Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo Với Biến Nhận Thức Về Tính Công Bằng Của Hệ Thống Thuế


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CM01

13.77

11.478

.625

.732

CM02

13.91

11.443

.604

.739

CM03

13.95

10.914

.665

.717

CM04

13.60

14.465

.242

.842

CM05

13.83

10.775

.733

.695

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của hộ kinh doanh cá thể trong các làng nghề ở Việt Nam - 29


Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến chuẩn mực chủ quan sau khi loại biến CM04

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.842

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

CM01

10.10

9.012

.616

.825

CM02

10.25

8.623

.658

.808

CM03

10.29

8.346

.687

.795

CM05

10.16

8.278

.747

.769


2.3. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về tính công bằng của hệ thống thuế

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.739

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CB01

14.77

6.988

.710

.611

CB02

14.89

8.044

.491

.697

CB03

14.82

7.887

.554

.675

CB04

14.78

8.822

.220

.809

CB05

14.73

7.519

.618

.650


Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về tính công bằng của hệ thống thuế sau khi loại biến CB04

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.809

4

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CB01

11.06

4.904

.704

.721

CB02

11.17

5.548

.546

.797

CB03

11.10

5.416

.615

.765

CB05

11.01

5.246

.641

.753


2.4. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức quyền lực của cơ quan thuế

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.845

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance

if Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

QL01

6.90

3.766

.761

.738

QL02

6.77

3.873

.675

.822

QL03

7.23

4.007

.703

.794


2.5. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về thuế

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.721

6

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NhT01

18.55

11.206

.642

.620

NhT02

18.72

11.657

.570

.645

NhT03

18.61

11.084

.663

.613

NhT04

18.69

15.476

.199

.743

NhT05

18.85

15.044

.147

.769

NhT06

18.49

12.256

.528

.660



Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về thuế sau khi loại biến NhT04 và NhT05

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.820

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance

if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

NhT01

11.32

7.529

.705

.743

NhT02

11.49

8.105

.589

.798

NhT03

11.38

7.480

.716

.737

NhT06

11.26

8.542

.561

.809


2.6. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến niềm tin vào cơ quan thuế

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.852

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance

if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

NT01

11.01

3.373

.572

.865

NT02

10.96

3.116

.789

.770

NT03

10.97

3.257

.725

.798

NT04

10.92

3.325

.697

.809


2.7. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến mức độ phức tạp về thuế

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.751

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PT01

14.08

9.253

.695

.638

PT02

14.12

9.549

.605

.673

PT03

14.06

10.173

.549

.695

PT04

14.03

9.668

.571

.685

PT05

13.84

12.538

.194

.810


Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến mức độ phức tạp về thuế sau khi loại biến PT05

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.810

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PT01

10.39

7.107

.729

.711

PT02

10.42

7.511

.604

.772

PT03

10.37

7.964

.569

.787

PT04

10.34

7.419

.609

.770


2.8. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến thông tin thuế


Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.857

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

ThT01

15.11

12.736

.749

.808

ThT02

15.18

13.055

.721

.815

ThT03

15.12

13.722

.639

.836

ThT04

15.16

13.906

.626

.840

ThT05

15.28

13.553

.630

.839


2.9. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến xử phạt


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.817

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

XP01

10.66

5.834

.594

.791

XP02

10.69

5.717

.688

.749

XP03

10.60

5.597

.670

.755

XP04

10.55

5.727

.605

.786


2.10. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến khả năng bị kiểm tra, thanh tra thuế

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.836

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

KT01

6.85

4.610

.669

.802

KT02

6.83

4.304

.741

.729

KT03

6.71

4.757

.686

.785


2.11. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến hành vi TTT tự nguyện


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.853

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

TTTN01

13.89

10.051

.695

.816

TTTN02

13.79

9.912

.708

.812

TTTN03

13.82

10.170

.706

.814

TTTN04

13.86

9.995

.643

.830

TTTN05

14.01

10.185

.588

.845


2.12. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến hành vi TTT bắt buộc


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.853

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TTBB01

12.53

5.824

.748

.799

TTBB02

12.55

6.472

.609

.837

TTBB03

12.60

6.173

.650

.827

TTBB04

12.61

6.205

.667

.822

TTBB05

12.59

6.518

.654

.826


3. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA)


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.757

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

8860.495


df

1275


Sig.

.000


Ma trận xoay các yếu tố


Pattern Matrixa


Factor

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

TT04

.806



.817










TT03

.769


TT02

.760


TT01

.724


TT05

.671


TT06

.625


ThT01


.823

ThT02


.789

ThT04


.711

ThT03


.702

ThT05


.685

TTTN01




TTTN03



.769










TTTN02

.761










TTTN04

.707










TTTN05

.604










TTBB01


.868









TTBB03


.759









TTBB04


.747









TTBB02


.600









TTBB05


.589









NT02



.883








NT04



.800








NT03



.781








NT01



.626








CM05




.884







CM03




.729







CM02




.711







CM01




.686







NhT03





.851






NhT01





.815






NhT02





.645






NhT06





.603






XP03






.783





XP02






.780





XP04






.675





XP01






.674





PT01







.839




PT04







.700




PT02







.691




PT03







.666




CB01








.870



CB05








.720



CB03








.662



CB02








.604



QL01









.891


QL03









.780


QL02









.759


KT02










.869

KT03










.770

KT01










.745

Extraction Method: Principal Axis Factoring.

Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.


Tổng phương sai giải thích các yếu tố (Total Variance Explained)


Total Variance Explained



Factor


Initial Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadingsa


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance


Cumulative %


Total

1

5.321

10.434

10.434

4.913

9.634

9.634

3.692

2

4.471

8.766

19.200

4.057

7.955

17.589

3.000

3

3.650

7.157

26.357

3.233

6.339

23.928

3.391

4

3.388

6.643

33.000

2.983

5.848

29.777

3.923

5

2.911

5.707

38.708

2.499

4.900

34.677

3.064

6

2.821

5.531

44.239

2.452

4.807

39.484

2.779

7

2.424

4.753

48.992

2.016

3.953

43.437

2.544

8

2.291

4.492

53.483

1.885

3.695

47.132

2.527

9

2.258

4.428

57.911

1.871

3.668

50.800

2.310

10

2.021

3.963

61.875

1.637

3.211

54.011

2.779

11

1.755

3.442

65.316

1.369

2.684

56.695

2.226

12

1.268

2.486

67.802

.880

1.725

58.420

2.516

13

.878

1.722

69.524





14

.769

1.508

71.032




15

.749

1.470

72.502




16

.733

1.437

73.938




17

.716

1.403

75.342




18

.674

1.321

76.663




19

.629

1.234

77.896




20

.590

1.156

79.052




21

.573

1.124

80.176




22

.570

1.117

81.293




23

.537

1.054

82.347




24

.523

1.026

83.372




25

.507

.995

84.367




26

.491

.964

85.331




..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 18/03/2023