16.2 Kiểm định sự khác biệt về độ tuổi
TT | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .114 | 2 | .057 | .090 | .914 |
Within Groups | 114.129 | 180 | .634 | ||
Total | 114.243 | 182 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Đối Với Biến Độc Lập
- Kết Quả Kiểm Định Lại Độ Tin Cậy Của Thang Đo Sau Efa
- Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên Công ty Esquel Việt Nam - 17
Xem toàn bộ 150 trang tài liệu này.
16.3 Kiểm định sự khác biệt về thâm niên làm việc
TT | ||||||||
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
< 2 nam | 122 | 3.1590 | .68656 | .06216 | 3.0360 | 3.2821 | 1.00 | 5.00 |
2-4 nam | 42 | 2.8905 | .57966 | .08944 | 2.7098 | 3.0711 | 1.80 | 4.00 |
> 4 nam | 19 | 3.5789 | 1.43588 | .32941 | 2.8869 | 4.2710 | 1.00 | 5.00 |
Total | 183 | 3.1410 | .79228 | .05857 | 3.0254 | 3.2565 | 1.00 | 5.00 |
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
19.602 | 2 | 180 | .000 |
TT | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 6.320 | 2 | 3.160 | 5.270 | .006 |
Within Groups | 107.923 | 180 | .600 | ||
Total | 114.243 | 182 |
Post Hoc Tests
Dependent Variable:TT | |||||||
(I) So nam lam viec | (J) So nam lam viec | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Tamhane | < 2 nam | 2-4 nam | .26854* | .10892 | .046 | .0032 | .5339 |
> 4 nam | -.41993 | .33523 | .535 | -1.2960 | .4561 | ||
2-4 nam | < 2 nam | -.26854* | .10892 | .046 | -.5339 | -.0032 | |
> 4 nam | -.68847 | .34134 | .161 | -1.5749 | .1979 | ||
> 4 nam | < 2 nam | .41993 | .33523 | .535 | -.4561 | 1.2960 | |
2-4 nam | .68847 | .34134 | .161 | -.1979 | 1.5749 | ||
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. |
16.4 Kiểm định sự khác biệt về trình độ học vấn
TT | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.203 | 3 | .401 | .635 | .593 |
Within Groups | 113.040 | 179 | .632 | ||
Total | 114.243 | 182 |
16.5 Kiểm định sự khác biệt về chức danh công tác
TT | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .417 | 2 | .209 | .330 | .719 |
Within Groups | 113.825 | 180 | .632 | ||
Total | 114.243 | 182 |
PHỤ LỤC 17: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỐNG KÊ MÔ TẢ
17.1 Bảng thống kê mô tả các yếu tố thành phần
Biến | Số biến | GT thấp nhất | GT cao nhất | Sum | GTTB | Sai số | Độ lệch chuẩn |
CV | 183 | 1.00 | 5.00 | 648.75 | 3.5451 | .05627 | .76115 |
LG | 183 | 1.00 | 5.00 | 613.50 | 3.3525 | .05721 | .77395 |
KT | 183 | 1.00 | 5.00 | 599.75 | 3.2773 | .06089 | .82372 |
DT | 183 | 1.00 | 5.00 | 610.00 | 3.3333 | .05672 | .76735 |
TT | 183 | 1.00 | 5.00 | 574.80 | 3.1410 | .05857 | .79228 |
Valid N (listwise) | 183 |
17.2 Bảng thống kê mô tả các biến quan sát của các yếu tố thành phần
Biến quan sát | Số biến | GT thấp nhất | GT cao nhất | Sum | GTTB | Sai số | Độ lệch chuẩn |
cv1 | 183 | 1.00 | 5.00 | 656.00 | 3.5847 | .06765 | .91519 |
cv2 | 183 | 1.00 | 5.00 | 620.00 | 3.3880 | .05989 | .81015 |
cv3 | 183 | 1.00 | 5.00 | 649.00 | 3.5464 | .06652 | .89980 |
cv4 | 183 | 1.00 | 5.00 | 670.00 | 3.6612 | .06778 | .91686 |
lg1 | 183 | 1.00 | 5.00 | 637.00 | 3.4809 | .06430 | .86977 |
183 | 1.00 | 5.00 | 610.00 | 3.3333 | .06726 | .90986 | |
lg3 | 183 | 1.00 | 5.00 | 614.00 | 3.3552 | .05797 | .78416 |
lg4 | 183 | 1.00 | 5.00 | 593.00 | 3.2404 | .07541 | 1.02018 |
kt1 | 183 | 1.00 | 5.00 | 580.00 | 3.1694 | .07054 | .95431 |
kt2 | 183 | 1.00 | 5.00 | 596.00 | 3.2568 | .07122 | .96342 |
kt3 | 183 | 1.00 | 5.00 | 617.00 | 3.3716 | .06860 | .92799 |
kt4 | 183 | 1.00 | 5.00 | 606.00 | 3.3115 | .06827 | .92358 |
dt1 | 183 | 1.00 | 5.00 | 624.00 | 3.4098 | .07357 | .99521 |
dt2 | 183 | 1.00 | 5.00 | 569.00 | 3.1093 | .06970 | .94292 |
dt3 | 183 | 1.00 | 5.00 | 630.00 | 3.4426 | .06956 | .94097 |
dt5 | 183 | 1.00 | 5.00 | 617.00 | 3.3716 | .06990 | .94559 |
tt1 | 183 | 1.00 | 5.00 | 589.00 | 3.2186 | .06828 | .92361 |
tt2 | 183 | 1.00 | 5.00 | 578.00 | 3.1585 | .06940 | .93880 |
tt3 | 183 | 1.00 | 5.00 | 563.00 | 3.0765 | .07037 | .95195 |
tt4 | 183 | 1.00 | 5.00 | 584.00 | 3.1913 | .06981 | .94435 |
tt6 | 183 | 1.00 | 5.00 | 560.00 | 3.0601 | .07235 | .97873 |
Valid N (listwise) | 183 |