Ve giáp Acari Oribatida ở hệ sinh thái đất cao nguyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La - 25



STT


Loài

Khu vực Tây Bắc

Khu vực

Đông Bắc

Khu vực

ĐB sông Hồng

Khu vực Bắc Trung Bộ

572

Lauritzenia (Magnobates) flagellifer (Hammer, 1967)


x

x

x

573

Lauritzenia (Incabates) major (Aoki, 1970)



x


574

Peloribates (Peloribates) barbatus Aoki, 1977

x




575

Peloribates (P.) gressitti Balogh et Mahunka, 1967

x

x

x


576

Peloribates (P.) guttatoides Hammer, 1979

x


x


577

Peloribates (P.) guttatus Hammer, 1979

x

x

x


578

Peloribates (P.) kaszabi Mahunka, 1988

x

x

x

x

579

Peloribates (P.) paraguayensis Balogh et Mahunka, 1981




x

580

Peloribates (P.) pseudoporosus Balogh et Mahunka, 1967

x

x

x

x

581

Peloribates (P.) rangiroaensis Hammer, 1972



x


582

Peloribates (P.) ratubakensis Hammer, 1979



x


583

Peloribates (P.) stellatus Balogh et Mahunka, 1967

x

x

x

x

584

Peloribates (Aokibates) yoshii (Mahunka, 1988)



x


585

Rostrozetes ovulum ovulum (Berlese, 1908)

x

x

x

x

586

Rostrozetes florens Balogh, 1970


x



587

Rostrozetes irregularis Balogh et Mahunka, 1969

x



x

588

Rostrozetes shibai Aoki, 1976

x

x

x


83

Parakalummidae Grandjean, 1936





590

Neoribates (Neoribates) aurantiacus (Oudemans, 1914)

x

x

x

x

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 227 trang tài liệu này.



STT


Loài

Khu vực Tây Bắc

Khu vực

Đông Bắc

Khu vực

ĐB sông Hồng

Khu vực Bắc Trung Bộ

591

Neoribates (N.) gracilis Travé, 1970



x


592

Neoribates (N.) paragracilis Ermilov et Starý, 2018


x



593

Neoribates (N.) protrusus Ermilov et Starý, 2017


x

x


594

Neoribates (N.) pseudojacoti Ermilov et Starý, 2017


x



595

Neoribates (N.) striatissimus Ermilov et Starý, 2017


x



84

Galumnidae Jacot, 1925





597

Allogalumna (Acr.) bochkovi Ermilov et Starý, 2018



x


598

Allogalumna (Allogalumna) costata Mahunka, 1996



x


599

Allogalumna (Acr.) machadoi (Balogh, 1960)


x



600

Allogalumna (A.) multesima Grandjean, 1957




x

601

. Allogalumna (A.) upoluensis Hammer, 1973



x


602

Carinogalumna philippinensis Ermilov et Corpuz-Raros, 2015


x



603

Dimidiogalumna azumai Aoki, 1996



x


604

Flagellozetes (C.) imperfecta (Aoki et Hu, 1993)



x


605

Flagellozetes (C.) tenensis (Ermilov, Vu et Nguyen, 2011)


x


x

606

Galumna (Galumna) aba Mahunka, 1989

x

x

x


607

Galumna (G.) acutirostrum Ermilov et Anichkin, 2010


x

x


608

Galumna (G.) coronata Mahunka, 1992



x


609

Galumna (G.) discifera Balogh, 1960

x

x

x

x



STT


Loài

Khu vực Tây Bắc

Khu vực

Đông Bắc

Khu vực

ĐB sông Hồng

Khu vực Bắc Trung Bộ

610

Galumna (G.) dkrivolutskyi Ermilov et Starý, 2017


x



611

Galumna (G.) flabellifera flabellifera Hammer, 1958


x

x


612

Galumna (G.) flabellifera orientalis Aoki, 1965

x

x

x

x

613

Galumna incisa Mahunka, 1982

x




614

Galumna (G.) kebangica Ermilov et Vu, 2012




x

615

Galumna (G.) khoii Mahunka, 1989

x

x

x


616

Galumna (G.) lanceata (Oudemas, 1900)

x

x



617

Galumna (G.) levisensilla Ermilov et Anichkin, 2010

x




618

Galumna (G.) microfissum Hammer, 1968



x


619

Galumna (G.) obvia (Berlese, 1914)

x


x


620

Galumna (G.) triquetra Aoki, 1965


x

x


621

Galumna (G.) triops Balogh, 1960



x


622

Pergalumna (Pergalumna) altera (Oudemans, 1915)

x

x



623

Pergalumna (P.) corniculata (Berlese, 1905)



x


624

Pergalumna (P.) corolevuensis Hammer, 1971



x


625

Pergalumna (P.) granulata Balogh et Mahunka, 1967

x

x

x

x

626

Pergalumna (P.) hawaiiensis hawaiiensis (Jacot, 1934)


x



627

Pergalumna (P.) indivisa Mahunka, 1995

x


x


628

Pergalumna (P.) kotschyi Mahunka, 1989

x

x

x




STT


Loài

Khu vực Tây Bắc

Khu vực

Đông Bắc

Khu vực

ĐB sông Hồng

Khu vực Bắc Trung Bộ

629

Pergalumna (P.) kunsti Ermilov et Starý, 2017


x

x


630

Pergalumna (P.) longisetosa Balogh, 1960



x


631

Pergalumna (P.) magnipora capillaris Aoki, 1961


x



632

Pergalumna (P.) margaritata Mahunka, 1989

x


x


633

Pergalumna (P.) mauritii Mahunka, 1978



x


634

Pergalumna (P.) montana Hammer, 1961



x


635

Pergalumna (P.) nuda Balogh, 1960



x


636

Pergalumna (P.) pertrichosa Mahunka, 1995



x


637

Pergalumna (P.) pseudosejugalis Ermilov et Anichki, 2012


x

x


638

Pergalumna (P.) punctulata Balogh et Mahunka, 1967


x

x

x

639

Pergalumna (P.) remota (Hammer, 1968)


x

x


640

Pergalumna (P.) storkani Ermilov et Starý, 2017


x



641

Pergalumna (P.) taprobanica Balogh, 1988



x


642

Pergalumna (P.) yurtaevi Ermilov et Anickin, 2011


x

x


643

Trichogalumna (Trichogalumna) madagassica Mahunka, 1996


x



644

Trichogalumna (T.) mironovi Ermilov et Stary, 2018



x


645

Trichogalumna (T.) nipponica (Aoki 1966)


x

x


646

Trichogalumna (T.) subnuda Balogh et Mahunka, 1967

x

x

x

x

647

Trichogalumna (T.) taeniata Hammer, 1971


x





STT


Loài

Khu vực Tây Bắc

Khu vực

Đông Bắc

Khu vực

ĐB sông Hồng

Khu vực Bắc Trung Bộ

648

Trichogalumna (T.) vietnamica Mahunka, 1987

x

x

x


85

Galumnellidae Balogh, 1960





650

Galumnella (Galumnella) cellularis Balogh et Mahunka, 1967

x

x

x


651

Galumnella (Bigalumnella) csavasorum (Mahunka, 1994)



x


652

Galumnella (G.) geographica Mahunka, 1995

x


x


653

Galumnella (G.) nipponica Suzuki et Aoki, 1970


x



654

Galumnella (G.) paracellularis Ermilov et Stary, 2018



x


655

Galumnella (G.) pauliani Balogh, 1961



x


656

Galumnopsis sp.

x




SINH CẢNH THU MẪU TẠI HUYỆN MỘC CHÂU TỈNH SƠN LA 1 A 1 B 1 C Hình 1 Thu mẫu tại 1

SINH CẢNH THU MẪU TẠI HUYỆN MỘC CHÂU, TỈNH SƠN LA


1 A 1 B 1 C Hình 1 Thu mẫu tại sinh cảnh rừng tự nhiên của vùng nghiên cứu 2 A 2 2

1. A 1. B


1 C Hình 1 Thu mẫu tại sinh cảnh rừng tự nhiên của vùng nghiên cứu 2 A 2 B Hình 3

1.C


Hình 1: Thu mẫu tại sinh cảnh rừng tự nhiên của vùng nghiên cứu

2 A 2 B Hình 2 Thu mẫu tại sinh cảnh rừng nhân tác 3 A 3 B Hình 3 Thu mẫu tại sinh 42 A 2 B Hình 2 Thu mẫu tại sinh cảnh rừng nhân tác 3 A 3 B Hình 3 Thu mẫu tại sinh 5

2. A 2. B

Hình 2: Thu mẫu tại sinh cảnh rừng nhân tác


3 A 3 B Hình 3 Thu mẫu tại sinh cảnh trảng cỏ cây bụi Hình 4 Thu mẫu tại sinh 63 A 3 B Hình 3 Thu mẫu tại sinh cảnh trảng cỏ cây bụi Hình 4 Thu mẫu tại sinh 7

3. A 3. B

Hình 3: Thu mẫu tại sinh cảnh trảng cỏ cây bụi

Hình 4 Thu mẫu tại sinh cảnh đất canh tác cây lâu năm Hình 5 Thu mẫu tại sinh 8

Hình 4: Thu mẫu tại sinh cảnh đất canh tác cây lâu năm



Hình 5 Thu mẫu tại sinh cảnh đất canh tác cây ngắn ngày 9

Hình 5: Thu mẫu tại sinh cảnh đất canh tác cây ngắn ngày

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 26/06/2023