Kết Quả Kiểm Định Lại Độ Tin Cậy Của Thang Đo Sau Efa


20

.170

.680

97.510







21

.158

.631

98.141







22

.143

.572

98.713







23

.119

.474

99.187







24

.108

.431

99.618







25

.096

.382

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 150 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên Công ty Esquel Việt Nam - 16


Ma trận xoay nhân tố đã hiệu chỉnh (đã loại biến dt4) cho thang đo

Biến quan sát

Các nhân tố trích được

1

2

3

4

5

6

mt2

.812






mt5

.796






mt4

.761






mt3

.760






mt1

.759






kt1


.812





kt2


.810





kt3


.780





kt4


.721





cv4



.871




cv1



.813




cv3



.742




cv2



.638




lg2




.773




lg4




.707



lg1




.665



lg3




.646



dt1





.821


dt5





.652


dt3





.630


dt2





.580


ld3






.796

ld1






.779

ld2






.658

ld4






.567

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a Rotation converged in 6 iterations.


PHỤ LỤC 12: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ ĐỐI VỚI BIẾN PHỤ THUỘC


Hệ số KMO trong kiểm định Bartlett cho thang đo

Hệ số kiểm định sự tương hợp của mẫu


(Kaiser-Meyer-Olkin)


.771


Kiểm định Bartlett


Approx. Chi-Square

663.27

7

df

10.000

Sig.

.000


Kết quả hình thành các nhân tố và phương sai trích được cho thang đo


Nhân tố

Hệ số Eigenvalues nguyên thủy

Phương sai trích


Tổng


% phương sai trích


% phương sai tích lũy


Tổng

%

phương sai trích


% phương sai tích lũy

1

3.500

69.992

69.992

3.500

69.992

69.992

2

.746

14.926

84.918




3

.368

7.361

92.279




4

.300

5.997

98.276




5

.086

1.724

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Ma trận nhân tố


Biến quan sát

Các nhân tố

1

tt1

.870

tt2

.823

tt3

.817

tt4

.853

tt6

.819

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


PHỤ LỤC 13: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH LẠI ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO SAU EFA


13.1 Kiểm định độ tin cậy của thang đo “Lương và phúc lợi”


Thống kê độ tin cậy

Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

.883

4


Thống kê biến


Biến

Giá trị trung bình


Độ lch chun


Số biến

lg1

3.4809

.86977

183

lg2

3.3333

.90986

183

lg3

3.3552

.78416

183

lg4

3.2404

1.02018

183

Thống kê biến tổng

Biến

Trung bình thang

đo nếu loi biến

Phương sai thang

đo nếu loi biến

Tương quan biến tổng

Cronbach's nếu loại biến

lg1

9.9290

5.814

.719

.859

lg2

10.0765

5.258

.838

.812

lg3

10.0546

6.173

.718

.862

lg4

10.1694

5.163

.729

.861


Thống kê thang đo

GTTB

Độ biến thiên

Độ lch chun

Số biến

13.4098

9.584

3.09578

4


13.2 Kiểm định độ tin cậy của thang đo “Đào tạo và phát triển”


Thống kê độ tin cậy

Cronbach's Alpha

Số biến quan sát

.815

4


Thống kê biến


Biến

Giá trị trung bình

Độ lch chun


Số biến

dt1

3.4098

.99521

183

dt2

3.1093

.94292

183

dt3

3.4426

.94097

183

dt5

3.3716

.94559

183


Thống kê biến tổng

Biến

Trung bình thang đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loi biến

Tương quan biến tổng

Cronbach's nếu loại biến

dt1

9.9235

5.478

.634

.769

dt2

10.2240

5.592

.659

.757

dt3

9.8907

5.757

.615

.777

dt5

9.9617

5.674

.633

.769


Thống kê thang đo

GTTB

Độ biến thiên

Độ lch chun

Số biến

13.3333

9.421

3.06940

4


PHỤ LỤC 14: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY

14.1 Bảng thống kê mô tả các yếu tố thành phần



Biến quan sát

Tổng số biến

Giá trị Trung bình

Độ lch chun

CV

183

3.5451

.76115

LG

183

3.3525

.77395

MT

183

3.3672

.90555

KT

183

3.2773

.82372

DT

183

3.3333

.76735

LD

183

3.4699

.74526

TT

183

3.1410

.79228

Valid N (listwise)

183



14.2 14.2 Ma trn hstương quan Pearson


Hệ số tương quan


CV

LG

MT

KT

DT

LD

TT

CV

Hệ số tương quan Pearson

1.000

.558**

.421**

.494**

.488**

.573**

.555**

Mức ý nghĩa (Sig)


.000

.000

.000

.000

.000

.000

Tổng số quan sát

183

183

183

183

183

183

183

LG

Hệ số tương quan Pearson

.558**

1.000

.481**

.623**

.609**

.654**

.650**

Mức ý nghĩa (Sig)

.000


.000

.000

.000

.000

.000

Tổng số quan sát

183

183

183

183

183

183

183

Xem tất cả 150 trang.

Ngày đăng: 05/08/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí