Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CM01 | 13.77 | 11.478 | .625 | .732 |
CM02 | 13.91 | 11.443 | .604 | .739 |
CM03 | 13.95 | 10.914 | .665 | .717 |
CM04 | 13.60 | 14.465 | .242 | .842 |
CM05 | 13.83 | 10.775 | .733 | .695 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Tổng Quan Nghiên Cứu Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Ttt
- Thang Đo Gốc Và Thang Đo Điều Chỉnh Sau Xin Ý Kiến Chuyên Gia
- Số Năm Hoạt Động Kinh Doanh Của Hộ Kinh Doanh Tính Đến Thời Điểm Hiện Tại
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của hộ kinh doanh cá thể trong các làng nghề ở Việt Nam - 30
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của hộ kinh doanh cá thể trong các làng nghề ở Việt Nam - 31
Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.
Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến chuẩn mực chủ quan sau khi loại biến CM04
Reliability Statistics
N of Items | |
.842 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CM01 | 10.10 | 9.012 | .616 | .825 |
CM02 | 10.25 | 8.623 | .658 | .808 |
CM03 | 10.29 | 8.346 | .687 | .795 |
CM05 | 10.16 | 8.278 | .747 | .769 |
2.3. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về tính công bằng của hệ thống thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.739 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CB01 | 14.77 | 6.988 | .710 | .611 |
CB02 | 14.89 | 8.044 | .491 | .697 |
CB03 | 14.82 | 7.887 | .554 | .675 |
CB04 | 14.78 | 8.822 | .220 | .809 |
CB05 | 14.73 | 7.519 | .618 | .650 |
Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về tính công bằng của hệ thống thuế sau khi loại biến CB04
Reliability Statistics
N of Items | |
.809 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CB01 | 11.06 | 4.904 | .704 | .721 |
CB02 | 11.17 | 5.548 | .546 | .797 |
CB03 | 11.10 | 5.416 | .615 | .765 |
CB05 | 11.01 | 5.246 | .641 | .753 |
2.4. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức quyền lực của cơ quan thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.845 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QL01 | 6.90 | 3.766 | .761 | .738 |
QL02 | 6.77 | 3.873 | .675 | .822 |
QL03 | 7.23 | 4.007 | .703 | .794 |
2.5. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.721 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NhT01 | 18.55 | 11.206 | .642 | .620 |
NhT02 | 18.72 | 11.657 | .570 | .645 |
NhT03 | 18.61 | 11.084 | .663 | .613 |
NhT04 | 18.69 | 15.476 | .199 | .743 |
NhT05 | 18.85 | 15.044 | .147 | .769 |
NhT06 | 18.49 | 12.256 | .528 | .660 |
Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến nhận thức về thuế sau khi loại biến NhT04 và NhT05
Reliability Statistics
N of Items | |
.820 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NhT01 | 11.32 | 7.529 | .705 | .743 |
NhT02 | 11.49 | 8.105 | .589 | .798 |
NhT03 | 11.38 | 7.480 | .716 | .737 |
NhT06 | 11.26 | 8.542 | .561 | .809 |
2.6. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến niềm tin vào cơ quan thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.852 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NT01 | 11.01 | 3.373 | .572 | .865 |
NT02 | 10.96 | 3.116 | .789 | .770 |
NT03 | 10.97 | 3.257 | .725 | .798 |
NT04 | 10.92 | 3.325 | .697 | .809 |
2.7. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến mức độ phức tạp về thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.751 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PT01 | 14.08 | 9.253 | .695 | .638 |
PT02 | 14.12 | 9.549 | .605 | .673 |
PT03 | 14.06 | 10.173 | .549 | .695 |
PT04 | 14.03 | 9.668 | .571 | .685 |
PT05 | 13.84 | 12.538 | .194 | .810 |
Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến mức độ phức tạp về thuế sau khi loại biến PT05
Reliability Statistics
N of Items | |
.810 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PT01 | 10.39 | 7.107 | .729 | .711 |
PT02 | 10.42 | 7.511 | .604 | .772 |
PT03 | 10.37 | 7.964 | .569 | .787 |
PT04 | 10.34 | 7.419 | .609 | .770 |
2.8. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến thông tin thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.857 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ThT01 | 15.11 | 12.736 | .749 | .808 |
ThT02 | 15.18 | 13.055 | .721 | .815 |
ThT03 | 15.12 | 13.722 | .639 | .836 |
ThT04 | 15.16 | 13.906 | .626 | .840 |
ThT05 | 15.28 | 13.553 | .630 | .839 |
2.9. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến xử phạt
Reliability Statistics
N of Items | |
.817 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
XP01 | 10.66 | 5.834 | .594 | .791 |
XP02 | 10.69 | 5.717 | .688 | .749 |
XP03 | 10.60 | 5.597 | .670 | .755 |
XP04 | 10.55 | 5.727 | .605 | .786 |
2.10. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến khả năng bị kiểm tra, thanh tra thuế
Reliability Statistics
N of Items | |
.836 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KT01 | 6.85 | 4.610 | .669 | .802 |
KT02 | 6.83 | 4.304 | .741 | .729 |
KT03 | 6.71 | 4.757 | .686 | .785 |
2.11. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến hành vi TTT tự nguyện
Reliability Statistics
N of Items | |
.853 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTTN01 | 13.89 | 10.051 | .695 | .816 |
TTTN02 | 13.79 | 9.912 | .708 | .812 |
TTTN03 | 13.82 | 10.170 | .706 | .814 |
TTTN04 | 13.86 | 9.995 | .643 | .830 |
TTTN05 | 14.01 | 10.185 | .588 | .845 |
2.12. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo với biến hành vi TTT bắt buộc
Reliability Statistics
N of Items | |
.853 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTBB01 | 12.53 | 5.824 | .748 | .799 |
TTBB02 | 12.55 | 6.472 | .609 | .837 |
TTBB03 | 12.60 | 6.173 | .650 | .827 |
TTBB04 | 12.61 | 6.205 | .667 | .822 |
TTBB05 | 12.59 | 6.518 | .654 | .826 |
3. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA)
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .757 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 8860.495 |
df | 1275 | |
Sig. | .000 |
Ma trận xoay các yếu tố
Pattern Matrixa
Factor | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | |
TT04 | .806 | .817 | ||||||||||
TT03 | .769 | |||||||||||
TT02 | .760 | |||||||||||
TT01 | .724 | |||||||||||
TT05 | .671 | |||||||||||
TT06 | .625 | |||||||||||
ThT01 | .823 | |||||||||||
ThT02 | .789 | |||||||||||
ThT04 | .711 | |||||||||||
ThT03 | .702 | |||||||||||
ThT05 | .685 | |||||||||||
TTTN01 |
.769 | ||||||||||
TTTN02 | .761 | |||||||||
TTTN04 | .707 | |||||||||
TTTN05 | .604 | |||||||||
TTBB01 | .868 | |||||||||
TTBB03 | .759 | |||||||||
TTBB04 | .747 | |||||||||
TTBB02 | .600 | |||||||||
TTBB05 | .589 | |||||||||
NT02 | .883 | |||||||||
NT04 | .800 | |||||||||
NT03 | .781 | |||||||||
NT01 | .626 | |||||||||
CM05 | .884 | |||||||||
CM03 | .729 | |||||||||
CM02 | .711 | |||||||||
CM01 | .686 | |||||||||
NhT03 | .851 | |||||||||
NhT01 | .815 | |||||||||
NhT02 | .645 | |||||||||
NhT06 | .603 | |||||||||
XP03 | .783 | |||||||||
XP02 | .780 | |||||||||
XP04 | .675 | |||||||||
XP01 | .674 | |||||||||
PT01 | .839 | |||||||||
PT04 | .700 | |||||||||
PT02 | .691 | |||||||||
PT03 | .666 | |||||||||
CB01 | .870 | |||||||||
CB05 | .720 | |||||||||
CB03 | .662 | |||||||||
CB02 | .604 | |||||||||
QL01 | .891 | |||||||||
QL03 | .780 | |||||||||
QL02 | .759 | |||||||||
KT02 | .869 | |||||||||
KT03 | .770 | |||||||||
KT01 | .745 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
Tổng phương sai giải thích các yếu tố (Total Variance Explained)
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 5.321 | 10.434 | 10.434 | 4.913 | 9.634 | 9.634 | 3.692 |
2 | 4.471 | 8.766 | 19.200 | 4.057 | 7.955 | 17.589 | 3.000 |
3 | 3.650 | 7.157 | 26.357 | 3.233 | 6.339 | 23.928 | 3.391 |
4 | 3.388 | 6.643 | 33.000 | 2.983 | 5.848 | 29.777 | 3.923 |
5 | 2.911 | 5.707 | 38.708 | 2.499 | 4.900 | 34.677 | 3.064 |
6 | 2.821 | 5.531 | 44.239 | 2.452 | 4.807 | 39.484 | 2.779 |
7 | 2.424 | 4.753 | 48.992 | 2.016 | 3.953 | 43.437 | 2.544 |
8 | 2.291 | 4.492 | 53.483 | 1.885 | 3.695 | 47.132 | 2.527 |
9 | 2.258 | 4.428 | 57.911 | 1.871 | 3.668 | 50.800 | 2.310 |
10 | 2.021 | 3.963 | 61.875 | 1.637 | 3.211 | 54.011 | 2.779 |
11 | 1.755 | 3.442 | 65.316 | 1.369 | 2.684 | 56.695 | 2.226 |
12 | 1.268 | 2.486 | 67.802 | .880 | 1.725 | 58.420 | 2.516 |
13 | .878 | 1.722 | 69.524 | ||||
14 | .769 | 1.508 | 71.032 | ||||
15 | .749 | 1.470 | 72.502 | ||||
16 | .733 | 1.437 | 73.938 | ||||
17 | .716 | 1.403 | 75.342 | ||||
18 | .674 | 1.321 | 76.663 | ||||
19 | .629 | 1.234 | 77.896 | ||||
20 | .590 | 1.156 | 79.052 | ||||
21 | .573 | 1.124 | 80.176 | ||||
22 | .570 | 1.117 | 81.293 | ||||
23 | .537 | 1.054 | 82.347 | ||||
24 | .523 | 1.026 | 83.372 | ||||
25 | .507 | .995 | 84.367 | ||||
26 | .491 | .964 | 85.331 |