Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của hộ kinh doanh cá thể trong các làng nghề ở Việt Nam - 29
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CM01 | 13.77 | 11.478 | .625 | .732 |
CM02 | 13.91 | 11.443 | .604 | .739 |
CM03 | 13.95 | 10.914 | .665 | .717 |
CM04 | 13.60 | 14.465 | .242 | .842 |
CM05 | 13.83 | 10.775 | .733 | .695 |
Có thể bạn quan tâm!
-
Kết Quả Tổng Quan Nghiên Cứu Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Ttt
-
Thang Đo Gốc Và Thang Đo Điều Chỉnh Sau Xin Ý Kiến Chuyên Gia
-
Số Năm Hoạt Động Kinh Doanh Của Hộ Kinh Doanh Tính Đến Thời Điểm Hiện Tại
-
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của hộ kinh doanh cá thể trong các làng nghề ở Việt Nam - 30
-
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của hộ kinh doanh cá thể trong các làng nghề ở Việt Nam - 31
Xem toàn bộ 256 trang: Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của hộ kinh doanh cá thể trong các làng nghề ở Việt Nam
Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến chuẩn mực chủ quan sau khi loại biến CM04
Reliability Statistics
N of Items | |
.842 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CM01 | 10.10 | 9.012 | .616 | .825 |
CM02 | 10.25 | 8.623 | .658 | .808 |
CM03 | 10.29 | 8.346 | .687 | .795 |
CM05 | 10.16 | 8.278 | .747 | .769 |
2.3. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về tính công bằng của hệ thống thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.739 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CB01 | 14.77 | 6.988 | .710 | .611 |
CB02 | 14.89 | 8.044 | .491 | .697 |
CB03 | 14.82 | 7.887 | .554 | .675 |
CB04 | 14.78 | 8.822 | .220 | .809 |
CB05 | 14.73 | 7.519 | .618 | .650 |
Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về tính công bằng của hệ thống thuế sau khi loại biến CB04
Reliability Statistics
N of Items | |
.809 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CB01 | 11.06 | 4.904 | .704 | .721 |
CB02 | 11.17 | 5.548 | .546 | .797 |
CB03 | 11.10 | 5.416 | .615 | .765 |
CB05 | 11.01 | 5.246 | .641 | .753 |
2.4. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức quyền lực của cơ quan thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.845 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QL01 | 6.90 | 3.766 | .761 | .738 |
QL02 | 6.77 | 3.873 | .675 | .822 |
QL03 | 7.23 | 4.007 | .703 | .794 |
2.5. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.721 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NhT01 | 18.55 | 11.206 | .642 | .620 |
NhT02 | 18.72 | 11.657 | .570 | .645 |
NhT03 | 18.61 | 11.084 | .663 | .613 |
NhT04 | 18.69 | 15.476 | .199 | .743 |
NhT05 | 18.85 | 15.044 | .147 | .769 |
NhT06 | 18.49 | 12.256 | .528 | .660 |
Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về thuế sau khi loại biến NhT04 và NhT05
Reliability Statistics
N of Items | |
.820 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NhT01 | 11.32 | 7.529 | .705 | .743 |
NhT02 | 11.49 | 8.105 | .589 | .798 |
NhT03 | 11.38 | 7.480 | .716 | .737 |
NhT06 | 11.26 | 8.542 | .561 | .809 |
2.6. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến niềm tin vào cơ quan thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.852 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NT01 | 11.01 | 3.373 | .572 | .865 |
NT02 | 10.96 | 3.116 | .789 | .770 |
NT03 | 10.97 | 3.257 | .725 | .798 |
NT04 | 10.92 | 3.325 | .697 | .809 |
2.7. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến mức độ phức tạp về thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.751 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PT01 | 14.08 | 9.253 | .695 | .638 |
PT02 | 14.12 | 9.549 | .605 | .673 |
PT03 | 14.06 | 10.173 | .549 | .695 |
PT04 | 14.03 | 9.668 | .571 | .685 |
PT05 | 13.84 | 12.538 | .194 | .810 |
Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến mức độ phức tạp về thuế sau khi loại biến PT05
Reliability Statistics
N of Items | |
.810 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PT01 | 10.39 | 7.107 | .729 | .711 |
PT02 | 10.42 | 7.511 | .604 | .772 |
PT03 | 10.37 | 7.964 | .569 | .787 |
PT04 | 10.34 | 7.419 | .609 | .770 |
2.8. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến thông tin thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.857 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ThT01 | 15.11 | 12.736 | .749 | .808 |
ThT02 | 15.18 | 13.055 | .721 | .815 |
ThT03 | 15.12 | 13.722 | .639 | .836 |
ThT04 | 15.16 | 13.906 | .626 | .840 |
ThT05 | 15.28 | 13.553 | .630 | .839 |
2.9. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến xử phạt
Reliability Statistics
N of Items | |
.817 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
XP01 | 10.66 | 5.834 | .594 | .791 |
XP02 | 10.69 | 5.717 | .688 | .749 |
XP03 | 10.60 | 5.597 | .670 | .755 |
XP04 | 10.55 | 5.727 | .605 | .786 |
2.10. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến khả năng bị kiểm tra, thanh tra thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.836 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KT01 | 6.85 | 4.610 | .669 | .802 |
KT02 | 6.83 | 4.304 | .741 | .729 |
KT03 | 6.71 | 4.757 | .686 | .785 |
2.11. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến hành vi TTT tự nguyện
Reliability Statistics
N of Items | |
.853 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTTN01 | 13.89 | 10.051 | .695 | .816 |
TTTN02 | 13.79 | 9.912 | .708 | .812 |
TTTN03 | 13.82 | 10.170 | .706 | .814 |
TTTN04 | 13.86 | 9.995 | .643 | .830 |
TTTN05 | 14.01 | 10.185 | .588 | .845 |
2.12. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến hành vi TTT bắt buộc
Reliability Statistics
N of Items | |
.853 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTBB01 | 12.53 | 5.824 | .748 | .799 |
TTBB02 | 12.55 | 6.472 | .609 | .837 |
TTBB03 | 12.60 | 6.173 | .650 | .827 |
TTBB04 | 12.61 | 6.205 | .667 | .822 |
TTBB05 | 12.59 | 6.518 | .654 | .826 |
3. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA)
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .757 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 8860.495 |
df | 1275 | |
Sig. | .000 |
Ma trận xoay các yếu tố
Pattern Matrixa
Factor | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | |
TT04 | .806 | .817 | ||||||||||
TT03 | .769 | |||||||||||
TT02 | .760 | |||||||||||
TT01 | .724 | |||||||||||
TT05 | .671 | |||||||||||
TT06 | .625 | |||||||||||
ThT01 | .823 | |||||||||||
ThT02 | .789 | |||||||||||
ThT04 | .711 | |||||||||||
ThT03 | .702 | |||||||||||
ThT05 | .685 | |||||||||||
TTTN01 |
.769 | ||||||||||
TTTN02 | .761 | |||||||||
TTTN04 | .707 | |||||||||
TTTN05 | .604 | |||||||||
TTBB01 | .868 | |||||||||
TTBB03 | .759 | |||||||||
TTBB04 | .747 | |||||||||
TTBB02 | .600 | |||||||||
TTBB05 | .589 | |||||||||
NT02 | .883 | |||||||||
NT04 | .800 | |||||||||
NT03 | .781 | |||||||||
NT01 | .626 | |||||||||
CM05 | .884 | |||||||||
CM03 | .729 | |||||||||
CM02 | .711 | |||||||||
CM01 | .686 | |||||||||
NhT03 | .851 | |||||||||
NhT01 | .815 | |||||||||
NhT02 | .645 | |||||||||
NhT06 | .603 | |||||||||
XP03 | .783 | |||||||||
XP02 | .780 | |||||||||
XP04 | .675 | |||||||||
XP01 | .674 | |||||||||
PT01 | .839 | |||||||||
PT04 | .700 | |||||||||
PT02 | .691 | |||||||||
PT03 | .666 | |||||||||
CB01 | .870 | |||||||||
CB05 | .720 | |||||||||
CB03 | .662 | |||||||||
CB02 | .604 | |||||||||
QL01 | .891 | |||||||||
QL03 | .780 | |||||||||
QL02 | .759 | |||||||||
KT02 | .869 | |||||||||
KT03 | .770 | |||||||||
KT01 | .745 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
Tổng phương sai giải thích các yếu tố (Total Variance Explained)
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 5.321 | 10.434 | 10.434 | 4.913 | 9.634 | 9.634 | 3.692 |
2 | 4.471 | 8.766 | 19.200 | 4.057 | 7.955 | 17.589 | 3.000 |
3 | 3.650 | 7.157 | 26.357 | 3.233 | 6.339 | 23.928 | 3.391 |
4 | 3.388 | 6.643 | 33.000 | 2.983 | 5.848 | 29.777 | 3.923 |
5 | 2.911 | 5.707 | 38.708 | 2.499 | 4.900 | 34.677 | 3.064 |
6 | 2.821 | 5.531 | 44.239 | 2.452 | 4.807 | 39.484 | 2.779 |
7 | 2.424 | 4.753 | 48.992 | 2.016 | 3.953 | 43.437 | 2.544 |
8 | 2.291 | 4.492 | 53.483 | 1.885 | 3.695 | 47.132 | 2.527 |
9 | 2.258 | 4.428 | 57.911 | 1.871 | 3.668 | 50.800 | 2.310 |
10 | 2.021 | 3.963 | 61.875 | 1.637 | 3.211 | 54.011 | 2.779 |
11 | 1.755 | 3.442 | 65.316 | 1.369 | 2.684 | 56.695 | 2.226 |
12 | 1.268 | 2.486 | 67.802 | .880 | 1.725 | 58.420 | 2.516 |
13 | .878 | 1.722 | 69.524 | ||||
14 | .769 | 1.508 | 71.032 | ||||
15 | .749 | 1.470 | 72.502 | ||||
16 | .733 | 1.437 | 73.938 | ||||
17 | .716 | 1.403 | 75.342 | ||||
18 | .674 | 1.321 | 76.663 | ||||
19 | .629 | 1.234 | 77.896 | ||||
20 | .590 | 1.156 | 79.052 | ||||
21 | .573 | 1.124 | 80.176 | ||||
22 | .570 | 1.117 | 81.293 | ||||
23 | .537 | 1.054 | 82.347 | ||||
24 | .523 | 1.026 | 83.372 | ||||
25 | .507 | .995 | 84.367 | ||||
26 | .491 | .964 | 85.331 |