Phụ lục 5: Hàm phản ứng của độ lệch sản lượng và chỉ số giá tiêu dùng trước các cú sốc
Phản ứng của độ lệch sản lượng Phản ứng của chỉ số giá tiêu dùng
Cú sốc lãi suất
Cú sốc tỷ giá
Cú sốc giá cổ phiếu
Cú sốc tín dụng
0.0020
0.0015
0.0010
0.0005
0.0000
-0.0005
-0.0010
-0.0015
-0.0020
0.004
0.003
0.002
0.001
0.000
-0.001
-0.002
0.003
0.002
0.001
0.000
-0.001
-0.002
-0.003
0.003
0.002
0.001
0.000
-0.001
-0.002
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
0.006
0.004
0.002
0.000
-0.002
-0.004
-0.006
-0.008
0.008
0.006
0.004
0.002
0.000
-0.002
-0.004
-0.006
0.010
0.008
0.006
0.004
0.002
0.000
-0.002
-0.004
-0.006
-0.008
0.010
0.008
0.006
0.004
0.002
0.000
-0.002
-0.004
-0.006
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Nguồn: Tính toán của tác giả
Phụ lục 6: Danh sách 201 doanh nghiệp niêm yết
Tên doanh nghiệp | Ngành | STT | Tên doanh nghiệp | Ngành | |
1 | TM - DV Bến Thành | Bán lẻ phức hợp | 101 | PV GAS D | Phân phối xăng dầu & khí đốt |
2 | Thương nghiệp Cà Mau | Bán lẻ phức hợp | 102 | Nhiên liệu Sài Gòn | Phân phối xăng dầu & khí đốt |
3 | XNK PETROLIMEX | Bán lẻ phức hợp | 103 | Đạm Phú Mỹ | SP hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác |
4 | CIDICO | Bất động sản | 104 | Nông Dược H.A.I | SP hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác |
5 | Phát triển Đô thị số 2 | Bất động sản | 105 | Kỹ thuật NN Cần Thơ | SP hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác |
6 | Dic Corp | Bất động sản | 106 | Khử trùng Việt Nam | SP hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác |
7 | BĐS Phát Đạt | Bất động sản | 107 | Nhiệt điện Bà Rịa | Sản xuất & Phân phối Điện |
8 | Dầu khí IDICO | Bất động sản | 108 | Điện lực Khánh Hòa | Sản xuất & Phân phối Điện |
9 | Chiếu xạ An Phú | Công nghệ sinh học | 109 | Nhiệt điện Phả Lại | Sản xuất & Phân phối Điện |
10 | Đầu tư Cao su Quảng Nam | Công nghiệp phức hợp | 110 | Sông Ba JSC | Sản xuất & Phân phối Điện |
11 | In và Bao bì Mỹ Châu | Containers & Đóng gói | 111 | Thủy điện Cần Đơn | Sản xuất & Phân phối Điện |
12 | Bao bì Biên Hòa | Containers & Đóng gói | 112 | Thủy điện Thác Bà | Sản xuất & Phân phối Điện |
13 | Bao bì Dầu Thực vật | Containers & Đóng gói | 113 | Điện Tây Nguyên | Sản xuất & Phân phối Điện |
14 | Công viên nước Đầm Sen | Dịch vụ giải trí | 114 | Thủy điện Thác Mơ | Sản xuất & Phân phối Điện |
15 | Thuận Thảo Group | Dịch vụ giải trí | 115 | Đông Hải Bến Tre | Sản xuất giấy |
16 | Quốc tế Hoàng Gia | Dịch vụ giải trí | 116 | Tập đoàn Hapaco | Sản xuất giấy |
17 | Tập đoàn CMC | Dịch vụ Máy tính | 117 | VIỄN ĐÔNG | Sản xuất giấy |
18 | Vận tải Hà Tiên | Dịch vụ vận tải | 118 | Ô tô Hàng Xanh | Sản xuất ô tô |
19 | Hàng hải Hà Nội | Dịch vụ vận tải | 119 | Ô tô Trường Long | Sản xuất ô tô |
20 | Tan Cang Logistics | Dịch vụ vận tải | 120 | SAVICO | Sản xuất ô tô |
21 | VinaLink | Dịch vụ vận tải | 121 | Ô tô TMT | Sản xuất ô tô |
22 | Ánh Dương Việt Nam | Dịch vụ vận tải | 122 | Đại Thiên Lộc | Thép và sản phẩm thép |
23 | Giải khát Chương Dương | Đồ uống & giải khát | 123 | Kim khí TP.HCM | Thép và sản phẩm thép |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiên Định Điều Hành Chính Sách Tiền Tệ Theo Hướng Kiểm Soát Lạm Phát, Ổn Định Kinh Tế Vĩ Mô Gắn Với Ổn Định Tài Chính
- Adrian, T. And Shin, H. S. (2009). The Shadow Banking System: Implications For Financial Regulation, Federal Reserve Bank Of New York Staff Reports.
- Greenspan, A. (2005). Risk Transfer And Financial Stability. Speech To The Federal Reserve Bank Of Chicago.
- Truyền tải chính sách tiền tệ qua kênh tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 232 trang tài liệu này.
Tên doanh nghiệp | Ngành | STT | Tên doanh nghiệp | Ngành | |
24 | Dược phẩm Cửu Long | Dược phẩm | 124 | Hòa Phát | Thép và sản phẩm thép |
25 | Dược Hậu Giang | Dược phẩm | 125 | Tập đoàn Hoa Sen | Thép và sản phẩm thép |
26 | Dược phẩm DOMESCO | Dược phẩm | 126 | Thép Nam Kim | Thép và sản phẩm thép |
27 | IMEXPHARM | Dược phẩm | 127 | Thép Pomina | Thép và sản phẩm thép |
28 | Dược phẩm OPC | Dược phẩm | 128 | SONHA CORP | Thép và sản phẩm thép |
29 | S.P.M CORP | Dược phẩm | 129 | Thép Tiến Lên | Thép và sản phẩm thép |
30 | Traphaco | Dược phẩm | 130 | Thép Việt Ý | Thép và sản phẩm thép |
31 | Y Dược phẩm Vimedimex | Dược phẩm | 131 | Đầu tư Cầu đường CII | Thiết bị điện |
32 | XNK Bình Thạnh | Hàng cá nhân | 132 | Bóng đèn Điện Quang | Thiết bị gia dụng |
33 | Bột giặt Lix | Hàng cá nhân | 133 | Gỗ Đức Thành | Thiết bị gia dụng |
34 | Vàng Phú Nhuận | Hàng cá nhân | 134 | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | Thiết bị gia dụng |
35 | Tập đoàn Thiên Long | Hàng cá nhân | 135 | Khoan Dầu khí PVDrilling | Thiết bị và Dịch vụ Dầu khí |
36 | Pin Ắc quy Miền Nam | Hàng điện & điện tử | 136 | Thiết bị Siêu Thanh | Thiết bị văn phòng |
37 | Điện tử TIE | Hàng điện & điện tử | 137 | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | Thiết bị viễn thông |
38 | Dây & Cáp điện TAYA | Hàng điện & điện tử | 138 | Cáp viễn thông SAM | Thiết bị viễn thông |
39 | Viettronics Tân Bình | Hàng điện & điện tử | 139 | Thiết bị Y tế Việt Nhật | Thiết bị y tế |
40 | EVERON | Hàng May mặc | 140 | Bánh kẹo BIBICA | Thực phẩm |
41 | May Sài Gòn | Hàng May mặc | 141 | Đường Biên Hòa | Thực phẩm |
42 | MIRAE | Hàng May mặc | 142 | Bánh kẹo Kinh đô | Thực phẩm |
43 | Dệt may Thành Công | Hàng May mặc | 143 | Chế biến Hàng XK Long An | Thực phẩm |
44 | Sài Gòn Telecom | Internet | 144 | Mía đường Lam Sơn | Thực phẩm |
45 | DL Thành Thành Công | Khách sạn | 145 | Tập đoàn Masan | Thực phẩm |
46 | Khoáng sản Bắc Giang | Khai khoáng | 146 | Mía đường Tây Ninh | Thực phẩm |
47 | Khoáng sản Bình Định | Khai khoáng | 147 | Dầu Tường An | Thực phẩm |
48 | CN Khoáng sản Bình Thuận | Khai khoáng | 148 | XNK Thiên Nam | Thực phẩm |
Tên doanh nghiệp | Ngành | STT | Tên doanh nghiệp | Ngành | |
49 | Khoáng sản Bình Dương | Khai khoáng | 149 | Vinacafé Biên Hòa | Thực phẩm |
50 | Đầu tư và Phát triển KSH | Khai khoáng | 150 | Lương thực Vĩnh Long | Thực phẩm |
51 | Na Rì Hamico | Khai khoáng | 151 | VINAMILK | Thực phẩm |
52 | TAI NGUYEN CORP | Khai khoáng | 152 | Thuốc lá Cát Lợi | Thuốc lá |
53 | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng | 153 | Tập đoàn Hoàng Long | Thuốc lá |
54 | Gemadept | Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng | 154 | Tập đoàn PAN | Tư vấn & Hỗ trợ KD |
55 | Kho Vận Miền Nam | Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng | 155 | Tư vấn và XD Điện 1 | Tư vấn & Hỗ trợ KD |
56 | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng | 156 | Tàu Cao tốc Superdong | Vận tải hành khách & Du lịch |
57 | VICONSHIP | Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng | 157 | Vận chuyển Sài Gòn Tourist | Vận tải hành khách & Du lịch |
58 | Đức Long Gia Lai | Lâm sản và Chế biến gỗ | 158 | Vận tải thủy PETROLIMEX | Vận tải Thủy |
59 | Gỗ Thuận An | Lâm sản và Chế biến gỗ | 159 | Vận tải Dầu khí PVTrans | Vận tải Thủy |
60 | Gỗ Trường Thành | Lâm sản và Chế biến gỗ | 160 | Vận tải SAFI | Vận tải Thủy |
61 | Cao su Miền Nam | Lốp xe | 161 | Vận tải Xăng dầu VIPCO | Vận tải Thủy |
62 | Cao su Đà Nẵng | Lốp xe | 162 | Vận tải biển Vinaship | Vận tải Thủy |
63 | Cao su Sao Vàng | Lốp xe | 163 | Vận tải Biển Việt Nam | Vận tải Thủy |
64 | LILAMA 10 | Máy công nghiệp | 164 | VITACO | Vận tải Thủy |
65 | Cơ Điện Lạnh REE | Máy công nghiệp | 165 | Nhựa Bình Minh | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
66 | SEAREFICO | Máy công nghiệp | 166 | Gạch men Chang YIH | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
67 | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | Nhà cung cấp thiết bị | 167 | Hóa An | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
68 | Nhựa Đông Á | Nhựa, cao su & sợi | 168 | Xi măng & VLXD Đà Nẵng | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
69 | Cao su Đồng Phú | Nhựa, cao su & sợi | 169 | Xi măng Hà Tiên 1 | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
70 | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | Nhựa, cao su & sợi | 170 | Xi măng Vicem Hải Vân | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
71 | Cao su Hòa Bình | Nhựa, cao su & sợi | 171 | Khoáng sản Lâm Đồng | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
72 | Cao su Phước Hòa | Nhựa, cao su & sợi | 172 | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
73 | Nhựa Rạng Đông | Nhựa, cao su & sợi | 173 | Đá Núi Nhỏ | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
Tên doanh nghiệp | Ngành | STT | Tên doanh nghiệp | Ngành | |
74 | Cao su Thống Nhất | Nhựa, cao su & sợi | 174 | Phú Tài | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
75 | Nhựa Tân Đại Hưng | Nhựa, cao su & sợi | 175 | Savimex | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
76 | Cao su Tây Ninh | Nhựa, cao su & sợi | 176 | Gốm sứ TAICERA | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
77 | Cấp nước Chợ Lớn | Nước | 177 | Becamex TDC | Vật liệu xây dựng & Nội thất |
78 | Cấp nước Thủ Đức | Nước | 178 | XD và GT Bình Dương | Xây dựng |
79 | Thủy sản Mekong | Nuôi trồng nông & hải sản | 179 | Xây dựng 47 | Xây dựng |
80 | Thủy sản Bến Tre | Nuôi trồng nông & hải sản | 180 | Chương Dương Corp | Xây dựng |
81 | Thủy sản CL An Giang | Nuôi trồng nông & hải sản | 181 | Xây dựng COMA 18 | Xây dựng |
82 | Thủy sản An Giang | Nuôi trồng nông & hải sản | 182 | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | Xây dựng |
83 | Thủy sản Nam Việt | Nuôi trồng nông & hải sản | 183 | Xây dựng Cotec | Xây dựng |
84 | Tập đoàn Sao Mai | Nuôi trồng nông & hải sản | 184 | Cường Thuận IDICO | Xây dựng |
85 | NTACO | Nuôi trồng nông & hải sản | 185 | ĐT và TM DIC | Xây dựng |
86 | Chế biến Thủy sản Cà Mau | Nuôi trồng nông & hải sản | 186 | Hacisco | Xây dựng |
87 | Thủy sản Sao Ta | Nuôi trồng nông & hải sản | 187 | PT Hạ tầng IDICO | Xây dựng |
88 | Thủy sản Hùng Vương | Nuôi trồng nông & hải sản | 188 | Xây dựng HUD3 | Xây dựng |
89 | Đầu tư & TM Thủy sản | Nuôi trồng nông & hải sản | 189 | LICOGI 16 | Xây dựng |
90 | Giống cây trồng TW | Nuôi trồng nông & hải sản | 190 | LILAMA 18 | Xây dựng |
91 | Giống cây trồng Miền Nam | Nuôi trồng nông & hải sản | 191 | Cơ điện và XD VN | Xây dựng |
92 | Thủy sản số 4 | Nuôi trồng nông & hải sản | 192 | Xây dựng Miền Đông | Xây dựng |
93 | Thủy sản Vĩnh Hoàn | Nuôi trồng nông & hải sản | 193 | Xây lắp Bưu Điện PTIC | Xây dựng |
94 | Thủy hải sản Việt Nhật | Nuôi trồng nông & hải sản | 194 | XL CN và dân dụng Dầu khí | Xây dựng |
95 | CN mạng và Truyền thông | Phần mềm | 195 | Lắp máy Dầu khí | Xây dựng |
96 | Tập đoàn FPT | Phần mềm | 196 | Xây lắp Đường ống Dầu khí | Xây dựng |
97 | Vật tư Xăng dầu | Phân phối hàng chuyên dụng | 197 | Xây dựng Số 5 | Xây dựng |
98 | PETROLSETCO | Phân phối hàng chuyên dụng | 198 | XD & PT Đô thị Tỉnh BR - VT | Xây dựng |
Tên doanh nghiệp | Ngành | STT | Tên doanh nghiệp | Ngành | |
99 | Dầu khí An Pha | Phân phối xăng dầu & khí đốt | 199 | PT Nhà & Đô Thị IDICO | Xây dựng |
100 | Gas PETROLIMEX | Phân phối xăng dầu & khí đốt | 200 | Xây dựng điện Việt Nam | Xây dựng |
201 | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | Xây dựng |
Phụ lục 7: Danh sách 29 ngân hàng
Tên viết tắt | Tên ngân hàng | |
1 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam |
2 | SEAB | NHTMCP Đông Nam Á |
3 | TPB | NHTMCP Tiên Phong |
4 | LVB | NHTMCP Bưu Điện Liên Việt |
5 | MDB | NHTMCP Phát triển Mê Kông |
6 | NAB | NHTMCP Nam Á |
7 | TCB | NHTMCP Kỹ Thương |
8 | HDB | NHTMP Phát triển nhà TP HCM |
9 | GDB | NHTMCP Gia Định |
10 | VPB | NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
11 | ABB | NHTMCP An Bình |
12 | MBB | NHTMCP Quân Đội |
13 | VIB | NHTMCP Quốc Tế Việt Nam |
14 | EIB | NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam |
15 | SHB | NHTMCP Sài Gòn Hà Nội |
16 | VAB | NHTMCP Việt Á |
17 | NVB | NHTMCP Quốc Dân |
18 | ACB | NHTMCP Á Châu |
19 | KLB | NHTMCP Kiên Long |
20 | VCB | NHTMCP Ngoại Thương |
21 | OCB | NHTMCP Phương Đông Việt Nam |
22 | MHBB | NHTMCP phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long |
23 | STB | NHTMCP Sài Gòn Thương Tín |
24 | NASB | NHTMCP Bắc Á |
25 | PGB | NHTMCP Xăng Dầu Petrolimex |
26 | CTG | NHTMCP CôngThương Việt Nam |
27 | EAB | NHTMCP Đông Á |
28 | BID | NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam |
29 | SGB | NHTMCP Sài Gòn |
Phụ lục 8: Thống kê mô tả các biến trong mô hình SVAR
OIL | GDP | CPI | MSL | INT | EXC | CRE | |
Mean | 63.74 | 1.20E+14 | 87.43 | 1.81E+15 | 11.07 | 17591.83 | 1.58E+15 |
Median | 62.33 | 1.14E+14 | 75.45 | 1.27E+15 | 10.73 | 16119.50 | 1.14E+15 |
Maximum | 133.88 | 2.28E+14 | 145.50 | 5.77E+15 | 20.10 | 21881.00 | 4.69E+15 |
Minimum | 19.39 | 5.45E+13 | 47.60 | 1.61E+14 | 6.96 | 14062.00 | 1.21E+14 |
Std. Dev. | 28.71 | 4.12E+13 | 36.06 | 1.66E+15 | 2.70 | 2563.59 | 1.39E+15 |
Skewness | 0.22 | 0.555111 | 0.43 | 0.879506 | 1.26 | 0.45 | 0.615961 |
Kurtosis | 1.93 | 2.565734 | 1.62 | 2.559084 | 4.58 | 1.57 | 2.002114 |
Jarque-Bera | 3.58 | 3.79 | 7.04 | 8.77 | 23.53 | 7.64 | 6.70 |
Probability | 0.17 | 0.15 | 0.03 | 0.01 | 0.00 | 0.02 | 0.04 |
Observations | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 |