Tổ chức kế toán tại Tổng công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (DIC Corp) - 13



Sơ đồ 1 6 Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức Chứng từ ghi sổ Sơ đồ 1

Sơ đồ 1.6 Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức Chứng từ ghi sổ


Sơ đồ 1 7 Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức Nhật ký chung Phụ lục 1 8 2

Sơ đồ 1.7. Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức Nhật ký chung

Phụ lục 1.8:


Sơ đồ 1 8 Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức Nhật ký – Chứng từ Phụ 3

Sơ đồ 1 8 Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức Nhật ký – Chứng từ Phụ 4

Sơ đồ 1.8. Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức Nhật ký – Chứng từ Phụ lục 1.9:


Sơ đồ 1.9. Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức kế toán trên máy vi tính

Phụ lục 2.1. Hệ thống tài khoản kế toán của DIC Corp


SỐ HIỆU TÀI KHOẢN


TÊN TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

A

B

111

Tiền mặt

1111

Tiền Việt Nam

1113

Vàng tiền tệ

112

Tiền gửi Ngân hàng

1121

Tiền Việt Nam

1122

Ngoại tệ

128

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

1281

Tiền gửi có kǶ hạn

131

Phải thu của khách hàng

1311

Phải thu của khách hàng - Ngắn hạn

1312

Phải thu của khách hàng - Dài hạn

133

Thuế GTGT được khấu trừ

1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

136

Phải thu nội bộ

1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

1368

Phải thu nội bộ khác

138

Phải thu khác

1388

Phải thu khác

141

Tạm ứng

151

Hàng mua đang đi đường

152

Nguyên liệu, vật liệu

1521

Nguyên vật liệu chính

154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

155

Thành phẩm

1557

Thành phẩm bất động sản

156

Hàng hóa

1561

Giá mua hàng hóa

211

Tài sản cố định hữu hình

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

2112

Máy móc, thiết bị

2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

2118

TSCĐ khác

213

TSCĐ vô hình

2131

Quyền sử dụng đất

214

Hao mòn tài sản cố định

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.

Hao mòn TSCĐ vô hình

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

217

Bất động sản đầu tư

2171

Bất động sản đầu tư

221

Đầu tư vào công ty con

2211

Công ty con trên 50%

222

Góp vốn liên doanh

2221

Mệnh giá cổ phiếu

2222

Chênh lệch so với mệnh giá

2223

Chênh lệch do đánh giá lại

228

Đầu tư khác

2281

Cổ phiếu

2282

Trái phiếu

229

Dự phòng tổn thất tài sản

2292

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

2293

Dự phòng phải thu khó đòi

241

Xây dựng cơ bản dở dang

2412

Xây dựng cơ bản

242

Chi phí trả trước

2421

Chi phí trả trước ngắn hạn

2422

Chi phí trả trước dài hạn

331

Phải trả cho người bán

3311

Phải trả người bán ngắn hạn

333

Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

3331

Thuế GTGT phải nộp

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335

Thuế thu nhập cá nhân

3336

Thuế tài nguyên

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

334

Phải trả người lao động

3341

Phải trả công nhân viên

335

Chi phí phải trả

3351

Chi phí phải trả - Theo dự án

3352

Chi phí phải trả - Không theo dự án

338

Phải trả và phải nộp khác

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

3382

Kinh phí công đoàn

3383

Bảo hiểm xã hội

3384

Bảo hiểm y tế

2143

Bảo hiểm thất nghiệp

3387

Doanh thu chưa thực hiện

3388

Phải trả, phải nộp khác

341

Vay và nợ thuê tài chính

3411

Các khoản đi vay

343

Trái phiếu phát hành

3431

Trái phiếu thường

344

Nhận ký quỹ, ký cược

3441

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

353

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

3531

Quỹ khen thưởng

3532

Quỹ phúc lợi

411

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4111

Vốn góp chủ sở hữu

4112

Thặng dư vốn cổ phần

414

Quỹ đầu tư phát triển

4141

Quỹ đầu tư phát triển

421

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

4211

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

4212

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

511

Doanh thu bán hàng

5112

Doanh thu bán các thành phẩm

5113

Doanh thu cung cấp dịch vụ NHKS

5117

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

5118

Doanh thu khác

515

Doanh thu hoạt động tài chính

5151

Thu nhập về hoạt động góp vốn, cổ tức được nhận

5152

Thu nhập về hoạt động chuyển nhượng khoản đầu tư

tài chính

5154

Thu lãi tiền gửi

5155

Thu lãi cho vay vốn

5158

Thu nhập về hoạt động đầu tư khác

521

Các khoản giảm trừ doanh thu

5212

Hàng bán bị trả lại

621

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

622

Chi phí nhân công trực tiếp

627

Chi phí sản xuất chung

6271

Chi phí nhân viên phân xưởng

6272

Chi phí nguyên, vật liệu

6273

Chi phí dụng cụ sản xuất

6274

Chi phí khấu hao tài sản cố định

3386

Chi phí dịch vụ mua ngoài

6278

Chi phí bằng tiền khác

631

Giá thành sản xuất

632

Giá vốn hàng bán

6323

Giá vốn hàng bán dịch vụ - NHKS

6327

Giá vốn hàng bán dịch vụ - KD BĐS

6328

Giá vốn hàng bán dịch vụ - Khác

635

Chi phí tài chính

6351

Chi về hoạt động góp vốn liên doanh

6352

Chi về hoạt động đầu tư mua bán chứng khoán

6354

Lãi tiền vay

6355

Chiết khấu thanh toán

641

Chi phí bán hàng

6417

Chi phí dịch vụ mua ngoài

6418

Chi phí bằng tiền khác

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

6421

Chi phí nhân viên quản lý

6422

Chi phí vật liệu quản lý

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

6425

Thuế, phí và lệ phí

6426

Chi phí dự phòng

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

6428

Chi phí bằng tiền khác

711

Thu nhập khác

7111

Thu về nhượng bán, thanh lý TSCĐ

7112

Thu tiền được phạt vi phạm hợp đồng

7117

Thu lãi chậm thanh toán

7118

Thu nhập bất thường khác

811

Chi phí khác

8112

Chi tiền do phạt vi phạm hợp đồng

8113

Vi phạm hành chính

8118

Chi phí bất thường khác

821

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8211

Chi phí thuế TNDN hiện hành

911

Xác định kết quả kinh doanh

9111

Kết quả hoạt động SXKD

9112

Kết quả hoạt động tài chính

9113

Kết quả hoạt động bất thường

6277


TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG


SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Từ ngày 01/01/20 đến ngày 22/06/20


Mẫu số S03a-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)


Đơn vị tính : đồng


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi฀ sổ cái

STT

dòng

Số hiệu

TK

đối ứng

Phát sinh

Số

Ngày

Nợ


PHT01A/01

01/01/20

Giảm trích trước lãi tiền gửi CKH -

Vietinbank BX









13888 - Phải thu khác


1

5154

-74.214.209





5154 - Thu lãi tiền gửi


2

13888


-74.214.209


PHT01B/01

05/01/20

Điều chỉnh tạm ứng và hoàn ứng ( Lý

do: để sai vụ việc)









141 - Tạm ứng


3

141

1.802.091

1.802.091


HDBC01/01

05/01/20

HDBank thanh toán lãi tiền gửi CKH 1

tháng









12810601 - Tiền gửi có kǶ hạn VND -

Ngân hàng TMCP Phát triển HCM (HDB) - CN Vǜng Tàu


4

5154

116.585.769





5154 - Thu lãi tiền gửi


5

12810601


116.585.769


PHT01/01

05/01/20

GTTT lần 1 của căn A-III-34 ngày 02/01/2020 HĐ số 24/2019/HĐXD-DIC

Corp-BQLĐN ngày 10/9/2019-DA KDC

Hiệp Phước









154 - Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang


6

33111

641.259.085





33111 - Phải trả người bán ngắn hạn -

Theo dự án


7

154


641.259.085


PHT02/01

06/01/20

Giá trị còn lại quyết toán HĐ số 01/2018 ngày 19/01/2018 về việc thiết kế bản vẽ thi công mẫu nhà liên kế thuộc DA KDC

Hiệp Phước









154 - Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang


8

33111

1.173.884.545





33111 - Phải trả người bán ngắn hạn -

Theo dự án


9

154


1.173.884.545


BIDV01/01

07/01/20

Thanh toán tiền lương tháng 12/2019









6421 - Chi phí nhân viên quản lý


10

34111

188.000.000





3341 - Phải trả công nhân viên


11

34111

3.332.322.334





154 - Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang


12

34111

137.000.000





34111 - Các khoản đi vay ngắn hạn


13

3341


3.332.322.334




34111 - Các khoản đi vay ngắn hạn


14

6421


188.000.000




34111 - Các khoản đi vay ngắn hạn


15

154


137.000.000


PHT02A/01

07/01/20

Khấu trừ lương tháng 12/2019 - thuế

TNCN









3341 - Phải trả công nhân viên


16

3386

22.364.932





3341 - Phải trả công nhân viên


17

33881

73.788.181





3341 - Phải trả công nhân viên


18

3382

22.021.300





3341 - Phải trả công nhân viên


19

13111

9.154.000





3341 - Phải trả công nhân viên


20

3383

178.919.456





3341 - Phải trả công nhân viên


21

3384

33.830.386





3341 - Phải trả công nhân viên


22

6427

5.581.828





3341 - Phải trả công nhân viên


23

3335

136.342.837





6427 - Chi phí dịch vụ mua ngoài


24

3341


5.581.828




3335 - Thuế thu nhập cá nhân


25

3341


136.342.837




3383 - Bảo hiểm xã hội


26

3341


178.919.456




3384 - Bảo hiểm y tế


27

3341


33.830.386




13111 - Phải thu của khách hàng ngắn

hạn - Theo dự án


28

3341


9.154.000




3382 - Kinh phí công đoàn


29

3341


22.021.300




33881 - Phải trả, phải nộp khác


30

3341


73.788.181




3386 - Bảo hiểm thất nghiệp


31

3341


22.364.932


BIDV02/01

08/01/20

Thanh toán 97% GTQT HĐ số 34/2018 - Cung cấp, lắp đặt các tổ hợp máy phát điện CT Vǜng Tàu Gateway (GN)









33111 - Phải trả người bán ngắn hạn -

Theo dự án


32

34112

5.514.034.362





34112 - Các khoản đi vay dài hạn


33

33111


5.514.034.362


PHT03/01

10/01/20

Giá trị KLHT đợt 1- HĐ 16/2019- San nền sơ bộ phần diện tích còn lại chưa thi công (129,74ha)- PK2,3 - DA NVY







Tổng cộng:

11.512.676.897

11.512.676.897

Xem tất cả 116 trang.

Ngày đăng: 14/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí