Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - 17



Test of Homogeneity of Variances

SUDUNG

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

2.593

2

377

.076

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 144 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - 17


ANOVA

SUDUNG


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.304

2

.152

.375

.687

Within Groups

152.522

377

.405



Total

152.825

379





Nghề nghiệp


SUDUNG


Descriptives


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence

Interval for Mean

Minim um

Maxim um

Lower Bound

Upper Bound

Nhân viên văn

phòng

152

3.3717

.66299

.05378

3.2655

3.4780

1.50

5.00

Quản lý/giám đốc

68

3.3309

.65711

.07969

3.1718

3.4899

2.00

5.00

Thương nhân

92

3.2935

.59831

.06238

3.1696

3.4174

2.00

4.75

Nội trợ

28

3.4018

.65736

.12423

3.1469

3.6567

2.00

4.25

Khác

40

3.2500

.56614

.08951

3.0689

3.4311

2.00

4.50

Total

380

3.3349

.63501

.03258

3.2708

3.3989

1.50

5.00


Test of Homogeneity of Variances

SUDUNG

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.740

4

375

.565


ANOVA

SUDUNG


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.778

4

.195

.480

.750

Within Groups

152.047

375

.405



Total

152.825

379





Thu nhập


SUDUNG


Descriptives


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minim um

Maxim um

Lower

Bound

Upper

Bound

Dưới 6tr đồng

20

3.3875

.73661

.16471

3.0428

3.7322

2.00

5.00

Từ 6tr đến dưới 12tr

266

3.3383

.63558

.03897

3.2616

3.4151

1.50

5.00

Từ 12tr đến 25 tr

70

3.2821

.57092

.06824

3.1460

3.4183

2.00

4.50

Trên 25tr đồng

24

3.4063

.74020

.15109

3.0937

3.7188

2.00

4.75

Total

380

3.3349

.63501

.03258

3.2708

3.3989

1.50

5.00


Test of Homogeneity of Variances

SUDUNG

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1.066

3

376

.363


ANOVA

SUDUNG


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.376

3

.125

.309

.819

Within Groups

152.450

376

.405



Total

152.825

379





Phụ lục 10: Bảng khảo sát biểu phí Mastercard


Stt

Loại phí (bao gồm

VAT)

VCB

Eximbank

ACB

Sacombank

HSBC

SCB

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold


1

Phí thường niên










a) KH có TSĐB








Thẻ chính

100.000

200.000

300.000

300.000

500.000

299.000

399.000

300.000

600.000

250.000

400.000

Thẻ phụ

50.000

100.000

200.000

250.000 VNĐ

199.000

299.000

200.000

400.000

100.000

200.000

b) KH tín chấp









Thẻ chính

100.000

200.000

300.000

400.000

300.000

400.000

299.000

399.000

300.000

600.000

250.000

400.000

Thẻ phụ

50.000

100.000

200.000

300.000

250.000

350.000

199.000

299.000

200.000

400.000

100.000

200.000

2

Phí phát hành

Miễn phí

Miễn phí

Miễn phí

Miễn phí

Miễn phí

Miễn phí


3

Phí phát hành nhanh








200.000

Thẻ chính

-

150.000

-

-

-

-

Thẻ phụ

-

100.000

-

-

-

-

4

Phí chuyển thẻ tận nhà

-

-

-

-

-

50.000

5

Phí thông báo thẻ bị thất

lạc, mất cắp

200.000

200.000

300.000

199.000 và cấp lại

thẻ



300.000

6

Phí thay thế thẻ theo

yêu cầu

50.000

80.000

50.000

99.000

200.000

100.000

7

Phí cấp lại PIN

30.000

50.000

50.000

50.000

Miễn phí

50.000

8

Phí rút tiền mặt

4%; tối thiểu 50.000

3%; tối thiểu

60.000

4%; tối thiểu 60.000

4%; tối thiểu

60.000

4%, tối thiểu 50.000

3%; tối thiểu 60.000


Stt

Loại phí (bao gồm

VAT)

VCB

Eximbank

ACB

Sacombank

HSBC

SCB

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

9

Phí xử lý giao dịch và

chuyển đổi ngoại tệ

2,0%

2,7%

2,35%

2,10%

3%

3.5%

3.25%

2,5%


10


Lãi vay


Theo QĐ của VCB từng thời kỳ


1,9%/tháng


25,8%/năm


2,15%/tháng


2,25%/tháng


2,15%/thán g

Áp dụng lãi suất cho vay tín chấp theo quy định hiện hành của

SCB


11


Phí sử dụng vượt hạn mức

1 - 5 ngày: 8%/năm

6 - 15 ngày: 10%/năm

>= 16 ngày:

15%/năm


15%/năm


0,075%/ngày; tối thiểu 20.000


0.075%/ngày (tối thiểu 50.000)


100.000


3% số tiền vượt mức; tối thiểu 50.000


12


Phí trễ hạn

3% số tiền thanh toán tối thiểu; tối thiểu

50.000

3% số tiền thanh toán tối thiểu; tối

thiểu 50.000

3.95% số tiền thanh toán tối thiểu;

tối thiểu 50.000

6% số tiền thanh toán

(tối thiểu 80.000)

4% số tiền chậm thanh toán, tối thiểu 80.000VNĐ

3% số tiền chậm thanh toán; tối thiểu 50.000

13

Phí thay đổi hạn mức

tín dụng

50.000

30.000

30.000

100.000

100.000

50.000

14

Phí thay đổi hình thức

đảm bảo sử dụng thẻ

50.000

50.000

50.000

50.000

50.000

50.000


15

Phí xác nhận (Xác nhận HMTD, xác nhận thông

tin giao dịch...)


50.000


50.000


50.000


50.000


50.000


50.000

16

Phí cấp bản sao chứng

từ giao dịch

Tại ĐVCNT của

VCB:

Tại ĐVCNT của

Eximbank:

Tại ĐVCNT của

ACB:

100.000

100.000/bản

Tại ĐVCNT của ACB:

20.000/hoá đơn;


Stt

Loại phí (bao gồm

VAT)

VCB

Eximbank

ACB

Sacombank

HSBC

SCB

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold



20.000/hoá đơn; Tại ĐVCNT khác:

80.000/hoá đơn

20.000/hoá đơn; Tại ĐVCNT khác:

80.000/hoá đơn

20.000/hoá đơn; Tại ĐVCNT khác:

80.000/hoá đơn



Tại ĐVCNT khác: 80.000/hoá đơn

17

Phí khiếu nại sai

80.000

80.000

80.000

100.000

200.000

80.000


18


Phí cấp bảng sao kê


50.000


03 kỳ gần nhất: miễn phí

Các TH khác:

3.000/trang; tối thiểu 10.000


15,000/trang


50.000


100.000/bảng 165.000/bảng có xác nhận của NH


10.000/trang (tối thiểu 10.000)


19


Khoản thanh toán tối thiểu


5% tổng số tiền giao dịch


5% tổng số tiền giao dịch


5% tổng số tiền giao dịch

5% số dư nợ cuối kỳ (tối thiểu 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn và khoản vượt hạn

mức


5% số dư nợ cuối kỳ (tối thiểu 50.000) cộng với khoản nợ quá hạn và khoản vượt hạn mức


5% tổng số tiền giao dịch

20

Hạn mức tín dụng

5-50tr

50-300tr

>=10tr

>=50tr

10-50tr

30-500tr

5-50tr

>=50tr

10-60tr

36-300tr

<=200tr

21

Thu nhập tối thiểu hàng

tháng

>=2tr

>=3tr

>=6tr

>=5tr

>=8tr

>=2tr

22

Hạn mức/Lương

VCB: 2*Lương

Khác: 1*Lương

(01-10)*lương

Lương*3

Lương*3

Lương*2

Lương*3

Lương*3

23

Tỷ lệ cho vay tối đa/sổ

tiết kiệm

95%

100%

90% STK do ACB

phát hành; hoặc

90%

88%

110%


Stt

Loại phí (bao gồm

VAT)

VCB

Eximbank

ACB

Sacombank

HSBC

SCB

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold

Standard

Gold





85% STK do NH

khác phát hành: Tối thiểu: 10 tr Tối đa: 500 tr





24

Tỷ lệ tối đa cho phép rút TM


5tr/ngày


15tr/ngày

20% hạn mức 5tr/lần

20tr/ngày

50tr/ngày 5tr/lần

70tr/ngày 7tr/lần

50% hạn mức 50tr/ngày

5tr/lần


70% hạn mức


Tối đa 50% hạn mức

25

Hạn mức GD tối đa

(lần, ngày,…)

10tr/ngày

30tr/ngày

100%

100%

100%

100%

20tr/ngày

60tr/ngày

26

Số lượng thẻ phụ

2

không giới hạn

5

2

2

2

27

Thời hạn thẻ

3 năm

2 năm

3 năm

3 năm

4 năm

3 năm

(Nguồn: P.Kinh doanh thẻ - SCB)

Xem tất cả 144 trang.

Ngày đăng: 04/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí