.170 | .680 | 97.510 | |||||||
21 | .158 | .631 | 98.141 | ||||||
22 | .143 | .572 | 98.713 | ||||||
23 | .119 | .474 | 99.187 | ||||||
24 | .108 | .431 | 99.618 | ||||||
25 | .096 | .382 | 100.000 | ||||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo “Bản Chất Công Việc”
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo “Ghi Nhận Và Khen Thưởng”
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Đối Với Biến Độc Lập
- Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên Công ty Esquel Việt Nam - 17
- Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên Công ty Esquel Việt Nam - 18
Xem toàn bộ 150 trang tài liệu này.
Biến quan sát | Các nhân tố trích được | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
mt2 | .812 | |||||
mt5 | .796 | |||||
mt4 | .761 | |||||
mt3 | .760 | |||||
mt1 | .759 | |||||
kt1 | .812 | |||||
kt2 | .810 | |||||
kt3 | .780 | |||||
kt4 | .721 | |||||
cv4 | .871 | |||||
cv1 | .813 | |||||
cv3 | .742 | |||||
cv2 | .638 | |||||
lg2 | .773 |
.707 | ||||||
lg1 | .665 | |||||
lg3 | .646 | |||||
dt1 | .821 | |||||
dt5 | .652 | |||||
dt3 | .630 | |||||
dt2 | .580 | |||||
ld3 | .796 | |||||
ld1 | .779 | |||||
ld2 | .658 | |||||
ld4 | .567 | |||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. | ||||||
a Rotation converged in 6 iterations. |
PHỤ LỤC 12: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ ĐỐI VỚI BIẾN PHỤ THUỘC
Hệ số kiểm định sự tương hợp của mẫu (Kaiser-Meyer-Olkin) | .771 | |
Kiểm định Bartlett | Approx. Chi-Square | 663.27 7 |
df | 10.000 | |
Sig. | .000 |
Nhân tố | Hệ số Eigenvalues nguyên thủy | Phương sai trích | ||||
Tổng | % phương sai trích | % phương sai tích lũy | Tổng | % phương sai trích | % phương sai tích lũy | |
1 | 3.500 | 69.992 | 69.992 | 3.500 | 69.992 | 69.992 |
2 | .746 | 14.926 | 84.918 | |||
3 | .368 | 7.361 | 92.279 | |||
4 | .300 | 5.997 | 98.276 | |||
5 | .086 | 1.724 | 100.000 | |||
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
Biến quan sát | Các nhân tố |
1 | |
tt1 | .870 |
tt2 | .823 |
tt3 | .817 |
tt4 | .853 |
tt6 | .819 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. | |
a. 1 components extracted. |
PHỤ LỤC 13: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH LẠI ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO SAU EFA
13.1 Kiểm định độ tin cậy của thang đo “Lương và phúc lợi”
Cronbach's Alpha | Số biến quan sát |
.883 | 4 |
Biến | Giá trị trung bình | Độ lệch chuẩn | Số biến | ||
lg1 | 3.4809 | .86977 | 183 | ||
lg2 | 3.3333 | .90986 | 183 | ||
lg3 | 3.3552 | .78416 | 183 | ||
lg4 | 3.2404 | 1.02018 | 183 | ||
Thống kê biến tổng | |||||
Biến | Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Tương quan biến tổng | Cronbach's nếu loại biến | |
lg1 | 9.9290 | 5.814 | .719 | .859 | |
lg2 | 10.0765 | 5.258 | .838 | .812 | |
lg3 | 10.0546 | 6.173 | .718 | .862 | |
lg4 | 10.1694 | 5.163 | .729 | .861 |
GTTB | Độ biến thiên | Độ lệch chuẩn | Số biến |
13.4098 | 9.584 | 3.09578 | 4 |
13.2 Kiểm định độ tin cậy của thang đo “Đào tạo và phát triển”
Cronbach's Alpha | Số biến quan sát |
.815 | 4 |
Biến | Giá trị trung bình | Độ lệch chuẩn | Số biến |
dt1 | 3.4098 | .99521 | 183 |
dt2 | 3.1093 | .94292 | 183 |
dt3 | 3.4426 | .94097 | 183 |
dt5 | 3.3716 | .94559 | 183 |
Biến | Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Tương quan biến tổng | Cronbach's nếu loại biến |
dt1 | 9.9235 | 5.478 | .634 | .769 |
dt2 | 10.2240 | 5.592 | .659 | .757 |
dt3 | 9.8907 | 5.757 | .615 | .777 |
dt5 | 9.9617 | 5.674 | .633 | .769 |
GTTB | Độ biến thiên | Độ lệch chuẩn | Số biến |
13.3333 | 9.421 | 3.06940 | 4 |
PHỤ LỤC 14: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY
14.1 Bảng thống kê mô tả các yếu tố thành phần
Tổng số biến | Giá trị Trung bình | Độ lệch chuẩn | |
CV | 183 | 3.5451 | .76115 |
LG | 183 | 3.3525 | .77395 |
MT | 183 | 3.3672 | .90555 |
KT | 183 | 3.2773 | .82372 |
DT | 183 | 3.3333 | .76735 |
LD | 183 | 3.4699 | .74526 |
TT | 183 | 3.1410 | .79228 |
Valid N (listwise) | 183 |
14.2 14.2 Ma trận hệ số tương quan Pearson
CV | LG | MT | KT | DT | LD | TT | ||
CV | Hệ số tương quan Pearson | 1.000 | .558** | .421** | .494** | .488** | .573** | .555** |
Mức ý nghĩa (Sig) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
Tổng số quan sát | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | |
LG | Hệ số tương quan Pearson | .558** | 1.000 | .481** | .623** | .609** | .654** | .650** |
Mức ý nghĩa (Sig) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
Tổng số quan sát | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 |