2.856 | 1.563 | |
Range | 1 | 4 | 5 | 5 | |
Minimum | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Maximum | 2 | 5 | 6 | 6 |
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 73 | 29.2 | 29.2 | 29.2 | |
Valid | Nữ | 177 | 70.8 | 70.8 | 100.0 |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 20 tuổi | 27 | 10.8 | 10.8 | 10.8 | |
Từ 20 – 29 tuổi | 51 | 20.4 | 20.4 | 31.2 | |
Valid | Từ 30 – 39 tuổi | 61 | 24.4 | 24.4 | 55.6 |
Từ 40 – 49 tuổi | 73 | 29.2 | 29.2 | 84.8 | |
Trên 50 tuổi | 38 | 15.2 | 15.2 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Trình độ học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Chưa quan đào tạo | 63 | 25.2 | 25.2 | 25.2 | |
Valid | Phổ thông | 55 | 22.0 | 22.0 | 47.2 |
Trung cấp | 23 | 9.2 | 9.2 | 56.4 |
25 | 10.0 | 10.0 | 66.4 | |
Đại học | 75 | 30.0 | 30.0 | 96.4 |
Trên đại học | 9 | 3.6 | 3.6 | 100.0 |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 3 triệu | 76 | 30.4 | 30.4 | 30.4 | |
Từ 3 – 6 triệu | 101 | 40.4 | 40.4 | 70.8 | |
Từ 6.1 – 10 triệu | 38 | 15.2 | 15.2 | 86.0 | |
Valid | Từ 10.1 – 15 triệu | 15 | 6.0 | 6.0 | 92.0 |
Từ 15.1 – 20 triệu | 13 | 5.2 | 5.2 | 97.2 | |
Trên 20 triệu | 7 | 2.8 | 2.8 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Thống kê các biến
Mean | Std. Deviation | Skewness | Kurtosis | Minimum | Maximum | |
SK1 | 3,84 | 1,055 | -,616 | -,645 | 1 | 5 |
SK2 | 3,86 | 1,068 | -,595 | -,801 | 1 | 5 |
SK3 | 3,87 | 1,033 | -,599 | -,684 | 1 | 5 |
SK4 | 3,91 | 1,073 | -,719 | -,577 | 1 | 5 |
SK5 | 3,92 | 1,032 | -,714 | -,518 | 1 | 5 |
CL1 | 3,80 | 1,123 | -,799 | -,241 | 1 | 5 |
CL2 | 3,79 | 1,126 | -,782 | -,347 | 1 | 5 |
CL3 | 3,79 | 1,112 | -,739 | -,390 | 1 | 5 |
CL4 | 3,74 | 1,108 | -,640 | -,566 | 1 | 5 |
MT1 | 3,82 | 1,057 | -,753 | -,245 | 1 | 5 |
MT2 | 3,75 | 1,081 | -,695 | -,399 | 1 | 5 |
MT3 | 3,84 | 1,052 | -,802 | -,149 | 1 | 5 |
MT4 | 3,82 | 1,058 | -,741 | -,268 | 1 | 5 |
HT1 | 3,81 | 1,035 | -,769 | -,130 | 1 | 5 |
HT2 | 3,71 | 1,111 | -,598 | -,637 | 1 | 5 |
HT3 | 3,75 | 1,132 | -,630 | -,670 | 1 | 5 |
HT4 | 3,68 | 1,095 | -,541 | -,706 | 1 | 5 |
HT5 | 3,72 | 1,057 | -,685 | -,316 | 1 | 5 |
GB1 | 3,73 | 1,104 | -,618 | -,648 | 1 | 5 |
GB2 | 3,78 | 1,084 | -,668 | -,410 | 1 | 5 |