Ảnh hưởng của văn hoá doanh nghiệp đến sự cam kết gắn bó của nhân viên với công ty cổ phần may Trường Giang - 18


Cronbach's

Alpha

N of Items

.844

4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 163 trang tài liệu này.

Làm việc nhóm Reliability Statistics


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

nhóm 1

13.4053

2.718

.674

.806

nhóm 2

13.3895

2.631

.684

.801

nhóm 3

13.4211

2.584

.687

.799

nhóm 4

13.4053

2.623

.675

.805

Cronbach's

Alpha

N of Items

.851

4

Sự công bằng và nhất quán tchính sách quản trị Reliability Statistics


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

công bằng 1

12.3105

3.062

.697

.809

công bằng 2

12.4053

2.972

.752

.784

công bằng 3

12.3842

3.201

.698

.809

công bằng 4

12.3684

3.229

.622

.840

Cronbach's

Alpha

N of Items

.856

5

Cam kết gắn bó Reliability Statistics


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

cam kết 1

15.9579

5.353

.595

.845

cam kết 2

16.0263

4.883

.720

.815

cam kết 3

16.2263

4.631

.758

.803

cam kết 4

16.1105

4.670

.712

.814

cam kết 5

16.6474

4.441

.610

.851


3. Phân tích nhân tố khám phá EFA:


Kiểm định KMO vad Bartlett’s Test biến độc lập

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.870

Approx. Chi-Square

4065.301

Bartlett's Test of Sphericity df

496

Sig.

.000


Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập Total Variance Explained

Compone nt

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of

Squared Loadings

Rotation Sums of

Squared Loadings

Total

% of

Varianc e

Cumulativ e %

Total

% of

Varianc e

Cumulativ e %

Tota l

% of

Varianc e

Cumulativ e %

1

11.01

8

34.432

34.432

11.01

8

34.432

34.432

3.27

0

10.220

10.220

2

3.703

11.571

46.004

3.703

11.571

46.004

3.23

7

10.116

20.336

3

1.874

5.857

51.860

1.874

5.857

51.860

3.18

2

9.943

30.278

4

1.664

5.199

57.060

1.664

5.199

57.060

2.96

8

9.274

39.552

5

1.514

4.730

61.790

1.514

4.730

61.790

2.87

0

8.968

48.520

6

1.428

4.463

66.253

1.428

4.463

66.253

2.72

1

8.503

57.023

7 1.296 4.049 70.302 1.296 4.049 70.302 2.67

7

8 1.017 3.177 73.479 1.017 3.177 73.479 2.58

9

8.366 65.390


8.089 73.479

9

.886

2.770

76.249







10

.700

2.186

78.435







11

.651

2.035

80.470







12

.571

1.783

82.253







13

.520

1.626

83.879







14

.498

1.558

85.437







15

.448

1.400

86.836







16

.432

1.349

88.185







17

.384

1.199

89.384







18

.370

1.156

90.540







19

.346

1.082

91.622







20

.327

1.021

92.643







21

.285

.890

93.534







22

.265

.828

94.361







23

.258

.807

95.168







24

.249

.779

95.947







25

.224

.699

96.646







26

.199

.622

97.269







27

.190

.593

97.861







28

.170

.532

98.393







29

.166

.519

98.912







30

.151

.472

99.384







31

.109

.340

99.724







32

.088

.276

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.



Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

7

8

thưởng 3

.841








thưởng 4

.789








thưởng 1

.780








thưởng 2

.717








hiệu quả 3


.823







hiệu quả 2


.772







hiệu quả 4


.745







hiệu quả 1


.739







đào tạo 3



.829






đào tạo 2



.787






đào tạo 4



.754






đào tào 1



.748






rủi ro 3




.809





rủi ro 2




.776





rủi ro 1




.760





rủi ro 4




.704





công bằng 2





.792




công bằng 3





.787




công bằng 1





.786




công bằng 4





.704




giao tiếp 1






.807



giao tiếp 2






.788



giao tiếp 3






.706



giao tiếp 4






.590



định huớng

3







.833


định hướng

4







.751


định huớng

2







.691


định huớng

1







.541


nhóm 4








.808

nhóm 3








.804

nhóm 2








.629

nhóm 1








.610

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

Approx. Chi-Square

.821

433.768

10

.000

Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuộc KMO and Bartlett's Test


Bartlett's Test of Sphericity

df

Sig.

Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums

Squared Loading

of

s

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

3.233

64.650

64.650

3.233

64.650

64.650

2

.687

13.749

78.399




3

.444

8.887

87.286




4

.363

7.269

94.555




5

.272

5.445

100.000




Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc Total Variance Explained


Extraction Method: Principal Component Analysis.


4. Phân tích tương quan:


Correlations


giao

tiếp

đào

tạo

thưởng

hiệu

quả

rủi ro

định

hướng

nhóm

công

bằng

cam

kết

Pearson

giao Correlation

1

.293**

.466**

.409**

.379**

.451**

.498**

.216**

.500**

tiếp Sig. (2-

tailed)


.000

.000

.000

.000

.000

.000

.003

.000

N

190

190

190

190

190

190

190

190

190

Pearson

Correlation

.293**

1

.241**

.381**

.510**

.333**

.211**

.511**

.582**

đào tạo Sig. (2-

tailed)

.000


.001

.000

.000

.000

.004

.000

.000

N

190

190

190

190

190

190

190

190

190

Pearson

Correlation

.466**

.241**

1

.506**

.358**

.573**

.573**

.299**

.540**

thưởng Sig. (2-

tailed)

.000

.001


.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

190

190

190

190

190

190

190

190

190


Pearson

hiệu Correlation

.409**

.381**

.506**

1

.451**

.552**

.462**

.291**

.529**

quả Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000


.000

.000

.000

.000

.000

N

190

190

190

190

190

190

190

190

190

Pearson

Correlation

.379**

.510**

.358**

.451**

1

.440**

.299**

.523**

.676**

rủi ro Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000


.000

.000

.000

.000

N

190

190

190

190

190

190

190

190

190

Pearson

định Correlation

.451**

.333**

.573**

.552**

.440**

1

.552**

.267**

.581**

hướng Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000


.000

.000

.000

N

190

190

190

190

190

190

190

190

190

Pearson

Correlation

.498**

.211**

.573**

.462**

.299**

.552**

1

.261**

.515**

nhóm Sig. (2-

tailed)

.000

.004

.000

.000

.000

.000


.000

.000

N

190

190

190

190

190

190

190

190

190

Pearson

công Correlation

.216**

.511**

.299**

.291**

.523**

.267**

.261**

1

.546**

bằng Sig. (2-

tailed)

.003

.000

.000

.000

.000

.000

.000


.000

N

190

190

190

190

190

190

190

190

190

Pearson Correlation

.500**

.582**

.540**

.529**

.676**

.581**

.515**

.546**

1

cam kết Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000


N

190

190

190

190

190

190

190

190

190

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

5. Phân tích hồi quy:


Đánh giá sự phù hợp của mô hình Model Summaryb

Model

R

R Square

Adjusted R

Square

Std. Error of

the Estimate

Durbin-

Watson

1

.827a

.683

.669

.30931

1.593

a. Predictors: (Constant), công bằng, giao tiếp, hiệu quả, đào tạo, nhóm, rủi ro, thưởng, định hướng

b. Dependent Variable: cam kết


ANOVAa

Model

Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.


Regression

37.358

8

4.670

48.810

.000b

1

Residual

17.317

181

.096




Total

54.675

189




a. Dependent Variable: cam kết

b. Predictors: (Constant), công bằng, giao tiếp, hiệu quả, đào tạo, nhóm, rủi


Model

Unstandardized

Coefficients

Standardized

Coefficients


t


Sig.

Collinearity

Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

(Constant)

-.366

.244


- 1.504

.134



giao tiếp

.092

.051

.094

1.810

.072

.646

1.547

đào tạo

.174

.043

.214

4.036

.000

.621

1.610

thưởng

.113

.053

.123

2.139

.034

.528

1.893

1hiệu quả

.031

.050

.034

.623

.534

.573

1.745

rủi ro

.259

.049

.297

5.269

.000

.551

1.815

định hướng

.128

.056

.134

2.284

.024

.506

1.975

nhóm

.139

.058

.136

2.399

.017

.543

1.841

công bằng

.134

.050

.143

2.692

.008

.624

1.604

ro, thưởng, định hướng Coefficientsa


a. Dependent Variable: cam kết

Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư

6 Đánh giá của công nhân viên về các yếu tố của văn hóa doanh nghiệp ảnh 1


6. Đánh giá của công nhân viên về các yếu tố của văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến sự cam kết gắn bó với công ty cổ phần may Trường Giang:

Đào tạo và phát triển Statistics


đào tào 1

đào tạo 2

đào tạo 3

đào tạo 4

đào tạo

N Valid

Missing

190

0

190

0

190

0

190

0

190

0

Mean

4.1579

3.8474

4.1000

3.9579

4.0158


đào tào 1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

không đồng ý

4

2.1

2.1

2.1

trung lập

26

13.7

13.7

15.8

Valid đồng ý

96

50.5

50.5

66.3

rất đồng ý

64

33.7

33.7

100.0

Total

190

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 15/11/2022