Ảnh hưởng của văn hoá doanh nghiệp đến sự cam kết gắn bó của nhân viên với công ty cổ phần may Trường Giang - 19


đào tạo 2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

8

4.2

4.2

4.2

trung lập

57

30.0

30.0

34.2

Valid đồng ý

81

42.6

42.6

76.8

rất đồng ý

44

23.2

23.2

100.0

Total

190

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 163 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của văn hoá doanh nghiệp đến sự cam kết gắn bó của nhân viên với công ty cổ phần may Trường Giang - 19


đào tạo 3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

5

2.6

2.6

2.6

trung lập

35

18.4

18.4

21.1

Valid đồng ý

86

45.3

45.3

66.3

rất đồng ý

64

33.7

33.7

100.0

Total

190

100.0

100.0



đào tạo 4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


không đồng ý

2

1.1

1.1

1.1


trung lập

53

27.9

27.9

28.9

Valid

đồng ý

86

45.3

45.3

74.2


rất đồng ý

49

25.8

25.8

100.0


Total

190

100.0

100.0


One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

đào tào 1

190

4.1579

.73197

.05310

đào tạo 2

190

3.8474

.82479

.05984

đào tạo 3

190

4.1000

.78713

.05710

đào tạo 4

190

3.9579

.76173

.05526

đào tạo

190

4.0158

.66399

.04817

One-Sample Test


Test Value = 4

t

Df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

đào tào 1

đào tạo 2

đào tạo 3

đào tạo 4

đào tạo

2.973

-2.551

1.751

-.762

.328

189

189

189

189

189

.003

.012

.082

.447

.743

.15789

-.15263

.10000

-.04211

.01579

.0531

-.2707

-.0126

-.1511

-.0792

.2626

-.0346

.2126

.0669

.1108

Phần thưởng và sự công nhận Statistics


thưởng 1

thưởng 2

thưởng 3

thưởng 4

thưởng

N

Valid

Missing

190

0

190

0

190

0

190

0

190

0

Mean


4.3368

4.2632

4.3684

4.3842

4.3382


thưởng 1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

2

1.1

1.1

1.1

trung lập

19

10.0

10.0

11.1

Valid đồng ý

82

43.2

43.2

54.2

rất đồng ý

87

45.8

45.8

100.0

Total

190

100.0

100.0



thưởng 2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


không đồng ý

2

1.1

1.1

1.1


trung lập

16

8.4

8.4

9.5

Valid

đồng ý

102

53.7

53.7

63.2


rất đồng ý

70

36.8

36.8

100.0


Total

190

100.0

100.0



thưởng 3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

2

1.1

1.1

1.1

trung lập

14

7.4

7.4

8.4

Validđồng ý

86

45.3

45.3

53.7

rất đồng ý

88

46.3

46.3

100.0

Total

190

100.0

100.0



thưởng 4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


không đồng ý

2

1.1

1.1

1.1


trung lập

13

6.8

6.8

7.9

Valid

đồng ý

85

44.7

44.7

52.6


rất đồng ý

90

47.4

47.4

100.0


Total

190

100.0

100.0



One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

thưởng 1

190

4.3368

.69937

.05074

thưởng 2

190

4.2632

.65402

.04745

thưởng 3

190

4.3684

.66750

.04843

thưởng 4

190

4.3842

.66250

.04806

thưởng

190

4.3382

.58739

.04261


One-Sample Test


Test Value = 4

t

Df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

thưởng 1

6.639

189

.000

.33684

.2368

.4369

thưởng 2

5.546

189

.000

.26316

.1696

.3568

thưởng 3

7.608

189

.000

.36842

.2729

.4639

thưởng 4

7.994

189

.000

.38421

.2894

.4790

thưởng

7.935

189

.000

.33816

.2541

.4222

Sự chấp nhận rủi ro bởi sáng tạo và cải tiến Statistics


rủi ro 1

rủi ro 2

rủi ro 3

rủi ro 4

rủi ro

N

Valid

Missing

190

0

190

0

190

0

190

0

190

0

Mean


3.9421

3.6947

3.9947

3.9684

3.9000

rủi ro 1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

9

4.7

4.7

4.7

trung lập

35

18.4

18.4

23.2

Valid đồng ý

104

54.7

54.7

77.9

rất đồng ý

42

22.1

22.1

100.0

Total

190

100.0

100.0



rủi ro 2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

13

6.8

6.8

6.8

trung lập

53

27.9

27.9

34.7

Valid đồng ý

103

54.2

54.2

88.9

rất đồng ý

21

11.1

11.1

100.0

Total

190

100.0

100.0



rủi ro 3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

2

1.1

1.1

1.1

trung lập

35

18.4

18.4

19.5

Valid đồng ý

115

60.5

60.5

80.0

rất đồng ý

38

20.0

20.0

100.0

Total

190

100.0

100.0



rủi ro 4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

3

1.6

1.6

1.6

trung lập

38

20.0

20.0

21.6

Valid đồng ý

111

58.4

58.4

80.0

rất đồng ý

38

20.0

20.0

100.0

Total

190

100.0

100.0



One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

rủi ro 1

190

3.9421

.77105

.05594

rủi ro 2

190

3.6947

.75696

.05492

rủi ro 3

190

3.9947

.65463

.04749

rủi ro 4

190

3.9684

.68162

.04945

rủi ro

190

3.9000

.61603

.04469


One-Sample Test


Test Value = 4

t

Df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

rủi ro 1

-1.035

189

.302

-.05789

-.1682

.0524

rủi ro 2

-5.559

189

.000

-.30526

-.4136

-.1969

rủi ro 3

-.111

189

.912

-.00526

-.0989

.0884

rủi ro 4

-.639

189

.524

-.03158

-.1291

.0660

rủi ro

-2.238

189

.026

-.10000

-.1882

-.0118

Định hướng và kế hoạch tương lai

Statistics


định huớng 1

định huớng 2

định huớng 3

định hướng 4

định hướng

N

Valid

Missing

190

0

190

0

190

0

190

0

190

0

Mean


4.2105

4.2684

4.0526

3.9842

4.1289


định huớng 1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

1

.5

.5

.5

trung lập

19

10.0

10.0

10.5

Valid đồng ý

109

57.4

57.4

67.9

rất đồng ý

61

32.1

32.1

100.0

Total

190

100.0

100.0



định huớng 2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

1

.5

.5

.5

trung lập

22

11.6

11.6

12.1

Valid đồng ý

92

48.4

48.4

60.5

rất đồng ý

75

39.5

39.5

100.0

Total

190

100.0

100.0



định huớng 3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

1

.5

.5

.5

trung lập

34

17.9

17.9

18.4

Valid đồng ý

109

57.4

57.4

75.8

rất đồng ý

46

24.2

24.2

100.0

Total

190

100.0

100.0



định hướng 4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


không đồng ý

2

1.1

1.1

1.1


trung lập

43

22.6

22.6

23.7

Valid

đồng ý

101

53.2

53.2

76.8


rất đồng ý

44

23.2

23.2

100.0


Total

190

100.0

100.0


One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

định huớng 1

190

4.2105

.63237

.04588

định huớng 2

190

4.2684

.67968

.04931

định huớng 3

190

4.0526

.66457

.04821

định hướng 4

190

3.9842

.70880

.05142

định hướng

190

4.1289

.56445

.04095


One-Sample Test


Test Value = 4

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

định huớng

1

4.589

189

.000

.21053

.1200

.3010

định huớng

2

5.444

189

.000

.26842

.1712

.3657

định huớng

3

1.092

189

.276

.05263

-.0425

.1477

định hướng

4

-.307

189

.759

-.01579

-.1172

.0856

định hướng

3.149

189

.002

.12895

.0482

.2097

Làm việc nhóm Statistics


nhóm 1

nhóm 2

nhóm 3

nhóm 4

nhóm

N

Valid

Missing

190

0

190

0

190

0

190

0

190

0

Mean


4.4684

4.4842

4.4526

4.4684

4.4684


nhóm 1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


không đồng ý

1

.5

.5

.5


trung lập

9

4.7

4.7

5.3

Valid

đồng ý

80

42.1

42.1

47.4


rất đồng ý

100

52.6

52.6

100.0


Total

190

100.0

100.0



nhóm 2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


không đồng ý

2

1.1

1.1

1.1


trung lập

9

4.7

4.7

5.8

Valid

đồng ý

74

38.9

38.9

44.7


rất đồng ý

105

55.3

55.3

100.0


Total

190

100.0

100.0


nhóm 3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


không đồng ý

2

1.1

1.1

1.1


trung lập

11

5.8

5.8

6.8

Valid

đồng ý

76

40.0

40.0

46.8


rất đồng ý

101

53.2

53.2

100.0


Total

190

100.0

100.0



nhóm 4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


không đồng ý

2

1.1

1.1

1.1


trung lập

10

5.3

5.3

6.3

Valid

đồng ý

75

39.5

39.5

45.8


rất đồng ý

103

54.2

54.2

100.0


Total

190

100.0

100.0



One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

nhóm 1

190

4.4684

.61425

.04456

nhóm 2

190

4.4842

.64016

.04644

nhóm 3

190

4.4526

.65495

.04752

nhóm 4

190

4.4684

.64779

.04700

nhóm

190

4.4684

.52798

.03830


One-Sample Test


Test Value = 4

t

Df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

nhóm 1

10.512

189

.000

.46842

.3805

.5563

nhóm 2

10.426

189

.000

.48421

.3926

.5758

nhóm 3

9.526

189

.000

.45263

.3589

.5464

nhóm 4

9.967

189

.000

.46842

.3757

.5611

nhóm

12.229

189

.000

.46842

.3929

.5440

Sự công bằng và nhất quán trong chính sách quản trị Statistics


công bằng 1

công bằng 2

công bằng 3

công bằng 4

công bằng

N

Valid

Missing

190

0

190

0

190

0

190

0

190

0

Mean


4.1789

4.0842

4.1053

4.1211

4.1224


công bằng 1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

1

.5

.5

.5

trung lập

30

15.8

15.8

16.3

Valid đồng ý

93

48.9

48.9

65.3

rất đồng ý

66

34.7

34.7

100.0

Total

190

100.0

100.0



công bằng 2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

2

1.1

1.1

1.1

trung lập

33

17.4

17.4

18.4

Valid đồng ý

102

53.7

53.7

72.1

rất đồng ý

53

27.9

27.9

100.0

Total

190

100.0

100.0



công bằng 3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

1

.5

.5

.5

trung lập

29

15.3

15.3

15.8

Valid đồng ý

109

57.4

57.4

73.2

rất đồng ý

51

26.8

26.8

100.0

Total

190

100.0

100.0



công bằng 4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

4

2.1

2.1

2.1

trung lập

24

12.6

12.6

14.7

Valid đồng ý

107

56.3

56.3

71.1

rất đồng ý

55

28.9

28.9

100.0

Total

190

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 15/11/2022