Cronbach's Alpha | N of Items |
.844 | 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Đối Với Nhóm Nhân Tố “Đào Tạo Và Phát Triển”
- Một Số Kiến Nghị Đến Cơ Quan Quản Lý Công Ty Cổ Phần May Trường Giang:
- Kết Quả Xử Lý, Phân Tích Spss
- Ảnh hưởng của văn hoá doanh nghiệp đến sự cam kết gắn bó của nhân viên với công ty cổ phần may Trường Giang - 19
- Ảnh hưởng của văn hoá doanh nghiệp đến sự cam kết gắn bó của nhân viên với công ty cổ phần may Trường Giang - 20
Xem toàn bộ 163 trang tài liệu này.
Làm việc nhóm Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
nhóm 1 | 13.4053 | 2.718 | .674 | .806 |
nhóm 2 | 13.3895 | 2.631 | .684 | .801 |
nhóm 3 | 13.4211 | 2.584 | .687 | .799 |
nhóm 4 | 13.4053 | 2.623 | .675 | .805 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.851 | 4 |
Sự công bằng và nhất quán tchính sách quản trị Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
công bằng 1 | 12.3105 | 3.062 | .697 | .809 |
công bằng 2 | 12.4053 | 2.972 | .752 | .784 |
công bằng 3 | 12.3842 | 3.201 | .698 | .809 |
công bằng 4 | 12.3684 | 3.229 | .622 | .840 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.856 | 5 |
Cam kết gắn bó Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
cam kết 1 | 15.9579 | 5.353 | .595 | .845 |
cam kết 2 | 16.0263 | 4.883 | .720 | .815 |
cam kết 3 | 16.2263 | 4.631 | .758 | .803 |
cam kết 4 | 16.1105 | 4.670 | .712 | .814 |
cam kết 5 | 16.6474 | 4.441 | .610 | .851 |
3. Phân tích nhân tố khám phá EFA:
Kiểm định KMO vad Bartlett’s Test biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.870 | |
Approx. Chi-Square | 4065.301 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 496 |
Sig. | .000 |
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Varianc e | Cumulativ e % | Total | % of Varianc e | Cumulativ e % | Tota l | % of Varianc e | Cumulativ e % | |
1 | 11.01 8 | 34.432 | 34.432 | 11.01 8 | 34.432 | 34.432 | 3.27 0 | 10.220 | 10.220 |
2 | 3.703 | 11.571 | 46.004 | 3.703 | 11.571 | 46.004 | 3.23 7 | 10.116 | 20.336 |
3 | 1.874 | 5.857 | 51.860 | 1.874 | 5.857 | 51.860 | 3.18 2 | 9.943 | 30.278 |
4 | 1.664 | 5.199 | 57.060 | 1.664 | 5.199 | 57.060 | 2.96 8 | 9.274 | 39.552 |
5 | 1.514 | 4.730 | 61.790 | 1.514 | 4.730 | 61.790 | 2.87 0 | 8.968 | 48.520 |
6 | 1.428 | 4.463 | 66.253 | 1.428 | 4.463 | 66.253 | 2.72 1 | 8.503 | 57.023 |
7 1.296 4.049 70.302 1.296 4.049 70.302 2.67
7
8 1.017 3.177 73.479 1.017 3.177 73.479 2.58
9
8.366 65.390
8.089 73.479
.886 | 2.770 | 76.249 | |||||||
10 | .700 | 2.186 | 78.435 | ||||||
11 | .651 | 2.035 | 80.470 | ||||||
12 | .571 | 1.783 | 82.253 | ||||||
13 | .520 | 1.626 | 83.879 | ||||||
14 | .498 | 1.558 | 85.437 | ||||||
15 | .448 | 1.400 | 86.836 | ||||||
16 | .432 | 1.349 | 88.185 | ||||||
17 | .384 | 1.199 | 89.384 | ||||||
18 | .370 | 1.156 | 90.540 | ||||||
19 | .346 | 1.082 | 91.622 | ||||||
20 | .327 | 1.021 | 92.643 | ||||||
21 | .285 | .890 | 93.534 | ||||||
22 | .265 | .828 | 94.361 | ||||||
23 | .258 | .807 | 95.168 | ||||||
24 | .249 | .779 | 95.947 | ||||||
25 | .224 | .699 | 96.646 | ||||||
26 | .199 | .622 | 97.269 | ||||||
27 | .190 | .593 | 97.861 | ||||||
28 | .170 | .532 | 98.393 | ||||||
29 | .166 | .519 | 98.912 | ||||||
30 | .151 | .472 | 99.384 | ||||||
31 | .109 | .340 | 99.724 | ||||||
32 | .088 | .276 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
thưởng 3 | .841 | |||||||
thưởng 4 | .789 | |||||||
thưởng 1 | .780 | |||||||
thưởng 2 | .717 | |||||||
hiệu quả 3 | .823 | |||||||
hiệu quả 2 | .772 | |||||||
hiệu quả 4 | .745 | |||||||
hiệu quả 1 | .739 | |||||||
đào tạo 3 | .829 | |||||||
đào tạo 2 | .787 | |||||||
đào tạo 4 | .754 | |||||||
đào tào 1 | .748 | |||||||
rủi ro 3 | .809 | |||||||
rủi ro 2 | .776 | |||||||
rủi ro 1 | .760 | |||||||
rủi ro 4 | .704 | |||||||
công bằng 2 | .792 | |||||||
công bằng 3 | .787 | |||||||
công bằng 1 | .786 | |||||||
công bằng 4 | .704 | |||||||
giao tiếp 1 | .807 | |||||||
giao tiếp 2 | .788 | |||||||
giao tiếp 3 | .706 | |||||||
giao tiếp 4 | .590 | |||||||
định huớng 3 | .833 | |||||||
định hướng 4 | .751 | |||||||
định huớng 2 | .691 | |||||||
định huớng 1 | .541 | |||||||
nhóm 4 | .808 | |||||||
nhóm 3 | .804 | |||||||
nhóm 2 | .629 | |||||||
nhóm 1 | .610 |
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Approx. Chi-Square
.821
433.768
10
.000
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuộc KMO and Bartlett's Test
Bartlett's Test of Sphericity
df
Sig.
Component | Initial | Eigenvalues | Extraction Sums Squared Loading | of s | ||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3.233 | 64.650 | 64.650 | 3.233 | 64.650 | 64.650 |
2 | .687 | 13.749 | 78.399 | |||
3 | .444 | 8.887 | 87.286 | |||
4 | .363 | 7.269 | 94.555 | |||
5 | .272 | 5.445 | 100.000 |
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc Total Variance Explained
Extraction Method: Principal Component Analysis.
4. Phân tích tương quan:
Correlations
giao tiếp | đào tạo | thưởng | hiệu quả | rủi ro | định hướng | nhóm | công bằng | cam kết | |
Pearson giao Correlation | 1 | .293** | .466** | .409** | .379** | .451** | .498** | .216** | .500** |
tiếp Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .003 | .000 | |
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
Pearson Correlation | .293** | 1 | .241** | .381** | .510** | .333** | .211** | .511** | .582** |
đào tạo Sig. (2- tailed) | .000 | .001 | .000 | .000 | .000 | .004 | .000 | .000 | |
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
Pearson Correlation | .466** | .241** | 1 | .506** | .358** | .573** | .573** | .299** | .540** |
thưởng Sig. (2- tailed) | .000 | .001 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
.409** | .381** | .506** | 1 | .451** | .552** | .462** | .291** | .529** | |
quả Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
Pearson Correlation | .379** | .510** | .358** | .451** | 1 | .440** | .299** | .523** | .676** |
rủi ro Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
Pearson định Correlation | .451** | .333** | .573** | .552** | .440** | 1 | .552** | .267** | .581** |
hướng Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
Pearson Correlation | .498** | .211** | .573** | .462** | .299** | .552** | 1 | .261** | .515** |
nhóm Sig. (2- tailed) | .000 | .004 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
Pearson công Correlation | .216** | .511** | .299** | .291** | .523** | .267** | .261** | 1 | .546** |
bằng Sig. (2- tailed) | .003 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
Pearson Correlation | .500** | .582** | .540** | .529** | .676** | .581** | .515** | .546** | 1 |
cam kết Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
5. Phân tích hồi quy:
Đánh giá sự phù hợp của mô hình Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | .827a | .683 | .669 | .30931 | 1.593 |
a. Predictors: (Constant), công bằng, giao tiếp, hiệu quả, đào tạo, nhóm, rủi ro, thưởng, định hướng
b. Dependent Variable: cam kết
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 37.358 | 8 | 4.670 | 48.810 | .000b | |
1 | Residual | 17.317 | 181 | .096 | ||
Total | 54.675 | 189 |
a. Dependent Variable: cam kết
b. Predictors: (Constant), công bằng, giao tiếp, hiệu quả, đào tạo, nhóm, rủi
Model | Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | |||
(Constant) | -.366 | .244 | - 1.504 | .134 | |||
giao tiếp | .092 | .051 | .094 | 1.810 | .072 | .646 | 1.547 |
đào tạo | .174 | .043 | .214 | 4.036 | .000 | .621 | 1.610 |
thưởng | .113 | .053 | .123 | 2.139 | .034 | .528 | 1.893 |
1hiệu quả | .031 | .050 | .034 | .623 | .534 | .573 | 1.745 |
rủi ro | .259 | .049 | .297 | 5.269 | .000 | .551 | 1.815 |
định hướng | .128 | .056 | .134 | 2.284 | .024 | .506 | 1.975 |
nhóm | .139 | .058 | .136 | 2.399 | .017 | .543 | 1.841 |
công bằng | .134 | .050 | .143 | 2.692 | .008 | .624 | 1.604 |
ro, thưởng, định hướng Coefficientsa
a. Dependent Variable: cam kết
Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư
6. Đánh giá của công nhân viên về các yếu tố của văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến sự cam kết gắn bó với công ty cổ phần may Trường Giang:
Đào tạo và phát triển Statistics
đào tào 1 | đào tạo 2 | đào tạo 3 | đào tạo 4 | đào tạo | |
N Valid Missing | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 | 190 0 |
Mean | 4.1579 | 3.8474 | 4.1000 | 3.9579 | 4.0158 |
đào tào 1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không đồng ý | 4 | 2.1 | 2.1 | 2.1 |
trung lập | 26 | 13.7 | 13.7 | 15.8 |
Valid đồng ý | 96 | 50.5 | 50.5 | 66.3 |
rất đồng ý | 64 | 33.7 | 33.7 | 100.0 |
Total | 190 | 100.0 | 100.0 |