Phụ lục d - DV (Dịch vụ phi kiểm toán)
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
0.898 | 4 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DV1 | 12.446 | 1.993 | 0.803 | 0.859 |
DV2 | 12.428 | 2.020 | 0.769 | 0.871 |
DV3 | 12.446 | 1.957 | 0.774 | 0.869 |
DV4 | 12.475 | 2.018 | 0.750 | 0.878 |
Có thể bạn quan tâm!
- Danh Sách Đối Tượng Khảo Sát
- Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 19
- Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 20
- Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 22
- Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 23
Xem toàn bộ 187 trang tài liệu này.
Phụ lục e - CS (Tính chuyên sâu trong các lĩnh vực kiểm toán)
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
0.680 | 4 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CS1 | 12.808 | 2.214 | 0.688 | 0.463 |
CS2 | 12.837 | 2.181 | 0.674 | 0.467 |
CS3 | 12.819 | 2.316 | 0.606 | 0.518 |
CS4 | 13.504 | 3.415 | 0.032 | 0.872 |
Phụ lục f - KS (Kiểm soát chất lượng bên trong)
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
0.829 | 4 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KS1 | 12.808 | 3.545 | 0.632 | 0.796 |
KS2 | 12.692 | 3.261 | 0.668 | 0.780 |
KS3 | 12.772 | 3.384 | 0.578 | 0.823 |
KS4 | 12.783 | 3.203 | 0.761 | 0.738 |
Phụ lục g - NL (Năng lực nghề nghiệp của KTV)
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
0.716 | 4 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NL1 | 12.634 | 2.735 | 0.459 | 0.679 |
NL2 | 12.565 | 2.712 | 0.458 | 0.679 |
NL3 | 12.761 | 2.357 | 0.564 | 0.614 |
NL4 | 12.736 | 2.472 | 0.532 | 0.635 |
Phụ lục h - TT (Thuộc tính cá nhân của KTV)
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
0.825 | 6 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TT1 | 20.649 | 1.552 | 0.633 | 0.788 |
TT2 | 20.663 | 1.577 | 0.613 | 0.793 |
TT3 | 20.663 | 1.650 | 0.542 | 0.807 |
TT4 | 20.663 | 1.642 | 0.551 | 0.805 |
TT5 | 20.656 | 1.572 | 0.627 | 0.790 |
TT6 | 20.656 | 1.601 | 0.587 | 0.798 |
Phụ lục i - CL (Chất lượng dịch vụ kiểm toán)
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
0.861 | 4 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CL1 | 9.859 | 1.365 | 0.706 | 0.824 |
CL2 | 9.866 | 1.360 | 0.720 | 0.818 |
CL3 | 9.866 | 1.367 | 0.711 | 0.822 |
CL4 | 9.866 | 1.382 | 0.694 | 0.829 |
Phụ lục k - GP LẦN 2 (Giá phí lần 2)
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
0.889 | 5 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GP1 | 15.924 | 2.289 | 0.718 | 0.867 |
GP2 | 15.946 | 2.212 | 0.786 | 0.851 |
GP3 | 15.989 | 2.382 | 0.674 | 0.877 |
GP4 | 15.996 | 2.345 | 0.708 | 0.869 |
GP5 | 15.957 | 2.187 | 0.762 | 0.857 |
Phụ lục l - NK LẦN 2 (Nhiệm kỳ kiểm toán lần 2)
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
0.682 | 3 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NK1 | 8.873 | 1.297 | 0.534 | 0.536 |
NK2 | 8.859 | 1.475 | 0.454 | 0.639 |
NK3 | 8.717 | 1.411 | 0.499 | 0.583 |