Loài | Khu vực Tây Bắc | Khu vực Đông Bắc | Khu vực ĐB sông Hồng | Khu vực Bắc Trung Bộ | |
572 | Lauritzenia (Magnobates) flagellifer (Hammer, 1967) | x | x | x | |
573 | Lauritzenia (Incabates) major (Aoki, 1970) | x | |||
574 | Peloribates (Peloribates) barbatus Aoki, 1977 | x | |||
575 | Peloribates (P.) gressitti Balogh et Mahunka, 1967 | x | x | x | |
576 | Peloribates (P.) guttatoides Hammer, 1979 | x | x | ||
577 | Peloribates (P.) guttatus Hammer, 1979 | x | x | x | |
578 | Peloribates (P.) kaszabi Mahunka, 1988 | x | x | x | x |
579 | Peloribates (P.) paraguayensis Balogh et Mahunka, 1981 | x | |||
580 | Peloribates (P.) pseudoporosus Balogh et Mahunka, 1967 | x | x | x | x |
581 | Peloribates (P.) rangiroaensis Hammer, 1972 | x | |||
582 | Peloribates (P.) ratubakensis Hammer, 1979 | x | |||
583 | Peloribates (P.) stellatus Balogh et Mahunka, 1967 | x | x | x | x |
584 | Peloribates (Aokibates) yoshii (Mahunka, 1988) | x | |||
585 | Rostrozetes ovulum ovulum (Berlese, 1908) | x | x | x | x |
586 | Rostrozetes florens Balogh, 1970 | x | |||
587 | Rostrozetes irregularis Balogh et Mahunka, 1969 | x | x | ||
588 | Rostrozetes shibai Aoki, 1976 | x | x | x | |
83 | Parakalummidae Grandjean, 1936 | ||||
590 | Neoribates (Neoribates) aurantiacus (Oudemans, 1914) | x | x | x | x |
Có thể bạn quan tâm!
- Ve giáp Acari Oribatida ở hệ sinh thái đất cao nguyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La - 22
- Ve giáp Acari Oribatida ở hệ sinh thái đất cao nguyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La - 23
- Ve giáp Acari Oribatida ở hệ sinh thái đất cao nguyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La - 24
- Ve giáp Acari Oribatida ở hệ sinh thái đất cao nguyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La - 26
- Ve giáp Acari Oribatida ở hệ sinh thái đất cao nguyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La - 27
- Ve giáp Acari Oribatida ở hệ sinh thái đất cao nguyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La - 28
Xem toàn bộ 227 trang tài liệu này.
Loài | Khu vực Tây Bắc | Khu vực Đông Bắc | Khu vực ĐB sông Hồng | Khu vực Bắc Trung Bộ | |
591 | Neoribates (N.) gracilis Travé, 1970 | x | |||
592 | Neoribates (N.) paragracilis Ermilov et Starý, 2018 | x | |||
593 | Neoribates (N.) protrusus Ermilov et Starý, 2017 | x | x | ||
594 | Neoribates (N.) pseudojacoti Ermilov et Starý, 2017 | x | |||
595 | Neoribates (N.) striatissimus Ermilov et Starý, 2017 | x | |||
84 | Galumnidae Jacot, 1925 | ||||
597 | Allogalumna (Acr.) bochkovi Ermilov et Starý, 2018 | x | |||
598 | Allogalumna (Allogalumna) costata Mahunka, 1996 | x | |||
599 | Allogalumna (Acr.) machadoi (Balogh, 1960) | x | |||
600 | Allogalumna (A.) multesima Grandjean, 1957 | x | |||
601 | . Allogalumna (A.) upoluensis Hammer, 1973 | x | |||
602 | Carinogalumna philippinensis Ermilov et Corpuz-Raros, 2015 | x | |||
603 | Dimidiogalumna azumai Aoki, 1996 | x | |||
604 | Flagellozetes (C.) imperfecta (Aoki et Hu, 1993) | x | |||
605 | Flagellozetes (C.) tenensis (Ermilov, Vu et Nguyen, 2011) | x | x | ||
606 | Galumna (Galumna) aba Mahunka, 1989 | x | x | x | |
607 | Galumna (G.) acutirostrum Ermilov et Anichkin, 2010 | x | x | ||
608 | Galumna (G.) coronata Mahunka, 1992 | x | |||
609 | Galumna (G.) discifera Balogh, 1960 | x | x | x | x |
Loài | Khu vực Tây Bắc | Khu vực Đông Bắc | Khu vực ĐB sông Hồng | Khu vực Bắc Trung Bộ | |
610 | Galumna (G.) dkrivolutskyi Ermilov et Starý, 2017 | x | |||
611 | Galumna (G.) flabellifera flabellifera Hammer, 1958 | x | x | ||
612 | Galumna (G.) flabellifera orientalis Aoki, 1965 | x | x | x | x |
613 | Galumna incisa Mahunka, 1982 | x | |||
614 | Galumna (G.) kebangica Ermilov et Vu, 2012 | x | |||
615 | Galumna (G.) khoii Mahunka, 1989 | x | x | x | |
616 | Galumna (G.) lanceata (Oudemas, 1900) | x | x | ||
617 | Galumna (G.) levisensilla Ermilov et Anichkin, 2010 | x | |||
618 | Galumna (G.) microfissum Hammer, 1968 | x | |||
619 | Galumna (G.) obvia (Berlese, 1914) | x | x | ||
620 | Galumna (G.) triquetra Aoki, 1965 | x | x | ||
621 | Galumna (G.) triops Balogh, 1960 | x | |||
622 | Pergalumna (Pergalumna) altera (Oudemans, 1915) | x | x | ||
623 | Pergalumna (P.) corniculata (Berlese, 1905) | x | |||
624 | Pergalumna (P.) corolevuensis Hammer, 1971 | x | |||
625 | Pergalumna (P.) granulata Balogh et Mahunka, 1967 | x | x | x | x |
626 | Pergalumna (P.) hawaiiensis hawaiiensis (Jacot, 1934) | x | |||
627 | Pergalumna (P.) indivisa Mahunka, 1995 | x | x | ||
628 | Pergalumna (P.) kotschyi Mahunka, 1989 | x | x | x |
Loài | Khu vực Tây Bắc | Khu vực Đông Bắc | Khu vực ĐB sông Hồng | Khu vực Bắc Trung Bộ | |
629 | Pergalumna (P.) kunsti Ermilov et Starý, 2017 | x | x | ||
630 | Pergalumna (P.) longisetosa Balogh, 1960 | x | |||
631 | Pergalumna (P.) magnipora capillaris Aoki, 1961 | x | |||
632 | Pergalumna (P.) margaritata Mahunka, 1989 | x | x | ||
633 | Pergalumna (P.) mauritii Mahunka, 1978 | x | |||
634 | Pergalumna (P.) montana Hammer, 1961 | x | |||
635 | Pergalumna (P.) nuda Balogh, 1960 | x | |||
636 | Pergalumna (P.) pertrichosa Mahunka, 1995 | x | |||
637 | Pergalumna (P.) pseudosejugalis Ermilov et Anichki, 2012 | x | x | ||
638 | Pergalumna (P.) punctulata Balogh et Mahunka, 1967 | x | x | x | |
639 | Pergalumna (P.) remota (Hammer, 1968) | x | x | ||
640 | Pergalumna (P.) storkani Ermilov et Starý, 2017 | x | |||
641 | Pergalumna (P.) taprobanica Balogh, 1988 | x | |||
642 | Pergalumna (P.) yurtaevi Ermilov et Anickin, 2011 | x | x | ||
643 | Trichogalumna (Trichogalumna) madagassica Mahunka, 1996 | x | |||
644 | Trichogalumna (T.) mironovi Ermilov et Stary, 2018 | x | |||
645 | Trichogalumna (T.) nipponica (Aoki 1966) | x | x | ||
646 | Trichogalumna (T.) subnuda Balogh et Mahunka, 1967 | x | x | x | x |
647 | Trichogalumna (T.) taeniata Hammer, 1971 | x |
Loài | Khu vực Tây Bắc | Khu vực Đông Bắc | Khu vực ĐB sông Hồng | Khu vực Bắc Trung Bộ | |
648 | Trichogalumna (T.) vietnamica Mahunka, 1987 | x | x | x | |
85 | Galumnellidae Balogh, 1960 | ||||
650 | Galumnella (Galumnella) cellularis Balogh et Mahunka, 1967 | x | x | x | |
651 | Galumnella (Bigalumnella) csavasorum (Mahunka, 1994) | x | |||
652 | Galumnella (G.) geographica Mahunka, 1995 | x | x | ||
653 | Galumnella (G.) nipponica Suzuki et Aoki, 1970 | x | |||
654 | Galumnella (G.) paracellularis Ermilov et Stary, 2018 | x | |||
655 | Galumnella (G.) pauliani Balogh, 1961 | x | |||
656 | Galumnopsis sp. | x |
SINH CẢNH THU MẪU TẠI HUYỆN MỘC CHÂU, TỈNH SƠN LA
1. A 1. B
1.C
Hình 1: Thu mẫu tại sinh cảnh rừng tự nhiên của vùng nghiên cứu
2. A 2. B
Hình 2: Thu mẫu tại sinh cảnh rừng nhân tác
3. A 3. B
Hình 3: Thu mẫu tại sinh cảnh trảng cỏ cây bụi
Hình 4: Thu mẫu tại sinh cảnh đất canh tác cây lâu năm
Hình 5: Thu mẫu tại sinh cảnh đất canh tác cây ngắn ngày