Ảnh hưởng của thức ăn và khẩu phần ăn lên các chỉ tiêu tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá rô phi đỏ Oreochromis sp. giai đoạn bột lên giống - 7

27

Phụ lục B.4 Khối lượng và chiều dài ban đầu của cá rô phi đỏ (TN2)



STT

Wđ (g)

Lđ (cm)

STT

Wđ (g)

Lđ (cm)

1


2,39


5,10

6


2,34


4,90

2


2,37


5,30

7


2,22


4,80

3


2,35


5,40

8


2,41


5,30

4


2,37


5,10

9


2,36


5,00

5


2,30


4,80

10


2,20


5,10

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 81 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của thức ăn và khẩu phần ăn lên các chỉ tiêu tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá rô phi đỏ Oreochromis sp. giai đoạn bột lên giống - 7

Giá trị trung bình về khối lượng và chiều dài: 2,33 ± 0,070 (g); 5,08 ± 0,21 (cm)

Phụ lục B.5 Khối lượng cá rô phi đỏ (g) sau khi kết thúc thí nghiệm 2


Số lượng

NT1: 10%

NT1: 15%

NT1: 20%

Lần 1

Lần 2

Lần 3

Lần 1

Lần 2

Lần 3

Lần 1

Lần 2

Lần3

1

12,7

12,7

12,8

16

15,9

15,4

11,2

12,1

12,1

2

11,5

13,2

12,4

15,9

15,5

16,4

12,3

12,4

12,5

3

12,4

12,2

12,3

16,4

16,4

15,9

11,6

13,2

12,5

4

12,4

11,6

13,3

15,3

15,4

15,6

12,4

12,4

11,7

5

11,3

12,3

13,1

15,4

16

15,9

12,4

11,5

11,3

6

12,3

12,6

12,4

16,4

15,8

15,5

12,4

13,1

12,3

7

12,4

13,3

12,4

15,9

15,9

16,4

12,1

11,5

11,2

8

11,9

13,5

12,2

15,6

14,8

16,8

11,6

12,2

12,5

9

13,2

13,4

13,3

16,2

15,3

15,4

11,1

13,0

11,4

10

13,1

12,4

13,2

16,4

14,7

15,5

12,4

13,3

12,4

11

12,5

12,5

11,3

15,9

16,3

15,6

11,7

11,7

11,5

12

11,3

12,8

12,8

16,4

15,8

16,7

11,2

11,6

12,3

13

12,5

12,4

11,4

15,4

16,5

16,3

12,2

12,2

12,5

14

12,8

11,2

11,4

15,5

15,7

15,6

11,6

11,6

12,3

15

13,2

12,3

12,3

15,6

16,4

15,7

12,4

12,3

11,1

16

12,7

12,7

12,8

16

15,9

15,4

11,2

12,1

12,1

17

11,5

13,2

12,4

15,9

15,5

16,4

12,3

12,4

12,5

18

11,3

12,3

13,1

15,4

16,4

15,9

12,4

11,5

11,3

19

12,3

12,6

12,4

16,4

15,8

15,5

12,4

13,1

12,3

20

13,2

13,4

13,3

16,2

16,0

15,4

11,1

13,0

11,4

21

13,1

12,4

13,2

16,4

14,7

15,5

12,4

13,3

12,4

22

12,5

12,4

11,4

15,4

16,5

16,3

12,2

12,2

12,5

23

12,8

11,2

11,4

15,5

15,7

15,6

11,6

11,6

12,3

24

12,4

13,3

12,4

15,9

15,9

16,4

12,1

11,5

11,2

25

11,9

13,5

12,2

15,6

14,8

16,8

11,6

12,2

12,5

26

12,4

12,2

12,3

16,4

16,4

15,9

11,6

13,2

12,5

27

12,4

11,6

13,3

15,3

15,4

15,6

12,4

12,4


28


11,6

11,4

15,9

16,4

15,9


12,3


TB

12,4

12,5

12,4

15,9

15,8

15,9

11,9

12,3

12,0

ĐLC

0,59

0,67

0,67

0,40

0,56

0,46

0,49

0,62

0,53

Phụ lục B.6 Chiều dài cá rô phi đỏ sau khi kết thúc thí nghiệm 2



Số lượng


NT1: 10%


NT1: 15%


NT1: 20%

Lần 1

Lần 2

Lần 3

Lần 1

Lần 2

Lần 3

Lần 1

Lần 2

Lần 3

1

9,00

9,40

9,00

9,80

9,80

9,40

8,50

8,40

8,70

2

8,70

9,10

9,20

9,80

9,30

9,90

8,60

8,60

8,60

3

9,00

8,90

9,00

10,00

9,80

9,90

8,30

8,40

8,60

4

9,00

8,80

9,00

9,20

9,80

9,70

8,50

8,60

8,50

5

8,50

9,10

9,10

9,30

9,50

9,90

8,20

8,40

8,40

6

8,70

9,10

9,30

9,80

9,50

9,40

8,50

9,00

8,80

7

9,00

9,30

9,00

9,80

9,80

9,90

8,50

9,20

8,80

8

8,80

9,60

8,80

9,60

9,50

9,70

8,30

8,80

8,30

9

9,30

9,30

9,30

9,00

9,40

9,60

8,00

8,60

8,60

10

9,00

9,10

9,10

9,80

9,00

9,70

8,60

9,00

8,70

11

9,00

9,00

8,90

9,80

9,60

9,90

8,50

8,80

8,60

12

8,50

9,20

9,00

9,80

9,80

9,10

8,80

9,20

8,50

13

9,00

9,00

8,90

9,50

9,50

9,70

8,30

8,60

8,20

14

8,70

9,20

8,50

9,60

9,50

9,70

8,00

8,40

8,20

15

9,50

8,70

9,00

9,80

9,60

9,60

8,60

9,00

8,00

16

9,00

9,40

9,00

9,80

9,80

9,40

8,50

8,40

8,70

17

8,70

9,10

9,20

9,80

9,30

9,90

8,60

8,60

8,60

18

9,20

9,10

9,10

9,30

9,50

9,90

8,20

8,40

8,40

19

8,70

9,10

9,50

9,60

9,50

9,40

8,50

9,00

8,80

20

9,30

9,30

9,30

9,60

9,40

9,60

8,00

8,60

8,60

21

9,00

9,10

9,10

9,60

9,00

9,70

8,60

9,00

8,50

22

9,00

9,00

8,90

9,50

9,50

9,70

8,30

8,60

8,20

23

8,70

9,20

8,50

9,60

9,50

9,90

8,40

9,20

8,20

24

8,70

9,70

9,20

9,80

9,30

9,90

8,60

8,60

8,60

25

8,50

9,10

9,60

9,30

9,50

9,90

8,40

8,40

8,40

26

9,00

9,30

9,00

9,80

9,80

9,90

8,50

9,20

8,50

27

9,20

9,10

8,80

9,80

9,50

9,70

8,30

8,80


28


9,10

9,20

9,80

9,30

9,90


8,60


TB

8,91

9,16

9,05

9,64

9,51

9,71

8,41

8,73

8,50

ĐLC

0,26

0,21

0,24

0,24

0,22

0,21

0,20

0,29

0,21

Phụ lục B.7 Kết quả tỷ lệ sống của cá rô phi đỏ thí nghiệm 2



NT


Lặp lại

Số lượng cá thả (con)

Thu hoạch (con)

Tỷ lệ sống (%)


1

30,0

27,0

90,0

2

30,0

28,0

93,3

3

30,0

28,0

93,3

Trung bình

30,0

27,7

92,2


1

30,0

28,0

93,3

2

30,0

28,0

93,3

3

30,0

28,0

93,3

Trung bình

30,0

28,0

93,3


1

30,0

27,0

90,0

2

30,0

28,0

93,3

3

30,0

26,0

86,7

Trung bình

30,0

27,0

90,0

Phụ lục B.8 Tăng trưởng khối lượng của cá rô phi đỏ ở thí nghiệm 2


NT

Lặp lại

Wc (g)

WG

(g)

DWG

(g/ngày)

SGR

(%/ngày)


1

1

12,4

10,0

0,22

3,71

2

12,5

10,2

0,23

3,74

3

12,4

10,1

0,22

3,72

Trung bình

12,4

10,1

0,22

3,72


2

1

15,9

13,6

0,30

4,26

2

15,8

13,4

0,30

4,25

3

15,9

13,6

0,30

4,27

Trung bình

15,8

13,5

0,30

4,26


3

1

11,9

9,57

0,21

3,62

2

12,3

9,93

0,22

3,69

3

12,0

9,63

0,21

3,63

Trung bình

12,0

9,71

0,22

3,65

Phụ lục B.9 Tăng trưởng chiều dài của cá rô phi đỏ ở thí nghiệm 2


Nghiệm thức

Lặp lại

Lc (cm)

LG

(cm)

DLG

(cm/ngày)


1

1

8,91

3,83

0,09

2

9,16

4,08

0,09

3

9,05

3,97

0,09

Trung bình

9,04

3,96

0,09


2

1

9,64

4,56

0,10

2

9,51

4,43

0,10

3

9,71

4,63

0,10

Trung bình

9,62

4,54

0,10


3

1

8,41

3,33

0,07

2

8,73

3,65

0,08

3

8,50

3,42

0,08

Trung bình

8,55

3,47

0,08

Phụ lục B.10 Mức độ phân hóa theo khối lượng của cá rô phi đỏ ở thí nghiệm 2



Nghiệm thức

Tỷ lệ (%) phân hóa theo khối lượng

< 12,0 g

12,0 - 12,4 g

>12,4 g

1

20,0

33,3

46,7

2

0,00

0,00

100

3

40,0

42,2

17,8

Phụ lục B.11 Mức độ phân hóa theo chiều dài của cá rô phi đỏ ở thí nghiệm 2


Nghiệm thức

Tỷ lệ (%) phân hóa theo chiều dài

< 9,00 cm

9,00 - 9,50 cm

> 9,50 cm

1

28,9

64,4

6,70

2

2,20

31,1

66,7

3

88,9

11,1

0,00

Phụ lục B.12 Khối lượng thức ăn công nghiệp sử dụng cho từng nghiệp thức



Số lần lặp lại

Khối lượng thức ăn sử dụng (g/con)

Nghiệm thức 1

Nghiệm thức 2

Nghiệm thức 3

1

14,93

18,0

15,6

2

14,93

18,0

15,6

3

14,93

18,0

15,6

Phụ lục B.13 Kết quả tính toán hệ số tiêu tốn thức ăn ở thí nghiệm 2


Nghiệm thức

Số lần lặp lại

Hệ số FCR


1

1,49

2

1,47

3

1,48

Trung bình

1,48


1

1,33

2

1,34

3

1,32

Trung bình

1,33


1

1,62

2

1,60

3

1,61

Trung bình

1,61

PHỤ LỤC C

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỐNG KÊ (SPSS 16.0)

PHỤ LỤC C THÍ NGHIỆM 1

C1.1 Khối lượng cuối (Wc) của cá ở thí nghiệm 1

Descriptives







95% Confidence Interval for

Mean



Lower Bound

Upper Bound

1.00

3

1.313

3

.03055

.01764

1.2374

1.3892

1.28

1.34

2.00

3

1.426

7

.02517

.01453

1.3642

1.4892

1.40

1.45

3.00

3

2.360

0

.04583

.02646

2.2462

2.4738

2.32

2.41

Total

9

1.700

0

.49835

.16612

1.3169

2.0831

1.28

2.41


ANOVA


NT

Sum of

Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between

Groups

1.979

2

.990

809.782

.000

Within Groups

.007

6

.001

Total

1.987

8



Multiple Comparisons

Dependent Variable: NT






95% Confidence Interval


Lower Bound

Upper Bound


2.00

-.11333*

.02854

.007

-.1832

-.0435


3.00

-1.04667*

.02854

.000

-1.1165

-.9768


1.00

.11333*

.02854

.007

.0435

.1832


3.00

-.93333*

.02854

.000

-1.0032

-.8635


1.00

1.04667*

.02854

.000

.9768

1.1165


2.00

.93333*

.02854

.000

.8635

1.0032



Subset for alpha = 0.05


1

2

3


1.00

3

1.3133




2.00

3


1.4267



3.00

3



2.3600


Sig.


1.000

1.000

1.000

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 29/12/2022