DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
(Đến 31/12/2017)
Đơn vị: Tỷ đồng
TT | TÊN NGÂN HÀNG | VỐN ĐIỀU LỆ | SỐ CN & SGD | |
1 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development - Agribank) | 30,354.50 | 942 | |
2 | Ngân hàng Dầu khí toàn cầu (GP Bank) (Global Petro Sole Member Limited Commercial Bank) | 3,018.00 | 13 | |
3 | Ngân hàng Đại Dương (Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank) | 4.000,1 | 21 | |
4 | Ngân hàng Xây dựng (Construction Commercial One Member Limited Liability Bank) | 3,000.00 | 16 | |
DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN TRONG NƯỚC | ||||
5 | Công thương Việt Nam (Vietnam Joint Stock Commercial Bank of Industry and Trade) | 37,234.00 | 155 | |
6 | Đầu tư và Phát triển Việt Nam (Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam) | 34,187.20 | 190 | |
7 | Ngoại Thương Việt Nam (Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - VCB) | 35,977.70 | 101 | |
8 | Á Châu | 81 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiến Nghị Về Yếu Tố “Danh Tiếng Của Ngân Hàng”
- Nguyễn Hoàng Giang , 2016, Đại Học Kinh Tế Quốc Dân. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Hành Vi Lựa Chọn Công Ty Chứng Khoán Của Nhà Đầu Tư Cá Nhân Trên Thị
- Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 13
- Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 15
- Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 16
Xem toàn bộ 134 trang tài liệu này.
(Asia Commercial Joint Stock Bank - ACB) | 10,273.20 | ||
9 | An Bình (An Binh Commercial Joint Stock Bank - ABB) | 5,319.50 | 30 |
10 | Bảo Việt (Baoviet bank) Bao Viet Joint Stock commercial Bank | 3,150.00 | 12 |
11 | Bản Việt (trước đây là Gia Định) (Viet Capital Commercial Joint Stock Bank - Viet Capital Bank) | 3,000.00 | 42 |
12 | Bắc Á (BAC A Commercial Joint Stock Bank - Bac A Bank) | 5,000.00 | 22 |
13 | Bưu điện Liên Việt (LienViet Commercial Joint Stock Bank – Lienviet Post Bank - LPB) | 6,460.00 | 66 |
14 | Đại Chúng Việt Nam (Public Vietnam Bank - PVcomBank) | 9,000.00 | 33 |
15 | Đông Á (DONG A Commercial Joint Stock Bank - EAB) | 5.00 | 56 |
16 | Đông Nam Á (Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank - Seabank) | 5.465,8 | 39 |
17 | Hàng Hải (The Maritime Commercial Joint Stock Bank - MSB) | 11,750.00 | 45 |
18 | Kiên Long (Kien Long Commercial Joint Stock Bank - KLB) | 3,000.00 | 28 |
19 | Kỹ Thương (Viet Nam Technological and Commercial Joint Stock Bank - TECHCOMBANK) | 11,655.00 | 62 |
20 | Nam Á | 3.021,2 | 23 |
(Nam A Commercial Joint Stock Bank - NAM A BANK) | |||
21 | Phương Đông (Orient Commercial Joint Stock Bank - OCB) | 5,000.00 | 34 |
22 | Quân Đội (Military Commercial Joint Stock Bank - MB) | 18.16 | 91 |
23 | Quốc Tế (Vietnam International Commercial Joint Stock Bank - VIB) | 5,644.00 | 50 |
24 | Quốc dân (Đổi tên từ Ngân hàng Nam Việt) (National Citizen bank - NCB) | 3,010.20 | 20 |
25 | Sài Gòn (Sai Gon Commercial Joint Stock Bank - SCB) | 14,294.80 | 50 |
26 | Sài Gòn Công Thương (Saigon Bank for Industry & Trade - SGB) | 3,080.00 | 33 |
27 | Sài Gòn – Hà Nội (Saigon-Hanoi Commercial Joint Stock Bank - SHB) | 11,196.90 | 55 (không bao gồm 02 CN ở nước ngoài) |
28 | Sài Gòn Thương Tín (Saigon Thuong TinCommercial Joint Stock Bank - Sacombank) | 18,852.20 | 109 |
29 | Tiên Phong (TienPhong Commercial Joint Stock Bank - TPB) | 5,842.10 | 31 |
30 | Việt Á (Viet A Commercial Joint Stock Bank - VIETA Bank) | 3,500.00 | 21 |
Việt Nam Thịnh Vượng (Vietnam Commercial Joint Stock Bank for Private Enterprise - VPBank) | 15,706.00 | 53 | |
32 | Việt Nam Thương Tín (Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank - Vietbank) | 3,249.00 | 13 |
33 | Xăng dầu Petrolimex (Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank - PGBank) | 3,000.00 | 16 |
34 | Xuất Nhập Khẩu (Viet nam Export Import Commercial Joint Stock - Eximbank) | 12,355.20 | 44 |
35 | Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh city Development Joint Stock Commercial Bank - HDBank) | 9,810.00 | 50 |
DANH SÁCH NGÂN HÀNG 100% VỐN NƯỚC NGOÀI | |||
36 | ANZ Việt Nam (ANZ Bank (Vietnam) Limited - ANZVL) | 3,000.00 | |
37 | Hong Leong Việt Nam ( Hong Leong Bank Vietnam Limited - HLBVN) | 3,000.00 | |
38 | HSBC Việt Nam ( Hongkong-Shanghai Bank Vietnam Limited - HSBC) | 7,528.00 | |
39 | Shinhan Việt Nam ( Shinhan Bank Vietnam Limited - SHBVN) | 4,547.10 | |
40 | Standard Chartered Việt Nam ( Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited - SCBVL) | 3,080.40 | |
41 | Public Bank Việt Nam (Ngân hàng TNHH MTV Public Viet Nam) | 3,000.00 |
CIMB Việt Nam Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam | 3,203.20 | ||
43 | Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam | 3,000.00 | |
44 | Ngân hàng TNHH MTV UOB Việt Nam | 3,000.00 | |
DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH | |||
45 | Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam | 10,695.50 | |
46 | Ngân hàng Phát triển Việt Nam |
DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG LIÊN DOANH
Ngân hàng TNHH Indovina (Indovina Bank Limited - IVB) | 4,329.20 | ||
48 | Ngân hàng liên doanh Việt – Nga(Vietnam-Russia Joint Venture Bank - VRB) | 3,008.40 | |
NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ | |||
49 | Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (trước đây là Quỹ tín dụng nhân dân Trung ương)(Central People's Credit Fund) | 3,000.00 | 90 |
Nguồn: https://www.sbv.gov.v
PHỤ LỤC 05
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SPSS
Phân t ch độ tin cậy thang đo:
- Thang đo yếu tố “Giá cả”
Reliability Statistics
N of Items | |
.789 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GC1 | 8.48 | 1.136 | .703 | .631 |
GC2 | 8.28 | 1.214 | .633 | .711 |
GC3 | 8.18 | 1.401 | .561 | .784 |
- Thang đo yếu tố “Cấp tín dụng” Lần 1:
Reliability Statistics
N of Items | |
.808 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TD1 | 7.84 | 2.768 | .569 | .824 |
TD2 | 7.39 | 1.991 | .691 | .704 |
TD3 | 7.01 | 2.028 | .734 | .650 |
Lần 2: Sau khi loại biến TD1
Reliability Statistics
N of Items | |
.824 | 2 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TD2 TD3 | 4.11 3.73 | .775 .853 | .702 .702 | .a .a |
- Thang đo yếu tố “Doanh tiếng của ngân hàng”
Reliability Statistics
N of Items | |
.885 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DT1 | 8.15 | 8.774 | .883 | .805 |
DT2 | 8.04 | 8.939 | .726 | .862 |
DT3 | 7.98 | 9.248 | .700 | .872 |
DT4 | 8.02 | 9.092 | .705 | .870 |
- Thang đo yếu tố “Sự hiệu quả trong hoạt động thường ngày”
Reliability Statistics
N of Items | |
.865 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HQ1 | 11.82 | 12.833 | .890 | .805 |
HQ2 | 11.89 | 12.633 | .621 | .854 |
HQ3 | 11.76 | 12.083 | .676 | .841 |
HQ4 | 11.87 | 12.079 | .675 | .841 |
HQ5 | 11.84 | 12.252 | .649 | .848 |