Test of Homogeneity of Variances
SUDUNG
df1 | df2 | Sig. | |
2.593 | 2 | 377 | .076 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Kiểm Định Cronbach’S Alpha
- Kết Quả Efa Đối Với Các Biến Tác Động Thành Phần
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - 16
Xem toàn bộ 144 trang tài liệu này.
ANOVA
SUDUNG
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .304 | 2 | .152 | .375 | .687 |
Within Groups | 152.522 | 377 | .405 | ||
Total | 152.825 | 379 |
Nghề nghiệp
SUDUNG
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minim um | Maxim um | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Nhân viên văn phòng | 152 | 3.3717 | .66299 | .05378 | 3.2655 | 3.4780 | 1.50 | 5.00 |
Quản lý/giám đốc | 68 | 3.3309 | .65711 | .07969 | 3.1718 | 3.4899 | 2.00 | 5.00 |
Thương nhân | 92 | 3.2935 | .59831 | .06238 | 3.1696 | 3.4174 | 2.00 | 4.75 |
Nội trợ | 28 | 3.4018 | .65736 | .12423 | 3.1469 | 3.6567 | 2.00 | 4.25 |
Khác | 40 | 3.2500 | .56614 | .08951 | 3.0689 | 3.4311 | 2.00 | 4.50 |
Total | 380 | 3.3349 | .63501 | .03258 | 3.2708 | 3.3989 | 1.50 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
SUDUNG
df1 | df2 | Sig. | |
.740 | 4 | 375 | .565 |
ANOVA
SUDUNG
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .778 | 4 | .195 | .480 | .750 |
Within Groups | 152.047 | 375 | .405 | ||
Total | 152.825 | 379 |
Thu nhập
SUDUNG
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minim um | Maxim um | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 6tr đồng | 20 | 3.3875 | .73661 | .16471 | 3.0428 | 3.7322 | 2.00 | 5.00 |
Từ 6tr đến dưới 12tr | 266 | 3.3383 | .63558 | .03897 | 3.2616 | 3.4151 | 1.50 | 5.00 |
Từ 12tr đến 25 tr | 70 | 3.2821 | .57092 | .06824 | 3.1460 | 3.4183 | 2.00 | 4.50 |
Trên 25tr đồng | 24 | 3.4063 | .74020 | .15109 | 3.0937 | 3.7188 | 2.00 | 4.75 |
Total | 380 | 3.3349 | .63501 | .03258 | 3.2708 | 3.3989 | 1.50 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
SUDUNG
df1 | df2 | Sig. | |
1.066 | 3 | 376 | .363 |
ANOVA
SUDUNG
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .376 | 3 | .125 | .309 | .819 |
Within Groups | 152.450 | 376 | .405 | ||
Total | 152.825 | 379 |
Phụ lục 10: Bảng khảo sát biểu phí Mastercard
Loại phí (bao gồm VAT) | VCB | Eximbank | ACB | Sacombank | HSBC | SCB | |||||||
Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | ||
1 | Phí thường niên | ||||||||||||
a) KH có TSĐB | |||||||||||||
Thẻ chính | 100.000 | 200.000 | 300.000 | 300.000 | 500.000 | 299.000 | 399.000 | 300.000 | 600.000 | 250.000 | 400.000 | ||
Thẻ phụ | 50.000 | 100.000 | 200.000 | 250.000 VNĐ | 199.000 | 299.000 | 200.000 | 400.000 | 100.000 | 200.000 | |||
b) KH tín chấp | |||||||||||||
Thẻ chính | 100.000 | 200.000 | 300.000 | 400.000 | 300.000 | 400.000 | 299.000 | 399.000 | 300.000 | 600.000 | 250.000 | 400.000 | |
Thẻ phụ | 50.000 | 100.000 | 200.000 | 300.000 | 250.000 | 350.000 | 199.000 | 299.000 | 200.000 | 400.000 | 100.000 | 200.000 | |
2 | Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
3 | Phí phát hành nhanh | 200.000 | |||||||||||
Thẻ chính | - | 150.000 | - | - | - | - | |||||||
Thẻ phụ | - | 100.000 | - | - | - | - | |||||||
4 | Phí chuyển thẻ tận nhà | - | - | - | - | - | 50.000 | ||||||
5 | Phí thông báo thẻ bị thất lạc, mất cắp | 200.000 | 200.000 | 300.000 | 199.000 và cấp lại thẻ | 300.000 | |||||||
6 | Phí thay thế thẻ theo yêu cầu | 50.000 | 80.000 | 50.000 | 99.000 | 200.000 | 100.000 | ||||||
7 | Phí cấp lại PIN | 30.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | Miễn phí | 50.000 | ||||||
8 | Phí rút tiền mặt | 4%; tối thiểu 50.000 | 3%; tối thiểu 60.000 | 4%; tối thiểu 60.000 | 4%; tối thiểu 60.000 | 4%, tối thiểu 50.000 | 3%; tối thiểu 60.000 |
Loại phí (bao gồm VAT) | VCB | Eximbank | ACB | Sacombank | HSBC | SCB | |||||||
Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | ||
9 | Phí xử lý giao dịch và chuyển đổi ngoại tệ | 2,0% | 2,7% | 2,35% | 2,10% | 3% | 3.5% | 3.25% | 2,5% | ||||
10 | Lãi vay | Theo QĐ của VCB từng thời kỳ | 1,9%/tháng | 25,8%/năm | 2,15%/tháng | 2,25%/tháng | 2,15%/thán g | Áp dụng lãi suất cho vay tín chấp theo quy định hiện hành của SCB | |||||
11 | Phí sử dụng vượt hạn mức | 1 - 5 ngày: 8%/năm 6 - 15 ngày: 10%/năm >= 16 ngày: 15%/năm | 15%/năm | 0,075%/ngày; tối thiểu 20.000 | 0.075%/ngày (tối thiểu 50.000) | 100.000 | 3% số tiền vượt mức; tối thiểu 50.000 | ||||||
12 | Phí trễ hạn | 3% số tiền thanh toán tối thiểu; tối thiểu 50.000 | 3% số tiền thanh toán tối thiểu; tối thiểu 50.000 | 3.95% số tiền thanh toán tối thiểu; tối thiểu 50.000 | 6% số tiền thanh toán (tối thiểu 80.000) | 4% số tiền chậm thanh toán, tối thiểu 80.000VNĐ | 3% số tiền chậm thanh toán; tối thiểu 50.000 | ||||||
13 | Phí thay đổi hạn mức tín dụng | 50.000 | 30.000 | 30.000 | 100.000 | 100.000 | 50.000 | ||||||
14 | Phí thay đổi hình thức đảm bảo sử dụng thẻ | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | ||||||
15 | Phí xác nhận (Xác nhận HMTD, xác nhận thông tin giao dịch...) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | ||||||
16 | Phí cấp bản sao chứng từ giao dịch | Tại ĐVCNT của VCB: | Tại ĐVCNT của Eximbank: | Tại ĐVCNT của ACB: | 100.000 | 100.000/bản | Tại ĐVCNT của ACB: 20.000/hoá đơn; |
Loại phí (bao gồm VAT) | VCB | Eximbank | ACB | Sacombank | HSBC | SCB | |||||||
Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | ||
20.000/hoá đơn; Tại ĐVCNT khác: 80.000/hoá đơn | 20.000/hoá đơn; Tại ĐVCNT khác: 80.000/hoá đơn | 20.000/hoá đơn; Tại ĐVCNT khác: 80.000/hoá đơn | Tại ĐVCNT khác: 80.000/hoá đơn | ||||||||||
17 | Phí khiếu nại sai | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 100.000 | 200.000 | 80.000 | ||||||
18 | Phí cấp bảng sao kê | 50.000 | 03 kỳ gần nhất: miễn phí Các TH khác: 3.000/trang; tối thiểu 10.000 | 15,000/trang | 50.000 | 100.000/bảng 165.000/bảng có xác nhận của NH | 10.000/trang (tối thiểu 10.000) | ||||||
19 | Khoản thanh toán tối thiểu | 5% tổng số tiền giao dịch | 5% tổng số tiền giao dịch | 5% tổng số tiền giao dịch | 5% số dư nợ cuối kỳ (tối thiểu 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn và khoản vượt hạn mức | 5% số dư nợ cuối kỳ (tối thiểu 50.000) cộng với khoản nợ quá hạn và khoản vượt hạn mức | 5% tổng số tiền giao dịch | ||||||
20 | Hạn mức tín dụng | 5-50tr | 50-300tr | >=10tr | >=50tr | 10-50tr | 30-500tr | 5-50tr | >=50tr | 10-60tr | 36-300tr | <=200tr | |
21 | Thu nhập tối thiểu hàng tháng | >=2tr | >=3tr | >=6tr | >=5tr | >=8tr | >=2tr | ||||||
22 | Hạn mức/Lương | VCB: 2*Lương Khác: 1*Lương | (01-10)*lương | Lương*3 | Lương*3 | Lương*2 | Lương*3 | Lương*3 | |||||
23 | Tỷ lệ cho vay tối đa/sổ tiết kiệm | 95% | 100% | 90% STK do ACB phát hành; hoặc | 90% | 88% | 110% |
Loại phí (bao gồm VAT) | VCB | Eximbank | ACB | Sacombank | HSBC | SCB | |||||||
Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | Standard | Gold | ||
85% STK do NH khác phát hành: Tối thiểu: 10 tr Tối đa: 500 tr | |||||||||||||
24 | Tỷ lệ tối đa cho phép rút TM | 5tr/ngày | 15tr/ngày | 20% hạn mức 5tr/lần 20tr/ngày | 50tr/ngày 5tr/lần | 70tr/ngày 7tr/lần | 50% hạn mức 50tr/ngày 5tr/lần | 70% hạn mức | Tối đa 50% hạn mức | ||||
25 | Hạn mức GD tối đa (lần, ngày,…) | 10tr/ngày | 30tr/ngày | 100% | 100% | 100% | 100% | 20tr/ngày | 60tr/ngày | ||||
26 | Số lượng thẻ phụ | 2 | không giới hạn | 5 | 2 | 2 | 2 | ||||||
27 | Thời hạn thẻ | 3 năm | 2 năm | 3 năm | 3 năm | 4 năm | 3 năm |
(Nguồn: P.Kinh doanh thẻ - SCB)