Component | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 9.690 | 37.270 | 37.270 | 9.690 | 37.270 | 37.270 | 4.846 | 18.640 | 18.640 |
2 | 3.075 | 11.825 | 49.096 | 3.075 | 11.825 | 49.096 | 4.342 | 16.699 | 35.339 |
3 | 2.112 | 8.123 | 57.218 | 2.112 | 8.123 | 57.218 | 3.322 | 12.777 | 48.117 |
4 | 1.734 | 6.670 | 63.888 | 1.734 | 6.670 | 63.888 | 3.196 | 12.294 | 60.410 |
5 | 1.472 | 5.660 | 69.549 | 1.472 | 5.660 | 69.549 | 2.376 | 9.138 | 69.549 |
6 | .948 | 3.647 | 73.196 | ||||||
7 | .826 | 3.175 | 76.371 | ||||||
8 | .684 | 2.631 | 79.002 | ||||||
9 | .599 | 2.303 | 81.306 | ||||||
10 | .531 | 2.043 | 83.349 | ||||||
11 | .492 | 1.893 | 85.241 | ||||||
12 | .476 | 1.831 | 87.073 | ||||||
13 | .447 | 1.718 | 88.791 | ||||||
14 | .408 | 1.571 | 90.361 | ||||||
15 | .350 | 1.346 | 91.707 | ||||||
16 | .314 | 1.208 | 92.916 | ||||||
17 | .303 | 1.164 | 94.079 | ||||||
18 | .260 | 1.000 | 95.080 | ||||||
19 | .233 | .898 | 95.978 | ||||||
20 | .223 | .859 | 96.837 | ||||||
21 | .186 | .717 | 97.554 | ||||||
22 | .181 | .694 | 98.249 | ||||||
23 | .148 | .569 | 98.818 | ||||||
24 | .142 | .548 | 99.366 | ||||||
25 | .091 | .348 | 99.714 | ||||||
26 | .074 | .286 | 100.000 | ||||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Thực Trạng Cung Ứng Dịch Vụ Ngân Hàng Điện Tử Tại Mhb Và Kết Quả Nghiên Cứu Định Lượng.
- Anh/chị Thường Sử Dụng Dịch Vụ Nhđt Cho Những Mục Đích Nào Sau Đây (Có Thể Chọn Nhiều Câu Trả Lời)
- Các nhân tố tác động đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long - 15
Xem toàn bộ 132 trang tài liệu này.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
PR3-Khi lỗi hệ thống vấn đề | |||||
giải quyết khiếu nại và đền | .901 | ||||
bù từ NH | |||||
PR4-Tạo ra sai sót làm mất tiền | .884 | ||||
PR5-NHĐT không hoạt | |||||
động tốt và thanh toán | .835 | ||||
không chính xác | |||||
PR1-Vấn đề bảo mật | .834 | ||||
PR2-Xẩy ra gian lận hay thất thoát tiền | .827 | ||||
PR6-Công nghệ NHĐT | .827 | ||||
PEU6-NHĐT dễ sử dụng | .834 | ||||
PEU4-Thực hiện GD dễ dàng | .816 | ||||
PEU2-Giao diện thiết kế rõ ràng dễ hiểu | .800 | ||||
PEU5-Nhanh chóng sử dụng thành thạo | .738 | ||||
PEU1-Dễ dàng học cách sử dụng | .721 | ||||
PEU3-Thao tác GD đơn giản | .706 | ||||
IF1-Thông tin cần thiết | .857 | ||||
IF2-Thông tin về lợi ích | .822 | ||||
PBC1-Nguồn lực cần thiết | .701 | ||||
PBC2-Kiến thức cần thiết | .626 | ||||
PBC3-Hoàn toàn trong khả năng | .619 | ||||
PU1-Hữu ích và thuận tiện | .807 | ||||
PU3-Thực hiện GD mọi lúc mọi nơi 24/24 | .744 | ||||
PU2-Tiết kiệm thời gian | .726 | ||||
PU5-Nâng cao hiệu quả công việc | .698 | ||||
PU4-Hoàn thành GD nhanh chóng | .686 |
.751 | |
SN3-Nhân viên NH | .730 |
SN1-Gia đình | .730 |
SN4-Phương tiện truyền thông | .616 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Component | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | -.532 | .542 | .433 | .390 | .288 |
2 | .796 | .501 | .007 | .332 | .067 |
3 | .193 | .140 | .691 | -.682 | -.023 |
4 | .160 | -.380 | .066 | .004 | .909 |
5 | .142 | -.539 | .575 | .522 | -.294 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. |
PHỤ LỤC F: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA THANG ĐO QUYẾT ĐỊNH SỬ DỤNG
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .649 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 342.327 |
df | 3 | |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
Y1-Sẽ tiếp tục sử dụng | 1.000 | .895 |
Y2-Sử dụng nhiều hơn trong tương lai | 1.000 | .780 |
Y3-Giới thiệu người khác sử dụng | 1.000 | .707 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.381 | 79.369 | 79.369 | 2.381 | 79.369 | 79.369 |
2 | .457 | 15.235 | 94.603 | |||
3 | .162 | 5.397 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
PHỤ LỤC G: MA TRẬN HỆ SỐ TƯƠNG QUAN
Correlations
F1-Rủi ro cảm nhận | F2-Dễ sử dụng cảm nhận | F3-Sự hữu ích cảm nhận | F4-Kiểm soát hành vi | F5-Chuẩn mực chủ quan | Y-Quyết định sử dụng | ||
F1-Rủi ro cảm nhận | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) N | 1 200 | -.383** .000 200 | -.353** .000 200 | -.460** .000 200 | -.314** .000 200 | -.584** .000 200 |
F2-Dễ sử | Pearson Correlation | -.383** | 1 | .526** | .557** | .362** | .642** |
dụng cảm | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
nhận | N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
F3-Sự hữu ích cảm nhận | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) N | -.353** .000 200 | .526** .000 200 | 1 200 | .367** .000 200 | .337** .000 200 | .609** .000 200 |
F4-Kiểm soát hành vi | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) N | -.460** .000 200 | .557** .000 200 | .367** .000 200 | 1 200 | .381** .000 200 | .598** .000 200 |
F5-Chuẩn | Pearson Correlation | -.314** | .362** | .337** | .381** | 1 | .469** |
mực chủ | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
quan | N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Y-Quyết định sử dụng | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) N | -.584** .000 200 | .642** .000 200 | .609** .000 200 | .598** .000 200 | .469** .000 200 | 1 200 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
PHỤ LỤC H: PHÂN TÍCH HỒI QUY
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .808a | .653 | .644 | .50955 | 1.881 |
a. Predictors: (Constant). AH. RR. HU. KS. DD
b. Dependent Variable: Y-Quyết định sử dụng DV NHĐT
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 94.909 | 5 | 18.982 | 73.108 | .000b | |
1 | Residual | 50.371 | 194 | .260 | ||
Total | 145.280 | 199 |
a. Dependent Variable: Y-Quyết định sử dụng DV NHĐT
b. Predictors: (Constant). AH. RR. HU. KS. DD
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity | Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | .766 | .342 | 2.243 | .026 | ||||
PR | -.206 | .038 | -.265 | -5.376 | .000 | .733 | 1.364 | |
1 | PEU PU | .273 .348 | .063 .065 | .244 .273 | 4.311 5.318 | .000 .000 | .560 .680 | 1.786 1.471 |
PBC | .234 | .067 | .189 | 3.464 | .001 | .598 | 1.671 | |
SN | .150 | .054 | .133 | 2.800 | .006 | .789 | 1.268 |
a. Dependent Variable: Y-Quyết định sử dụng DV NHĐT