đào tạo 2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 8 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
trung lập | 57 | 30.0 | 30.0 | 34.2 |
Valid đồng ý | 81 | 42.6 | 42.6 | 76.8 |
rất đồng ý | 44 | 23.2 | 23.2 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Kiến Nghị Đến Cơ Quan Quản Lý Công Ty Cổ Phần May Trường Giang:
- Kết Quả Xử Lý, Phân Tích Spss
- Ảnh hưởng của văn hoá doanh nghiệp đến sự cam kết gắn bó của nhân viên với công ty cổ phần may Trường Giang - 18
- Ảnh hưởng của văn hoá doanh nghiệp đến sự cam kết gắn bó của nhân viên với công ty cổ phần may Trường Giang - 20
Xem toàn bộ 163 trang tài liệu này.
đào tạo 3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 5 | 2.6 | 2.6 | 2.6 |
trung lập | 35 | 18.4 | 18.4 | 21.1 |
Valid đồng ý | 86 | 45.3 | 45.3 | 66.3 |
rất đồng ý | 64 | 33.7 | 33.7 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
đào tạo 4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative | Percent | |
không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 1.1 | |
trung lập | 53 | 27.9 | 27.9 | 28.9 | |
Valid | đồng ý | 86 | 45.3 | 45.3 | 74.2 |
rất đồng ý | 49 | 25.8 | 25.8 | 100.0 | |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
đào tào 1 | 190 | 4.1579 | .73197 | .05310 |
đào tạo 2 | 190 | 3.8474 | .82479 | .05984 |
đào tạo 3 | 190 | 4.1000 | .78713 | .05710 |
đào tạo 4 | 190 | 3.9579 | .76173 | .05526 |
đào tạo | 190 | 4.0158 | .66399 | .04817 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | Df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
đào tào 1 đào tạo 2 đào tạo 3 đào tạo 4 đào tạo | 2.973 -2.551 1.751 -.762 .328 | 189 189 189 189 189 | .003 .012 .082 .447 .743 | .15789 -.15263 .10000 -.04211 .01579 | .0531 -.2707 -.0126 -.1511 -.0792 | .2626 -.0346 .2126 .0669 .1108 |
Phần thưởng và sự công nhận Statistics
thưởng 1 | thưởng 2 | thưởng 3 | thưởng 4 | thưởng | ||
N | Valid Missing | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 |
Mean | 4.3368 | 4.2632 | 4.3684 | 4.3842 | 4.3382 |
thưởng 1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 1.1 |
trung lập | 19 | 10.0 | 10.0 | 11.1 |
Valid đồng ý | 82 | 43.2 | 43.2 | 54.2 |
rất đồng ý | 87 | 45.8 | 45.8 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
thưởng 2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 1.1 | |
trung lập | 16 | 8.4 | 8.4 | 9.5 | |
Valid | đồng ý | 102 | 53.7 | 53.7 | 63.2 |
rất đồng ý | 70 | 36.8 | 36.8 | 100.0 | |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
thưởng 3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 1.1 |
trung lập | 14 | 7.4 | 7.4 | 8.4 |
Validđồng ý | 86 | 45.3 | 45.3 | 53.7 |
rất đồng ý | 88 | 46.3 | 46.3 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
thưởng 4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 1.1 | |
trung lập | 13 | 6.8 | 6.8 | 7.9 | |
Valid | đồng ý | 85 | 44.7 | 44.7 | 52.6 |
rất đồng ý | 90 | 47.4 | 47.4 | 100.0 | |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
thưởng 1 | 190 | 4.3368 | .69937 | .05074 |
thưởng 2 | 190 | 4.2632 | .65402 | .04745 |
thưởng 3 | 190 | 4.3684 | .66750 | .04843 |
thưởng 4 | 190 | 4.3842 | .66250 | .04806 |
thưởng | 190 | 4.3382 | .58739 | .04261 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
thưởng 1 | 6.639 | 189 | .000 | .33684 | .2368 | .4369 |
thưởng 2 | 5.546 | 189 | .000 | .26316 | .1696 | .3568 |
thưởng 3 | 7.608 | 189 | .000 | .36842 | .2729 | .4639 |
thưởng 4 | 7.994 | 189 | .000 | .38421 | .2894 | .4790 |
thưởng | 7.935 | 189 | .000 | .33816 | .2541 | .4222 |
Sự chấp nhận rủi ro bởi sáng tạo và cải tiến Statistics
rủi ro 1 | rủi ro 2 | rủi ro 3 | rủi ro 4 | rủi ro | ||
N | Valid Missing | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 |
Mean | 3.9421 | 3.6947 | 3.9947 | 3.9684 | 3.9000 |
rủi ro 1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 9 | 4.7 | 4.7 | 4.7 |
trung lập | 35 | 18.4 | 18.4 | 23.2 |
Valid đồng ý | 104 | 54.7 | 54.7 | 77.9 |
rất đồng ý | 42 | 22.1 | 22.1 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
rủi ro 2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 13 | 6.8 | 6.8 | 6.8 |
trung lập | 53 | 27.9 | 27.9 | 34.7 |
Valid đồng ý | 103 | 54.2 | 54.2 | 88.9 |
rất đồng ý | 21 | 11.1 | 11.1 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
rủi ro 3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 1.1 |
trung lập | 35 | 18.4 | 18.4 | 19.5 |
Valid đồng ý | 115 | 60.5 | 60.5 | 80.0 |
rất đồng ý | 38 | 20.0 | 20.0 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
rủi ro 4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 3 | 1.6 | 1.6 | 1.6 |
trung lập | 38 | 20.0 | 20.0 | 21.6 |
Valid đồng ý | 111 | 58.4 | 58.4 | 80.0 |
rất đồng ý | 38 | 20.0 | 20.0 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
rủi ro 1 | 190 | 3.9421 | .77105 | .05594 |
rủi ro 2 | 190 | 3.6947 | .75696 | .05492 |
rủi ro 3 | 190 | 3.9947 | .65463 | .04749 |
rủi ro 4 | 190 | 3.9684 | .68162 | .04945 |
rủi ro | 190 | 3.9000 | .61603 | .04469 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
rủi ro 1 | -1.035 | 189 | .302 | -.05789 | -.1682 | .0524 |
rủi ro 2 | -5.559 | 189 | .000 | -.30526 | -.4136 | -.1969 |
rủi ro 3 | -.111 | 189 | .912 | -.00526 | -.0989 | .0884 |
rủi ro 4 | -.639 | 189 | .524 | -.03158 | -.1291 | .0660 |
rủi ro | -2.238 | 189 | .026 | -.10000 | -.1882 | -.0118 |
Định hướng và kế hoạch tương lai
Statistics
định huớng 1 | định huớng 2 | định huớng 3 | định hướng 4 | định hướng | ||
N | Valid Missing | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 |
Mean | 4.2105 | 4.2684 | 4.0526 | 3.9842 | 4.1289 |
định huớng 1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 1 | .5 | .5 | .5 |
trung lập | 19 | 10.0 | 10.0 | 10.5 |
Valid đồng ý | 109 | 57.4 | 57.4 | 67.9 |
rất đồng ý | 61 | 32.1 | 32.1 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
định huớng 2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 1 | .5 | .5 | .5 |
trung lập | 22 | 11.6 | 11.6 | 12.1 |
Valid đồng ý | 92 | 48.4 | 48.4 | 60.5 |
rất đồng ý | 75 | 39.5 | 39.5 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
định huớng 3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 1 | .5 | .5 | .5 |
trung lập | 34 | 17.9 | 17.9 | 18.4 |
Valid đồng ý | 109 | 57.4 | 57.4 | 75.8 |
rất đồng ý | 46 | 24.2 | 24.2 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
định hướng 4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 1.1 | |
trung lập | 43 | 22.6 | 22.6 | 23.7 | |
Valid | đồng ý | 101 | 53.2 | 53.2 | 76.8 |
rất đồng ý | 44 | 23.2 | 23.2 | 100.0 | |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
định huớng 1 | 190 | 4.2105 | .63237 | .04588 |
định huớng 2 | 190 | 4.2684 | .67968 | .04931 |
định huớng 3 | 190 | 4.0526 | .66457 | .04821 |
định hướng 4 | 190 | 3.9842 | .70880 | .05142 |
định hướng | 190 | 4.1289 | .56445 | .04095 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
định huớng 1 | 4.589 | 189 | .000 | .21053 | .1200 | .3010 |
định huớng 2 | 5.444 | 189 | .000 | .26842 | .1712 | .3657 |
định huớng 3 | 1.092 | 189 | .276 | .05263 | -.0425 | .1477 |
định hướng 4 | -.307 | 189 | .759 | -.01579 | -.1172 | .0856 |
định hướng | 3.149 | 189 | .002 | .12895 | .0482 | .2097 |
Làm việc nhóm Statistics
nhóm 1 | nhóm 2 | nhóm 3 | nhóm 4 | nhóm | ||
N | Valid Missing | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 |
Mean | 4.4684 | 4.4842 | 4.4526 | 4.4684 | 4.4684 |
nhóm 1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
không đồng ý | 1 | .5 | .5 | .5 | |
trung lập | 9 | 4.7 | 4.7 | 5.3 | |
Valid | đồng ý | 80 | 42.1 | 42.1 | 47.4 |
rất đồng ý | 100 | 52.6 | 52.6 | 100.0 | |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
nhóm 2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 1.1 | |
trung lập | 9 | 4.7 | 4.7 | 5.8 | |
Valid | đồng ý | 74 | 38.9 | 38.9 | 44.7 |
rất đồng ý | 105 | 55.3 | 55.3 | 100.0 | |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
nhóm 3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 1.1 | |
trung lập | 11 | 5.8 | 5.8 | 6.8 | |
Valid | đồng ý | 76 | 40.0 | 40.0 | 46.8 |
rất đồng ý | 101 | 53.2 | 53.2 | 100.0 | |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
nhóm 4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 1.1 | |
trung lập | 10 | 5.3 | 5.3 | 6.3 | |
Valid | đồng ý | 75 | 39.5 | 39.5 | 45.8 |
rất đồng ý | 103 | 54.2 | 54.2 | 100.0 | |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
nhóm 1 | 190 | 4.4684 | .61425 | .04456 |
nhóm 2 | 190 | 4.4842 | .64016 | .04644 |
nhóm 3 | 190 | 4.4526 | .65495 | .04752 |
nhóm 4 | 190 | 4.4684 | .64779 | .04700 |
nhóm | 190 | 4.4684 | .52798 | .03830 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
nhóm 1 | 10.512 | 189 | .000 | .46842 | .3805 | .5563 |
nhóm 2 | 10.426 | 189 | .000 | .48421 | .3926 | .5758 |
nhóm 3 | 9.526 | 189 | .000 | .45263 | .3589 | .5464 |
nhóm 4 | 9.967 | 189 | .000 | .46842 | .3757 | .5611 |
nhóm | 12.229 | 189 | .000 | .46842 | .3929 | .5440 |
Sự công bằng và nhất quán trong chính sách quản trị Statistics
công bằng 1 | công bằng 2 | công bằng 3 | công bằng 4 | công bằng | ||
N | Valid Missing | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 |
Mean | 4.1789 | 4.0842 | 4.1053 | 4.1211 | 4.1224 |
công bằng 1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 1 | .5 | .5 | .5 |
trung lập | 30 | 15.8 | 15.8 | 16.3 |
Valid đồng ý | 93 | 48.9 | 48.9 | 65.3 |
rất đồng ý | 66 | 34.7 | 34.7 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
công bằng 2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 1.1 |
trung lập | 33 | 17.4 | 17.4 | 18.4 |
Valid đồng ý | 102 | 53.7 | 53.7 | 72.1 |
rất đồng ý | 53 | 27.9 | 27.9 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
công bằng 3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 1 | .5 | .5 | .5 |
trung lập | 29 | 15.3 | 15.3 | 15.8 |
Valid đồng ý | 109 | 57.4 | 57.4 | 73.2 |
rất đồng ý | 51 | 26.8 | 26.8 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |
công bằng 4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 4 | 2.1 | 2.1 | 2.1 |
trung lập | 24 | 12.6 | 12.6 | 14.7 |
Valid đồng ý | 107 | 56.3 | 56.3 | 71.1 |
rất đồng ý | 55 | 28.9 | 28.9 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |