12.4863 | 10.240 | .778 | .860 | |
tt2 | 12.5464 | 10.436 | .721 | .872 |
tt3 | 12.6284 | 10.389 | .717 | .873 |
tt4 | 12.5137 | 10.262 | .750 | .866 |
tt6 | 12.6448 | 10.241 | .717 | .873 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Phân Tích 6 Yếu Tố Trong Nghiên Cứu Của Seema Mehta
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo “Bản Chất Công Việc”
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo “Ghi Nhận Và Khen Thưởng”
- Kết Quả Kiểm Định Lại Độ Tin Cậy Của Thang Đo Sau Efa
- Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên Công ty Esquel Việt Nam - 17
- Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên Công ty Esquel Việt Nam - 18
Xem toàn bộ 150 trang tài liệu này.
GTTB | Độ biến thiên | Độ lệch chuẩn | Số biến |
15.7049 | 15.693 | 3.96140 | 5 |
PHỤ LỤC 11: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ ĐỐI VỚI BIẾN ĐỘC LẬP
Lần 1
Hệ số kiểm định sự tương hợp của mẫu (Kaiser-Meyer-Olkin) | .879 | |
Kiểm định Bartlett | Approx. Chi-Square | 3878.242 |
df | 351 | |
Sig. | .000 |
Nhân tố | Hệ số Eigenvalues nguyên thủy | Phương sai trích khi chưa xoay | Phương sai trích sau khi xoay | ||||||
Tổng | % phương sai trích | % phương sai tích lũy | Tổng | % phương sai trích | % phương sai tích lũy | Tổng | % phương sai trích | % phương sai tích lũy | |
1 | 11.830 | 43.813 | 43.813 | 11.830 | 43.813 | 43.813 | 3.850 | 14.260 | 14.260 |
2 | 2.179 | 8.071 | 51.884 | 2.179 | 8.071 | 51.884 | 3.689 | 13.663 | 27.924 |
3 | 1.911 | 7.078 | 58.962 | 1.911 | 7.078 | 58.962 | 3.326 | 12.318 | 40.241 |
4 | 1.451 | 5.375 | 64.337 | 1.451 | 5.375 | 64.337 | 3.185 | 11.798 | 52.039 |
5 | 1.378 | 5.102 | 69.439 | 1.378 | 5.102 | 69.439 | 3.005 | 11.130 | 63.169 |
6 | 1.063 | 3.938 | 73.376 | 1.063 | 3.938 | 73.376 | 2.756 | 10.207 | 73.376 |
7 | .902 | 3.341 | 76.717 | ||||||
8 | .764 | 2.831 | 79.547 | ||||||
9 | .610 | 2.258 | 81.805 | ||||||
10 | .576 | 2.132 | 83.937 | ||||||
11 | .539 | 1.996 | 85.934 | ||||||
12 | .486 | 1.800 | 87.734 | ||||||
13 | .419 | 1.552 | 89.286 | ||||||
14 | .386 | 1.428 | 90.714 |
.349 | 1.294 | 92.008 | |||||||
16 | .326 | 1.209 | 93.217 | ||||||
17 | .270 | 1.000 | 94.217 | ||||||
18 | .230 | .852 | 95.069 | ||||||
19 | .216 | .798 | 95.867 | ||||||
20 | .206 | .761 | 96.629 | ||||||
21 | .191 | .708 | 97.337 | ||||||
22 | .155 | .572 | 97.909 | ||||||
23 | .144 | .535 | 98.444 | ||||||
24 | .127 | .470 | 98.913 | ||||||
25 | .116 | .429 | 99.342 | ||||||
26 | .097 | .359 | 99.701 | ||||||
27 | .081 | .299 | 100.000 | ||||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
Ma trận xoay nhân tố đã hiệu chỉnh (đã loại biến ld5) cho thang đo
Các nhân tố trích được | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
kt1 | .814 | |||||
kt2 | .807 | |||||
kt3 | .763 | |||||
kt4 | .713 | |||||
dt4 | .479 | .442 | .448 | |||
mt2 | .813 | |||||
mt5 | .803 | |||||
mt3 | .759 |
.757 | ||||||
mt4 | .734 | |||||
lg2 | .745 | |||||
lg4 | .711 | |||||
lg3 | .652 | |||||
lg1 | .650 | |||||
lg5 | .522 | .577 | ||||
cv4 | .866 | |||||
cv1 | .814 | |||||
cv3 | .744 | |||||
cv2 | .640 | .415 | ||||
dt1 | .819 | |||||
dt3 | .653 | |||||
dt5 | .627 | |||||
dt2 | .402 | .581 | ||||
ld3 | .804 | |||||
ld1 | .784 | |||||
ld2 | .619 | |||||
ld4 | .570 | |||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. | ||||||
a Rotation converged in 7 iterations. |
Lần 2
Hệ số kiểm định sự tương hợp của mẫu (Kaiser-Meyer-Olkin) | .875 | |
Kiểm định Bartlett | Approx. Chi-Square | 3668.305 |
df | 325 | |
Sig. | .000 |
Nhân tố | Hệ số Eigenvalues nguyên thủy | Phương sai trích khi chưa xoay | Phương sai trích sau khi xoay | ||||||
Tổng | % phương sai trích | % phương sai tích lũy | Tổng | % phương sai trích | % phương sai tích lũy | Tổng | % phương sai trích | % phương sai tích lũy | |
1 | 11.331 | 43.579 | 43.579 | 11.331 | 43.579 | 43.579 | 3.672 | 14.124 | 14.124 |
2 | 2.175 | 8.366 | 51.945 | 2.175 | 8.366 | 51.945 | 3.632 | 13.967 | 28.092 |
3 | 1.795 | 6.903 | 58.848 | 1.795 | 6.903 | 58.848 | 3.150 | 12.116 | 40.207 |
4 | 1.451 | 5.579 | 64.428 | 1.451 | 5.579 | 64.428 | 2.983 | 11.474 | 51.682 |
5 | 1.362 | 5.237 | 69.665 | 1.362 | 5.237 | 69.665 | 2.954 | 11.363 | 63.045 |
6 | 1.034 | 3.977 | 73.642 | 1.034 | 3.977 | 73.642 | 2.755 | 10.597 | 73.642 |
7 | .893 | 3.435 | 77.077 | ||||||
8 | .758 | 2.914 | 79.992 | ||||||
9 | .594 | 2.284 | 82.276 | ||||||
10 | .573 | 2.205 | 84.481 | ||||||
11 | .530 | 2.040 | 86.520 | ||||||
12 | .457 | 1.756 | 88.277 | ||||||
13 | .389 | 1.498 | 89.774 | ||||||
14 | .377 | 1.450 | 91.224 | ||||||
15 | .332 | 1.277 | 92.501 |
.323 | 1.243 | 93.743 | |||||||
17 | .254 | .977 | 94.720 | ||||||
18 | .230 | .885 | 95.605 | ||||||
19 | .206 | .791 | 96.397 | ||||||
20 | .191 | .735 | 97.132 | ||||||
21 | .161 | .618 | 97.750 | ||||||
22 | .155 | .594 | 98.344 | ||||||
23 | .127 | .488 | 98.832 | ||||||
24 | .119 | .456 | 99.288 | ||||||
25 | .098 | .376 | 99.664 | ||||||
26 | .087 | .336 | 100.000 | ||||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
Biến quan sát | Các nhân tố trích được | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
mt2 | .818 | |||||
mt5 | .802 | |||||
mt3 | .763 | |||||
mt1 | .756 | |||||
mt4 | .741 | |||||
kt1 | .817 | |||||
kt2 | .808 | |||||
kt3 | .772 | |||||
kt4 | .715 | |||||
dt4 | .486 | .443 | .441 | |||
cv4 | .870 |
.813 | ||||||
cv3 | .739 | |||||
cv2 | .638 | .415 | ||||
lg2 | .770 | |||||
lg4 | .729 | |||||
lg1 | .649 | |||||
lg3 | .622 | |||||
dt1 | .826 | |||||
dt5 | .649 | |||||
dt3 | .635 | |||||
dt2 | .408 | .568 | ||||
ld3 | .807 | |||||
ld1 | .793 | |||||
ld2 | .618 | |||||
ld4 | .568 | |||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. | ||||||
a Rotation converged in 6 iterations. |
Lần 3
Hệ số kiểm định sự tương hợp của mẫu (Kaiser- Meyer-Olkin) | .877 | |
Kiểm định Bartlett | Approx. Chi-Square | 3441.243 |
df | 300 | |
Sig. | .000 |
Nhân tố | Hệ số Eigenvalues nguyên thủy | Phương sai trích khi chưa xoay | Phương sai trích sau khi xoay | ||||||
Tổng | % phương sai trích | % phương sai tích lũy | Tổng | % phương sai trích | % phương sai tích lũy | Tổng | % phương sai trích | % phương sai tích lũy | |
1 | 10.857 | 43.428 | 43.428 | 10.857 | 43.428 | 43.428 | 3.663 | 14.651 | 14.651 |
2 | 2.174 | 8.694 | 52.122 | 2.174 | 8.694 | 52.122 | 3.397 | 13.587 | 28.238 |
3 | 1.745 | 6.981 | 59.103 | 1.745 | 6.981 | 59.103 | 3.126 | 12.503 | 40.741 |
4 | 1.450 | 5.798 | 64.902 | 1.450 | 5.798 | 64.902 | 2.835 | 11.341 | 52.082 |
5 | 1.250 | 4.999 | 69.900 | 1.250 | 4.999 | 69.900 | 2.757 | 11.028 | 63.110 |
6 | 1.028 | 4.111 | 74.011 | 1.028 | 4.111 | 74.011 | 2.725 | 10.901 | 74.011 |
7 | .872 | 3.487 | 77.497 | ||||||
8 | .734 | 2.935 | 80.433 | ||||||
9 | .594 | 2.375 | 82.808 | ||||||
10 | .559 | 2.238 | 85.046 | ||||||
11 | .504 | 2.014 | 87.060 | ||||||
12 | .404 | 1.614 | 88.675 | ||||||
13 | .387 | 1.550 | 90.224 | ||||||
14 | .374 | 1.496 | 91.720 | ||||||
15 | .327 | 1.309 | 93.029 | ||||||
16 | .283 | 1.131 | 94.160 | ||||||
17 | .253 | 1.014 | 95.173 | ||||||
18 | .212 | .849 | 96.023 | ||||||
19 | .202 | .807 | 96.830 |