Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 14

DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

(Đến 31/12/2017)

Đơn vị: Tỷ đồng


DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI NHÀ NƯỚC

TT

TÊN NGÂN HÀNG

VỐN

ĐIỀU LỆ

SỐ CN

& SGD


1

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam

(Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development - Agribank)


30,354.50


942

2

Ngân hàng Dầu khí toàn cầu (GP Bank)

(Global Petro Sole Member Limited Commercial Bank)


3,018.00

13

3

Ngân hàng Đại Dương

(Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank)

4.000,1

21


4

Ngân hàng Xây dựng

(Construction Commercial One Member Limited Liability Bank)


3,000.00


16

DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN TRONG NƯỚC


5

Công thương Việt Nam

(Vietnam Joint Stock Commercial Bank of Industry and Trade)


37,234.00


155


6

Đầu tư và Phát triển Việt Nam

(Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam)


34,187.20


190


7

Ngoại Thương Việt Nam

(Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - VCB)


35,977.70


101

8

Á Châu


81

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 134 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 14




(Asia Commercial Joint Stock Bank - ACB)

10,273.20


9

An Bình

(An Binh Commercial Joint Stock Bank - ABB)


5,319.50

30

10

Bảo Việt (Baoviet bank)

Bao Viet Joint Stock commercial Bank


3,150.00

12


11

Bản Việt

(trước đây là Gia Định)

(Viet Capital Commercial Joint Stock Bank - Viet Capital Bank)


3,000.00


42

12

Bắc Á

(BAC A Commercial Joint Stock Bank - Bac A Bank)


5,000.00

22


13

Bưu điện Liên Việt

(LienViet Commercial Joint Stock Bank – Lienviet Post Bank - LPB)


6,460.00


66

14

Đại Chúng Việt Nam

(Public Vietnam Bank - PVcomBank)


9,000.00

33

15

Đông Á

(DONG A Commercial Joint Stock Bank - EAB)


5.00

56

16

Đông Nam Á

(Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank - Seabank)

5.465,8

39

17

Hàng Hải

(The Maritime Commercial Joint Stock Bank - MSB)


11,750.00

45

18

Kiên Long

(Kien Long Commercial Joint Stock Bank - KLB)


3,000.00

28


19

Kỹ Thương

(Viet Nam Technological and Commercial Joint Stock Bank

- TECHCOMBANK)


11,655.00


62

20

Nam Á

3.021,2

23




(Nam A Commercial Joint Stock Bank - NAM A BANK)



21

Phương Đông

(Orient Commercial Joint Stock Bank - OCB)


5,000.00

34

22

Quân Đội

(Military Commercial Joint Stock Bank - MB)


18.16

91

23

Quốc Tế (Vietnam International Commercial Joint Stock

Bank - VIB)


5,644.00

50


24

Quốc dân

(Đổi tên từ Ngân hàng Nam Việt) (National Citizen bank - NCB)


3,010.20


20

25

Sài Gòn

(Sai Gon Commercial Joint Stock Bank - SCB)


14,294.80

50

26

Sài Gòn Công Thương

(Saigon Bank for Industry & Trade - SGB)


3,080.00

33


27

Sài Gòn – Hà Nội


(Saigon-Hanoi Commercial Joint Stock Bank - SHB)


11,196.90

55

(không bao gồm 02 CN

ở nước

ngoài)


28

Sài Gòn Thương Tín

(Saigon Thuong TinCommercial Joint Stock Bank - Sacombank)


18,852.20


109

29

Tiên Phong

(TienPhong Commercial Joint Stock Bank - TPB)


5,842.10

31

30

Việt Á

(Viet A Commercial Joint Stock Bank - VIETA Bank)


3,500.00

21




31

Việt Nam Thịnh Vượng

(Vietnam Commercial Joint Stock Bank for Private Enterprise - VPBank)


15,706.00


53


32

Việt Nam Thương Tín

(Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank - Vietbank)


3,249.00


13


33

Xăng dầu Petrolimex

(Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank - PGBank)


3,000.00


16


34

Xuất Nhập Khẩu

(Viet nam Export Import Commercial Joint Stock - Eximbank)


12,355.20


44


35

Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh

(Ho Chi Minh city Development Joint Stock Commercial Bank - HDBank)


9,810.00


50

DANH SÁCH NGÂN HÀNG 100% VỐN NƯỚC NGOÀI

36

ANZ Việt Nam

(ANZ Bank (Vietnam) Limited - ANZVL)


3,000.00


37

Hong Leong Việt Nam

( Hong Leong Bank Vietnam Limited - HLBVN)


3,000.00


38

HSBC Việt Nam

( Hongkong-Shanghai Bank Vietnam Limited - HSBC)


7,528.00


39

Shinhan Việt Nam

( Shinhan Bank Vietnam Limited - SHBVN)


4,547.10


40

Standard Chartered Việt Nam

( Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited - SCBVL)


3,080.40


41

Public Bank Việt Nam

(Ngân hàng TNHH MTV Public Viet Nam)


3,000.00




42

CIMB Việt Nam

Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam


3,203.20


43

Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam


3,000.00


44

Ngân hàng TNHH MTV UOB Việt Nam


3,000.00



DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH


45

Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam


10,695.50


46

Ngân hàng Phát triển Việt Nam



DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG LIÊN DOANH



47

Ngân hàng TNHH Indovina (Indovina Bank Limited - IVB)


4,329.20



48

Ngân hàng liên doanh Việt – Nga(Vietnam-Russia Joint

Venture Bank - VRB)


3,008.40


NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ


49

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (trước đây là Quỹ tín dụng

nhân dân Trung ương)(Central People's Credit Fund)


3,000.00


90

Nguồn: https://www.sbv.gov.v


PHỤ LỤC 05

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SPSS

Phân t ch độ tin cậy thang đo:

- Thang đo yếu tố “Giá cả”

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of

Items

.789

3


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

GC1

8.48

1.136

.703

.631

GC2

8.28

1.214

.633

.711

GC3

8.18

1.401

.561

.784


- Thang đo yếu tố “Cấp tín dụng” Lần 1:

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of

Items

.808

3




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TD1

7.84

2.768

.569

.824

TD2

7.39

1.991

.691

.704

TD3

7.01

2.028

.734

.650

Lần 2: Sau khi loại biến TD1

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of

Items

.824

2


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TD2

TD3

4.11

3.73

.775

.853

.702

.702

.a

.a


- Thang đo yếu tố “Doanh tiếng của ngân hàng”

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of

Items

.885

4




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DT1

8.15

8.774

.883

.805

DT2

8.04

8.939

.726

.862

DT3

7.98

9.248

.700

.872

DT4

8.02

9.092

.705

.870

- Thang đo yếu tố “Sự hiệu quả trong hoạt động thường ngày”

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of

Items

.865

5


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HQ1

11.82

12.833

.890

.805

HQ2

11.89

12.633

.621

.854

HQ3

11.76

12.083

.676

.841

HQ4

11.87

12.079

.675

.841

HQ5

11.84

12.252

.649

.848

Xem tất cả 134 trang.

Ngày đăng: 27/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí