PHỤ LỤC 11: KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ TUỔI ĐỐI VỚI LÒNG TRUNG THÀNH
Mô tả
LTT
Số quan sát | Giá trị trung bình | Độ lệch chuẩn | Sai số chuẩn | 95% Confidence Interval for Mean | Nhỏ nhất | Lớn nhất | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Duoi 25 tuoi | 18 | 3.08 | .845 | .199 | 2.66 | 3.50 | 2 | 5 |
Tu 25 - duoi 35 tuoi | 117 | 3.59 | .690 | .064 | 3.46 | 3.71 | 2 | 5 |
Tu 35 - duoi 45 tuoi | 60 | 3.55 | .709 | .091 | 3.37 | 3.74 | 2 | 5 |
Tren 45 tuoi | 29 | 3.50 | .691 | .128 | 3.24 | 3.76 | 2 | 5 |
Total | 224 | 3.53 | .716 | .048 | 3.43 | 3.62 | 2 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Nhân Tố (Efa) Đối Với Biến Độc Lập (Lần 1)
- Phân Tích Nhân Tố (Efa) Đối Với Biến Phụ Thuộc
- Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên – Trường hợp công ty cổ phần Beton 6 - 13
Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.
Test of Homogeneity of Variances
LTT
df1 | df2 | Sig. | |
.789 | 3 | 220 | .501 |
ANOVA
LTT
Tổng bình phương | df | Bình phương trung bình | F | Sig. | |
Between Groups | 4.038 | 3 | 1.346 | 2.682 | .048 |
Within Groups | 110.426 | 220 | .502 | ||
Total | 114.464 | 223 |
35
Multiple Comparisons
LTT
Tukey HSD
(J) Do tuoi | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Duoi 25 tuoi | Tu 25 - duoi 35 tuoi | -.504* | .179 | .027 | -.97 | -.04 |
Tu 35 - duoi 45 tuoi | -.471 | .190 | .067 | -.96 | .02 | |
Tren 45 tuoi | -.417 | .213 | .206 | -.97 | .13 | |
Tu 25 - duoi 35 tuoi | Duoi 25 tuoi | .504* | .179 | .027 | .04 | .97 |
Tu 35 - duoi 45 tuoi | .033 | .112 | .991 | -.26 | .32 | |
Tren 45 tuoi | .088 | .147 | .933 | -.29 | .47 | |
Tu 35 - duoi 45 tuoi | Duoi 25 tuoi | .471 | .190 | .067 | -.02 | .96 |
Tu 25 - duoi 35 tuoi | -.033 | .112 | .991 | -.32 | .26 | |
Tren 45 tuoi | .054 | .160 | .987 | -.36 | .47 | |
Tren 45 tuoi | Duoi 25 tuoi | .417 | .213 | .206 | -.13 | .97 |
Tu 25 - duoi 35 tuoi | -.088 | .147 | .933 | -.47 | .29 | |
Tu 35 - duoi 45 tuoi | -.054 | .160 | .987 | -.47 | .36 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
PHỤ LỤC 12: KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT VỀ VỊ TRÍ CÔNG TÁC ĐỐI VỚI
LÒNG TRUNG THÀNH
Group Statistics
Vị trí công tác | Số quan sát | Trung bình | Độ lệch chuẩn | Trung bình sai số chuẩn | |
LTT | Nhan vien nghiep vu, ky su | 51 | 3.75 | .518 | .073 |
Cong nhan truc tiep san xuat | 173 | 3.46 | .754 | .057 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
95% Confidence Interval of the Difference | ||||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | Lower | Upper | ||
LTT | Equal variances assumed | 8.634 | .004 | 2.505 | 222 | .013 | .283 | .113 | .060 | .505 |
Equal variances not assumed | 3.055 | 118.491 | .003 | .283 | .093 | .099 | .466 |
37
PHỤ LỤC 13: KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT VỀ THÂM NIÊN CÔNG TÁC ĐỐI
VỚI LÒNG TRUNG THÀNH
Mô tả
LTT
Số quan sát | Giá trị trung bình | Độ lệch chuẩn | Sai số chuẩn | 95% Confidence Interval for Mean | Nhỏ nhất | Lớn nhất | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Duoi 5 nam | 57 | 3.50 | .753 | .100 | 3.30 | 3.70 | 2 | 5 |
Tu 5 - duoi 10 nam | 91 | 3.48 | .701 | .073 | 3.34 | 3.63 | 2 | 5 |
Tu 10 - duoi 20 nam | 50 | 3.60 | .712 | .101 | 3.40 | 3.80 | 2 | 5 |
Tu 20 nam tro len | 26 | 3.60 | .721 | .141 | 3.30 | 3.89 | 2 | 5 |
Total | 224 | 3.53 | .716 | .048 | 3.43 | 3.62 | 2 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
LTT
df1 | df2 | Sig. | |
.128 | 3 | 220 | .943 |
ANOVA
LTT
Tổng bình phương | df | Bình phương trung bình | F | Sig. | |
Between Groups | .604 | 3 | .201 | .389 | .761 |
Within Groups | 113.860 | 220 | .518 | ||
Total | 114.464 | 223 |