26
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.953 | 73.833 | 73.833 | 2.953 | 73.833 | 73.833 |
2 | .536 | 13.406 | 87.238 | |||
3 | .265 | 6.625 | 93.863 | |||
4 | .245 | 6.137 | 100.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo
- Phân Tích Nhân Tố (Efa) Đối Với Biến Độc Lập (Lần 1)
- Phân Tích Nhân Tố (Efa) Đối Với Biến Phụ Thuộc
- Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên – Trường hợp công ty cổ phần Beton 6 - 14
Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.
a. 1 components extracted.
PHỤ LỤC 8: PHÂN TÍCH HỒI QUY
Thống kê mô tả
Giá trị trung bình | Độ lệch chuẩn | Tổng số quan sát | |
LTT | 3.53 | .716 | 224 |
CHDTTT | 3.40 | .618 | 224 |
L | 2.61 | .853 | 224 |
DN | 3.60 | .588 | 224 |
KT | 3.20 | .713 | 224 |
MTLV | 3.14 | .718 | 224 |
PL | 4.06 | .639 | 224 |
Ma trận hệ số tương quan
LTT | CHDTTT | L | DN | KT | MTLV | PL | ||
Pearson Correlation | LTT | 1.000 | .623 | .602 | .671 | .612 | .439 | .416 |
CHDTTT | .623 | 1.000 | .429 | .565 | .587 | .373 | .423 | |
L | .602 | .429 | 1.000 | .500 | .632 | .589 | .135 | |
DN | .671 | .565 | .500 | 1.000 | .583 | .483 | .423 | |
KT | .612 | .587 | .632 | .583 | 1.000 | .447 | .275 | |
MTLV | .439 | .373 | .589 | .483 | .447 | 1.000 | .235 | |
PL | .416 | .423 | .135 | .423 | .275 | .235 | 1.000 |
LTT | . | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
CHDTTT | .000 | . | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
L | .000 | .000 | . | .000 | .000 | .000 | .022 | |
DN | .000 | .000 | .000 | . | .000 | .000 | .000 | |
KT | .000 | .000 | .000 | .000 | . | .000 | .000 | |
MTLV | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | . | .000 | |
PL | .000 | .000 | .022 | .000 | .000 | .000 | . | |
N | LTT | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 |
CHDTTT | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | |
L | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | |
DN | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | |
KT | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | |
MTLV | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | |
PL | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 |
Model Summaryb
Hệ số R | R2 | R2 hiệu chỉnh | Sai số chuẩn của ước lượng | Hệ số Durbin- Watson | |
1 | .788a | .620 | .610 | .447 | 1.520 |
a. Dự báo: (Hằng số), PL, L, CHDTTT, MTLV, DN, KT
b. Biến phụ thuộc: LTT
28
ANOVAb
Tổng bình phương | df | Bình phương trung bình | F | Sig. | ||
1 | Hồi quy | 71.023 | 6 | 11.837 | 59.129 | .000a |
Phần dư | 43.442 | 217 | .200 | |||
Tổng | 114.464 | 223 |
a. Dự báo: (Hằng số), PL, L, CHDTTT, MTLV, DN, KT
b. Biến phụ thuộc: LTT
Coefficientsa
Hệ số chưa chuẩn hoá | Hệ số chuẩn hoá | t | Sig. | Thống kê đa cộng tuyến | ||||
B | Độ lệch chuẩn | Hệ số Beta | Độ chấp nhận của biến | Hệ số phóng đại phương sai | ||||
1 | (Constant) | -.135 | .233 | -.580 | .562 | |||
CHDTTT | .264 | .066 | .227 | 4.002 | .000 | .542 | 1.847 | |
L | .254 | .051 | .302 | 4.932 | .000 | .466 | 2.144 | |
DN | .363 | .072 | .298 | 5.061 | .000 | .503 | 1.989 | |
KT | .096 | .063 | .096 | 1.537 | .126 | .450 | 2.224 | |
MTLV | -.043 | .054 | -.043 | -.800 | .424 | .600 | 1.667 | |
PL | .153 | .054 | .137 | 2.823 | .005 | .748 | 1.338 |
a. Biến phụ thuộc: LTT
PHỤ LỤC 9: PHÂN TÍCH HỒI QUY SAU KHI LOẠI BIẾN
Thống kê mô tả
Giá trị trung bình | Độ lệch chuẩn | Tổng số quan sát | |
LTT | 3.53 | .716 | 224 |
CHDTTT | 3.40 | .618 | 224 |
L | 2.61 | .853 | 224 |
DN | 3.60 | .588 | 224 |
PL | 4.06 | .639 | 224 |
Ma trận hệ số tương quan
LTT | CHDTTT | L | DN | PL | ||
Pearson Correlation | LTT | 1.000 | .623 | .602 | .671 | .416 |
CHDTTT | .623 | 1.000 | .429 | .565 | .423 | |
L | .602 | .429 | 1.000 | .500 | .135 | |
DN | .671 | .565 | .500 | 1.000 | .423 | |
PL | .416 | .423 | .135 | .423 | 1.000 | |
Sig. (1-tailed) | LTT | . | .000 | .000 | .000 | .000 |
CHDTTT | .000 | . | .000 | .000 | .000 | |
L | .000 | .000 | . | .000 | .022 | |
DN | .000 | .000 | .000 | . | .000 | |
PL | .000 | .000 | .022 | .000 | . | |
N | LTT | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 |
CHDTTT | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | |
L | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | |
DN | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | |
PL | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 |
30
Model Summaryb
Hệ số R | R2 | R2 hiệu chỉnh | Sai số chuẩn của ước lượng | Hệ số Durbin- Watson | |
1 | .784a | .615 | .608 | .448 | 1.531 |
a. Dự báo: (Hằng số), PL, L, CHDTTT, DN
b. Biến phụ thuộc: LTT
ANOVAb
Tổng bình phương | df | Bình phương trung bình | F | Sig. | ||
1 | Hồi quy | 70.419 | 4 | 17.605 | 87.535 | .000a |
Phần dư | 44.045 | 219 | .201 | |||
Tổng | 114.464 | 223 |
a. Dự báo: (Hằng số), PL, L, CHDTTT, DN
b. Biến phụ thuộc: LTT
Coefficientsa
Hệ số chưa chuẩn hoá | Hệ số chuẩn hoá | t | Sig. | Thống kê đa cộng tuyến | ||||
B | Độ lệch chuẩn | Hệ số Beta | Độ chấp nhận của biến | Hệ số phóng đại phương sai | ||||
1 | (Constant) | -.147 | .229 | -.643 | .521 | |||
CHDTTT | .295 | .063 | .254 | 4.711 | .000 | .604 | 1.657 | |
L | .269 | .042 | .320 | 6.395 | .000 | .701 | 1.426 | |
DN | .378 | .069 | .310 | 5.495 | .000 | .551 | 1.816 | |
PL | .150 | .054 | .134 | 2.772 | .006 | .753 | 1.328 |
a. Dependent Variable: LTT
H istogram
Dependent Variable: LTT
0
2
50-
10—
Mean =- 1.72E- 15
Regression Standardized Residual
Normal P-P Plot of Regression Standardized Residual
Dependent Variable: LTT
1.0—
0.8—
W 0.4-
0.0 0.2 0.4
0.6
0.8 1.0
Observed CumProb
anger paj»!paad pa• !paepue›s uo!ssaa6a jj
Ł
0
Ł-
Regression StandardiRzeedsidual
ggq :aıqe!‹eg țuapuadag
23
jo dJajj e• s
PHỤ LỤC 10: KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT VỀ GIỚI TÍNH ĐỐI VỚI LÒNG TRUNG THÀNH
Group Statistics
Giới tính | Số quan sát | Trung bình | Độ lệch chuẩn | Trung bình sai số chuẩn | |
LTT | Nam | 172 | 3.56 | .730 | .056 |
Nu | 52 | 3.41 | .664 | .092 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
95% Confidence Interval of the Difference | ||||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | Lower | Upper | ||
LTT | Equal variances assumed | 1.263 | .262 | 1.304 | 222 | .194 | .148 | .113 | -.076 | .371 |
Equal variances not assumed | 1.372 | 91.433 | .174 | .148 | .108 | -.066 | .361 |