Tổ chức kế toán tại Tổng công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (DIC Corp) - 14


TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG

265 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Vǜng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vǜng Tàu


SỔ CÁI

Từ tháng 01 đến tháng 05 năm 2020


Mẫu số S03Mb-ẫDuNsố S03b-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Tên tài khoản: 1331 - Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ



Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

NCK


Số hiệu฀ TK đối

ứng

Số tiền

Số฀ hiệu

Ngày tháng

Trang

số

STT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

G

1

2




- Số dư đầu năm









- Số phát sinh trong tháng






05/01/20

PHT01/01

05/01/20

Xây lắp



33111

64.125.909


06/01/20

005/01

06/01/20

Hàng ăn uống



1111

309.545


06/01/20

ACBE01/01

06/01/20

Phí ngân hàng



11210105

90.909


06/01/20

PHT02/01

06/01/20

Xây lắp



33111

117.388.455


07/01/20

014/01

07/01/20

Xăng A95



1111

1.167.382


07/01/20

015/01

07/01/20

Xăng RON 95



1111

1.138.909


07/01/20

015/01

07/01/20

Xăng A95



1111

588.436


07/01/20

016/01

07/01/20

Xăng A95



1111

685.244


07/01/20

017/01

07/01/20

Xăng RON 95-III



1111

383.091


07/01/20

017/01

07/01/20

Xăng RON 95-III



1111

383.091


07/01/20

017/01

07/01/20

Xăng RON 95-III



1111

379.636


07/01/20

017/01

07/01/20

Xăng RON 95-III



1111

189.818


07/01/20

017/01

07/01/20

Xăng RON 95-III



1111

132.873


07/01/20

018/01

07/01/20

Xăng A95



1111

506.815


07/01/20

ACBE02/01

07/01/20

Phí ngân hàng



11210105

90.909


07/01/20

OCBB01/01

07/01/20

Phí ngân hàng



11211002

50.000


07/01/20

VCBA02/01

07/01/20

Phí ngân hàng



11211501

1.000


07/01/20

VCBF01/01

07/01/20

Chuyển phát nhanh



11211506

41.053


07/01/20

VCBF01/01

07/01/20

Chuyển phát nhanh



11211506

135.073


07/01/20

VCBF01/01

07/01/20

Cước internet



11211506

60.000


07/01/20

VCBF01/01

07/01/20

Cước điện thoại



11211506

2.953


07/01/20

VCBF01/01

07/01/20

Cước máy fax



11211506

3.033


07/01/20

VCBF01/01

07/01/20

Văn phòng phẩm



11211506

234.800


07/01/20

VCBF01/01

07/01/20

Nước uống



11211506

147.273


07/01/20

VCBF01/01

07/01/20

Xăng RON 95



11211506

382.909


07/01/20

VCBF01/01

07/01/20

Xăng RON 95



11211506

258.287


08/01/20

020/01

08/01/20

Hàng ăn uống



1111

1.420.455


08/01/20

021/01

08/01/20

Hàng ăn uông1



1111

363.636


08/01/20

VCBG01/01

08/01/20

Phí ngân hàng



11211507

100.000


09/01/20

026/01

09/01/20

Cước dịch vụ di động



1111

29.400


10/01/20

PHT03/01

10/01/20

Xây lắp



33111

2.313.837.307


10/01/20

PHT04/01

10/01/20

Xây lắp



33111

597.558.548


10/01/20

PHT04A/01

10/01/20

Tư vấn



33111

82.738.182





- Cộng số phát sinh trong tháng




33.936.498.159

27.284.787.229




- Số dư cuối tháng




6.651.710.930





- Cộng lǜy kế từ đầu quý




33.936.498.159

27.284.787.229

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.


Phụ lục 2 5 Giao diện phần mềm kế toán BRAVO DIC Corp đang sử dụng 1


Phụ lục 2.5. Giao diện phần mềm kế toán BRAVO DIC Corp đang sử dụng


Phụ lục 2 5 Giao diện phần mềm kế toán BRAVO DIC Corp đang sử dụng 2

Xem tất cả 116 trang.

Ngày đăng: 14/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí