PHỤ LỤC 02: BẢNG PHÂN TÍCH 6 YẾU TỐ TRONG NGHIÊN CỨU CỦA SEEMA MEHTA
Eigen Value | Variable | Loading Values | ||
Total | % of Variance | |||
Career development | 14.62 | 45.683 | 23. Takes responsibility to shape work culture | 0.757 |
20. Provides opportunity to gain experience | 0.614 | |||
19. Provides information to make good decision | 0.614 | |||
21. Trains employee on myriad skills and areas | 0.61 | |||
24. Commitment towards employee development | 0.604 | |||
31. Organization demonstrates professionalism | 0.549 | |||
14. Employee commitment gone stronger over past year | 0.529 | |||
22. Focuses energy in employee development | 0.509 | |||
30. Cares for employee efforts to improve performance | 0.504 | |||
Motivation | 1.789 | 5.618 | 17. Provides timely feedback for employee growth | 0.761 |
16. Provides sufficient opportunity to grow | 0.706 | |||
11. Employee really feel like part of the family | 0.703 | |||
18. Invests regularly in employee growth | 0.554 | |||
10. Provides excellent working environment | 0.538 | |||
Bonding | 1.563 | 4.884 | 08. Employee like to see growing relationship in future | 0.777 |
07. Employee proud to work for organization | 0.767 | |||
09. Employee provide enthusiastic referrals | 0.756 | |||
01. Enduring relationship with organization | 0.516 | |||
06. Recommends organization to friends | 0.498 | |||
04. Organization retains outstanding employees | 0.491 | |||
Job security | 1.499 | 4.683 | 05. Organization treats employee like real partner | 0.693 |
03. Believes in making long term relationship | 0.686 | |||
12. Employee feel organization problem is their problem | 0.571 | |||
29. Offering outstanding service quality | 0.513 | |||
Leadership | 1.179 | 3.686 | 32. Communicates what is expected of employee | 0.634 |
25. Clearly defines employee job responsibility | 0.616 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thang Đo Cho Các Biến Độc Lập Sau Khi Hiệu Chỉnh
- Kiểm Định Tính Độc Lập Của Phần Dư Cho Mô Hình Hồi Quy
- Ghi Nhận & Khen Thường Kịp Thời Cho Nhân Viên Giỏi
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo “Bản Chất Công Việc”
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo “Ghi Nhận Và Khen Thưởng”
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Đối Với Biến Độc Lập
Xem toàn bộ 150 trang tài liệu này.
28. Encourages high achievement | 0.616 | |||
27. Help employee to manage their time effectively | 0.518 | |||
Commitment | 1.065 | 3.328 | 02. Values employee ahead of its profit | 0.76 |
26. Provides fringe benefits for employee delight | 0.581 | |||
15. System to change employee department as per choice | 0.545 | |||
13. Quickly responds to the feedback of employee | 0.45 |
ay
phòng thương mại
Trụ sở Tổng công ty
Nông trại bông
Nhà máy dệt
Nhà máy m
Nhà máy phụ kiện May
Văn
Nhà phân phối & bán lẻ
PHỤ LỤC 03: SƠ ĐỒ CÁC VĂN PHÒNG, NHÀ MÁY VÀ MẠNG LƯỚI CÁC CHI NHÁNH CỦA TẬP ĐOÀN ESQUEL
Tổng Giám Đốc
P. Tổng Giám Đốc
EGV Chuyên gia QA *
Trợ lý
EGV Chuyên gia tài chính *
EGV Chuyên gia IT * EEL Chuyên gia HR ^
Sewing PPC
QA Cắt
TED
Tài chính
IT HR & Adm
Giặt
Kỹ thuật
Quản lý đơn hàng
Cắt
QA
LEAN
Lương
IT/ Phần cứng
Hành chính
Bảo trì may
Thu mua NPL
Kiểm hàng
Thêu
Nghiên cứu kỹ thuật
Kế toán
IT/ Phần mềm
Cơ khí
PST
Kế hoạch
ISO
Phát hàng
Xuất nhập khẩu
An ninh
Tạp vụ
Mẫu
Kho
HR
Thu mua khác
Tuyển dụng
Quan hệ lao động
Bảo hiểm
Đào tạo & Phát triển
PHỤ LỤC 04: SƠ ĐỒ CƠ CẤU TỔ CHỨC CÔNG TY ESQUEL VIỆT NAM (AMATA)
Trách nhiệm Xã hội
Y tế
*: Làm việc tại EGV (Esquel BinhDuong)
^: Làm việc tại EEL (Văn phòng tập đoàn Esquel)
Ngày cập nhật: 5/04/2012
VN NN
_ _ QT
4
m
C
Cơ cấu Nhân sự
120.0%
Actual %
Total %
100.0%
99.7%
88.0%
86.1%
89.5%
81.3%
81.8%
82.0%
80.0%
78.9%
60.0%
50.2%
51.9%
49.6%
48.1%
40.0%
31.9%
18.7%
21.1%
20.0%
18.2%
17.8%
12.0%
13.9%
10.5%
8.6%
20.2%
17.4%
12.7%
9.3%
0.3%
0.1% 0.1%
0.0%
QT
CV_ May
CV_ Khác
Thâm niên < 2
Thâm niên 2 - 4
Thâm niên >
CN_ Na
NV_ Nam
HV_ PTCS
HV_ PTTH
HV_ T
PHỤ LỤC 05: SƠ ĐỒ CƠ CẤU NHÂN SỰ TẠI ESQUEL
Lí do thôi việc (Nhân viên)
Y2010
T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T8 | T9 | T10 | T11 | T12 | Tổng | ||
Tự nguyện | Phát triển nghề nghiệp | 1 | 1 | |||||||||||
Kinh doanh riêng | 1 | 1 | ||||||||||||
Tính chất công việc | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||||||
Điều kiện/Môi trường làm việc | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||||||||
Công việc quá tải | 2 | 2 | 2 | 6 | ||||||||||
Giờ giấc làm việc | 1 | 2 | 3 | 2 | 8 | |||||||||
Điịa điểm nơi làm việc | 1 | 1 | ||||||||||||
Lương bổng/ phúc lợi | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 6 | ||||||||
Quan hệ đồng nghiệp | 1 | 1 | ||||||||||||
Học thêm | 0 | |||||||||||||
Sức khỏe | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||
Gia đình | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | |||||||||
Chuyển chỗ ở | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
Khác | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 13 | ||||
Miễn cưỡng | Redundancy / Restructuring | 1 | 1 | |||||||||||
Performance | 1 | 1 | ||||||||||||
Disciplinary | 1 | 1 | ||||||||||||
Retire | 0 | |||||||||||||
Contract expiration | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||
Work visa expiration | 0 | |||||||||||||
Dealth | 0 | |||||||||||||
Tổng | Tự nguyện Miễn cưỡng Tự nguyện + miễn cưỡng | 3 0 3 | 2 1 3 | 5 0 5 | 6 1 7 | 4 0 4 | 7 0 7 | 5 0 5 | 5 2 7 | 4 2 6 | 6 0 6 | 6 0 6 | 8 0 8 | 61 6 67 |
Tỉ lệ | Tự nguyện | 5.79% | 4.42% | 9.29% | 10.85% | 6.97% | 12.55% | 8.88% | 8.67% | 4.65% | 6.52% | 6.59% | 8.00% | |
thôi việc | Tổng | 5.79% | 6.62% | 9.29% | 12.66% | 6.97% | 12.55% | 8.88% | 12.14% | 6.98% | 6.52% | 6.59% | 8.00% |
PHỤ LỤC 06: LÍ DO THÔI VIỆC CỦA NHÂN VIÊN ESQUEL VIỆT NAM NĂM 2010
Lí do thôi việc (Nhân viên)
Y2011
T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T8 | T9 | T10 | T11 | T12 | Tổng | ||
Tự nguyện | Phát triển nghề nghiệp | 1 | 1 | |||||||||||
Kinh doanh riêng | 0 | |||||||||||||
Tính chất công việc | 3 | 2 | 4 | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 23 | |||
Điều kiện/Môi trường làm việc | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
Công việc quá tải | 2 | 1 | 1 | 4 | ||||||||||
Giờ giấc làm việc | 1 | 1 | ||||||||||||
Điịa điểm nơi làm việc | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
Lương bổng/ phúc lợi | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 14 | |||||||
Quan hệ đồng nghiệp | 1 | 1 | ||||||||||||
Học thêm | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | |||||||
Sức khỏe | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||
Gia đình | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 3 | 15 | |||||
Chuyển chỗ ở | 1 | 3 | 1 | 5 | ||||||||||
Khác | 6 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 2 | 5 | 35 | |||
Miễn cưỡng | Redundancy / Restructuring | 0 | ||||||||||||
Performance | 1 | 1 | ||||||||||||
Disciplinary | 1 | 1 | ||||||||||||
Retire | 0 | |||||||||||||
Contract expiration | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
Work visa expiration | 1 | 1 | ||||||||||||
Dealth | 0 | |||||||||||||
Tổng | Tự nguyện Miễn cưỡng Tự nguyện + miễn cưỡng | 3 0 3 | 5 0 5 | 14 0 14 | 12 0 12 | 10 0 10 | 11 0 11 | 5 0 5 | 8 0 8 | 13 2 15 | 17 2 19 | 7 1 8 | 9 1 10 | 114 6 120 |
Tỉ lệ | Tự nguyện | 2.49% | 4.13% | 10.98% | 8.70% | 6.27% | 7.41% | 3.31% | 5.14% | 6.45% | 8.13% | 3.30% | 4.33% | |
thôi việc | Tổng | 2.49% | 4.13% | 10.98% | 8.70% | 6.27% | 7.41% | 3.31% | 5.14% | 7.44% | 9.09% | 3.77% | 4.81% |
PHỤ LỤC 07: LÍ DO THÔI VIỆC CỦA NHÂN VIÊN ESQUEL VIỆT NAM NĂM 2011
PHỤ LỤC 08: PHIẾU KHẢO SÁT THỬ
PHIẾU KHẢO SÁT
Mến chào các bạn,
Ngoài làm việc cho EAV với chức danh Trưởng phòng Nhân sự, Nga còn là học viên lớp Cao học Quản trị kinh doanh K18 - Trường Đại học Kinh tế Tp HCM. Hiện nay, Nga đang thực hiện đề tài về Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên Esquel Việt Nam (EAV). Rất mong các bạn dành ít thời gian xem qua và góp ý giúp Nga về phiếu khảo sát này nhằm hoàn thiện trước khi đưa vào khảo sát chính thức.
(1) PHẦN THÔNG TIN CHUNG
Các bạn vui lòng đánh dấu tick (√) vào ô (□) ở đầu câu trả lời thích hợp cho mỗi thông tin sau đây:
Giới tính
□ Nữ
□ Nam
Độ tuổi
□ < 26
□ 26 - 31
□ > 31
Trình độ học vấn
□ PTTH
□ Trung cấp
□ Cao đẳng
□ Đại học
Thâm niên làm việc tại công ty
□ < 2 năm
□ 2 - 4 năm
□ > 4 năm
Chức danh hiện tại
□ Nhân viên tác nghiệp
□ Quản lý chuyền/ Giám sát viên
□ Trưởng/phó phòng