Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 20




Tiên Phong

211.

Trần Thị Liên

Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong

212.

Phạm Thị Kim Thoa

Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong

213.

Huỳnh Lê Dương Thành

Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong

214.

Hồ Thị Mỹ Nhân

Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong

215.

Đặng Ngọc Mai

Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong

216.

Trương Thị Ngọc Uyên

Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong

217.

Trình Đăng Khoa

Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán – Kiểm toán Tiên Phong

218.

Nguyễn Trọng Khương

Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây

dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt

219.

Đinh Nguyễn Yến Thanh

Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt

220.

Lương Văn Huệ

Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt

221.

Nguyễn Nam Trung

Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt

222.

Đặng Nguyễn Kim An

Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt

223.

Huỳnh Lê Phương Trinh

Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 187 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 20


224.

Bùi Sĩ Hùng

Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt

225.

Huỳnh Nguyễn Bảo

Khánh

Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt

226.

Nguyễn Huỳnh Như

Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt

227.

Ngô Thị Thanh Tuyền

Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Xây dựng Công nghệ Thông tin Tài Việt

228.

Trần Ngọc Thành

VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư

vấn Thuế Đồng Nai

229.

Lê Công Minh

VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai

230.

Nguyễn Mộng Thùy Trinh

VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai

231.

Nguyễn Minh Hồng

VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai

232.

Phùng Tiến Đạt

VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai

233.

Cao Nguyễn Bảo Long

VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai

234.

Trần Quốc Hưng

VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai

235.

Nguyễn Thị Thu Vân

VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai

236.

Trần Thị Cẩm Nhung

VPĐD Bình Dương – Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Thuế Đồng Nai

237.

Thái Kiến An

Công ty Kiểm toán Bình Dương


238.

Võ Xuân Sơn

Công ty Kiểm toán Bình Dương

239.

Trần Thị Hồng Ngọc

Công ty Kiểm toán Bình Dương

240.

Nguyễn Thị Yến

Công ty Kiểm toán Bình Dương

241.

Huỳnh Thị Hồng Thu

Công ty Kiểm toán Bình Dương

242.

Phạm Trúc Giang

Công ty Kiểm toán Bình Dương

243.

Lê Thanh Quý

Công ty Kiểm toán Bình Dương

244.

Nguyễn Phương Nam

Công ty Kiểm toán Bình Dương

245.

Bùi Trần Thu Hà

Công ty Kiểm toán Bình Dương

246.

Phạm Thị Khuyên

Công ty Kiểm toán Bình Dương

247.

Lương Thế Vinh

Công ty Kiểm toán Bình Dương

248.

Trần Thị Kiều Oanh

Công ty Kiểm toán Bình Dương

249.

Nguyễn Thị Ngọc Mỹ

Công ty Kiểm toán Bình Dương

250.

Lê Đỗ Đăng Khoa

Công ty Kiểm toán Bình Dương

251.

Phạm Ngọc Toàn

Công ty Kiểm toán Bình Dương

252.

Lê Thị Mỹ Châu

Công ty Kiểm toán Bình Dương

253.

Lưu Hữu Phước

Phòng Dịch vụ Kế toán Bình Dương Group

254.

Nguyễn Doãn Tác

Phòng Dịch vụ Kế toán Bình Dương Group

255.

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

Phòng Dịch vụ Kế toán Bình Dương Group

256.

Nguyễn Tuấn Phong

Phòng Dịch vụ Kế toán Bình Dương Group

257.

Phan Thanh Hậu

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài

chính Kế toán Thanh Đức

258.

Huỳnh Hữu Quang

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức


259.

Đặng Thị Thùy Trinh

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức

260.

Lê Nguyễn Bảo Trâm

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức

261.

Phạm Quốc Bảo

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức

262.

Nguyễn Thanh Tú

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức

263.

Ngô Ngọc Tú Nguyên

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức

264.

Nguyễn Thị Mỹ Hà

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức

265.

Huỳnh Thị Phương Anh

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức

266.

Võ Phát Đại

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức

267.

Trần Thị Liên Phương

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức

268.

Nguyễn Võ Hồng Phúc

Công ty TNHH Dịch vụ Đại lý và tư vấn Tài chính Kế toán Thanh Đức

269.

Phan Mạnh Quyết

Công ty TNHH G - Star

270.

Lê Nguyễn Hữu Đạt

Công ty TNHH G - Star

271.

Phạm Ngọc Trường An

Công ty TNHH G - Star

272.

Nguyễn Phúc Thịnh

Công ty TNHH G - Star

273.

Phan Thị Ngọc Bích

Công ty TNHH G - Star

274.

Lê Đức Cao

Công ty TNHH G - Star


275.

Võ Văn Tuấn

Công ty TNHH G - Star

276.

Phan Năng Đức

Công ty TNHH G - Star


PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Phụ lục a - QM (Quy mô kiểm toán)


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

0.841

6

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

QM1

19.04

9.093

0.615

0.817

QM2

19.29

8.623

0.602

0.820

QM3

19.38

8.149

0.570

0.835

QM4

19.25

9.172

0.653

0.811

QM5

19.13

9.328

0.690

0.807

QM6

19.28

8.931

0.670

0.806


Phụ lục b - GP (Giá phí kiểm toán)


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

0.803

6

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

GP1

20.076

2.820

0.675

0.748

GP2

20.098

2.750

0.728

0.735

GP3

20.141

2.929

0.625

0.760

GP4

20.149

2.861

0.680

0.748

GP5

20.109

2.679

0.741

0.730

GP6

19.953

3.471

0.112

0.889


Phụ lục c - NK (Nhiệm kỳ kiểm toán)


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

0.625

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NK1

13.359

1.867

0.661

0.343

NK2

13.344

2.452

0.362

0.586

NK3

13.203

2.351

0.414

0.549

NK4

13.225

2.706

0.221

0.682

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/03/2023