Tiên Phong | ||
211. | Trần Thị Liên | Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong |
212. | Phạm Thị Kim Thoa | Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong |
213. | Huỳnh Lê Dương Thành | Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong |
214. | Hồ Thị Mỹ Nhân | Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong |
215. | Đặng Ngọc Mai | Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong |
216. | Trương Thị Ngọc Uyên | Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong |
217. | Trình Đăng Khoa | Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong |
218. | Nguyễn Trọng Khương | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt |
219. | Đinh Nguyễn Yến Thanh | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt |
220. | Lương Văn Huệ | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt |
221. | Nguyễn Nam Trung | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt |
222. | Đặng Nguyễn Kim An | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt |
223. | Huỳnh Lê Phương Trinh | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt |
Có thể bạn quan tâm!
- Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 17
- Danh Sách Đối Tượng Khảo Sát
- Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 19
- Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 21
- Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 22
- Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 23
Xem toàn bộ 187 trang tài liệu này.
Bùi Sĩ Hùng | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt | |
225. | Huỳnh Nguyễn Bảo Khánh | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt |
226. | Nguyễn Huỳnh Như | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt |
227. | Ngô Thị Thanh Tuyền | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt |
228. | Trần Ngọc Thành | VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai |
229. | Lê Công Minh | VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai |
230. | Nguyễn Mộng Thùy Trinh | VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai |
231. | Nguyễn Minh Hồng | VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai |
232. | Phùng Tiến Đạt | VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai |
233. | Cao Nguyễn Bảo Long | VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai |
234. | Trần Quốc Hưng | VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai |
235. | Nguyễn Thị Thu Vân | VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai |
236. | Trần Thị Cẩm Nhung | VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai |
237. | Thái Kiến An | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
Võ Xuân Sơn | Công ty Kiểm toán Bình Dương | |
239. | Trần Thị Hồng Ngọc | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
240. | Nguyễn Thị Yến | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
241. | Huỳnh Thị Hồng Thu | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
242. | Phạm Trúc Giang | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
243. | Lê Thanh Quý | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
244. | Nguyễn Phương Nam | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
245. | Bùi Trần Thu Hà | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
246. | Phạm Thị Khuyên | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
247. | Lương Thế Vinh | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
248. | Trần Thị Kiều Oanh | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
249. | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
250. | Lê Đỗ Đăng Khoa | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
251. | Phạm Ngọc Toàn | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
252. | Lê Thị Mỹ Châu | Công ty Kiểm toán Bình Dương |
253. | Lưu Hữu Phước | Phòng Dịch vụ Kế toán Bình Dương Group |
254. | Nguyễn Doãn Tác | Phòng Dịch vụ Kế toán Bình Dương Group |
255. | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Phòng Dịch vụ Kế toán Bình Dương Group |
256. | Nguyễn Tuấn Phong | Phòng Dịch vụ Kế toán Bình Dương Group |
257. | Phan Thanh Hậu | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức |
258. | Huỳnh Hữu Quang | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức |
Đặng Thị Thùy Trinh | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức | |
260. | Lê Nguyễn Bảo Trâm | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức |
261. | Phạm Quốc Bảo | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức |
262. | Nguyễn Thanh Tú | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức |
263. | Ngô Ngọc Tú Nguyên | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức |
264. | Nguyễn Thị Mỹ Hà | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức |
265. | Huỳnh Thị Phương Anh | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức |
266. | Võ Phát Đại | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức |
267. | Trần Thị Liên Phương | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức |
268. | Nguyễn Võ Hồng Phúc | Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức |
269. | Phan Mạnh Quyết | Công ty TNHH G - Star |
270. | Lê Nguyễn Hữu Đạt | Công ty TNHH G - Star |
271. | Phạm Ngọc Trường An | Công ty TNHH G - Star |
272. | Nguyễn Phúc Thịnh | Công ty TNHH G - Star |
273. | Phan Thị Ngọc Bích | Công ty TNHH G - Star |
274. | Lê Đức Cao | Công ty TNHH G - Star |
Võ Văn Tuấn | Công ty TNHH G - Star | |
276. | Phan Năng Đức | Công ty TNHH G - Star |
PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Phụ lục a - QM (Quy mô kiểm toán)
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
0.841 | 6 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QM1 | 19.04 | 9.093 | 0.615 | 0.817 |
QM2 | 19.29 | 8.623 | 0.602 | 0.820 |
QM3 | 19.38 | 8.149 | 0.570 | 0.835 |
QM4 | 19.25 | 9.172 | 0.653 | 0.811 |
QM5 | 19.13 | 9.328 | 0.690 | 0.807 |
QM6 | 19.28 | 8.931 | 0.670 | 0.806 |
Phụ lục b - GP (Giá phí kiểm toán)
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
0.803 | 6 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GP1 | 20.076 | 2.820 | 0.675 | 0.748 |
GP2 | 20.098 | 2.750 | 0.728 | 0.735 |
GP3 | 20.141 | 2.929 | 0.625 | 0.760 |
GP4 | 20.149 | 2.861 | 0.680 | 0.748 |
GP5 | 20.109 | 2.679 | 0.741 | 0.730 |
GP6 | 19.953 | 3.471 | 0.112 | 0.889 |
Phụ lục c - NK (Nhiệm kỳ kiểm toán)
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
0.625 | 4 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NK1 | 13.359 | 1.867 | 0.661 | 0.343 |
NK2 | 13.344 | 2.452 | 0.362 | 0.586 |
NK3 | 13.203 | 2.351 | 0.414 | 0.549 |
NK4 | 13.225 | 2.706 | 0.221 | 0.682 |