Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của quý vị!
PHỤ LỤC 2: THỐNG KÊ MÔ TẢ
Phụ lục 2.1 – Thống kê mô tả đối tượng khảo sat
Statistics
Tuoi | Gioi tinh | Hoc van | Thu nhap | Noi lam viec | |
N Valid Missing | 310 0 | 310 0 | 310 0 | 310 0 | 310 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đề Xuất Liên Quan Đến Chính Sách Phí Dịch Vụ Atm
- Thành Lập Phòng/ Tổ Nghiệp Vụ Thẻ Và Marketting Chuyên Trách
- Tóm Tắt Các Giải Pháp Đề Xuất:
- Áp dụng mô hình SERVQUAL đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tại Ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hòa Bình - 15
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
Tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 20 | 35 | 11.3 | 11.3 | 11.3 |
Tu 20 - 30 | 79 | 25.5 | 25.5 | 36.8 | |
Tu 31 - 45 | 95 | 30.6 | 30.6 | 67.4 | |
Tu 46 - 60 | 74 | 23.9 | 23.9 | 91.3 | |
Tren 60 | 27 | 8.7 | 8.7 | 100.0 | |
Total | 310 | 100.0 | 100.0 |
Gioi tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 153 | 49.4 | 49.4 | 49.4 |
Nu | 157 | 50.6 | 50.6 | 100 | |
Total | 310 | 100.0 | 100.0 |
Hoc van
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Cao dang, Dai hoc | 146 | 47.1 | 47.1 | 47.1 |
Sau dai hoc | 76 | 24.5 | 24.5 | 71.6 | |
Trung hoc pho thong | 43 | 13.9 | 13.9 | 85.5 | |
Den trung hoc co so | 45 | 14.5 | 14.5 | 100.0 | |
Total | 310 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 2 trieu dong/thang | 54 | 17.4 | 17.4 | 17.4 |
Tu 2-3 trieu dong/thang | 85 | 27.4 | 27.4 | 44.8 | |
Tu 3-5 trieu dong/thang | 96 | 31.0 | 31.0 | 75.8 | |
Tren 5 trieu dong/thang | 75 | 24.2 | 24.2 | 100.0 |
Total
310
100.0
100.0
Noi lam viec
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Doanh nghiep tu nhan | 62 | 20.0 | 20.0 | 20.0 |
Doanh nghiep nuoc ngoai | 40 | 12.9 | 12.9 | 32.9 | |
Giao vien, CNVC | 68 | 21.9 | 21.9 | 54.8 | |
Doanh nghiep nha nuoc | 64 | 20.6 | 20.6 | 75.5 | |
Hoc sinh, sinh vien | 21 | 6.8 | 6.8 | 82.3 | |
Khac | 55 | 17.7 | 17.7 | 100.0 | |
Total | 310 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 2.2 – Thống kê mô tả các thành phần của thang đo
Phụ lục 2.2.1 – Phân tích độ tin cậy
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Dich vu ATM cung cap | |||||
luon dam bap do chinh xac, nhanh chong | 310 | 1 | 5 | 3.78 | .930 |
Dich vu ATM luon an toan, | |||||
tien loi trong giao dich ve tien | 310 | 1 | 5 | 3.96 | .873 |
Dich vu ATM de dang su dung vi moi doi tuong | 310 | 1 | 5 | 3.90 | .924 |
ATM luon sach se, khong | |||||
bui bam, hoa don vut bua bai, dam bao canh quan | 310 | 1 | 5 | 3.81 | .894 |
moi truong | |||||
Thoi gian hoat dong cua | |||||
ATM la 24/24 gio trong ngay, 7/7 ngay trong tuan | 310 | 2 | 5 | 3.77 | .903 |
The ATM la mot cong cu | |||||
(rut tien va thanh toan | |||||
hang hoa, dich vu) an | |||||
toan, sinh loi va thuan tien giup chu the dungso tien | 310 | 1 | 5 | 3.71 | .954 |
cua minh mot cach khoa | |||||
hoc | |||||
Valid N (listwise) | 310 |
Phụ lục 2.2.2 – Phân tích khả năng đáp ứng nhanh
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Tat ca cac giao dich tren | |||||
ATM deu duoc thuc hien luon nhanh chong | 310 | 1 | 5 | 3.67 | 1.053 |
Tat ca cac giao dich tren | |||||
ATM khong bao gio co bao hieu xau hay cung cap dich | 310 | 1 | 5 | 3.80 | .994 |
vu cham chap | |||||
Tat ca cac giao dich tren | |||||
ATM dam bao khach hang | |||||
co the thuc hien giao dich nhanh chong ma khong | 310 | 1 | 5 | 3.64 | .988 |
phai cho doi lau | |||||
Tat ca cac giao dich tren | |||||
ATM neu co kho khan, | |||||
vuong mac nhan vien ngan hang se giup do tren moi | 310 | 1 | 5 | 3.61 | .972 |
truong hop | |||||
Khi khach hang can thong | |||||
tin va tu van khan cap, | |||||
nhan vien cua dich vu ATM luon co gang dap ung ngay | 310 | 1 | 5 | 3.52 | 1.036 |
lap tuc | |||||
Valid N (listwise) | 310 |
Phụ lục 2.2.3 – Phân tích sự đảm bảo
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Thong tin ve tai khoan cua khach | |||||
hang luon duoc dich vu ATM dam bao cap nhat nhanh chong va chinh xac | 310 | 1 | 5 | 3.91 | 1.015 |
Khi thuc hien giao dich, khach hang | |||||
hoan toan tin tuong rang nhung thong tin ca nhan cua minh luon duoc ton | 310 | 1 | 5 | 3.86 | 1.044 |
trong, giu bi mat | |||||
Dia diem dat may ATM tuan thu tinh | |||||
an toan ve ky thuat. Duoc bao ve an toan, co kha nang phuc vu cao, tien loi | 310 | 1 | 5 | 3.87 | .973 |
va co tinh quang ba | |||||
Dich vu ATM dam bao viec tinh cuoc dung quy dinh cua ngan hang | 310 | 2 | 5 | 3.72 | .844 |
Chat luong dich vu the ATM dam bao phuc vu 24/24h hang ngay | 310 | 1 | 5 | 3.60 | .956 |
Valid N (listwise) | 310 |
Phụ lục 2.2.4 – Phân tích sự thấu hiểu
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Nhan vien dich vu ATM luon the | |||||
hien su kien nhan, ton trong moi yeu cau giao dich can thiet cua | 310 | 1 | 5 | 3.95 | .916 |
khach hang | |||||
Khi khach hang gap tinh huong ve | |||||
dich vu the ATM hay cay ATM | |||||
nhan vien ngan hang luon co cach thuc giup khach hang giai quyet | 310 | 1 | 5 | 3.91 | .978 |
nhung vuong mac nhanh nhat | |||||
Moi vuong mac hoac phan nan ve | |||||
chat luong dich vu deu duoc nhan | |||||
vien huong dan va giai quyet khieu nai, xu ly hop tinh, hop ly va nhanh | 310 | 1 | 5 | 3.83 | .981 |
chong | |||||
Co huong dan su dung dich vu | |||||
ATM va ghi ro so hieu may ATM; | |||||
co dan dia chi, so dien thoai lien lac cua can bo quan ly may ATM | 310 | 1 | 5 | 3.71 | .921 |
de chu the lien he khi can thiet | |||||
Valid N (listwise) | 310 |
Phụ lục 2.2.5 – Phân tích yếu tố hữu hình
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Dia diem dat may ATM | |||||
trong dia phuong phu hop, thuan tien voi nhu cau | 310 | 1 | 5 | 3.58 | 1.001 |
nguoi dung | |||||
Thiết bị của dịch vụ ATM | |||||
luon thuan loi cho moi doi | 310 | 1 | 5 | 3.74 | .976 |
tuong | |||||
Nhan vien quan ly ATM | |||||
cung cap thuong xuyen va | |||||
kip thoi nhung thong tin | |||||
dich vu moi, huong dan su dung mot cac de hieu(to | 310 | 1 | 5 | 3.53 | 1.026 |
roi, cam nang dich vu...) | |||||
ve dich vu ATM | |||||
Hinh anh hien thi tren may | |||||
ATM phu hop voi hoan | |||||
canh va hoat dong cua ngan hang, thong tin co | 310 | 1 | 5 | 3.60 | .972 |
day du | |||||
Valid N (listwise) | 310 |
Phụ lục 2.2.6 – Phân tích hình ảnh
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
The ATM la mot cong | |||||
cu cung cap thong tin rat thong dung, duoc | 310 | 1 | 5 | 3.77 | 1.005 |
nhieu nguoi su dung | |||||
Dia diem dat may ATM | |||||
phu hop, thich hop, chat luong the tot | 310 | 1 | 5 | 3.73 | 1.067 |
Logo quang ba hinh | |||||
anh ATM dep, hinh thuc bat mat | 310 | 1 | 5 | 3.83 | .831 |
Valid N (listwise) | 310 |
Phụ lục 2.2.7 – Đánh giá chung
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Nhin chung, Ong/Ba hoan | |||||
toan voi cung cach phuc vu cua chat luong dich vu the | 310 | 1 | 5 | 3.64 | 1.045 |
ATM | |||||
Nhin chung, Ong/Ba hoan | |||||
toan hai long voi phi chuyen tien va phi the ATM | 310 | 1 | 5 | 3.51 | 1.070 |
Nhin chung, Ong/Ba hoan | |||||
toan hai long voi chat luong cua dich vu the ATM | 310 | 1 | 5 | 3.66 | .998 |
Valid N (listwise) | 310 |
PHỤ LỤC 3 - BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺ (VND)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 0095/QĐ-QLRR
ngày 12/03/ 2012 của Giám đốc Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Hòa Bình)
G.1 PHÍ DỊCH VỤ THẺ ATM
G.1A PHÁT HÀNH THẺ (Phí chưa bao gồm VAT)
STT | Mục phí | Mức phí áp dụng | |||||||
Hạng bạc | Hạng vàng | Hạng bạch kim | |||||||
Thẻ chính | Thẻ phụ | Thẻ chính | Thẻ phụ | Thẻ chính | Thẻ phụ | ||||
1 | Phát hành lần đầu | ||||||||
CN1G | 1.1 | Thẻ BIDV Moving | 30.000 | 30.000 | |||||
CN2G | 1.2 | Thẻ BIDV eTrans trả lương (01 thẻ duy nhất) | 50.000 | ||||||
CN3G | 1.3 | Thẻ BIDV eTrans phổ thông | 50.000 | 50.000 | |||||
CN4G | 1.4 | Thẻ BIDV Harmony | 100.000 | 100.000 | |||||
2 | Phí phát hành lại (do hỏng, mất, quên PIN, đổi hạng thẻ) | ||||||||
CN5G | 2.1 | Thẻ BIDV Moving | 20.000 | 20.000 | |||||
CN6G | 2.2 | Thẻ eTrans trả lương (01 thẻ duy nhất) | 30.000 | ||||||
CN7G | 2.3 | Thẻ eTrans phổ thông | 30.000 | 30.000 | |||||
CN8G | 2.4 | Thẻ BIDV Harmony | 50.000 | 50.000 |
G.1B SỬ DỤNG THẺ (Phí chưa bao gồm VAT)
STT | Loại phí | Mức phí | ST tối thiểu | ST tối đa | |
1 | Phí thường niên | 50.000 VND/thẻ/năm | |||
CN20G | 2 | Phí kích hoạt lại thẻ | 5.000 VND/lần | 10.000 VND/lần | |
CN21G | 3 | Phí thay đổi tài khoản liên kết | 5.000 VND/lần thay đổi TK | 10.000 VND/lần thay đổi TK | |
CN22G | 4 | Phí đóng thẻ | 0 VND/thẻ | 30.000 VND/thẻ |
G.1C PHÍ DỊCH VỤ ATM (Phí đã bao gồm VAT)
STT | Loại phí | Mức phí | ST tối thiểu | ST tối đa | ||
I | Tại máy ATM của BIDV |
1 | Phí rút tiền mặt | ||||
CN23G | 1.1 | Thẻ do BIDV phát hành | Miễn phí | ||
CN24G | 1.2 | Thẻ do các ngân hàng khác kết nối với Banknetvn phát hành | BIDV: Miễn phí NHPHT thu: 3.300 VND/GD | ||
CN25G | 1.3 | Thẻ VISA, PLUS do ngân hàng trong nước phát hành | 20.000 VND/giao dịch | ||
CN26G | 1.4 | Thẻ VISA, PLUS do ngân hàng nước ngoài phát hành | 20.000 VND/giao dịch | ||
2 | Phí chuyển khoản trong cùng hệ thống ngân hàng phát hành thẻ | ||||
CN27G | 2.1 | Thẻ do BIDV phát hành | 0,05%/số tiền chuyển + VAT | 2.200 VND | 22.000 VND |
CN28G | 2.2 | Thẻ do các ngân hàng khác kết nối với Banknetvn phát hành | BIDV: Miễn phí NHPHT: theo chính sách thu phí của NHPHT (tối thiểu 1.650 VND/giao dịch) | ||
3 | Phí kiểm tra số dư tài khoản | ||||
CN29G | 3.1 | Thẻ do BIDV phát hành | Miễn phí | ||
CN30G | 3.2 | Thẻ do các ngân hàng khác kết nối với Banknetvn phát hành | BIDV: Miễn phí NHPHT thu: 1.650 VND/GD | ||
CN31G | 3.3 | Thẻ VISA, PLUS (do ngân hàng trong và ngoài nước phát hành) | Miễn phí | ||
4 | Phí in sao kê rút gọn | ||||
CN32G | 4.1 | Thẻ do BIDV phát hành | Miễn phí | ||
CN33G | 4.2 | Thẻ do các ngân hàng khác kết nối với Banknetvn phát hành | BIDV: Miễn phí NHPHT thu: 1.650 VND/GD | ||
CN34G | 5 | Phí yêu cầu chuyển tiền vào tài khoản tiết kiệm có kì hạn | Miễn phí | ||
CN35G | 6 | Phí yêu cầu in sao kê tài khoản | 5.500 VND/lần | ||
CN36G | 7 | Phí yêu cầu phát hành sổ séc | 9.900 VND/lần | ||
8 | Phí sử dụng dịch vụ khác |
8.1 | Thanh toán hóa đơn EVN, VNPT Hà Nội, mua/thanh toán bảo hiểm BIC/AIA, thanh toán vé máy bay Vietnam Airlines, Jetstar Pacific, Air Mekong | Miễn phí | ||||
CN38G | 8.2 | Nạp tiền thuê bao di động trả trước – BIDV VnTopup | Miễn phí | |||
CN39G | 8.3 | Nạp tiền ví điện tử Vn-Mart | Miễn phí | |||
II | Thẻ của BIDV giao dich tại máy ATM của các Ngân hàng khác kết nối với Banknetvn | |||||
CN40G | 1 | Phí rút tiền mặt | 3.300 VND/giao dịch | |||
CN41G | 2 | Chuyển khoản trong nội bộ BIDV | BIDV thu: 3.850 VND/GD Banknetvn thu: 1.650 VND/GD | |||
CN42G | 3 | Phí kiểm tra số dư tài khoản | 1.650 VND/giao dịch | |||
CN43G | 4 | Phí in sao kê rút gọn | 1.650 VND/giao dịch |