Phân Tích Nhân Tố (Efa) Đối Với Biến Độc Lập (Lần 1)


10

Kiểm định độ tin cậy của thang đo “phúc lợi”


Thống kê độ tin cậy

Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

.816

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên – Trường hợp công ty cổ phần Beton 6 - 11


Thống kê biến tổng


Biến

Trung bình thang đo nếu loại biến

Phương sai thang đo nếu loại biến

Tương quan

biến tổng

Cronbach's Alpha nếu loại biến

pl1-Cong ty co che do bao hiem xa hoi, bao hiem y te tot


14.67


5.872


.661


.766

pl2-Chuong trinh bao hiem tai nan, bao hiem suc khoe cua cong ty mang loi ich thiet thuc

cho anh chi


14.71


5.832


.571


.791

pl3-Anh chi hai long voi nhung che do phu cap nhu tro cap an trua, qua tang nhan dip sinh nhat


14.87


5.737


.671


.762

pl4-Cac chuong trinh phuc loi cua cong ty rat da dang va hap dan


15.49


5.946


.576


.789

pl5-Cac phuc loi ma anh chi nhan duoc khong thua kem cac cong ty

khac


15.52


5.614


.568


.794


Kiểm định độ tin cậy của thang đo “cơ hội đào tạo thăng tiến”

Thống kê độ tin cậy

Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

.905

7


Thống kê biến tổng


Biến

Trung bình

thang đo nếu

loại biến

Phương sai thang đo nếu

loại biến

Tương quan

biến tổng

Cronbach's Alpha nếu loại

biến

chdttt1-Cong ty rat quan

tam den cong tac dao tao cho nhan vien


20.31


14.187


.702


.893

chdttt2-Anh chi duoc tham gia cac chuong trinh dao tao hang nam cua cong ty theo yeu cau cong viec


20.34


13.857


.746


.888

chdttt3-Chuong trinh dao tao phu hop voi kha nang

cua anh chi


20.29


14.467


.769


.888

chdttt4-Sau khi duoc dao tao, ky nang lam viec cua anh chi duoc nang cao hon


20.20


13.910


.749


.888

chdttt5-Anh chi co nhieu co hoi de duoc thang tien tai cong ty


20.74


13.549


.736


.889

chdttt6-Anh chi duoc biet cac dieu kien can thiet de duoc thang tien


20.66


13.760


.687


.895

chdttt7-Nha quan ly luon quan tam den cong tac dao tao, phat trien can bo

ke thua


20.45


14.087


.659


.898


12

Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

.880

4

Kiểm định độ tin cậy của thang đo “lòng trung thành” Thống kê độ tin cậy


Thống kê biến tổng


Biến

Trung bình

thang đo nếu

loại biến

Phương sai thang đo nếu

loại biến

Tương quan

biến tổng

Cronbach's

Alpha nếu loại biến

ltt1-Anh chi cam thay tu hao khi lam viec tai cong ty


10.49


5.040


.689


.866

ltt2-Anh chi rat vui khi duoc lam viec lau dai voi cong ty


10.33


4.869


.787


.830

ltt3-Anh chi se o lai cong ty cho du noi khac co de nghi muc luong hap dan

hon


10.80


4.804


.700


.863

ltt4-Anh chi san sang hy sinh loi ich ca nhan khi can thiet de giup cong ty thanh cong


10.69


4.501


.795


.825


PHỤ LỤC 5: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ (EFA) ĐỐI VỚI BIẾN ĐỘC LẬP (LẦN 1)

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.900

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

5253.198

df

528

Sig.

.000


Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

12.651

38.337

38.337

12.651

38.337

38.337

4.987

15.113

15.113

2

3.211

9.730

48.067

3.211

9.730

48.067

4.402

13.338

28.451

3

2.037

6.173

54.240

2.037

6.173

54.240

3.891

11.790

40.241

4

1.769

5.360

59.600

1.769

5.360

59.600

3.274

9.922

50.163

5

1.542

4.673

64.272

1.542

4.673

64.272

2.907

8.808

58.971

6

1.125

3.408

67.680

1.125

3.408

67.680

2.874

8.710

67.680

7

.936

2.836

70.517







8

.883

2.675

73.191







9

.770

2.334

75.526







10

.738

2.237

77.763







11

.698

2.116

79.880







12

.651

1.973

81.853







13

.607

1.838

83.691







14

.508

1.539

85.230







15

.472

1.430

86.660







16

.437

1.324

87.984







17

.389

1.178

89.162







18

.370

1.121

90.283








19

.332

1.005

91.287







20

.325

.986

92.273







21

.320

.971

93.244







22

.284

.860

94.105







23

.260

.788

94.892







24

.240

.729

95.621







25

.222

.674

96.295







26

.213

.644

96.939







27

.196

.594

97.533







28

.174

.526

98.059







29

.152

.461

98.520







30

.148

.450

98.970







31

.128

.389

99.360







32

.116

.350

99.710







33

.096

.290

100.000







14

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component


1

2

3

4

5

6

chdttt3-Chuong trinh dao tao phu hop voi kha nang cua anh chi

.818






chdttt6-Anh chi duoc biet cac dieu kien can thiet de duoc thang tien

.746






chdttt5-Anh chi co nhieu co hoi de duoc thang tien tai cong ty

.744






chdttt2-Anh chi duoc tham gia cac chuong trinh dao tao hang nam cua cong ty theo yeu cau cong viec


.736






15


chdttt4-Sau khi duoc dao tao, ky nang lam viec cua anh chi duoc

nang cao hon

.728






chdttt7-Nha quan ly luon quan tam

den cong tac dao tao, phat trien can bo ke thua


.681






chdttt1-Cong ty rat quan tam den cong tac dao tao cho nhan vien

.652






mtlv3-Anh chi duoc cung cap day

du trang thiet bi ho tro cho cong viec cua anh chi


.413






l3-Cong ty tra luong rat cong bang


.752





l1-Anh chi duoc tra luong cao


.744





l2-Muc luong hien tai tuong xung voi nang luc lam viec cua anh chi


.710





l5-So voi cong ty khac, anh chi cam thay thu nhap cua minh la cao


.689





l4-Anh chi co the song tot hoan toan dua vao thu nhap cong ty


.600





pl5-Cac phuc loi ma anh chi nhan

duoc khong thua kem cac cong ty khac



.580





.579

mtlv4-Trang thiet bi lam viec cua anh chi rat hien dai


.397





dn2-Dong nghiep san sang giup do anh chi trong cong viec



.765




dn3-Anh chi va cac dong nghiep phoi hop lam viec tot



.755




dn4-Cap tren cua anh chi luon lang nghe y kien cua nhan vien



.668




dn1-Dong nghiep cua anh chi thoai mai va de chiu



.655




16


dn5-Cap tren cua anh chi luon to ra la nguoi than thien, ton trong nhan

vien




.623




mtlv7-Anh chi hai long voi qua trinh

trao doi, cung cap thong tin noi bo tai cong ty




.570




mtlv6-Anh chi cam thay thoai mai

khi lam viec voi nguoi quan ly truc tiep




.476




mtlv2-Noi anh chi lam viec sach se, thoang mat




.804



mtlv1-Noi anh chi lam viec rat an toan




.679



mtlv5-Nhiet do, anh sang, tieng on

cong ty rat phu hop voi cong viec cua anh chi





.677



kt3-Anh chi duoc xet thuong cong bang khi hoan thanh tot cong viec





.762


kt2-Anh chi duoc thuong tuong xung voi nhung dong gop, cong hien

cua anh chi






.680


kt4-Cong ty co chinh sach khen thuong ro rang va hieu qua





.645


kt1-Thanh tich cua anh chi duoc cap tren cong nhan, danh gia kip thoi





.612


pl2-Chuong trinh bao hiem tai nan, bao hiem suc khoe cua cong ty

mang loi ich thiet thuc cho anh chi







.823

pl1-Cong ty co che do bao hiem xa hoi, bao hiem y te tot






.801

pl3-Anh chi hai long voi nhung che do phu cap nhu tro cap an trua, qua tang nhan dip sinh nhat







.692



pl4-Cac chuong trinh phuc loi cua cong ty rat da dang va hap dan


.502




.540

17

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 10 iterations.


PHỤ LỤC 6: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ (EFA) ĐỐI VỚI BIẾN ĐỘC LẬP (LẦN 2)

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.890

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

4427.766

Df

378

Sig.

.000



Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

10.939

39.069

39.069

10.939

39.069

39.069

4.723

16.869

16.869

2

3.128

11.170

50.239

3.128

11.170

50.239

4.208

15.030

31.899

3

1.969

7.033

57.272

1.969

7.033

57.272

3.394

12.121

44.020

4

1.524

5.444

62.716

1.524

5.444

62.716

2.793

9.974

53.994

5

1.313

4.690

67.406

1.313

4.690

67.406

2.514

8.978

62.971

6

1.051

3.753

71.158

1.051

3.753

71.158

2.292

8.187

71.158

7

.861

3.076

74.235







8

.779

2.781

77.016







9

.692

2.472

79.488







10

.605

2.161

81.649







11

.541

1.934

83.583







12

.475

1.695

85.278







Xem tất cả 116 trang.

Ngày đăng: 16/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí