Hệ số tương quan Pearson | .421** | .481** | 1.000 | .454** | .557** | .438** | .358** | |
Mức ý nghĩa (Sig) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
Tổng số quan sát | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | |
KT | Hệ số tương quan Pearson | .494** | .623** | .454** | 1.000 | .514** | .534** | .597** |
Mức ý nghĩa (Sig) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
Tổng số quan sát | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | |
DT | Hệ số tương quan Pearson | .488** | .609** | .557** | .514** | 1.000 | .538** | .546** |
Mức ý nghĩa (Sig) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
Tổng số quan sát | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | |
LD | Hệ số tương quan Pearson | .573** | .654** | .438** | .534** | .538** | 1.000 | .503** |
Mức ý nghĩa (Sig) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
Tổng số quan sát | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | |
TT | Hệ số tương quan Pearson | .555** | .650** | .358** | .597** | .546** | .503** | 1.000 |
Mức ý nghĩa (Sig) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
Tổng số quan sát | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (1-tailed). |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo “Ghi Nhận Và Khen Thưởng”
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Đối Với Biến Độc Lập
- Kết Quả Kiểm Định Lại Độ Tin Cậy Của Thang Đo Sau Efa
- Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên Công ty Esquel Việt Nam - 18
Xem toàn bộ 150 trang tài liệu này.
14.3 14.3 Kết quả phân tích hồi quy
Mô hình | Hệ số R | R2 | R2 hiệu chỉnh | Sai số chuẩn của ước lượng |
.730a | .533 | .517 | .55077 | |||
a. Dự báo: (Hằng số), LD, MT, KT, CV, DT, LG | ||||||
ANOVAb | ||||||
Mô hình | Tổng bình phương | df | Bình phương trung bình | F | Sig. | |
1 | Hồi quy | 60.853 | 6 | 10.142 | 33.434 | .000a |
Phần dư | 53.390 | 176 | .303 | |||
Tổng | 114.243 | 182 | ||||
a. Dự báo: (Hằng số), LD, MT, KT, CV, DT, LG | ||||||
b. Biến phụ thuộc: TT | ||||||
Coefficientsa | ||||||
Mô hình | Hệ số chưa chuẩn hóa | Hệ số đã chuẩn hóa | Kiểm định t | Mức ý nghĩa Sig. | ||
Hệ số B | Sai số chuẩn | Hệ số Beta | ||||
1 | (Hằng số) | .184 | .232 | .795 | .428 | |
CV | .223 | .070 | .214 | 3.160 | .002 | |
LG | .330 | .082 | .322 | 4.002 | .000 | |
MT | -.080 | .057 | -.091 | -1.410 | .160 |
KT | .242 | .067 | .252 | 3.607 | .000 | ||
DT | .184 | .075 | .178 | 2.464 | .015 | ||
LD | -.022 | .079 | -.021 | -.278 | .781 | ||
a. Biến phụ thuộc: TT |
14.4 Kết quả phân tích hồi quy sau khi loại biến
Biến quan sát | Tổng số biến | Giá trị Trung bình | Độ lệch chuẩn |
TT | 3.1410 | .79228 | 183 |
CV | 3.5451 | .76115 | 183 |
LG | 3.3525 | .77395 | 183 |
KT | 3.2773 | .82372 | 183 |
DT | 3.3333 | .76735 | 183 |
TT | CV | LG | KT | DT | ||
Hệ số tương quan Pearson | TT | 1.000 | .555 | .650 | .597 | .546 |
CV | .555 | 1.000 | .558 | .494 | .488 | |
LG | .650 | .558 | 1.000 | .623 | .609 | |
KT | .597 | .494 | .623 | 1.000 | .514 |
DT | .546 | .488 | .609 | .514 | 1.000 | |
Mức ý nghĩa Sig. (1-tailed) | TT | . | .000 | .000 | .000 | .000 |
CV | .000 | . | .000 | .000 | .000 | |
LG | .000 | .000 | . | .000 | .000 | |
KT | .000 | .000 | .000 | . | .000 | |
DT | .000 | .000 | .000 | .000 | . | |
Số biến quan sát | TT | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 |
CV | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | |
LG | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | |
KT | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | |
DT | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 |
Model | R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | ||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .726a | .527 | .516 | .55095 | .527 | 49.590 | 4 | 178 | .000 | 1.627 |
a. Dự báo: (Hằng số), KT, CV, DT, LG | ||||||||||
b. Biến phụ thuộc: TT |
ANOVAb
Tổng bình phương | df | Bình phương trung bình | F | Sig. | ||
1 | Hồi quy | 60.211 | 4 | 15.053 | 49.590 | .000a |
Phần dư | 54.031 | 178 | .304 | |||
Tổng | 114.243 | 182 | ||||
a. Dự báo: (Hằng số), KT, CV, DT, LG | ||||||
b. Biến phụ thuộc: TT |
Mô hình | Hệ số chưa chuẩn hóa | Hệ số đã chuẩn hóa | Kiểm định t | Mức ý nghĩa Sig. | Hệ số tương quan | Thống kê đa cộng tuyến | |||||
Hệ số B | Sai số chuẩn | Hệ số Beta | Zero- order | Từng phần (Partial) | Riêng (Part) | Hệ số Tolerance | Hê số phóng đại phương sai (VIF) | ||||
1 | (Hằng số) | .128 | .224 | .570 | .569 | ||||||
CV | .207 | .068 | .199 | 3.060 | .003 | .555 | .224 | .158 | .631 | 1.584 | |
LG | .312 | .078 | .305 | 4.022 | .000 | .650 | .289 | .207 | .461 | 2.168 | |
KT | .227 | .066 | .236 | 3.436 | .001 | .597 | .249 | .177 | .563 | 1.776 | |
DT | .147 | .070 | .142 | 2.096 | .037 | .546 | .155 | .108 | .579 | 1.728 | |
a. Biến phụ thuộc: TT |
PHỤ LỤC 15 – PHÂN TÍCH PHẦN DƯ CỦA MÔ HÌNH HỒI QUY
15.1 Đồ thị phân tán của phân phối phần dư trong mô hình hồi quy
15.2 Biểu đồ phân phối chuẩn của phần dư trong mô hình hồi quy
15.3 Biểu đồ P-P plot của phân phối phần dư trong mô hình hồi quy
PHỤ LỤC 16: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH
16.1 Kiểm định sự khác biệt về giới tính
gioitinh | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
TT | Nữ | 151 | 3.1166 | .67066 | .05458 |
Nam | 32 | 3.2562 | 1.22156 | .21594 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differe nce | Std. Error Differe nce | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
TT | Equal variances assumed | 25.413 | .000 | -.906 | 181 | .366 | - .13969 | .15426 | -.44407 | .16469 |
Equal variances not assumed | -.627 | 35.057 | .535 | - .13969 | .22273 | -.59184 | .31245 |