Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên Công ty Esquel Việt Nam - 18


16.2 Kiểm định sự khác biệt về độ tuổi


ANOVA

TT



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.114

2

.057

.090

.914

Within Groups

114.129

180

.634



Total

114.243

182




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 150 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên Công ty Esquel Việt Nam - 18

16.3 Kiểm định sự khác biệt về thâm niên làm việc


Descriptives

TT










N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower Bound

Upper Bound

< 2

nam

122

3.1590

.68656

.06216

3.0360

3.2821

1.00

5.00

2-4

nam

42

2.8905

.57966

.08944

2.7098

3.0711

1.80

4.00

> 4

nam

19

3.5789

1.43588

.32941

2.8869

4.2710

1.00

5.00

Total

183

3.1410

.79228

.05857

3.0254

3.2565

1.00

5.00


Test of Homogeneity of Variances

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

19.602

2

180

.000


ANOVA

TT



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

6.320

2

3.160

5.270

.006

Within Groups

107.923

180

.600



Total

114.243

182





Post Hoc Tests


Multiple Comparisons

Dependent Variable:TT



(I) So nam lam viec

(J) So nam lam viec

Mean Difference (I-J)

Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval


Lower Bound

Upper Bound

Tamhane

< 2 nam

2-4 nam

.26854*

.10892

.046

.0032

.5339

> 4 nam

-.41993

.33523

.535

-1.2960

.4561

2-4 nam

< 2 nam

-.26854*

.10892

.046

-.5339

-.0032

> 4 nam

-.68847

.34134

.161

-1.5749

.1979

> 4 nam

< 2 nam

.41993

.33523

.535

-.4561

1.2960

2-4 nam

.68847

.34134

.161

-.1979

1.5749

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.



16.4 Kiểm định sự khác biệt về trình độ học vấn


ANOVA

TT



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

1.203

3

.401

.635

.593

Within Groups

113.040

179

.632



Total

114.243

182




16.5 Kiểm định sự khác biệt về chức danh công tác


ANOVA

TT



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.417

2

.209

.330

.719

Within Groups

113.825

180

.632



Total

114.243

182





PHỤ LỤC 17: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỐNG KÊ MÔ TẢ

17.1 Bảng thống kê mô tả các yếu tố thành phần


Thống kê mô tả


Biến

Số biến

GT

thấp nhất

GT cao nhất


Sum


GTTB


Sai số

Độ lch chun

CV

183

1.00

5.00

648.75

3.5451

.05627

.76115

LG

183

1.00

5.00

613.50

3.3525

.05721

.77395

KT

183

1.00

5.00

599.75

3.2773

.06089

.82372

DT

183

1.00

5.00

610.00

3.3333

.05672

.76735

TT

183

1.00

5.00

574.80

3.1410

.05857

.79228

Valid N (listwise)

183







17.2 Bảng thống kê mô tả các biến quan sát của các yếu tố thành phần


Thống kê mô tả

Biến quan sát

Số biến

GT thấp nhất

GT cao nhất

Sum

GTTB

Sai số

Độ lch chun

cv1

183

1.00

5.00

656.00

3.5847

.06765

.91519

cv2

183

1.00

5.00

620.00

3.3880

.05989

.81015

cv3

183

1.00

5.00

649.00

3.5464

.06652

.89980

cv4

183

1.00

5.00

670.00

3.6612

.06778

.91686

lg1

183

1.00

5.00

637.00

3.4809

.06430

.86977


lg2

183

1.00

5.00

610.00

3.3333

.06726

.90986

lg3

183

1.00

5.00

614.00

3.3552

.05797

.78416

lg4

183

1.00

5.00

593.00

3.2404

.07541

1.02018

kt1

183

1.00

5.00

580.00

3.1694

.07054

.95431

kt2

183

1.00

5.00

596.00

3.2568

.07122

.96342

kt3

183

1.00

5.00

617.00

3.3716

.06860

.92799

kt4

183

1.00

5.00

606.00

3.3115

.06827

.92358

dt1

183

1.00

5.00

624.00

3.4098

.07357

.99521

dt2

183

1.00

5.00

569.00

3.1093

.06970

.94292

dt3

183

1.00

5.00

630.00

3.4426

.06956

.94097

dt5

183

1.00

5.00

617.00

3.3716

.06990

.94559

tt1

183

1.00

5.00

589.00

3.2186

.06828

.92361

tt2

183

1.00

5.00

578.00

3.1585

.06940

.93880

tt3

183

1.00

5.00

563.00

3.0765

.07037

.95195

tt4

183

1.00

5.00

584.00

3.1913

.06981

.94435

tt6

183

1.00

5.00

560.00

3.0601

.07235

.97873

Valid N (listwise)

183







..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/08/2022