Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên – Trường hợp công ty cổ phần Beton 6 - 14


PHỤ LỤC 11: KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ TUỔI ĐỐI VỚI LÒNG TRUNG THÀNH


Mô tả

LTT



Số quan sát


Giá trị trung bình


Độ lệch

chuẩn


Sai số chuẩn

95%

Confidence

Interval for Mean


Nhỏ nhất


Lớn nhất

Lower Bound

Upper Bound

Duoi 25 tuoi

18

3.08

.845

.199

2.66

3.50

2

5

Tu 25 - duoi 35 tuoi

117

3.59

.690

.064

3.46

3.71

2

5

Tu 35 - duoi 45 tuoi

60

3.55

.709

.091

3.37

3.74

2

5

Tren 45 tuoi

29

3.50

.691

.128

3.24

3.76

2

5

Total

224

3.53

.716

.048

3.43

3.62

2

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên – Trường hợp công ty cổ phần Beton 6 - 14


Test of Homogeneity of Variances

LTT

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.789

3

220

.501


ANOVA

LTT


Tổng bình phương

df

Bình phương trung bình

F

Sig.

Between Groups

4.038

3

1.346

2.682

.048

Within Groups

110.426

220

.502



Total

114.464

223






35

Multiple Comparisons

LTT

Tukey HSD


(I) Do tuoi


(J) Do tuoi

Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

Duoi 25 tuoi

Tu 25 - duoi 35 tuoi

-.504*

.179

.027

-.97

-.04

Tu 35 - duoi 45 tuoi

-.471

.190

.067

-.96

.02

Tren 45 tuoi

-.417

.213

.206

-.97

.13

Tu 25 - duoi 35 tuoi

Duoi 25 tuoi

.504*

.179

.027

.04

.97

Tu 35 - duoi 45 tuoi

.033

.112

.991

-.26

.32

Tren 45 tuoi

.088

.147

.933

-.29

.47

Tu 35 - duoi 45 tuoi

Duoi 25 tuoi

.471

.190

.067

-.02

.96

Tu 25 - duoi 35 tuoi

-.033

.112

.991

-.32

.26

Tren 45 tuoi

.054

.160

.987

-.36

.47

Tren 45 tuoi

Duoi 25 tuoi

.417

.213

.206

-.13

.97

Tu 25 - duoi 35 tuoi

-.088

.147

.933

-.47

.29

Tu 35 - duoi 45 tuoi

-.054

.160

.987

-.47

.36

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


PHỤ LỤC 12: KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT VỀ VỊ TRÍ CÔNG TÁC ĐỐI VỚI

LÒNG TRUNG THÀNH


Group Statistics


Vị trí công tác

Số quan sát

Trung bình

Độ lệch

chuẩn

Trung bình sai số chuẩn

LTT

Nhan vien nghiep vu, ky su

51

3.75

.518

.073

Cong nhan truc tiep san xuat

173

3.46

.754

.057


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means



95%

Confidence Interval of the Difference

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

Lower

Upper

LTT

Equal variances assumed


8.634


.004


2.505


222


.013


.283


.113


.060


.505

Equal variances not assumed




3.055


118.491


.003


.283


.093


.099


.466


37

PHỤ LỤC 13: KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT VỀ THÂM NIÊN CÔNG TÁC ĐỐI

VỚI LÒNG TRUNG THÀNH

Mô tả

LTT



Số quan sát


Giá trị trung bình


Độ lệch

chuẩn


Sai số chuẩn

95%

Confidence Interval for Mean


Nhỏ nhất


Lớn nhất

Lower Bound

Upper Bound

Duoi 5 nam

57

3.50

.753

.100

3.30

3.70

2

5

Tu 5 - duoi 10 nam

91

3.48

.701

.073

3.34

3.63

2

5

Tu 10 - duoi 20 nam

50

3.60

.712

.101

3.40

3.80

2

5

Tu 20 nam tro len

26

3.60

.721

.141

3.30

3.89

2

5

Total

224

3.53

.716

.048

3.43

3.62

2

5


Test of Homogeneity of Variances

LTT

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.128

3

220

.943


ANOVA

LTT


Tổng bình phương

df

Bình phương trung bình

F

Sig.

Between Groups

.604

3

.201

.389

.761

Within Groups

113.860

220

.518



Total

114.464

223




..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 16/06/2022